Năm sinh 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 là mệnh gì mạng gì
Danh sách các mệnh của một số năm phổ biến gần đây
Để xem nhiều hơn các bạn có thể xem tại: Danh sách Cung, Mệnh các năm từ 1924 tới 2043 ngũ hành
Danh sách các mệnh của một số năm phổ biến gần đây
Năm | Tên năm | Cung Nam | Cung Nữ | Mệnh |
1988 | Mậu Thìn | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc | Mộc + |
1989 | Kỷ Tỵ | Khôn: Thổ | Tốn: Mộc | Mộc - |
1990 | Canh Ngọ | Khảm: Thủy | Cấn: Thổ | Thổ + |
1991 | Tân Mùi | Ly: Hỏa | Càn: Kim | Thổ - |
1992 | NhâmThân | Cấn: Thổ | Đoài: Kim | Kim + |
1993 | Quý Dậu | Đoài: Kim | Cấn: Thổ | Kim - |
1994 | GiápTuất | Càn: Kim | Ly: Hỏa | Hỏa + |
1995 | Ất Hợi | Khôn: Thổ | Khảm: Thủy | Hỏa - |
1996 | Bính Tý | Tốn: Mộc | Khôn: Thổ | Thủy + |
1997 | Đinh Sửu | Chấn: Mộc | Chấn: Mộc | Thủy - |
Để xem nhiều hơn các bạn có thể xem tại: Danh sách Cung, Mệnh các năm từ 1924 tới 2043 ngũ hành
- Chủ đề
- am duong ngu hanh menh gi