Danh sách các Level trong Pokemon tương ứng với số lượng XP(kinh nghiệm) cần kiếm được của các HLV Pokemon cần có
Level càng cao sẽ đòi hỏi càng nhiều XP, tuy nhiên một số Level sẽ yêu cầu XP giống nhau
Nếu mới chơi Pokemon Go, hoặc kể cả bạn đã chơi lâu rồi và chưa tìm hiểu thì có thể sẽ không để ý rằng mỗi lần tăng cấp độ bạn sẽ được tăng những vật phẩm tương ứng. Và mỗi lần Level tăng lên bạn cần phải đạt được số XP nhất định thông thường ở các cấp độ nhỏ mỗi cấp độ sẽ cần số k điểm tương ứng ví dụ bạn đang ở cấp độ 4 muốn lên cấp độ 5 phải kiếm thêm được 5000 XP nữa mới được lên cấp 6, chứ không phải là chỉ việc kiếm 1.000XP là lên được cấp 6. Khi đó tổng số XP bạn đã kiếm lên tới 15000.
Xem thêm: Incense là gì trong Pokemon Go? Hướng dẫn cách thả thính Incense hương thơm thu hút Pokemon lại gần
Tương tự vậy mỗi cấp độ bạn sẽ được tặng số Poke Ball, Great Ball, Ultra Ball, Incense, Revive, Potion nhất định như bảng danh sách dưới đây.
Với thông tin này hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn đặt ra kết hoạch dài hạn tăng các cấp độ và sử dụng các vật phẩm 1 cách hữu ích và hiệu quả nhất.
Xem thêm: Poké ball, Great Ball, Ultra Ball là gì trong Pokemon Go? Cách kiếm tra xem bạn còn có bao nhiêu Pokeball

Level càng cao sẽ đòi hỏi càng nhiều XP, tuy nhiên một số Level sẽ yêu cầu XP giống nhau
Nếu mới chơi Pokemon Go, hoặc kể cả bạn đã chơi lâu rồi và chưa tìm hiểu thì có thể sẽ không để ý rằng mỗi lần tăng cấp độ bạn sẽ được tăng những vật phẩm tương ứng. Và mỗi lần Level tăng lên bạn cần phải đạt được số XP nhất định thông thường ở các cấp độ nhỏ mỗi cấp độ sẽ cần số k điểm tương ứng ví dụ bạn đang ở cấp độ 4 muốn lên cấp độ 5 phải kiếm thêm được 5000 XP nữa mới được lên cấp 6, chứ không phải là chỉ việc kiếm 1.000XP là lên được cấp 6. Khi đó tổng số XP bạn đã kiếm lên tới 15000.
Xem thêm: Incense là gì trong Pokemon Go? Hướng dẫn cách thả thính Incense hương thơm thu hút Pokemon lại gần
Tương tự vậy mỗi cấp độ bạn sẽ được tặng số Poke Ball, Great Ball, Ultra Ball, Incense, Revive, Potion nhất định như bảng danh sách dưới đây.
Level(Cấp độ) | Số XP cần kiếm thêm | Tổng số XP | Phần thưởng bạn sẽ có thêm |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | |
2 | 1,000 | 1,000 | Poke Ball x10 |
3 | 2,000 | 3,000 | Poke Ball x15 |
4 | 3,000 | 6,000 | Poke Ball x15 |
5 | 4,000 | 10,000 | Poke Ball x20, Potion x10, Revive x10, Incense x1 |
6 | 5,000 | 15,000 | Poke Ball x15, Potion x10, Revive x5, Incubator x1 |
7 | 6,000 | 21,000 | Poke Ball x15, Potion x10, Revive x5, Incense x1 |
8 | 7,000 | 28,000 | Poke Ball x15, Potion x10, Revive x5, Razz Berry x10, Lure Module |
9 | 8,000 | 36,000 | Poke Ball x15, Potion x10, Revive x5, Razz Berry x3, Lucky Egg x1 |
10 | 9,000 | 45,000 | Poke Ball x20, Super Potion x20, Revive x10, Razz Berry x10, Incense x1, Lucky Egg x1, Egg Incubator x1, Lure Module x1 |
11 | 10,000 | 55,000 | Poke Ball x15, Super Potion x10, Revive x3, Razz Berry x3 |
12 | 10,000 | 65,000 | Great Ball x20, Super Potion x10, Revive x3, Razz Berry x3 |
13 | 10,000 | 75,000 | Great Ball x10, Super Potion x10, Revive x3, Razz Berry x3 |
14 | 10,000 | 85,000 | Great Ball x10, Super Potion x10, Revive x3, Razz Berry x3 |
15 | 15,000 | 100,000 | Great Ball x15, Hyper Potion x20, Revive x10, Razz Berry x10, Incense x1, Lucky Egg x1, Egg Incubator x1, Lure Module x1 |
16 | 20,000 | 120,000 | Great Ball x10, Hyper Potion x10, Revive x5, Razz Berry x5 |
17 | 20,000 | 140,000 | Great Ball x10, Hyper Potion x10, Revive x5, Razz Berry x5 |
18 | 20,000 | 160,000 | Great Ball x10, Hyper Potion x10, Revive x5, Razz Berry x5 |
19 | 25,000 | 185,000 | Great Ball x15, Hyper Potion x10, Revive x5, Razz Berry x5 |
20 | 25,000 | 210,000 | Ultra Ball x20, Hyper Potion x20, Revive x20, Razz Berry x20, Incense x2, Lucky Egg x2, Egg Incubator x2, Lure Module x2 |
21 | 50,000 | 260,000 | Ultra Ball x10, Hyper Potion x10, Revive x10, Razz Berry x10 |
22 | 75,000 | 335,000 | Ultra Ball x10, Hyper Potion x10, Revive x10, Razz Berry x10 |
23 | 100,000 | 435,000 | Ultra Ball x10, Hyper Potion x10, Revive x10, Razz Berry x10 |
24 | 125,000 | 560,000 | Ultra Ball x15, Hyper Potion x10, Revive x10, Razz Berry x10 |
25 | 150,000 | 710,000 | Ultra Ball x25, Max Potion x20, Revive x15, Razz Berry x15, Incense x1, Lucky Egg x1, Egg Incubator x1, Lure Module x1 |
26 | 190,000 | 900,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Revive x10, Razz Berry x15 |
27 | 200,000 | 1,100,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Revive x10, Razz Berry x15 |
28 | 250,000 | 1,350,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Revive x10, Razz Berry x15 |
29 | 300,000 | 1,650,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Revive x10, Razz Berry x15 |
30 | 350,000 | 2,000,000 | Ultra Ball x30, Max Potion x20, Max Revive x20, Razz Berry x20, Incense x3, Lucky Egg x3, Egg Incubator x3, Lure Module x3 |
31 | 500,000 | 2,500,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Max Revive x10, Razz Berry x15 |
32 | 500,000 | 3,000,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Max Revive x10, Razz Berry x15 |
33 | 750,000 | 3,750,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Max Revive x10, Razz Berry x15 |
34 | 1,000,000 | 4,750,000 | Ultra Ball x10, Max Potion x15, Max Revive x10, Razz Berry x15 |
35 | 1,250,000 | 6,000,000 | Ultra Ball x30, Max Potion x20, Max Revive x20, Razz Berry x20, Incense x2, Lucky Egg x1, Lure Module x1 |
36 | 1,500,000 | 7,500,000 | Ultra Ball x20, Max Potion x20, Max Revive x10, Razz Berry x20 |
37 | 2,000,000 | 9,500,000 | Ultra Ball x20, Max Potion x20, Max Revive x10, Razz Berry x20 |
38 | 2,500,000 | 12,000,000 | Ultra Ball x20, Max Potion x20, Max Revive x10, Razz Berry x20 |
39 | 3,000,000 | 15,000,000 | Ultra Ball x20, Max Potion x20, Max Revive x10, Razz Berry x20 |
40 | 5,000,000 | 20,000,000 | Ultra Ball x40, Max Potion x40, Max Revive x40, Razz Berry x40, Incense x4, Lucky Egg x4, Egg Incubator x4, Lure Module x4 |
Với thông tin này hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn đặt ra kết hoạch dài hạn tăng các cấp độ và sử dụng các vật phẩm 1 cách hữu ích và hiệu quả nhất.
Xem thêm: Poké ball, Great Ball, Ultra Ball là gì trong Pokemon Go? Cách kiếm tra xem bạn còn có bao nhiêu Pokeball