Bảng giá xe Honda 2013 mới nhất 4/2013, xe máy honda airblade, click, lead, SH, PCX, Wave
Honda Việt Nam vừa qua đã ra rất nhiều mẫu xe mới, nổi bật là Lead 2013 và Air blade 2013 với nhiều màu sắc và tính năng mới. Bạn đang muốn mua 1 chiếc nhưng chưa biết giá cả thế nào thì có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé
Bảng giá xe honda 2013 tại nhà máy đưa ra:
Bảng giá xe honda tại các Head
Bảng giá xe máy Honda năm 2013
Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013, Bảng giá xe máy Honda 2013
(cập nhật tháng 1-2013)
- Giá xe SH 150cc 2013
- Giá xe SH 2013
- Giá xe SH 125cc 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản đặc biệt) 2013
- Giá xe Air Blade 2013
- Giá xe Air Blade FI Magnet 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Lead 125 2013
- Giá xe Lead 125cc 2013
- Giá xe Lead mới 2013
- Giá xe LEAD 2013
- Giá xe LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) 2013
- Giá xe VISION 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản thời trang) 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 2013
Honda Việt Nam vừa qua đã ra rất nhiều mẫu xe mới, nổi bật là Lead 2013 và Air blade 2013 với nhiều màu sắc và tính năng mới. Bạn đang muốn mua 1 chiếc nhưng chưa biết giá cả thế nào thì có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé
Bảng giá xe honda 2013 tại nhà máy đưa ra:
Bảng giá xe honda tại các Head
Bảng giá xe máy Honda năm 2013
Loại xe | Giá từ nhà máy (VNĐ) | Giá bán tại đại lý (VNĐ) |
SH 150cc | 79.990.000 | 80.000.000 |
SH 125cc | 65.990.000 | 66.000.000 |
PCX | 51.990.000 | 50.000.000 |
Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) | 37.990.000 | 37.3 triệu - 37.6 triệu |
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) | 38.990.000 | 38.4 triệu – 38,8 triệu |
Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp đặc biệt) | 39.990.000 | 39.5 triệu - 40 triệu |
Air Blade FI Magnet | 38.990.000 | |
Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) | 37.990.000 | |
Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) | 36.990.000 | |
LEAD 125 2013 bản tiêu chuẩn LEAD 125 2013 bản cao cấp | 37,49 triệu đồng 38,49 triệu đồng | đang cập nhật |
LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) | 36.490.000 | 36.200.000 |
LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) | 35.990.000 | 35.400.000 |
LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) | 35.490.000 | 35.200.000 |
VISION (Phiên bản thời trang) | 28.700.000 | 28.700.000 |
VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) | 28.500.000 | 27.300.000 |
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) | 30.990.000 | 30.800.000 |
Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) | 29.990.000 | 29.300.000 |
Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) | 25.500.000 | 25.200.000 |
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm (vành đúc) | 30.590.000 | 29.200.000 |
Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa / bánh căm (vành nan hoa) | 29.590.000 | 28.200.000 |
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh mâm (vành đúc) | 21.290.000 | 20.000.000 |
Wave 110 RSX - Phiên bản bánh căm(vành nan hoa) | 19.790.000 | 18.800.000 |
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / bánh mâm(vành đúc) | 19.690.000 | 19.300.000 |
Wave 110 RS - Phiên bản phanh đĩa / bánh căm(vành nan hoa) | 18.190.000 | 17.700.000 |
Wave 110S phiên bản đặc biệt 2012 - Phanh cơ/bánh căm (vành nan hoa) | 17.190.000 | 17.600.000 |
Wave 110S phiên bản đặc biệt 2012 - Phanh đĩa/bánh căm (vành nan hoa) | 18.190.000 | 17.600.000 |
Super Dream | 17.700.000 | 18.500.000 |
Wave 110 S - Phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa | 17.990.000 | 17.500.000 |
Wave 110 S - Phiên bản phanh cơ / vành nan hoa | 16.990.000 | 16.500.000 |
Wave α | 15.990.000 | 15.600.000 |
Bảng giá xe máy Honda năm 2013,Bảng giá bán lẻ xe máy Honda 2013, Bảng giá xe máy Honda 2013
(cập nhật tháng 1-2013)
- Giá xe SH 150cc 2013
- Giá xe SH 2013
- Giá xe SH 125cc 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản cao cấp) 2013
- Giá xe Air Blade 125 (Phiên bản đặc biệt) 2013
- Giá xe Air Blade 2013
- Giá xe Air Blade FI Magnet 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản thể thao) 2013
- Giá xe Air Blade FI 2011 (phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Lead 125 2013
- Giá xe Lead 125cc 2013
- Giá xe Lead mới 2013
- Giá xe LEAD 2013
- Giá xe LEAD (Màu sơn từ tính : Vàng Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Màu ngọc trai : Vàng nhạt Đen) 2013
- Giá xe LEAD (Xanh Đen, Trắng Đen, Đỏ Đen, Nâu Đen) 2013
- Giá xe VISION 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản thời trang) 2013
- Giá xe VISION (Phiên bản tiêu chuẩn) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) 2013
- Giá xe Future 125 FI (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 125 - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) 2013
- Giá xe Future 2013