[Business English] Một ngày một từ vựng chuyên ngành - Niche market

"Niche market: Niche Market can be defined as that particular segment or subset of a bigger market, which caters to a specific group of people having common likings and demand. The market has its own distinctive set of needs, preferences or identity, making it unrelated from the traditional market." - businessjargons.com

Niche market:
hiểu nôm na là một phân khúc ngách trong một thị trường lớn. Các sản phẩm trong đó chuyên phục vụ nhu cầu khác biệt của một tập khách hàng giới hạn.

VD: dầu gội trị hói đầu là một niche market của thị trường sản phẩm chăm sóc tóc; thời trang cosplay là niche market của cả một thị trường thời trang rộng lớn.

Nhiều case studies hơn tại:
mkteer.vn/

 
Sửa lần cuối:

Thống kê

Chủ đề
102,813
Bài viết
470,644
Thành viên
340,596
Thành viên mới nhất
Chm
Top