Các tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh: độc thân, đã kết hôn - Marital Status
Khi điền thông tin bằng tiếng Anh vào các form hoặc đăng ký trên 1 số website rất có thể bạn sẽ được yêu cầu chọn thông tin về tình trạng hôn nhân nhưng có thể chưa hiểu hết ý nghĩa của các từ này trong tiếng Anh có thể tham khảo những tình trang hôn nhân trong tiếng ANh như sau:
Khi điền thông tin bằng tiếng Anh vào các form hoặc đăng ký trên 1 số website rất có thể bạn sẽ được yêu cầu chọn thông tin về tình trạng hôn nhân nhưng có thể chưa hiểu hết ý nghĩa của các từ này trong tiếng Anh có thể tham khảo những tình trang hôn nhân trong tiếng ANh như sau:
single | độc thân |
engaged | đính hôn |
married | có gia đình |
separated | ly thân |
divorced | ly hôn |
widow | quả phụ/người góa chồng |
widower | người góa vợ |