Các trường đào tạo ngành Ô tô, cơ khí, chế tạo, công nghệ may và điểm chuẩn

O tô là 1 ngành rất có tương lai mặc dù nghề này ở Việt Nam vẫn đang dậm chân tại chỗ. Nhu cầu mua oto người Việt Nam ngày càng cao số lượng oto càng nhiều tuy nhiên ngành sản xuất oto ở Việt Nam dường như không có nhiều hy vọng khi mà chúng ta chưa làm được gì thì các thị trường ngay cạnh chúng ta đã phát triên vượt bậc về công nghệ lẫn giá thành. Nếu bạn yêu thích ngành này hoặc các ngành về kỹ thuật, cơ khí, chế tạo mày có thể tham khảo danh sách các trường và các ngành đào tạo dưới đây

Tên trườngTên ngànhKhốiĐiểm chuẩn 2016
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0294
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiVật lý kỹ thuậtA00; A0287
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCơ kỹ thuậtA00; A0287
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0123
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ mayA00; A01; D0121.65
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0121.5
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0121.3
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0121.1
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật NhiệtA00; A0123.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật NhiệtA00; A0123.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Dệt; Công nghệ mayA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Dệt; Công nghệ mayA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D9021
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D9020.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D9020.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ mayA00; C01; D01; D9020
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D9019
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D9018.75
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; D01----
Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D0719.5
Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D0718
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật cơ - điện tửA0019.75
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật cơ - điện tửA0119.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật cơ khíA0020.75
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật cơ khíA0119
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0718.51
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0718.51
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715.9
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật cơ khíA0020.91
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật cơ khíA0118.24
Đại Học Nông Lâm – Đại Học HuếKỹ thuật cơ - điện tửA00; A0118
Đại Học Nông Lâm – Đại Học HuếCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0118
Học Viện Phòng Không – Không QuânKỹ thuật hàng không phía BắcA0025
Học Viện Phòng Không – Không QuânKỹ thuật hàng không phía NamA0021.25
Học Viện Phòng Không – Không QuânKỹ thuật hàng không phía NamA0118
Học Viện Phòng Không – Không QuânKỹ thuật hàng không phía BắcA0118
Đại Học Cần ThơKỹ thuật cơ - điện tửA00; A0119
Đại Học Cần ThơKỹ thuật cơ khí (Có 3 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí chế biến; Cơ khí giao thông)A00; A0119
Đại Học Cần ThơVật lý kỹ thuậtA00; A0117.5
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ chế tạo máyA00; A01; A16; D0117.25
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ mayA00; A01; A16; D0117
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0116
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0717
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; D0717
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0717
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động)A00; A0119.25
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Thiết bị năng lượng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi)A00; A0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ mayA00; A01; C01; D0118
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ mayA00; A01; C01; D0118
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0115
Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A04; C01; D0115
Đại Học Bình DươngCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Bình DươngCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Cửu LongCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
Đại Học Cửu LongCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0715
Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ mayA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01----
Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Phạm Văn ĐồngCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D9015
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A04; A07; A1015
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A03; A10; D0115
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Thành TâyCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0115
Đại Học Thái BìnhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; B00; C14; D0115
Đại Học Dân Lập Văn LangKỹ thuật nhiệtA00; A01; D0715
Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D01----
Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngKỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; B00; D0115
Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0115.5
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; C01; D0715
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A16; D0115
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại học Sao ĐỏCông nghệ mayA00; A01; D01; D0715
Đại học Sao ĐỏCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715
Đại học Sao ĐỏCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ mayA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D0115
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; D0115
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0115
Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D16; D1715
Đại Học Hải PhòngCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại Học Hải PhòngCông nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Kỹ sư Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0115
Đại Học Hùng VươngCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0715
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C0115
Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0115
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A16; D01; D9012.5
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)A00; A16; D01; D9010
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật cơ - điện tửA00; A0123.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật cơ khíA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ chế tạo máyA00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật nhiệtA00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật tàu thủyA00; A0110.75
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN)A00; A018.42
Đại Học Bách Khoa Hà NộiDệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ mayA00; A017.73
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản)A00; A01; D077.5
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCông nghệ mayA00; A01; B00; D01----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCông nghệ sợi. dệtA00; A01; B00; D01----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D01----
Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C04----
Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; C04----
Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; A02; D01----
Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ chế tạo máyA00; A01; A02; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D01----
Đại học Nam Cần ThơCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C05; D01----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênKỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênKỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênKỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07----
Đại Học Việt BắcKỹ thuật cơ khíA00; A01; D01----
Học Viện Hàng Không Việt NamKỹ thuật hàng khôngA00; A01; D90----
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0121
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0120.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0120
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0119.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtD07----
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôD07----
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửD07----
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíD07----
Đại Học Nha TrangCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D07----
Đại Học Nha TrangCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D07----
Đại Học Nha TrangCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D07----
Đại Học Nha TrangCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D07----
Đại Học Nha TrangCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D07----
Đại Học Nha TrangKỹ thuật tàu thủyA00; A01; C01; D07----
Đại Học Tiền GiangCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D90----
Đại Học Tiền GiangCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D90----
Đại Học Việt ĐứcKỹ thuật cơ khíA00; A01----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; C04; D01----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C04; D01----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C04; D01----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C04; D01----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C04; D01----
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô QuyềnKỹ thuật cơ khíA00; A01----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaKỹ thuật cơ khíA00; A01----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01----



Danh sách các trường đào tạo ngành kỹ thuật oto, cơ khí, chế tạo máy, công nghệ may
Đại học Đông Á-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Công nghệ Đồng Nai-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Đại học Dân lập Đông Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học nam Cần Thơ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A04 ; A07 ; A10
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----0
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----60
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Thành Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D26 ; D27
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Tên Trường-----Ngành học-----Khối tuyển sinh
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ khí – Động lực-----A00A01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Cửu Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Điện lực-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm - Đại học Huế-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Thái Bình-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Việt bắc-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Trà Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Hàng hải Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí,-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao)-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao)-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----45
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Cần Thơ-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Hùng Vương-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thuỷ lợi-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Tiền Giang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Việt Đức-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; C01 ; D01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ may-----40
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
 
  • Chủ đề
    cong nghe may dai hoc diem chuan ky thuat co khi oto tuyển sinh
  • Khu vực phía nam thì bktphcm, spkt tphcm, công nghiệp tphcm, khtn tphcm là những trường top về đào tạo kỹ sư kỹ thuật, gần đây có tôn đức thắng nhưng chưa mạnh lắm… các doanh nghiệp tuyển dụng luôn ưu tiên các trường này vs bkhn, bkdn

    Xem bảng so sánh điểm chuẩn đầu vào 3 năm gần nhất nhé 2015/2016/2017
    Hy vọng giúp ích cho mọi người

    1) khoa hoc tu nhien tphcm
    Dien dien tu/electrical and electronics na
    Dien tu vien thong/electrical & telecome 22.5/22/23.25
    Co dien tu na
    Co khi o to na
    Co khi che tao may na
    Cong nghe may na
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep na
    Xay dung na
    Cong nghe thong tin 23.5/23/26
    Ky thuat hoa hoc 23.25/23.75/25
    Ky thuat moi truong 22/21.75/22.5
    Logistic na

    2) bk tphcm
    Dien dien tu 24.75/24.25/26.25
    Dien tu vien thong na/24.25/26.25
    Co dien tu 24.5/23.75/25.75
    Co khi o to na/23.75/26.25
    Co khi che tao may 24.5/23.75/25.75
    Cong nghe may 22.5/22.5/24
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep 23.5/23.5/25.25
    Xay dung 23/22.75/24
    Cong nghe thong tin 25.25/25.5/28
    Ky thuat hoa hoc 24.5/24/26.5
    Ky thuat moi truong 22.5/23.25/24.25
    Logistic na/na/25.75

    3) spkt tphcm
    Dien dien tu 23.06/23/25
    Dien tu vien thong 22.12/21.75/23.75
    Co dien tu 23.62/23.75/25.25
    Co khi o to 23.43/23/25.5
    Co khi che tao may 22.68/22.25/24.25
    Cong nghe may 22.12/21.75/24
    Ky thuat in 21.75/21.25/na
    Quan ly cong nghiep 22.31/22/24
    Xay dung 22.12/22.25/23.5
    Cong nghe thong tin 22.31/22.5/25
    Ky thuat hoa hoc 23.43/22.75/25
    Ky thuat moi truong 22.31/21.25/21.5
    Logistic na/na/24.5

    4) cong nghiep tphcm
    Dien dien tu 20.75/20.75
    Dien tu vien thong 19.25/19.5/17.5
    Co dien tu 20.25/20.5/22
    Co khi o to 20.75/21/22
    Co khi che tao may 20.25/20.5/19.5
    Cong nghe may 20/20/20.75
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep na
    Xay dung na/19/17
    Cong nghe thong tin 19.75/19.5/20.75
    Ky thuat hoa hoc 19.75/19/18
    Ky thuat moi truong 19/19/17
    Logistic na/na

    5) ton duc thang tphcm
    Dien dien tu 20.25/20/20
    Dien tu vien thong 20.25/18/19
    Co dien tu 20.25/20/20
    Co khi o to na/na/19
    Co khi che tao may na
    Cong nghe may na
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep na
    Xay dung 20.25/20/19
    Cong nghe thong tin 20.5/20/21.25
    Ky thuat hoa hoc 20.5/20/19
    Ky thuat moi truong 19.75/18/18
    Logistic na

    6) bk da nang
    Dien dien tu 23.5/23/23.5
    Dien tu vien thong na/22.5/21.5
    Co dien tu 24/23.25/24.25
    Co khi o to na/na/23
    Co khi che tao may 22.5/22.25/21.75
    Cong nghe may na
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep 21.25/21.25/19.25
    Xay dung 21.5/21.75/21
    Cong nghe thong tin 24/23.75/26
    Ky thuat hoa hoc 21.25/20.5/21.25
    Ky thuat moi truong 21.25/20.25/17.5
    Logistic na
     
    Top