Hướng dẫn cách sử dụng giới từ chỉ Thời gian và Nơi chốn trong tiếng Anh on at in
Xin chào các bạn! Hôm nay mình xin giới thiệu đến các bạn một bài viết mới về “Giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ nơi chốn”. Tiếng Anh đôi khi lắm quy tắc nhưng sự thật thì những thứ bất quy tắc còn nhiều hơn. Đối với phần giới từ cũng vậy, không một có một lý do nào để “On” dùng để chỉ ngày, trong khi “In” dùng để chỉ năm. Chỉ có cách là học thuộc thôi các bạn. Hãy chú ý đến các phần ví dụ mà mình đưa ra là coi bạn đã nắm hết kiến thức về phần này rồi. Nào bắt đầu thôi!
I. Các giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng
1. At
- Dùng để chỉ thời gian: at 8 o’clock (vào lúc 8 giờ sáng), at 9 PM (vào lúc 9 giờ tối), at midnight (vào lúc nửa đêm), at noon (vào buổi trưa), at night (vào buổi tối)
Ex: I have an apointment with my teacher at 8’clock
(Tôi có cuộc hẹn với cô giáo vào lúc 8 giờ)
The New Year’s Eve party is going to be celebrated at midnight
(Tiệc chào đón năm mới sẽ được tổ chức vào giữa đêm)
The stars shine at night
(Ngôi sao tỏa sáng vào ban đêm)
- Dùng để chỉ những ngày lễ: at Christmas (vào lễ giáng sinh), at Easter (vào lễ phục sinh)
Ex: I received nothing from Santa Claus at Christmas
(Tôi đã không nhận được gì từ ông già Noel vào giáng sinh)
- Dùng cho các khoảng thời gian trong ngày như: at breakfast time (vào bữa sáng), at lunchtime (vào bữa trưa), at dinnertime (vào bữa tối), at bedtime (vào thời gian đi ngủ)
Ex: My father always doesn’t talk with anybody at dinnertime
(Bố tôi luôn luôn không nói chuyện với bất kì ai trong thời gian ăn tối)
- Dùng chỉ để thời gian mặt trời mọc và lặn: at sunrise (bình minh), at sunset (hoàng hôn)
Ex: We’ll be back at the sunset
(Chúng tôi sẽ trở lại vào hoàng hôn)
- Ngoài ra, “at” còn được dùng để chỉ những thời gian sau: at weekend (cuối tuần), at the moment (ngay thời điểm này), at the present (ngay bây giờ), at the same time (cùng lúc đó)
Ex: We are looking for your T-shirt at the present
(Bây giờ chúng tôi đang tìm cái áo thun của cậu)
We finished the work at the same time
(Chúng tôi hoàn thành công việc vào cùng một thời điểm)
The pet shop usually close at weekend
(Cửa hàng thú cưng thường đóng cửa vào cuối tuần)
2. On
- Dùng cho NGÀY: on Saturday (vào thứ Bảy), on her birthday, on Easter day, on Independence Day, on New Year eve
Ex: I will do all my homework on Sartuday and Sunday
(Tôi sẽ làm toàn bộ bài tập vào thứ Bảy và Chủ nhật)
Lily often goes to church on Christmas day, then she drives to her mom house and they have a dinner together
(Lily thường đến nhà thờ vào ngày lễ Giáng Sinh, sau đó cô ấy lái xe tới nhà mẹ mình và họ ăn tối cùng nhau)
- Dùng trong cấu trúc NGÀY + MORNING/ AFTERNOON/ NIGHT/…
Ex: I met him at swimming pool on Sunday morning
(Tôi đã gặp anh ta ở hồ bơi vào sáng Chủ nhật)
We have a small party on Saturday night. Would you like joinning with us?
(Chúng tôi có một bữa tiệc nhỏ vào tối thứ Bảy. Bạn tham gia cùng chúng tôi chứ?)
- Dùng trong cấu trúc ngày kèm theo tháng và năm: on the 5[SUP]th[/SUP] of January, on 1 June, on 16 March, 2016
Ex: Okay. I’ll be there on the 18[SUP]th[/SUP] of May
(Được rồi. Tôi sẽ ở đó vào ngày 18 tháng Năm)
Can you believe it? I will marry her on 20 April, 2016
(Bạn tin được không? Tôi sẽ cưới cô ấy vào ngày 20 tháng 4 năm 2016)
3. In
- Sử dụng cho NĂM: in 2016, in 1945
Ex: Marry was born in 1990
(Marry sinh vào năm 1990)
- Sử dụng cho THÁNG: in April (vào tháng Tư), in January (vào tháng Giêng), in December (vào tháng Mười Hai)
Ex: I am going to fly to London to visit my grandmother in April
(Tôi sẽ bay tới Lôn Đôn thăm bà của mình vào tháng Tư)
- Sử dụng cho THẬP KỶ: in the fifties (vào những thập kỷ 50), in the 1970s (vào thập kỷ 70)
Ex: We didn’t use the cellphone requently in the fifties
(Chúng tôi không sử dụng điện thoại thường xuyên vào thập kỷ 50)
- Sử dụng cho THẾ KỶ: in the nineteenth century (vào thế kỷ 19), in the 22[SUP]nd[/SUP] century (vào thế kỷ 22), in the next century (thế kỷ tiếp theo)
Ex: People will live in the world of technology in the 23[SUP]rd[/SUP] century
(Con người sẽ sống trong thế giới công nghệ vào thế kỷ 23)
Do you think we can travel to Mars in the next century?
(Bạn có nghĩ chúng ta có thể đi du lịch đến sao Hỏa vào thế kỷ tiếp theo không?)
- Sử dụng cho MÙA: in winter/ the winter (mùa đông), in summer/ the summer (mùa hè), in spring/ the spring (mùa xuân), in autumn/ in the autumn (mùa thu)
Ex: In my city, it isn’t very cold in winter
(Ở thành phố của tôi, mùa đông không hề lạnh)
- Ngoài ra “In” còn được dùng cho: in the morning(s) (vào buổi sáng), in the afternoon(s) (vào buổi chiều), in the evening (s) (vào buổi tối), in the past/ future (trong quá khứ/ tương lai), in the the Ice Age (vào Kỷ Băng Hà)
Ex: In the evening, after dinner, I usually watch television with my older brother
(Vào buổi tối, sau khi ăn cơm, tôi thường xem tivi với anh trai)
My mom was a singer in the past but now she is a household woman
(Mẹ tôi là ca sĩ trong quá khứ nhưng bây giờ bà là người phụ nữ nội trợ)
Dinosaurs existed in the ice age
(Khủng long tồn tại trong thời kì băng hà)
4. No prepotition (không có giới từ)
- Khi sử dụng những từ như “last, next, every, this” chúng ta không dùng “in, on, at”, Tương tự như vậy đối với today, yesterday, tomorrow
Ex: You have to clean your room today. It’s awful diry
(Bạn phải dọn phòng ngay ngày hôm nay. Nó bẩn kinh khủng)
We sold out of Nike shoes last week
(Chúng tôi đã bán hết giày Nike vào tuần trước rồi)
II. Các giới từ chỉ nơi chốn và cách sử dụng
1. In front of: phía trước
Ex: I am standing in fron of your apartment. Please open the door
(Tôi đang đứng trước cửa nhà em. Làm ơn mở cửa)
In front of me was a strong man with a big stick in his hands
(Trước mặt tôi là một người đàn ông lực lưỡng với một cây gậy lớn trong tay)
You should stand in front of a mirror and look at yourself before ask me for a conversation
(Cậu nên đứng trước gương và nhìn lại chính mình trước khi muốn có một cuộc nói chuyện với tôi)
2. Behind: Đằng sau
Ex: He told something bad about me behind my back
(Anh ta nói xấu sau lưng tôi)
I wonder who he is behind the mask
(Tôi tự hỏi anh ta là ai đằng sau lớp mặt nạ)
Behind that factory is a place to produce opium
(Đằng sau nhà máy đó là nơi sản xuất thuốc phiện)
3. Between: ở giữa
Ex: Between my house and his house is a long way
(Giữa nhà tôi và nhà anh ấy là một đoạn đường dài)
What will you choose between Canada and Germany?
(Bạn sẽ chọn Canada hay Đức?)
The war between two countries brings us many disadvantages
(Cuộc chiến giữa hai quốc gia đem lại cho chúng ta nhiều bất lợi)
4. Across from/ opposite: Đối diện với…
Ex: I live across from a book store
(Tôi sống đối diện với nhà sách)
The players stand opposite each other and shake hands before begin the game
(Người chơi đứng đội diện nhau và bắt tay trước khi bắt đầu trận đấu)
In the opposie of the table is my best friend
(Phía bên kia bàn là bạn thân của tôi)
5. Next to/ beside: kế bên
Ex: Next to Sandra’s house is Disney Park. I’m so jealous with her
(Kế bên nhà của Sandra là công viên Disney. Tôi vô cùng ghen tỵ với cô ta)
Don’t worry, I always stand beside you. Nothing can changes our friendship
(Đừng lo, tôi sẽ luôn ở bên cạnh cậu. Không điều gì có thể thay đổi tình bạn của chúng ta)
He walked beside me on the way back home, we talked and laughed about everything around us
(Anh ấy đi bộ bên cạnh tôi trên đường về, chúng tôi nói chuyện và cười đùa về mọi thứ xung quanh chúng tôi)
6. Near/ close to: Gần đó (nó có ý nghĩa giống với next to/ beside nhưng giữa hai vật thể này có một khoảng cách nhất định)
Ex: The check-in desk is near the front door
(Bàn đăng ký gần cửa trước)
My house near a high school and a cinema
(Nhà tôi gần trường học và rạp chiếu phim)
He sat close to his wife and they said nothing
(Anh ta ngồi gần vợ mình và họ không nói gì cả)
7. On: Ở trên
Ex: Your English book is on the table
(Sách tiếng Anh của bạn ở trên bàn)
On the top of mountain, we thought I can saw all the world
(Trên đỉnh núi, tôi đã nghĩ mình có thể nhìn ngắm cả thế giới)
Excuse me, you are sitting on my coat
(Xin lỗi, bạn đang ngồi trên áo của tôi)
The picture is hung on the wall
(Bức ảnh được treo trên tường)
I often take a short nap on the floor
(Tôi thường ngủ trưa ở trên sàn nhà)
Look. William is on TV. He is so handsome, isn’t he?
(Nhìn kìa, William đang trên tivi. Anh ấy thật đẹp trai, phải không?)
I’m on phone. Please wait a moment
(Tôi đang nói chuyện điện thoại, làm ơn đợi một chút)
I love going to school on bus
(Tôi thích đi đến trường bằng xe buýt)
8. In: Ở trong
Ex: They have discussed in the meeting room for 2 hours
(Bọn họ đã tranh luận trong phòng họp suốt 2 tiếng đồng hồ)
Are you sure there is no sugar in my coffee?
(Anh có chắc là không có đường trong cà phê của tôi không?)
You always in my mind, I can’t help myself stop thinking about you
(Em luôn ở trong tâm trí anh, anh không thể không nghĩ đến em)
I have been living in Canada for 10 years
(Tôi đã sống ở Canada trong 10 năm liền)
Look at the man in this picture. He is my brother-in-law
(Nhìn người đàn ông trong ảnh này xem. Anh ta là anh rể của tôi đấy)
9. At: Ở…
- At dùng để chỉ những địa điểm chính xác, cụ thể
Ex: I am waiting a bus at the bus stop. What’s up?
(Tôi đang đợi xe buýt ở trạm xe buýt. Có chuyện gì vậy?)
I stayed at home yesterday and watched movie
(Hôm qua tôi ở nhà và xem phim)
- Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
Ex: I met him at my birthday party and we fell in love with each other
(Tôi gặp anh ấy ở bữa tiệc sinh nhật của tôi và chúng tôi đã yêu nhau)
- Chỉ những địa điểm mà người ta tới đó để làm những việc cụ thể (khám chữa bệnh, học hành, đọc sách, xem phim,..): at hospital, at school, at library, at movie theater,…
Ex: 3 o’clock yesterday? I was reading at library. Why?
(3 giờ hôm qua à? Tôi đang đọc sách ở thư viện. Sao vậy?)
I’m working as a doctor at a local hospital
(Tôi đang làm bác sĩ ở một bệnh viện địa phương)
- Ngoài ra chúng ta còn có ví dụ: She sat at the table
(Cô ấy đã ngồi lên bàn)
10. Above/ over: ở trên, cao hơn cái gì đó
Ex: Her apartment is above mine
(Căn hộ của cô ấy ở phía trên của tôi)
There is a ceiling above my head
(Có một cái quạt trần trên đầu tôi)
They put a sun umbrella over the table so I wouldn’t get hot
(Họ đặt một cái dù che nắng trên bàn nên tôi sẽ không thấy nóng)
- “Over” còn có nghĩa sự bao phủ bề mặt một cái gì đó, thường dùng với từ “all” ==> All over
Ex: There wine all over the floor
(Rượu đổ đầy sàn nhà)
11. Under/ below: Ở dưới, thấp hơn cái gì đó
Ex: Under my car is a little cat. It’s so lovely
(Phía dưới xe hơi cửa tôi là một chú mèo nhỏ. Nó rất dễ thương)
You can stand under my umbrella
(Bạn có thể đi chung dù với tôi)
How long people can stay under the water?
(Con người ở dưới nước được bao lâu?)
12. From: từ nơi nào đó
Ex: Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu?)
Diamond was born from a high temperature and high pressure
(Kim cương được sinh ra từ nhiệt độ cao vào áp suất lớn)
How far from your house to school?
(Nhà bạn cách trường bao xa?)
What time does the train from Santarbuge arrive?
(Mấy giờ thì tàu từ Santarbuge tới nơi?)
Trong tiếng Anh còn rất rất nhiều giới từ khác mà mình chưa đề cập đến, trên đây là những giới từ mà chúng ta thường gặp nhất. Các bạn cố gắng nghiên cứu và ghi nhớ, cũng như áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công. Tạm biệt. Hẹn gặp lại trong các bài viết sau!
I. Các giới từ chỉ thời gian và cách sử dụng
1. At
- Dùng để chỉ thời gian: at 8 o’clock (vào lúc 8 giờ sáng), at 9 PM (vào lúc 9 giờ tối), at midnight (vào lúc nửa đêm), at noon (vào buổi trưa), at night (vào buổi tối)
Ex: I have an apointment with my teacher at 8’clock
(Tôi có cuộc hẹn với cô giáo vào lúc 8 giờ)
The New Year’s Eve party is going to be celebrated at midnight
(Tiệc chào đón năm mới sẽ được tổ chức vào giữa đêm)
The stars shine at night
(Ngôi sao tỏa sáng vào ban đêm)
- Dùng để chỉ những ngày lễ: at Christmas (vào lễ giáng sinh), at Easter (vào lễ phục sinh)
Ex: I received nothing from Santa Claus at Christmas
(Tôi đã không nhận được gì từ ông già Noel vào giáng sinh)
- Dùng cho các khoảng thời gian trong ngày như: at breakfast time (vào bữa sáng), at lunchtime (vào bữa trưa), at dinnertime (vào bữa tối), at bedtime (vào thời gian đi ngủ)
Ex: My father always doesn’t talk with anybody at dinnertime
(Bố tôi luôn luôn không nói chuyện với bất kì ai trong thời gian ăn tối)
- Dùng chỉ để thời gian mặt trời mọc và lặn: at sunrise (bình minh), at sunset (hoàng hôn)
Ex: We’ll be back at the sunset
(Chúng tôi sẽ trở lại vào hoàng hôn)
- Ngoài ra, “at” còn được dùng để chỉ những thời gian sau: at weekend (cuối tuần), at the moment (ngay thời điểm này), at the present (ngay bây giờ), at the same time (cùng lúc đó)
Ex: We are looking for your T-shirt at the present
(Bây giờ chúng tôi đang tìm cái áo thun của cậu)
We finished the work at the same time
(Chúng tôi hoàn thành công việc vào cùng một thời điểm)
The pet shop usually close at weekend
(Cửa hàng thú cưng thường đóng cửa vào cuối tuần)
2. On
- Dùng cho NGÀY: on Saturday (vào thứ Bảy), on her birthday, on Easter day, on Independence Day, on New Year eve
Ex: I will do all my homework on Sartuday and Sunday
(Tôi sẽ làm toàn bộ bài tập vào thứ Bảy và Chủ nhật)
Lily often goes to church on Christmas day, then she drives to her mom house and they have a dinner together
(Lily thường đến nhà thờ vào ngày lễ Giáng Sinh, sau đó cô ấy lái xe tới nhà mẹ mình và họ ăn tối cùng nhau)
- Dùng trong cấu trúc NGÀY + MORNING/ AFTERNOON/ NIGHT/…
Ex: I met him at swimming pool on Sunday morning
(Tôi đã gặp anh ta ở hồ bơi vào sáng Chủ nhật)
We have a small party on Saturday night. Would you like joinning with us?
(Chúng tôi có một bữa tiệc nhỏ vào tối thứ Bảy. Bạn tham gia cùng chúng tôi chứ?)
- Dùng trong cấu trúc ngày kèm theo tháng và năm: on the 5[SUP]th[/SUP] of January, on 1 June, on 16 March, 2016
Ex: Okay. I’ll be there on the 18[SUP]th[/SUP] of May
(Được rồi. Tôi sẽ ở đó vào ngày 18 tháng Năm)
Can you believe it? I will marry her on 20 April, 2016
(Bạn tin được không? Tôi sẽ cưới cô ấy vào ngày 20 tháng 4 năm 2016)
3. In
- Sử dụng cho NĂM: in 2016, in 1945
Ex: Marry was born in 1990
(Marry sinh vào năm 1990)
- Sử dụng cho THÁNG: in April (vào tháng Tư), in January (vào tháng Giêng), in December (vào tháng Mười Hai)
Ex: I am going to fly to London to visit my grandmother in April
(Tôi sẽ bay tới Lôn Đôn thăm bà của mình vào tháng Tư)
- Sử dụng cho THẬP KỶ: in the fifties (vào những thập kỷ 50), in the 1970s (vào thập kỷ 70)
Ex: We didn’t use the cellphone requently in the fifties
(Chúng tôi không sử dụng điện thoại thường xuyên vào thập kỷ 50)
- Sử dụng cho THẾ KỶ: in the nineteenth century (vào thế kỷ 19), in the 22[SUP]nd[/SUP] century (vào thế kỷ 22), in the next century (thế kỷ tiếp theo)
Ex: People will live in the world of technology in the 23[SUP]rd[/SUP] century
(Con người sẽ sống trong thế giới công nghệ vào thế kỷ 23)
Do you think we can travel to Mars in the next century?
(Bạn có nghĩ chúng ta có thể đi du lịch đến sao Hỏa vào thế kỷ tiếp theo không?)
- Sử dụng cho MÙA: in winter/ the winter (mùa đông), in summer/ the summer (mùa hè), in spring/ the spring (mùa xuân), in autumn/ in the autumn (mùa thu)
Ex: In my city, it isn’t very cold in winter
(Ở thành phố của tôi, mùa đông không hề lạnh)
- Ngoài ra “In” còn được dùng cho: in the morning(s) (vào buổi sáng), in the afternoon(s) (vào buổi chiều), in the evening (s) (vào buổi tối), in the past/ future (trong quá khứ/ tương lai), in the the Ice Age (vào Kỷ Băng Hà)
Ex: In the evening, after dinner, I usually watch television with my older brother
(Vào buổi tối, sau khi ăn cơm, tôi thường xem tivi với anh trai)
My mom was a singer in the past but now she is a household woman
(Mẹ tôi là ca sĩ trong quá khứ nhưng bây giờ bà là người phụ nữ nội trợ)
Dinosaurs existed in the ice age
(Khủng long tồn tại trong thời kì băng hà)
4. No prepotition (không có giới từ)
- Khi sử dụng những từ như “last, next, every, this” chúng ta không dùng “in, on, at”, Tương tự như vậy đối với today, yesterday, tomorrow
Ex: You have to clean your room today. It’s awful diry
(Bạn phải dọn phòng ngay ngày hôm nay. Nó bẩn kinh khủng)
We sold out of Nike shoes last week
(Chúng tôi đã bán hết giày Nike vào tuần trước rồi)
II. Các giới từ chỉ nơi chốn và cách sử dụng
1. In front of: phía trước
Ex: I am standing in fron of your apartment. Please open the door
(Tôi đang đứng trước cửa nhà em. Làm ơn mở cửa)
In front of me was a strong man with a big stick in his hands
(Trước mặt tôi là một người đàn ông lực lưỡng với một cây gậy lớn trong tay)
You should stand in front of a mirror and look at yourself before ask me for a conversation
(Cậu nên đứng trước gương và nhìn lại chính mình trước khi muốn có một cuộc nói chuyện với tôi)
2. Behind: Đằng sau
Ex: He told something bad about me behind my back
(Anh ta nói xấu sau lưng tôi)
I wonder who he is behind the mask
(Tôi tự hỏi anh ta là ai đằng sau lớp mặt nạ)
Behind that factory is a place to produce opium
(Đằng sau nhà máy đó là nơi sản xuất thuốc phiện)
3. Between: ở giữa
Ex: Between my house and his house is a long way
(Giữa nhà tôi và nhà anh ấy là một đoạn đường dài)
What will you choose between Canada and Germany?
(Bạn sẽ chọn Canada hay Đức?)
The war between two countries brings us many disadvantages
(Cuộc chiến giữa hai quốc gia đem lại cho chúng ta nhiều bất lợi)
4. Across from/ opposite: Đối diện với…
Ex: I live across from a book store
(Tôi sống đối diện với nhà sách)
The players stand opposite each other and shake hands before begin the game
(Người chơi đứng đội diện nhau và bắt tay trước khi bắt đầu trận đấu)
In the opposie of the table is my best friend
(Phía bên kia bàn là bạn thân của tôi)
5. Next to/ beside: kế bên
Ex: Next to Sandra’s house is Disney Park. I’m so jealous with her
(Kế bên nhà của Sandra là công viên Disney. Tôi vô cùng ghen tỵ với cô ta)
Don’t worry, I always stand beside you. Nothing can changes our friendship
(Đừng lo, tôi sẽ luôn ở bên cạnh cậu. Không điều gì có thể thay đổi tình bạn của chúng ta)
He walked beside me on the way back home, we talked and laughed about everything around us
(Anh ấy đi bộ bên cạnh tôi trên đường về, chúng tôi nói chuyện và cười đùa về mọi thứ xung quanh chúng tôi)
6. Near/ close to: Gần đó (nó có ý nghĩa giống với next to/ beside nhưng giữa hai vật thể này có một khoảng cách nhất định)
Ex: The check-in desk is near the front door
(Bàn đăng ký gần cửa trước)
My house near a high school and a cinema
(Nhà tôi gần trường học và rạp chiếu phim)
He sat close to his wife and they said nothing
(Anh ta ngồi gần vợ mình và họ không nói gì cả)
7. On: Ở trên
Ex: Your English book is on the table
(Sách tiếng Anh của bạn ở trên bàn)
On the top of mountain, we thought I can saw all the world
(Trên đỉnh núi, tôi đã nghĩ mình có thể nhìn ngắm cả thế giới)
Excuse me, you are sitting on my coat
(Xin lỗi, bạn đang ngồi trên áo của tôi)
The picture is hung on the wall
(Bức ảnh được treo trên tường)
I often take a short nap on the floor
(Tôi thường ngủ trưa ở trên sàn nhà)
Look. William is on TV. He is so handsome, isn’t he?
(Nhìn kìa, William đang trên tivi. Anh ấy thật đẹp trai, phải không?)
I’m on phone. Please wait a moment
(Tôi đang nói chuyện điện thoại, làm ơn đợi một chút)
I love going to school on bus
(Tôi thích đi đến trường bằng xe buýt)
8. In: Ở trong
Ex: They have discussed in the meeting room for 2 hours
(Bọn họ đã tranh luận trong phòng họp suốt 2 tiếng đồng hồ)
Are you sure there is no sugar in my coffee?
(Anh có chắc là không có đường trong cà phê của tôi không?)
You always in my mind, I can’t help myself stop thinking about you
(Em luôn ở trong tâm trí anh, anh không thể không nghĩ đến em)
I have been living in Canada for 10 years
(Tôi đã sống ở Canada trong 10 năm liền)
Look at the man in this picture. He is my brother-in-law
(Nhìn người đàn ông trong ảnh này xem. Anh ta là anh rể của tôi đấy)
9. At: Ở…
- At dùng để chỉ những địa điểm chính xác, cụ thể
Ex: I am waiting a bus at the bus stop. What’s up?
(Tôi đang đợi xe buýt ở trạm xe buýt. Có chuyện gì vậy?)
I stayed at home yesterday and watched movie
(Hôm qua tôi ở nhà và xem phim)
- Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
Ex: I met him at my birthday party and we fell in love with each other
(Tôi gặp anh ấy ở bữa tiệc sinh nhật của tôi và chúng tôi đã yêu nhau)
- Chỉ những địa điểm mà người ta tới đó để làm những việc cụ thể (khám chữa bệnh, học hành, đọc sách, xem phim,..): at hospital, at school, at library, at movie theater,…
Ex: 3 o’clock yesterday? I was reading at library. Why?
(3 giờ hôm qua à? Tôi đang đọc sách ở thư viện. Sao vậy?)
I’m working as a doctor at a local hospital
(Tôi đang làm bác sĩ ở một bệnh viện địa phương)
- Ngoài ra chúng ta còn có ví dụ: She sat at the table
(Cô ấy đã ngồi lên bàn)
10. Above/ over: ở trên, cao hơn cái gì đó
Ex: Her apartment is above mine
(Căn hộ của cô ấy ở phía trên của tôi)
There is a ceiling above my head
(Có một cái quạt trần trên đầu tôi)
They put a sun umbrella over the table so I wouldn’t get hot
(Họ đặt một cái dù che nắng trên bàn nên tôi sẽ không thấy nóng)
- “Over” còn có nghĩa sự bao phủ bề mặt một cái gì đó, thường dùng với từ “all” ==> All over
Ex: There wine all over the floor
(Rượu đổ đầy sàn nhà)
11. Under/ below: Ở dưới, thấp hơn cái gì đó
Ex: Under my car is a little cat. It’s so lovely
(Phía dưới xe hơi cửa tôi là một chú mèo nhỏ. Nó rất dễ thương)
You can stand under my umbrella
(Bạn có thể đi chung dù với tôi)
How long people can stay under the water?
(Con người ở dưới nước được bao lâu?)
12. From: từ nơi nào đó
Ex: Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu?)
Diamond was born from a high temperature and high pressure
(Kim cương được sinh ra từ nhiệt độ cao vào áp suất lớn)
How far from your house to school?
(Nhà bạn cách trường bao xa?)
What time does the train from Santarbuge arrive?
(Mấy giờ thì tàu từ Santarbuge tới nơi?)
Trong tiếng Anh còn rất rất nhiều giới từ khác mà mình chưa đề cập đến, trên đây là những giới từ mà chúng ta thường gặp nhất. Các bạn cố gắng nghiên cứu và ghi nhớ, cũng như áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công. Tạm biệt. Hẹn gặp lại trong các bài viết sau!