Cách xem mệnh Phong Thủy ngũ hành: Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ của mình là mệnh gì
Nếu bạn đang thắc mắc mệnh ngũ hành của mình là gì, chắc hẳn sẽ đặt câu hỏi, mệnh ngũ hành là gì, và nó được tính dựa vào cái gì: Ngày sinh, năm sinh, hay tháng sinh âm lịch hay dương lịch.
Ngũ Hành tưởng sinh
Ngũ hành Tương khắc:
Để biết được mệnh ngũ hành của mình là gì trước tiên các bạn cần xem năm sinh của bạn theo âm lịch là ngày nào. Nếu giấy khai sinh là ngày dương thì vui lòng đổi thành lịch âm, sau đó tra theo năm sinh dưới đây.
Nếu bạn đang thắc mắc mệnh ngũ hành của mình là gì, chắc hẳn sẽ đặt câu hỏi, mệnh ngũ hành là gì, và nó được tính dựa vào cái gì: Ngày sinh, năm sinh, hay tháng sinh âm lịch hay dương lịch.
Ngũ Hành tưởng sinh
- KIM sinh THỦY
- THỦY sinh MỘC
- MỘC sinh HỎA
- HỎA sinh THỔ
- THỔ sinh KIM.
Ngũ hành Tương khắc:
- KIM khắc MỘC.
- MỘC khắc THỔ.
- THỔ khắc THỦY.
- THỦY khắc HỎA.
- HỎA khắc KIM.
Để biết được mệnh ngũ hành của mình là gì trước tiên các bạn cần xem năm sinh của bạn theo âm lịch là ngày nào. Nếu giấy khai sinh là ngày dương thì vui lòng đổi thành lịch âm, sau đó tra theo năm sinh dưới đây.
NĂM SINH | MỆNH NGŨ HÀNH | TUỔI |
1924 | Kim + | Giáp Tý |
1925 | Kim - | Ất Sửu |
1926 | Hỏa + | Bính Dần |
1927 | Hỏa - | Đinh Mão |
1928 | Mộc + | Mậu Thìn |
1929 | Mộc - | Kỷ Tỵ |
1930 | Thổ + | Canh Ngọ |
1931 | Thổ - | Tân Mùi |
1932 | Kim + | NhâmThân |
1933 | Kim - | Quý Dậu |
1934 | Hỏa + | GiápTuất |
1935 | Hỏa - | Ất Hợi |
1936 | Thủy + | Bính Tý |
1937 | Thủy - | Đinh Sửu |
1938 | Thổ + | Mậu Dần |
1939 | Thổ - | Kỷ Mão |
1940 | Kim + | Canhthìn |
1941 | Kim - | Tân Tỵ |
1942 | Mộc + | Nhâm Ngọ |
1943 | Mộc - | Qúy Mùi |
1944 | Thủy + | GiápThân |
1945 | Thủy - | Ất Dậu |
1946 | Thổ + | BínhTuất |
1947 | Thổ - | Đinh hợi |
1948 | Hỏa + | Mậu Tý |
1949 | Hỏa - | Kỷ Sửu |
1950 | Mộc + | Canh Dần |
1951 | Mộc - | Tân Mão |
1952 | Thủy + | NhâmThìn |
1953 | Thủy - | Quý Tỵ |
1954 | Kim + | Giáp Ngọ |
1955 | Kim - | Ất Mùi |
1956 | Hỏa + | Bính thân |
1957 | Hỏa - | Đinh Dậu |
1958 | Mộc + | Mậu Tuất |
1959 | Mộc - | Kỷ Hợi |
1960 | Thổ + | Canh Tý |
1961 | Thổ - | Tân Sửu |
1962 | Kim + | Nhâm Dần |
1963 | Kim - | Quý Mão |
1970 | Hỏa + | GiápThìn |
1965 | Hỏa - | Ất Tỵ |
1966 | Thủy + | Bính Ngọ |
1967 | Thủy - | Đinh Mùi |
1968 | Thổ + | Mậu Thân |
1969 | Thổ - | Kỷ Dậu |
1970 | Kim + | CanhTuất |
1971 | Kim - | Tân Hợi |
1972 | Mộc + | Nhâm Tý |
1973 | Mộc - | Quý Sửu |
1974 | Thủy + | Giáp Dần |
1975 | Thủy - | Ất Mão |
1976 | Thổ + | BínhThìn |
1977 | Thổ - | Đinh Tỵ |
1978 | Hỏa + | Mậu Ngọ |
1979 | Hỏa - | Kỷ Mùi |
1980 | Mộc + | CanhThân |
1981 | Mộc - | Tân Dậu |
1982 | Thủy + | NhâmTuất |
1983 | Thủy - | Quý Hợi |
1984 | Kim + | Giáp tý |
1985 | Kim - | Ất Sửu |
1986 | Hỏa + | Bính Dần |
1987 | Hỏa - | Đinh Mão |
1988 | Mộc + | Mậu Thìn |
1989 | Mộc - | Kỷ Tỵ |
1990 | Thổ + | Canh Ngọ |
1991 | Thổ - | Tân Mùi |
1992 | Kim + | NhâmThân |
1993 | Kim - | Quý Dậu |
1994 | Hỏa + | GiápTuất |
1995 | Hỏa - | Ất Hợi |
1996 | Thủy + | Bính Tý |
1997 | Thủy - | Đinh Sửu |
1998 | Thổ + | Mậu Dần |
1999 | Thổ - | Kỷ Mão |
2000 | Kim + | Canhthìn |
2001 | Kim - | Tân Tỵ |
2002 | Mộc + | Nhâm Ngọ |
2003 | Mộc - | Qúy Mùi |
2004 | Thủy + | GiápThân |
2005 | Thủy - | Ất Dậu |
2006 | Thổ + | BínhTuất |
2007 | Thổ - | Đinh hợi |
2008 | Hỏa + | Mậu Tý |
2009 | Hỏa - | Kỷ Sửu |
2010 | Mộc + | Canh Dần |
2011 | Mộc - | Tân Mão |
2012 | Thủy + | NhâmThìn |
2013 | Thủy - | Quý Tỵ |
2014 | Kim + | Giáp Ngọ |
2015 | Kim - | Ất Mùi |
2016 | Hỏa + | Bínhthân |
2017 | Hỏa - | Đinh Dậu |
2018 | Mộc + | Mậu Tuất |
2019 | Mộc - | Kỷ Hợi |
2020 | Thổ + | Canh Tý |
2021 | Thổ - | Tân Sửu |
2022 | Kim + | Nhâm Dần |
2023 | Kim - | Quý Mão |
2024 | Hỏa + | GiápThìn |
2025 | Hỏa - | Ất Tỵ |
2026 | Thủy + | Bính Ngọ |
2027 | Thủy - | Đinh Mùi |
2028 | Thổ + | Mậu Thân |
2029 | Thổ - | Kỷ Dậu |
2030 | Kim + | CanhTuất |
2031 | Kim - | Tân Hợi |
2032 | Mộc + | Nhâm Tý |
2033 | Mộc - | Quý Sửu |
2034 | Thủy + | Giáp Dần |
2035 | Thủy - | Ất Mão |
2036 | Thổ + | BínhThìn |
2037 | Thổ - | Đinh Tỵ |
2038 | Hỏa + | Mậu Ngọ |
2039 | Hỏa - | Kỷ Mùi |
2040 | Mộc + | CanhThân |
2041 | Mộc - | Tân Dậu |
2042 | Thủy + | NhâmTuất |
2043 | Thủy - | Quý Hợi |