Intel đã cho ra mắt dòng ổ cứng SSD 530 series là bản cập nhật cải tiến dựa trên dòng SSD 520 của họ, chuyển từ công nghệ 25nm NAND và kết hợp với công nghệ SandForce mang đến loại công nghệ tiêu thụ điện năng hiệu quả hơn chỉ với 20nm. Dòng 530 cũng củng cố lại một vài yếu tố hình thức khác của Intel mà trước đây các phiên bản trước chưa khắc phục như: tiêu chuẩn 2.5 inch, mSATA và M.2.
Dòng Intel SSD 530 được giới thiệu có tốc độ đọc tối đa 540MB/s và tốc độ ghi 490MB/s. Những con số này là thấp hơn một chút so với các ổ SSD SandForce. Điều này rõ ràng chứng tỏ dòng 530 mới này của Intel đang phục vụ hướng tới mục đích cho người dùng nhận được tốc độ truyển tải tối đa nhất có thể. Ngoài ra, dòng Intel SSD 530 cũng cung cấp các tính năng chính như Advanced Encryption Standard (AES) 256-bit Encryption để bảo vệ dữ liệu người dùng, End-to-End Data Protection, và Data Compression để nén dữ liệu giúp cải thiện hiệu suất và độ bền bằng cách tự động nén các thông tin gửi đến ổ SSD.
Các phiên bản M.2 SSDs, mSATA and 2.5 đều sử dụng loại giao tiếp Serial ATA 600. Đối với phiên bản 2.5 inch có dung lượng 80GB, 120GB, 180GB, 240GB, 360GB và 480GB. Phiên bản mSATA và M.2 giới hạn hơn với các mức 80GB, 120GB, 180GB và 360GB. Tất cả các phiên bản của dòng Intel SSD 530 đều được bảo hành 5 năm.
Thông số kỹ thuật Intel SSD 530 phiên bản SATA
Tùy chọn dung lượng
Hiệu suất
Thiết kế và xây dựng
Điểm mới trong dòng SSD 530 mới của Intel đó là thiết kế đẹp, hiện đại hơn với màu bạc, cùng với một chút màu sắc của nhãn dãn bo mạch giả ở phần trên.
Cũng giống như những thế hệ SSD trước đây, thiết kế của dòng 530 mới phù hợp với các laptop, hoặc các hệ thống khác cần yếu tố hình thức nhỏ hơn.
Nhìn vào kết nối, chúng ta thấy nguồn tiêu chuẩn và cổng Serial ATA. Ổ đĩa này tương thích với SATA3 (6G) và cũng tương thích với cả SATA2. Tuy nhiên, giới hạn băng thông sẽ được giới hạn khoảng 270 MB/s đối với loại SATA2, nhưng đó vẫn nhanh hơn nhiều so với các ổ cứng HDD khác.
Phía bên trong, Intel 350 sẽ sử dụng công nghệ Intel (Micron) 20nm MLC cũng như bộ điều khiển Intel/LSI-thương hiệu SandForce.
Phía dưới cùng của bảng mạch có thêm 8 gói NAND bổ sung, nâng tổng số mười sáu.
Đánh giá tổng thể
[AH]Ưu điểm
- Hiệu suất hoạt động mạnh mẽ ở tần suất cao
- Đủ sức cạnh tranh trực tiếp với các ổ SSD cùng phân khúc
Nhược điểm
- Giảm hiệu suất về khối lượng công việc hỗn hợp so với ổ cứng SSD 520
- Công suất tiêu thụ thấp hơn so với ổ SSD 520
[/AH]
Lời kết
Với hiệu suất hàng đầu trong thử nghiệm thực tế cùng với mức giá bán vừa phải, ổ cứng SSD 530 là một sự bổ sung đáng mong đợi trong dòng ổ cứng SSD của Intel. Ngoài việc bảo hành trong 5 năm, ổ SSD cũng cung cấp và đảm bảo những tính năng cơ bản, thiết yếu nhất cho người tiêu dùng.
Dòng Intel SSD 530 được giới thiệu có tốc độ đọc tối đa 540MB/s và tốc độ ghi 490MB/s. Những con số này là thấp hơn một chút so với các ổ SSD SandForce. Điều này rõ ràng chứng tỏ dòng 530 mới này của Intel đang phục vụ hướng tới mục đích cho người dùng nhận được tốc độ truyển tải tối đa nhất có thể. Ngoài ra, dòng Intel SSD 530 cũng cung cấp các tính năng chính như Advanced Encryption Standard (AES) 256-bit Encryption để bảo vệ dữ liệu người dùng, End-to-End Data Protection, và Data Compression để nén dữ liệu giúp cải thiện hiệu suất và độ bền bằng cách tự động nén các thông tin gửi đến ổ SSD.
Các phiên bản M.2 SSDs, mSATA and 2.5 đều sử dụng loại giao tiếp Serial ATA 600. Đối với phiên bản 2.5 inch có dung lượng 80GB, 120GB, 180GB, 240GB, 360GB và 480GB. Phiên bản mSATA và M.2 giới hạn hơn với các mức 80GB, 120GB, 180GB và 360GB. Tất cả các phiên bản của dòng Intel SSD 530 đều được bảo hành 5 năm.
Thông số kỹ thuật Intel SSD 530 phiên bản SATA
Tùy chọn dung lượng
- 80GB
- 120GB
- 180GB
- 240GB
- 360GB
- 480GB
Hiệu suất
- Tốc độ đọc: lên đến 540MB/s
- Tốc độ viết: 490 MB/s
- Các thành phần chính khác
- Intel 20 nm MLC NAND Flash Memory
- SandForce SF-2200 Controller
- AES 256-bit Encryption
- Form Factors: 2.5-inch
- Độ dày: 7mm
- Trọng lượng: 78g
- Bảo hành 5 năm
Thiết kế và xây dựng
Điểm mới trong dòng SSD 530 mới của Intel đó là thiết kế đẹp, hiện đại hơn với màu bạc, cùng với một chút màu sắc của nhãn dãn bo mạch giả ở phần trên.
Cũng giống như những thế hệ SSD trước đây, thiết kế của dòng 530 mới phù hợp với các laptop, hoặc các hệ thống khác cần yếu tố hình thức nhỏ hơn.
Nhìn vào kết nối, chúng ta thấy nguồn tiêu chuẩn và cổng Serial ATA. Ổ đĩa này tương thích với SATA3 (6G) và cũng tương thích với cả SATA2. Tuy nhiên, giới hạn băng thông sẽ được giới hạn khoảng 270 MB/s đối với loại SATA2, nhưng đó vẫn nhanh hơn nhiều so với các ổ cứng HDD khác.
Phía bên trong, Intel 350 sẽ sử dụng công nghệ Intel (Micron) 20nm MLC cũng như bộ điều khiển Intel/LSI-thương hiệu SandForce.
Phía dưới cùng của bảng mạch có thêm 8 gói NAND bổ sung, nâng tổng số mười sáu.
Đánh giá tổng thể
[AH]Ưu điểm
- Hiệu suất hoạt động mạnh mẽ ở tần suất cao
- Đủ sức cạnh tranh trực tiếp với các ổ SSD cùng phân khúc
Nhược điểm
- Giảm hiệu suất về khối lượng công việc hỗn hợp so với ổ cứng SSD 520
- Công suất tiêu thụ thấp hơn so với ổ SSD 520
[/AH]
Lời kết
Với hiệu suất hàng đầu trong thử nghiệm thực tế cùng với mức giá bán vừa phải, ổ cứng SSD 530 là một sự bổ sung đáng mong đợi trong dòng ổ cứng SSD của Intel. Ngoài việc bảo hành trong 5 năm, ổ SSD cũng cung cấp và đảm bảo những tính năng cơ bản, thiết yếu nhất cho người tiêu dùng.