Danh sách các trường đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội,TPHCM, Đà Nẵng

Danh sách các trường đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội,TPHCM, Đà Nẵng

Nếu bạn đang có ý định nộp hồ sơ tuyển sinh vào các ngành khối C thì chắc hẳn sẽ thắc mắc rằng khối này gồm có những ngành nào thì vfo.vn cũng đã có bài viết list ra danh sách tất cả các ngành có tuyển sinh khối C trong mục tư vấn chọn ngành chọn trường. Khối C cũng bao gồm 16 tổ hợp môn khác nhau từ C00 tới C15 các ban cũng có thể tham khảo thêm tại: Danh sách tất cả các tổ hợp môn khối A, B, C, D, H, M mới nhất 2017 - 2018

Còn đây là danh sách cụ thể tất cả các trường có tuyển sinh khối C và các ngành của trường đó bạn có thể tham khảo, hơi nhiều nên mình chỉ list ra dạng danh sách text thôi nhé

Học viện An ninh Nhân dân - Luật (hệ dân sự) - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Học viện An ninh Nhân dân - Nghiệp vụ An ninh - A01 ; C03 ; D01
Đại học An ninh Nhân dân - Nghiệp vụ An ninh - A01 ; C03 ; D01
Học viện Biên phòng - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - C00
Học viện Biên phòng - Biên phòng - A01 ; C00
Học viện Biên phòng - Luật - D10 ; C00
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; B02 ; C08
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Đông phương học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Quản trị kinh doanh - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Kế toán - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ thông tin - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Học viện Cảnh sát Nhân dân - Nghiệp vụ cảnh sát - A01 ; C03 ; D01
Học viện Cảnh sát Nhân dân - Luật - Hệ dân sự - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Cảnh sát Nhân dân - Nghiệp vụ cảnh sát - A01 ; C03 ; D01
Đại học Đông Á - Ngôn ngữ Anh - A01 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Đông Á - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đông Á - Quản trị văn phòng - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Đông Á - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đông Á - Kiến trúc - A16 ; C15 ; H01 ; V00
Đại học Bình Dương - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Văn học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Xã hội học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bạc Liêu - Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - C00 ; C15 ; D01 ; D78
Đại học Chu Văn An - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Quản trị kinh doanh - C01 ; D01 ; D72 ; D96
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C01 ; D01 ; D72 ; D96
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Tài chính – Ngân hàng - C01 ; C04 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Kế toán - C01 ; C04 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Quản lý kinh tế - C01 ; D01 ; D72 ; D96
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A06 ; C13
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định - Kế toán - A01 ; B01 ; B02 ; C12
Đại học Cửu Long - Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Cửu Long - Đông phương học - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Cửu Long - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Cửu Long - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; C01
Đại học Cửu Long - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghiệp Vinh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghiệp Vinh - Quản trị khách sạn - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Thành Đông - Quản trị kinh doanh - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Kế toán - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Luật kinh tế - A00 ; B00 ; B02 ; C03
Đại học Thành Đông - Công nghệ thông tin - A00 ; C03 ; D01 ; D66
Đại học Thành Đông - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Quản lý đất đai - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Ngôn ngữ Anh - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Dân lập Đông Đô - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Dân lập Đông Đô - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Quan hệ quốc tế - C00 ; C04 ; C09 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Thông tin học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; C08 ; D08
Đại học Dân lập Đông Đô - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A10 ; C01
Đại học Dân lập Đông Đô - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; C00
Đại học Đại Nam - Quản trị kinh doanh - A00 ; C03 ; D01 ; D10
Đại học Đại Nam - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đại Nam - Tài chính – Ngân hàng - A12 ; C14 ; D01 ; D90
Đại học Đại Nam - Kế toán - A01 ; A15 ; C14 ; D01
Đại học Đại Nam - Quan hệ công chúng. - C00 ; C19 ; C20 ; D15
Đại học Đại Nam - Luật kinh tế - A08 ; A09 ; C00 ; C19
Đại học Đại Nam - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Đại Nam - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; C00
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Giáo dục Tiểu học - B03 ; C00 ; C13 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh tế - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Quản trị kinh doanh - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh doanh thương mại - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kế toán - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kiểm toán - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C20 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Giáo dục Chính trị - C00 ; C20
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Ngữ văn - C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Địa lý - C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Lịch sử - C00 ; C19
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Văn học - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Văn hóa học - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Địa lý học - C00 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Báo chí - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Công tác xã hội - C00 ; D01
Đại học Duy Tân - Việt Nam học - C00 ; C15 ; D01 ; D15
Đại học Duy Tân - Văn học - C00 ; C15 ; D01 ; D15
Đại học Duy Tân - Quan hệ quốc tế - C00 ; C15 ; D01 ; D15
Đại học Duy Tân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Duy Tân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Kế toán - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Duy Tân - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A16 ; C01 ; C02
Đại học Duy Tân - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; C02
Đại học Duy Tân - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A16 ; B00 ; C01
Đại học Duy Tân - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A16 ; C01 ; C02
Đại học Duy Tân - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; C15
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Kiểm toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Luật - Đại học Huế - Luật - A00 ; C00 ; D01 ; D03
Đại học Luật - Đại học Huế - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01 ; D03
Khoa Du lịch - Đại học Huế - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Phát triển nông thôn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Hải Phòng - Việt Nam học - A00C00D01D02D03D04D06D14
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Giáo dục Tiểu học - C00 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - C00 ; C19
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Địa lý - B00 ; C00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Tâm lý học giáo dục - C00 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Hán Nôm - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Đông phương học - C00 ; C19 ; D14 ; D66
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Triết học - A00 ; C00 ; C19 ; C20
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Ngôn ngữ học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Văn học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Xã hội học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Báo chí - C00 ; D01 ; D15
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D14
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Kế toán - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nhật - A01 ; C00 ; D01 ; D06
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Đông phương học - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Truyền thông đa phương tiện - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Marketing - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật cơ - điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật y sinh* - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Dược học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ sợi, dệt - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ may - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Kiểm sát Hà Nội - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Chính trị học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C04 ; C05
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Kế toán - A00 ; A09 ; C02 ; D10
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Quản trị kinh doanh - A01 ; B03 ; C20 ; D13
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Tài chính – Ngân hàng - A08 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Khoa học máy tính - A00 ; C01 ; C14 ; D08
Đại học Lạc Hồng - Việt Nam học - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Đông phương học - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Tâm lý học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Công nghệ miền Đông - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hoa Lư - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hoa Lư - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Hoa Lư - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học nam Cần Thơ - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Bất động sản - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Quan hệ công chúng. - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học nam Cần Thơ - Luật kinh tế - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ thực phẩm* - A02 ; B00 ; C06 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học nam Cần Thơ - Dược học - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật hình ảnh y học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học nam Cần Thơ - Luật - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Nai - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D14
Đại học Đồng Nai - Giáo dục Tiểu học. - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Địa lý. - C00 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản lý văn hóa - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Chính trị học - C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Khoa học thư viện - A00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Nội vụ Hà Nội - Lưu trữ học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị văn phòng - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Luật - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Việt Nam học - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Văn học - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D78
Đại học Phan Thiết - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phan Thiết - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phan Thiết - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Luật kinh tế - C00 ; D14 ; D66 ; D84
Đại học Phan Thiết - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Việt Nam học - B00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Lịch sử - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Văn học - C00 ; D01 ; D11 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Việt Nam học - B00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Lịch sử - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Văn học - C00 ; D01 ; D11 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Phú Yên - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phú Yên - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14
Đại học Quảng Bình - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Quảng Bình - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D09 ; D14
Đại học Quảng Bình - Địa lý học - C00 ; C20 ; D01 ; D10
Đại học Quảng Bình - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Quản lý nhà nước - B00 ; C00 ; C03 ; D09
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Luật kinh tế - A08 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A06 ; B01 ; C01
Đại học Quy Nhơn - Quản lý giáo dục - A00 ; C00 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00
Đại học Quy Nhơn - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Địa lý - A00 ; C00 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Việt Nam học - C00 ; C19 ; D01 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Quy Nhơn - Văn học - C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Quản lý nhà nước - A00 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Tâm lý học giáo dục - A00 ; C00 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Địa lý tự nhiên - B00 ; C04 ; D01 ; D10
Đại học Quy Nhơn - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D14
Đại học Quy Nhơn - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Luật - C00 ; C14 ; C19 ; D01
Đại học Quang Trung - Kế toán - A16 ; C15 ; D01 ; D96
Đại học Quảng Nam - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Nam - Việt Nam học - A09 ; C00 ; C20 ; D01
Đại học Quảng Nam - Lịch sử - A08 ; C00 ; C19 ; D14
Đại học Quảng Nam - Văn học - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Thành Tây - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Tây - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Tây - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thái Bình - Kinh tế - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Quản trị kinh doanh - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Kế toán - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Luật - A00 ; C03 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ thông tin - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Thiết kế đồ họa - C04 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Truyền thông đa phương tiện - A01 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ truyền thông - C04 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Thương mại điện tử* - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Quản trị văn phòng - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - An toàn thông tin* - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; C01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật máy tính - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tây Đô - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Tây Đô - Văn học - C00 ; C04 ; D14 ; D15
Đại học Tây Đô - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Luật kinh tế - C00 ; D14 ; D66 ; D84
Đại học Tây Đô - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Tây Đô - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Tây Đô - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Tây Đô - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Tây Đô - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Tây Đô - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Đô - Điều dưỡng - A02 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Marketing - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Thăng Long - Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn - C00 ; D01 ; D03 ; D04
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khuyến nông - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Phát triển nông thôn - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Lâm nghiệp - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Thú y - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học và quản lý môi (CTTT) - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thực phẩm (CTTT) - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục học - C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục học - C04
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục học - C20
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục Chính trị - C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục Chính trị - C19
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục Chính trị - C20
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Ngữ Văn - C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Lịch Sử - C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Lịch Sử - C03
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Địa Lý - C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Địa Lý - C04
Đại học Tôn Đức Thắng - Việt Nam học - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Xã hội học - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Quan hệ lao động - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02
Đại học Tôn Đức Thắng - Toán ứng dụng - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Thống kê - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C02
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01
Đại học Tôn Đức Thắng - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Bảo hộ lao động - A00 ; B00 ; C02
Đại học Lương Thế Vinh - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Lương Thế Vinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Lương Thế Vinh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Lương Thế Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Lương Thế Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Lương Thế Vinh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Lương Thế Vinh - Thú y - A02 ; B00 ; C01 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Lịch sử - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Văn học - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Báo chí - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Khoa học quản lý - A01 ; C00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Luật - A01 ; C00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Vật lý học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Địa lý tự nhiên - B00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Toán học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Toán ứng dụng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Công tác xã hội - C00 ; C01 ; C03 ; D01
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Việt Nam học - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản lý văn hóa - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản lý nhà nước - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Thông tin học - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản trị khách sạn - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Công tác xã hội - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Luật - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn Hiến - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Văn Hiến - Đông phương học - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Văn Hiến - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Văn Hiến - Văn hóa học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Văn Hiến - Xã hội học - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Tâm lý học - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Văn Hiến - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Quản trị khách sạn - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Văn Hiến - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Văn Lang - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D66
Đại học Văn Lang - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Văn Lang - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Văn Lang - Quan hệ công chúng. - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Văn Lang - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Trà Vinh - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14
Đại học Trà Vinh - Ngôn ngữ Khme - C00 ; D01 ; D14
Đại học Trà Vinh - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam - C00 ; D14
Đại học Trà Vinh - Văn hóa học - C00 ; D14
Đại học Trà Vinh - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Chính trị học - C00 ; D01
Đại học Trà Vinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C04 ; D01 ; D15
Đại học Trà Vinh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Quản trị văn phòng - C00 ; C04 ; D01 ; D14
Đại học Trà Vinh - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Trà Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01
Đại học Trà Vinh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01
Đại học Trà Vinh - Công tác xã hội - C00 ; C04 ; D66 ; D78
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Yersin Đà Lạt - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Hòa Bình - Quan hệ công chúng. - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hòa Bình - Luật kinh tế - A01 ; C00 ; C10 ; D01
Đại học Hòa Bình - Công tác xã hội - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Kiểm toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương - Quản lý văn hóa - C00 ; H00 ; N00 ; R00
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D14
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Xã hội học - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Xuất bản - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Triết học, chuyên ngành Triết học Mác - Lênin - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Triết học, chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế chính trị - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Công tác xã hội - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Việt Nam học - A01 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Trung Quốc học - A01 ; C00 ; D01 ; D04
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Nhật Bản học - A01 ; C00 ; D01 ; D06
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Hàn Quốc học - A01 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quan hệ quốc tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Truyền thông đa phương tiện - A01 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Chính trị Công an Nhân dân - Chính trị CAND - C03 ; D01
Học viện Hành chính Quốc gia - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Học viện Hành chính Quốc gia - Cơ sở phía Nam - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hồng Đức - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; D01 ; M00
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C10 ; C12 ; D01
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Địa lý - A00 ; C00 ; C04 ; C20
Đại học Hồng Đức - Việt Nam học - C00 ; C14 ; C19 ; D01
Đại học Hồng Đức - Kinh tế - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Xã hội học - C00 ; C14 ; C19 ; D01
Đại học Hồng Đức - Tâm lý học - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Hồng Đức - Quản trị kinh doanh - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Kế toán - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Luật - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Hồng Đức - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; C00 ; C04 ; C09
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản trị kinh doanh, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản trị tài chính kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản trị tài chính ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế ngoại thương - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế ngoại thương (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Công nghệ thông tin, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Công nghệ phần mềm - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Công nghệ thông tin (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Máy và tự động hóa xếp dỡ - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật cơ khí, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật ôtô - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật nhiệt lạnh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Máy và tự động công nghiệp - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Máy tàu thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Đóng tàu và công trình ngoài khơi - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tử viễn thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tự động tàu thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tự động công nghiệp - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Tự động hóa hệ thống điện - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tự động công nghiệp (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật môi trường, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật hóa dầu - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Xây dựng công trình thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật an toàn hàng hải - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật cầu đường - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế vận tải biển - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Logistics và chuỗi cung ứng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế vận tải thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế vận tải biển (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điều khiển tàu biển - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Khai thác máy tàu biển - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Luật hàng hải - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Giáo dục Tiểu học - C00 ; C01 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Giáo dục Chính trị - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Toán học - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; C01 ; D11
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hà Tĩnh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Luật - A00 ; C00 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A04 ; C01
Đại học Hà Tĩnh - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; A04 ; C01
Đại học Hạ Long - Quản lý văn hóa - C00 ; D01 ; D14 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Quản lý giáo dục - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Giáo dục Công dân - C00 ; C19 ; D66 ; D72
Đại học Thủ đô Hà Nội - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19 ; D14 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D66 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Chính trị học - C00 ; C19 ; D14 ; D66
Đại học Thủ đô Hà Nội - Luật - C00 ; D66 ; D78 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Giáo dục Đặc biệt - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Giới và Phát triển* - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Truyền thông đa phương tiện - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Công tác xã hội - C00 ; C04 ; D01 ; D15
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Công tác thanh thiếu niên - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Thiết kế thời trang - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Marketing - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị khách sạn - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh quốc tế - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Thương mại điện tử - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Luật quốc tế - A00 ; C00 ; D01
Học viện Cán bộ thành phố HCM - Chính trị học - C00 ; C03 ; C04
Học viện Cán bộ thành phố HCM - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - C00 ; C03 ; C04
Học viện Cán bộ thành phố HCM - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00
Học viện Cán bộ thành phố HCM - Luật - A00 ; A01 ; C00
Học viện Cán bộ thành phố HCM - Công tác xã hội - C00 ; C14 ; D01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Xã hội học - A00 ; A01 ; C00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kế toán - A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Công thôn - A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Học viện Quản lý Giáo dục - Giáo dục học - A00 ; B00 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục - Quản lý giáo dục - A00 ; A01 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục - Tâm lý học giáo dục - A00 ; B00 ; C00
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Quản trị kinh doanh - A01 ; C01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Kế toán - A00 ; C01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ thông tin - A00 ; C01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - A00 ; A01 ; C01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Thương mại điện tử* - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Marketing - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quan hệ công chúng. - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Luật quốc tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quan hệ quốc tế - A00 ; C01 ; D01 ; D15
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nhật - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trần Quốc Tuấn - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - C00
Đại học Nguyễn Huệ - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; C00
Sĩ quan Chính trị (hệ quân sự) - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - A00 ; C00 ; D01
Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Xã hội học - A01 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Luật - A01 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kế toán - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kinh tế - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản trị kinh doanh - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công tác xã hội - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Thiết kế công nghiệp - A00 ; A17 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Thiết kế nội thất - A00 ; A17 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kiến trúc cảnh quan - A00 ; A17 ; C15 ; D01
Đại học Luật Hà Nội - Luật thương mại quốc tế - A01A01CCD01D01CC
Đại học Luật Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - A01A01CCD01D01CC
Đại học Luật Hà Nội - Luật - A00A01A01CCC00D01D01CC
Đại học Luật Hà Nội - Luật kinh tế - A00A01A01CCC00D01D01CC
Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh - Luật - A00A01C00D01D03D06
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00A01C00D01D03D05D06
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế (CT chất lượng cao) - A00A01C00D01D03D05D06
Đại học Mỏ - Địa chất - Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D15
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01 ; D09
Đại học Nguyễn Tất Thành - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nguyễn Trãi - Quan hệ công chúng. - C00 ; C07 ; D01 ; D14
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kinh tế - A00 ; A01 ; C15
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kinh tế phát triển* - A00 ; A01 ; C15
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kinh tế quốc tế - A00 ; A01 ; C15
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C15
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C15
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; C15
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội - Luật - C00 ; D01 ; D02 ; D03
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Vật lý - A00A01C01D26D27D28D29D30
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Hóa học - A00C02D07D21D22D23D24D25
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Ngữ văn - C00C14D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Lịch sử - C00C03C19D14D61D62D63D64D65
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học vật liệu - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Vật lý học - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Địa lý tự nhiên - A00 ; A01 ; B00 ; C04
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hoá học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ hạt nhân* - A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hóa dược - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; C04
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hán Nôm - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Việt Nam học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quốc tế học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Đông phương học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D84
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Triết học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D85
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Tôn giáo học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D86
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Lịch sử - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D87
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D88
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Văn học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D89
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Chính trị học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D90
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Xã hội học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D91
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Nhân học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D92
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Tâm lý học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D93
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Báo chí - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D94
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Thông tin học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D95
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học thư viện - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D96
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Lưu trữ học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D97
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D98
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị khách sạn - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D99
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học quản lý - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D100
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị văn phòng - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D101
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quan hệ công chúng. - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D102
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công tác xã hội - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D103
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Giáo dục học - B00 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Triết học - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Lịch sử - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Văn học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Văn hóa học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Xã hội học - A00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Nhân học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Địa lý học - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Báo chí - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Thông tin học - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Lưu trữ học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D14
Đại học Sài Gòn - Quản lý giáo dục - C04 ; D01
Đại học Sài Gòn - Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) - C03 ; D01
Đại học Sài Gòn - Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) - C03 ; D01
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) - C00
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) - C00
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) - C00
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) - C00
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) - C00 ; C04
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) - C00 ; C04
Đại học Sài Gòn - Việt Nam học - C00
Đại học Sài Gòn - Khoa học thư viện - C04 ; D01
Đại học Sài Gòn - Tài chính – Ngân hàng - C01 ; D01
Đại học Sài Gòn - Kế toán - C01 ; D01
Đại học Sài Gòn - Quản trị văn phòng - C04 ; D01
Đại học Sài Gòn - Luật - C03 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 3 - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 4 - Giáo dục Công dân - C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm Hà Nội 6 - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 8 - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 9 - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; A04 ; C01
Đại học Sư phạm Hà Nội 12 - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 13 - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D65
Đại học Sư phạm Hà Nội 15 - Việt Nam học - C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 18 - Văn học - C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 20 - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Quản lý giáo dục - C00 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Giáo dục Tiểu học - C01 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Địa lý - C00 ; C04 ; D10
Đại học Đồng Tháp - Việt Nam học - C00 ; C19 ; C20 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Ngôn ngữ Trung Quốc - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp - Quản lý văn hóa - C00 ; C19 ; C20 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Công tác xã hội - C00 ; C19 ; C20 ; D14
Đại học Sư phạm Hà Nội - Quản lí giáo dục - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Đặc biệt - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục công dân - C14
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục công dân - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục chính trị. - C14
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục chính trị - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Quốc phòng – An ninh - C01
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Quốc phòng – An ninh - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Vật lý - C01
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) - C01
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Kĩ thuật công nghiệp - C01
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Ngữ văn - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Lịch sử - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Địa lý - C04
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Địa lý - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Việt Nam học - C04
Đại học Sư phạm Hà Nội - Việt Nam học - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Văn học - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) - C03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Chính trị học (Triết học Mác Lênin) - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) - C14
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học (Tâm lý học học) - C03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học (Tâm lý học học) - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học - Giáo dục - C03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học giáo dục.. - C00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Công tác xã hội - C00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Quản lý giáo dục - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Đặc biệt - C00 ; D01 ; D08 ; M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C03 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; D09 ; D14
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Địa lý - C00 ; C04 ; D10 ; D15
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Văn học - C00 ; C03 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học giáo dục - A00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Công tác xã hội - A00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học An Giang - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00
Đại học An Giang - Giáo dục Chính trị - C00 ; D01
Đại học An Giang - Sư phạm Ngữ văn - C00
Đại học An Giang - Sư phạm Lịch sử - C00
Đại học An Giang - Sư phạm Địa lý - C00
Đại học An Giang - Việt Nam học - A01 ; C00 ; D01
Đại học An Giang - Luật - C00 ; D01
Đại học Thái Bình Dương - Việt Nam học - A09 ; C00 ; C19 ; C20
Đại học Thái Bình Dương - Đông phương học - A03 ; A09 ; C00 ; C20
Đại học Thái Bình Dương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A07 ; A11 ; C20
Đại học Thái Bình Dương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A09 ; A10 ; C20
Đại học Thái Bình Dương - Kế toán - A00 ; A04 ; A08 ; C19
Đại học Thái Bình Dương - Luật kinh tế - A07 ; A08 ; C00 ; C20
Đại học Cần Thơ - Giáo dục Công dân - C00
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Ngữ văn - C00
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Lịch sử - C00
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Địa lý - C00
Đại học Cần Thơ - Luật - A00 ; C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Việt Nam học - C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Triết học - C00
Đại học Cần Thơ - Văn học - C00
Đại học Cần Thơ - Chính trị học - C00
Đại học Cần Thơ - Xã hội học - A01 ; C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Việt Nam học (Đào tạo tại Khu Hòa An) - C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Luật (Đào tạo tại Khu Hòa An) - A00 ; C00 ; D01
Đại học Thông tin liên lạc - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thông tin liên lạc - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thành Đô - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Đô - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Đô - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D14 ; D78
Đại học Đà Lạt - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Quốc tế học - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Đông phương học - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Lịch sử - C00 ; D14 ; D78
Đại học Đà Lạt - Văn học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Văn hóa học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Xã hội học - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; D01 ; D78
Đại học Đà Lạt - Luật - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Thủ Dầu Một - Giáo dục học - C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A16 ; C00 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Thủ Dầu Một - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý nhà nước - A16 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Luật - A16 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Vật lý học - A00 ; A01 ; A17 ; C01
Đại học Thủ Dầu Một - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; A16 ; C01
Đại học Thủ Dầu Một - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Công tác xã hội - C00 ; C14 ; D14 ; D78
Đại học Thủ Dầu Một - Địa lý học - A07 ; C00 ; C24 ; D15
Đại học Vinh - Quản lý giáo dục - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Giáo dục Chính trị - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Ngữ văn - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Lịch sử - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Địa lý - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Quản lý văn hóa - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Chính trị học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Chính trị học (chuyên ngành Chính sách) - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Báo chí - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Phòng - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Giáo dục Chính trị - A00 ; B00 ; C14 ; C15
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Địa lý - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Hải Phòng - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Toán học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công tác xã hội - C00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; B00 ; C01
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Địa lý - C00 ; C04 ; C20 ; D15
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Hùng Vương - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hùng Vương - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hùng Vương - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hùng Vương - Đại học Hướng dẫn viên du lịch - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Công tác xã hội - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Việt Nam học - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Tân Trào - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Tân Trào - Văn học - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tân Trào - Quản lý văn hóa - C00 ; C15 ; C19 ; D01
Đại học Tân Trào - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tân Trào - Công tác xã hội - C00 ; C15 ; C19 ; D01
Đại học Nha Trang - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Nha Trang - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Nha Trang - Kỹ thuật tàu thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Kỹ thuật khai thác thủy sản - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Quản lý thuỷ sản - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Khoa học hàng hải - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Tây Bắc - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tây Bắc - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; A10 ; C01
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Địa lý - C00 ; C20 ; D10 ; D15
Đại học Tiền Giang - Văn học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Tây Nguyên - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C03
Đại học Tây Nguyên - Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai - C00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Tây Nguyên - Sư phạm Ngữ văn - C00
Đại học Tây Nguyên - Triết học - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Văn học - C00
Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Việt Nam học C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Gia đình học C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Quản lý văn hóa C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Báo chí C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Thông tin học C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Khoa học thư viện C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Khoa học thư viện C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Bảo tàng học C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Bảo tàng học C15 - C15
Đại học Văn hoá Hà Nội - Kinh doanh xuất bản phẩm C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Kinh doanh xuất bản phẩm C15 - C15
Đại học Văn hoá Hà Nội - Luật C00 - C00
Đại học Văn hoá Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 - C00
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) - C00 ; D01 ; D02 ; R05
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Khoa học thư viện - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Bảo tàng học - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh xuất bản phẩm - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ sinh học - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật giao thông - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ thực phẩm - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Thú y - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Võ Toản - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Võ Toản - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự) - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; A01 ; C00
Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội - Báo chí - C00

Xem thêm: Khối C gồm những ngành nào? Danh sách ngành tuyển sinh khối C
 
  • Chủ đề
    2017 2018 2019 2020 dai hoc khoi c trường tuyển sinh
  • Top