Danh sách các trường đại học tuyển sinh khối D ở TPHCM, Đà Nẵng, Hà Nội

Khối D bao gồm tổ hợp môn Toán Văn Anh, tuy nhiên khối D còn gồm rất nhiều tổ hợp môn khác nhau nữa, dù đa số các ngành đều tuyển khối D1, D2, các khối D khác thường ít tuyển sinh, nếu bạn đang thắc mắc những trường nào và ngành nào của trường đó có tuyển sinh khối D thì có thể tra trong danh sách cụ thể dưới đây bao gồm tất cả các trường đại học có tuyển sinh khối D và những ngành, tổ hợp xét tuyển tương ứng của trường đó.

Do danh sách của dài nên mình chia đôi ra cập nhật thêm ở bài viết phía dưới nữa bạn kéo xuống dưới đây xem nhé, sau khi chọn được trường đại học và ngành khối D thì bạn có thể tìm hiểu thêm về trường, mức điểm chuẩn và học phí của trường đó để tham khảo thêm xem nhé. Danh sách chi tiết như sau

Học viện An ninh Nhân dân - Ngôn ngữ Anh - D01
Học viện An ninh Nhân dân - Luật (hệ dân sự) - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Học viện An ninh Nhân dân - Công nghệ thông tin (hệ dân sự) - A00 ; A01 ; D01
Học viện An ninh Nhân dân - An toàn thông tin - A01 ; D01
Học viện An ninh Nhân dân - An toàn thông tin (hệ dân sự) - A00 ; A01 ; D01
Học viện An ninh Nhân dân - Nghiệp vụ An ninh - A01 ; C03 ; D01
Đại học An ninh Nhân dân - Nghiệp vụ An ninh - A01 ; C03 ; D01
Đại học Buôn Ma Thuột - Y đa khoa - A02 ; B00 ; D08
Đại học Buôn Ma Thuột - Dược học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường - A00B00D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Kỹ thuật in - A00B00D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Kinh tế - Quản lý 1 - A00A01D01
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Kinh tế - Quản lý 2 - A00A01D01
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Kinh tế - Quản lý 3 - A00A01D01
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Ngôn ngữ Anh kỹ thuật - D01
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Ngôn ngữ Anh quốc tế - D01
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) - A00A01D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) - A00A01D01D03D07D24D29
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) - A00A01D01D07
Học viện Biên phòng - Luật - D10 ; C00
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Truyền thông đa phương tiện - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Marketing - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Công nghệ đa phương tiện - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2 - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2 - Marketing - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2 - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2 - Công nghệ đa phương tiện - A00 ; A01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Đông phương học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Quản trị kinh doanh - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Kế toán - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ thông tin - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Thiết kế thời trang - D01 ; H00 ; V00 ; V01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Công nghệ sợi, dệt - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Công nghệ may - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Kinh tế - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Học viện Cảnh sát Nhân dân - Nghiệp vụ cảnh sát - A01 ; C03 ; D01
Học viện Cảnh sát Nhân dân - Luật - Hệ dân sự - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Cảnh sát Nhân dân - Nghiệp vụ cảnh sát - A01 ; C03 ; D01
Đại học Đông Á - Ngôn ngữ Anh - A01 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Đông Á - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Đông Á - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Đông Á - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Đông Á - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đông Á - Quản trị văn phòng - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Đông Á - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đông Á - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Bình Dương - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D07 ; D08
Đại học Bình Dương - Văn học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Xã hội học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Bình Dương - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Bình Dương - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Bình Dương - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Lâm nghiệp đô thị - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Lâm sinh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế Bắc Hà - Quản trị kinh doanh - A10 ; B03 ; D01 ; D03
Đại học Quốc tế Bắc Hà - Tài chính – Ngân hàng - A10 ; B03 ; D01 ; D03
Đại học Quốc tế Bắc Hà - Kế toán - A10 ; B03 ; D01 ; D03
Đại học Bạc Liêu - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A16 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Bảo vệ thực vật - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Chăn nuôi - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - C00 ; C15 ; D01 ; D78
Đại học Bạc Liêu - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D09 ; D78
Đại học Bạc Liêu - Khoa học môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Chu Văn An - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Chu Văn An - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Chu Văn An - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Chu Văn An - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Chu Văn An - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Chu Văn An - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Chu Văn An - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01
Đại học Chu Văn An - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D72 ; D78 ; D90
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Quản trị kinh doanh - C01 ; D01 ; D72 ; D96
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C01 ; D01 ; D72 ; D96
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Tài chính – Ngân hàng - C01 ; C04 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Kế toán - C01 ; C04 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Quản lý kinh tế - C01 ; D01 ; D72 ; D96
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ sinh học - A02 ; B00 ; D07 ; D10
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Xét nghiệm y học - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Điều dưỡng - A00 ; A02 ; B00 ; D01
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D13 ; D14 ; D15
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Cửu Long - Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Cửu Long - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Cửu Long - Đông phương học - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Cửu Long - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Cửu Long - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Cửu Long - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Cửu Long - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Cửu Long - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Cửu Long - Điều dưỡng - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Cửu Long - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Thiết kế thời trang - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Quản trị kinh doanh chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Marketing - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Kiểm toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Công nghệ may - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Ngôn ngữ Nga - A01 ; D01 ; D07 ; D09
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ vật liệu - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Đảm bảo Chất lượng & An toàn Thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Khoa học dinh dưỡng và Ẩm thực* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - An toàn thông tin* - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghiệp Vinh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghiệp Vinh - Quản trị khách sạn - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghiệp Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Vinh - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Đông Á - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Công nghệ Đông Á - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Công nghệ Đông Á - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Công nghệ Đông Á - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Công nghệ Đông Á - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Công nghệ Đông Á - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Thành Đông - Quản trị kinh doanh - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Kế toán - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Công nghệ thông tin - A00 ; C03 ; D01 ; D66
Đại học Thành Đông - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Đại học Thành Đông - Quản lý đất đai - A00 ; A04 ; C03 ; D01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A16 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A16 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A16 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A16 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A16 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A16 ; B00 ; D01 ; D90
Đại học Dân lập Đông Đô - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Ngôn ngữ Anh - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Dân lập Đông Đô - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Dân lập Đông Đô - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Quan hệ quốc tế - C00 ; C04 ; C09 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Thông tin học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; C08 ; D08
Đại học Dân lập Đông Đô - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Tiếng Pháp - D01 ; D03 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Tiếng Trung Quốc - D01 ; D04 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Anh - D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Anh (CLC) - D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Nhật - D01 ; D06
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Hàn Quốc - D01 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Quốc tế học - D01 ; D09 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Quốc tế học (CLC) - D01 ; D09 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Đông phương học - D01 ; D06 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - Ngôn ngữ Thái Lan - D01 ; D15 ; D78 ; D96
Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Khoa Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Đà Nẵng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) - A00 ; A01 ; D28
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Kỹ thuật hóa học - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Kỹ thuật môi trường - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) - A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông - A01 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng - A01 ; D07
Đại học Điện lực - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; D07
Đại học Điện lực - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Kỹ thuật địa chất - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Kỹ thuật mỏ - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Kỹ thuật tuyển khoáng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Đại Nam - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D09 ; D11 ; D14
Đại học Đại Nam - Quản trị kinh doanh - A00 ; C03 ; D01 ; D10
Đại học Đại Nam - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đại Nam - Tài chính – Ngân hàng - A12 ; C14 ; D01 ; D90
Đại học Đại Nam - Kế toán - A01 ; A15 ; C14 ; D01
Đại học Đại Nam - Quan hệ công chúng. - C00 ; C19 ; C20 ; D15
Đại học Đại Nam - Công nghệ thông tin - A00 ; A15 ; D84 ; K01
Đại học Đại Nam - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Giáo dục Tiểu học - B03 ; C00 ; C13 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh tế - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Quản trị kinh doanh - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh doanh thương mại - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kế toán - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kiểm toán - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C20 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; A02 ; D07
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Marketing - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Kiểm toán - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Luật - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng - Thống kê - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Giáo dục Tiểu học - D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Hóa học - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Văn học - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Văn hóa học - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Địa lý học - C00 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Báo chí - C00 ; D14 ; D15
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Hóa học - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Khoa học môi trường - A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Công tác xã hội - C00 ; D01
Đại học Duy Tân - Việt Nam học - C00 ; C15 ; D01 ; D15
Đại học Duy Tân - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15 ; D72
Đại học Duy Tân - Văn học - C00 ; C15 ; D01 ; D15
Đại học Duy Tân - Quan hệ quốc tế - C00 ; C15 ; D01 ; D15
Đại học Duy Tân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Duy Tân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Kế toán - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Duy Tân - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A16 ; C01 ; D01
Đại học Duy Tân - Y đa khoa - A16 ; B00 ; D90
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh thuộc Đại học Đà Nẵng - Khoa học y sinh - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh thuộc Đại học Đà Nẵng - Khoa học và Kỹ thuật máy tính - A00 ; A01 ; A16 ; D90
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh thuộc Đại học Đà Nẵng - Quản trị và kinh doanh quốc tế - A16 ; D01 ; D90 ; D96
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Kiểm toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Luật - Đại học Huế - Luật - A00 ; C00 ; D01 ; D03
Đại học Luật - Đại học Huế - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01 ; D03
Khoa Du lịch - Đại học Huế - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D10
Khoa Du lịch - Đại học Huế - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D10
Khoa Du lịch - Đại học Huế - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Sư phạm Tiếng Anh - D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Sư phạm Tiếng Pháp - D01 ; D03 ; D15 ; D44
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Sư phạm Tiếng Trung Quốc - D01 ; D04 ; D15 ; D45
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Việt Nam học - D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02 ; D15 ; D42
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03 ; D15 ; D44
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04 ; D15 ; D45
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Ngôn ngữ Nhật - D01 ; D06 ; D15 ; D43
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Ngôn ngữ Hàn Quốc - D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - Quốc tế học - D01 ; D14 ; D15
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kinh tế - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Quản trị kinh doanh(Liên thông) - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Marketing - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D03
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kế toán(Liên thông) - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kiểm toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Kinh tế nông nghiệp - Tài chính - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Quản trị kinh doanh (Liên kết) - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Huế - Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) - A00 ; A01 ; A16 ; D03
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Phát triển nông thôn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Dân lập Hải Phòng - Việt Nam học - A00C00D01D02D03D04D06D14
Đại học Dân lập Hải Phòng - Ngôn ngữ Anh - A01D01D14D15
Đại học Dân lập Hải Phòng - Quản trị kinh doanh - A00A01D01D02D03D04D06
Đại học Dân lập Hải Phòng - Công nghệ thông tin - A00A01D07D08
Đại học Dân lập Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00A01B00D01
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Giáo dục Tiểu học - C00 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Tâm lý học giáo dục - C00 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Hán Nôm - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Đông phương học - C00 ; C19 ; D14 ; D66
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Ngôn ngữ học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Văn học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Xã hội học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Báo chí - C00 ; D01 ; D15
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Sinh học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Địa chất học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Địa lý tự nhiên - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Kỹ thuật địa chất - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A01 ; D01 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Quản lý bệnh viện - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Kế toán - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C03 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nhật - A01 ; C00 ; D01 ; D06
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Đông phương học - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Truyền thông đa phương tiện - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Marketing - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật cơ - điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật y sinh* - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Dược học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ sợi, dệt - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ may - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Kiểm toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Kế toán - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Kiểm sát Hà Nội - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Hải Dương - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Hải Dương - Chính trị học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Hải Dương - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Hải Dương - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Hải Dương - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hải Dương - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Kế toán - A00 ; A09 ; C02 ; D10
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Quản trị kinh doanh - A01 ; B03 ; C20 ; D13
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Tài chính – Ngân hàng - A08 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Khoa học máy tính - A00 ; C01 ; C14 ; D08
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A02 ; A10 ; D84
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D12 ; D15 ; D66
Đại học Lạc Hồng - Việt Nam học - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D09 ; D10
Đại học Lạc Hồng - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D09 ; D10 ; D15
Đại học Lạc Hồng - Đông phương học - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; V00
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Bảo hiểm - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở II TP. HCM) - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) - Bảo hiểm - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Sơn Tây) - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Bảo hiểm - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lao động - Xã hội (Trụ sở chính) - Tâm lý học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D10 ; D14 ; D15
Đại học Công nghệ miền Đông - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Quan hệ công chúng. - D01 ; D10 ; D14 ; D15
Đại học Công nghệ miền Đông - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D15
Đại học Công nghệ miền Đông - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Công nghệ miền Đông - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Tài chính - Marketing - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Marketing - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Bất động sản - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài chính - Marketing - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Khí tượng học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Thủy văn - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Khí tượng thủy văn biển - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Khoa học đất - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kỹ thuật địa chất - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý tài nguyên nước* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý biển* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hoa Lư - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hoa Lư - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Hoa Lư - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Hoa Lư - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hoa Lư - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học nam Cần Thơ - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Quan hệ công chúng. - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học nam Cần Thơ - Luật kinh tế - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học nam Cần Thơ - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật hình ảnh y học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học nam Cần Thơ - Luật - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Học viện Khoa học Quân sự (dân sự) - Ngôn ngữ Anh - D01
Học viện Khoa học Quân sự (dân sự) - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D14
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Đông phương học - D01 ; D06 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Quan hệ quốc tế - A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Quản trị kinh doanh - A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Quản trị khách sạn - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Kinh doanh quốc tế - A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Tài chính – Ngân hàng - A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Kế toán - A01 ; D01 ; D07 ; D11
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Luật kinh tế - A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Đồng Nai - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D14
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01
Đại học Đồng Nai - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01
Đại học Đồng Nai - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Đồng Nai - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Đồng Nai - Giáo dục Tiểu học. - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Hóa học. - A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Địa lý. - C00 ; D15
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Tiếng Anh. - A01 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản lý văn hóa - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Chính trị học - C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Khoa học thư viện - A00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Nội vụ Hà Nội - Lưu trữ học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị văn phòng - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nội vụ Hà Nội - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Luật - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Nội vụ Hà Nội - Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Việt Nam học - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D07
Đại học Phan Châu Trinh - Văn học - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Phạm Văn Đồng - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; D90
Đại học Phạm Văn Đồng - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D78
Đại học Phạm Văn Đồng - Sư phạm Tiếng Anh - D01 ; D72 ; D96
Đại học Phạm Văn Đồng - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D72 ; D96
Đại học Phạm Văn Đồng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Phạm Văn Đồng - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D90
Đại học Phạm Văn Đồng - Kỹ thuật cơ - điện tử - A00 ; A01 ; D90
Đại học Phạm Văn Đồng - Kinh tế phát triển* - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Phan Thiết - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Phan Thiết - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phan Thiết - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phan Thiết - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Phan Thiết - Luật kinh tế - C00 ; D14 ; D66 ; D84
Đại học Phan Thiết - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Việt Nam học - B00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Lịch sử - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Văn học - C00 ; D01 ; D11 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Việt Nam học - B00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Lịch sử - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Văn học - C00 ; D01 ; D11 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Phú Yên - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phú Yên - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D01
Đại học Phú Yên - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; D01
Đại học Phú Yên - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Phú Yên - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14
Đại học Phú Yên - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D14
Đại học Quảng Bình - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Quảng Bình - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D07
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D09 ; D14
Đại học Quảng Bình - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D09 ; D14 ; D15
Đại học Quảng Bình - Địa lý học - C00 ; C20 ; D01 ; D10
Đại học Quảng Bình - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Quảng Bình - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Quảng Bình - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Bình - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Quảng Bình - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Quảng Bình - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A02 ; D07
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D09 ; D10
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Quản lý nhà nước - B00 ; C00 ; C03 ; D09
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A08 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; A07 ; D66
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A04 ; A09 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A02 ; D10
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; A08 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Luật kinh tế - A08 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A03 ; A10 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A10 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Quản lý giáo dục - A00 ; C00 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Hóa học - A00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Địa lý - A00 ; C00 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Quy Nhơn - Việt Nam học - C00 ; C19 ; D01 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Quy Nhơn - Văn học - C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Quy Nhơn - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Quản lý nhà nước - A00 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Tâm lý học giáo dục - A00 ; C00 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn - Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Địa lý tự nhiên - B00 ; C04 ; D01 ; D10
Đại học Quy Nhơn - Toán học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Nông học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D14
Đại học Quy Nhơn - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Luật - C00 ; C14 ; C19 ; D01
Đại học Quang Trung - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D11 ; D78 ; D96
Đại học Quang Trung - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quang Trung - Quản trị kinh doanh - A16 ; D01 ; D90 ; D96
Đại học Quang Trung - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quang Trung - Kế toán - A16 ; C15 ; D01 ; D96
Đại học Quang Trung - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quang Trung - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D08
Đại học Quảng Nam - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Nam - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Nam - Việt Nam học - A09 ; C00 ; C20 ; D01
Đại học Quảng Nam - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D11 ; D12
Đại học Quảng Nam - Lịch sử - A08 ; C00 ; C19 ; D14
Đại học Quảng Nam - Văn học - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Quảng Nam - Bảo vệ thực vật - A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Thiết kế công nghiệp - A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D78D79D80D81D82D83NK1NK2NK3NK4NK5NK6
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Quản trị kinh doanh - A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D78D79D80D81D82D83
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Công nghệ thông tin - A00A01D01D02D03D04D05D06D07D21D22D23D24D25D26D27D28D29D30
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Công nghệ thực phẩm* - A00B00D08D31D32D33D34D35D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Thành Tây - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Thành Tây - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thành Tây - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thành Tây - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thành Tây - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Tây - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Tây - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Tây - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thành Tây - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thành Tây - Dược học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Thành Tây - Điều dưỡng - A00 ; B00 ; D01
Đại học Thành Tây - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thái Bình - Kinh tế - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Quản trị kinh doanh - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Kế toán - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Luật - A00 ; C03 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ thông tin - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Thiết kế đồ họa - C04 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Truyền thông đa phương tiện - A01 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ truyền thông - C04 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Thương mại điện tử* - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Quản trị văn phòng - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - An toàn thông tin* - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; C01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật máy tính - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật y sinh* - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Tây Đô - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Tây Đô - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Tây Đô - Văn học - C00 ; C04 ; D14 ; D15
Đại học Tây Đô - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tây Đô - Luật kinh tế - C00 ; D14 ; D66 ; D84
Đại học Tây Đô - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Tây Đô - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Đô - Điều dưỡng - A02 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Đô - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tây Đô - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế - A01 ; B03 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Marketing - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01 ; D14
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D15 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Tiếng Nga - A01 ; D01 ; D02 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Tiếng Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D15 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên - Ngôn ngữ Pháp - A01 ; D01 ; D03 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D66
Đại học Hoa Sen - Thiết kế đồ họa - D01D09D14D15
Đại học Hoa Sen - Thiết kế thời trang - D01D09D14D15
Đại học Hoa Sen - Thiết kế nội thất - D01D09D14D15
Đại học Hoa Sen - Ngôn ngữ Anh - D01D09D14D15
Đại học Hoa Sen - Tâm lý học - A01D01D08D09
Đại học Hoa Sen - Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (Gồm 4 ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Hệ thống thông tin quản lý; Quản trị văn phòng) - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Quản trị khách sạn - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Marketing - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Kinh doanh quốc tế - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Tài chính – Ngân hàng - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Kế toán - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Quản trị công nghệ truyền thông* - A00A01D01D03D09
Đại học Hoa Sen - Toán ứng dụng - A00A01D01D03D07
Đại học Hoa Sen - Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 4 ngành: Truyền thông và mạng máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lý) - A00A01D01D03D07
Đại học Hoa Sen - Công nghệ thực phẩm* - A00B00D07D08
Đại học Hoa Sen - Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) - A00B00D07D08
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật cơ - điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật vật liệu - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Ngôn ngữ Anh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Thăng Long - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Thăng Long - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D03 ; D04
Đại học Thăng Long - Ngôn ngữ Nhật - D01 ; D06
Đại học Thăng Long - Ngôn ngữ Hàn Quốc - D01
Đại học Thăng Long - Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Thăng Long - Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn - C00 ; D01 ; D03 ; D04
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Khí tượng học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Thủy văn - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khuyến nông - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Phát triển nông thôn - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Lâm nghiệp - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Thú y - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học và quản lý môi (CTTT) - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thực phẩm (CTTT) - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục Tiểu học - D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục Tiểu học - D09
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Giáo dục Tiểu học - D11
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Tin học - D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Hoá học - D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Sinh học - D08
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Ngữ Văn - D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Ngữ Văn - D14
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Địa Lý - D10
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Việt Nam học - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D11
Đại học Tôn Đức Thắng - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04 ; D11 ; D55
Đại học Tôn Đức Thắng - Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Trung - Anh) - D01 ; D04 ; D11 ; D55
Đại học Tôn Đức Thắng - Quản lý thể dục thể thao* - A01 ; D01 ; T00 ; T01
Đại học Tôn Đức Thắng - Xã hội học - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Quan hệ lao động - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tôn Đức Thắng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Tôn Đức Thắng - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Lương Thế Vinh - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D07 ; D14
Đại học Lương Thế Vinh - Thú y - A02 ; B00 ; C01 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Lịch sử - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Văn học - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Báo chí - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Khoa học quản lý - A01 ; C00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Luật - A01 ; C00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Vật lý học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Hóa học - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Địa lý tự nhiên - B00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Toán học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Toán ứng dụng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Hóa dược - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Công tác xã hội - C00 ; C01 ; C03 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Việt bắc - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Việt bắc - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Việt bắc - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; D01
Đại học Việt bắc - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Việt bắc - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D01
Đại học Việt bắc - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Việt Nam học - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D15 ; D72 ; D96
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản lý văn hóa - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản lý nhà nước - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Thông tin học - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Quản trị khách sạn - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Công tác xã hội - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá - Luật - A16 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Văn Hiến - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Văn Hiến - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Văn Hiến - Ngôn ngữ Pháp - A01 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Văn Hiến - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Văn Hiến - Ngôn ngữ Nhật - A01 ; D01 ; D10 ; D15
Đại học Văn Hiến - Đông phương học - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Văn Hiến - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Văn Hiến - Văn hóa học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Văn Hiến - Xã hội học - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Tâm lý học - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Văn Hiến - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Quản trị khách sạn - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Văn Hiến - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Văn Hiến - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Văn Lang - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D08 ; D10
Đại học Văn Lang - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D66
Đại học Văn Lang - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Văn Lang - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Văn Lang - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Văn Lang - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; D01 ; D10
Đại học Văn Lang - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Văn Lang - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D10
Đại học Văn Lang - Quan hệ công chúng. - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Văn Lang - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Văn Lang - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Văn Lang - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; D01 ; D10
Đại học Văn Lang - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Văn Lang - Kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; D07
Đại học Trưng vương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Trưng vương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Trưng vương - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Trưng vương - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; D84 ; D90
Đại học Trà Vinh - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14
Đại học Trà Vinh - Ngôn ngữ Khme - C00 ; D01 ; D14
Đại học Trà Vinh - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam - C00 ; D14
Đại học Trà Vinh - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D09
Đại học Trà Vinh - Văn hóa học - C00 ; D14
Đại học Trà Vinh - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Chính trị học - C00 ; D01
Đại học Trà Vinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C04 ; D01 ; D15
Đại học Trà Vinh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Quản trị văn phòng - C00 ; C04 ; D01 ; D14
Đại học Trà Vinh - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Trà Vinh - Khoa học vật liệu - A00 ; A01 ; D08 ; D90
Đại học Trà Vinh - Toán ứng dụng - A00 ; A01 ; D90
Đại học Trà Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Trà Vinh - Kỹ thuật môi trường - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; D07
Đại học Trà Vinh - Nông nghiệp - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Nuôi trồng thủy sản - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Thú y - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Công tác xã hội - C00 ; C04 ; D66 ; D78
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D78 ; D90
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Quản trị khách sạn - A00 ; A04 ; D01 ; D96
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00 ; D90
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A16 ; D90
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Yersin Đà Lạt - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Yersin Đà Lạt - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Yersin Đà Lạt - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Điều dưỡng - A01 ; B00 ; D01 ; D08
Đại học Quốc tế miền Đông - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật cơ - điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Quản trị văn phòng - A01 ; A09 ; D72 ; D96
Đại học Hòa Bình - Quan hệ công chúng. - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hòa Bình - Luật kinh tế - A01 ; C00 ; C10 ; D01
Đại học Hòa Bình - Công nghệ thông tin - A00 ; A10 ; A15 ; D90
Đại học Hòa Bình - Công nghệ đa phương tiện - A01 ; A10 ; A15 ; D90
Đại học Hòa Bình - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A01 ; A10 ; A15 ; D90
Đại học Hòa Bình - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Công tác xã hội - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Kiểm toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Fpt - Thiết kế đồ họa - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Ngôn ngữ Anh - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Ngôn ngữ Nhật - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Fpt - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Fpt - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Fpt - An toàn thông tin* - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Fpt - Kiến trúc - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật giao thông - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật Ô tô - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Kinh tế vận tải - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Khai thác vận tải - A00 ; A01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức - A00 ; A01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế vận tải - A00 ; A01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế vận tải - A00 ; A01 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D14
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Xã hội học - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Quảng cáo - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Xuất bản - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Triết học, chuyên ngành Triết học Mác - Lênin - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Triết học, chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế chính trị - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Công tác xã hội - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Chính trị học, chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước - C03 ; C04 ; C14 ; D01
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Việt Nam học - A01 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D90 ; D96
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Ngôn ngữ Pháp - A01 ; D01 ; D03 ; D96
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Trung Quốc học - A01 ; C00 ; D01 ; D04
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Nhật Bản học - A01 ; C00 ; D01 ; D06
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Hàn Quốc học - A01 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quan hệ quốc tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Truyền thông đa phương tiện - A01 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Dược học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Điều dưỡng - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Phục hồi chức năng - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Chính trị Công an Nhân dân - Chính trị CAND - C03 ; D01
Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Bắc) - Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND - A01 ; D01
Học viện Hành chính Quốc gia - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân (Phía Nam) - Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND - A01 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Kinh tế quốc tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Chính sách và Phát triển - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C02 ; D01
Học viện Chính sách và Phát triển - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Hành chính Quốc gia - Cơ sở phía Nam - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C00 ; D01


Xem thêm phía dưới

- - - Updated - - -

Tiếp tục cập nhật danh sách các trường có tuyển sinh khối D


Đại học Hồng Đức - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; D01 ; M00
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; A02 ; D07
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Sinh học - B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C10 ; C12 ; D01
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D90 ; D96
Đại học Hồng Đức - Việt Nam học - C00 ; C14 ; C19 ; D01
Đại học Hồng Đức - Kinh tế - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Xã hội học - C00 ; C14 ; C19 ; D01
Đại học Hồng Đức - Tâm lý học - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Hồng Đức - Quản trị kinh doanh - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Kế toán - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Luật - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Hồng Đức - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Hồng Đức - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Nông học - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hồng Đức - Lâm nghiệp - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hàng hải Việt Nam - Tiếng Anh thương mại - A01 ; D01 ; D10 ; D14
Đại học Hàng hải Việt Nam - Ngôn ngữ Anh, - A01 ; D01 ; D10 ; D14
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản trị kinh doanh, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản trị tài chính kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản trị tài chính ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh doanh quốc tế và logistics - A01 ; D01 ; D07 ; D15
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế ngoại thương - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế ngoại thương (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Công nghệ thông tin, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Công nghệ phần mềm - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Công nghệ thông tin (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Máy và tự động hóa xếp dỡ - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật cơ khí, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật ôtô - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật nhiệt lạnh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Máy và tự động công nghiệp - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Máy tàu thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Đóng tàu và công trình ngoài khơi - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tử viễn thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tự động tàu thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tự động công nghiệp - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Tự động hóa hệ thống điện - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điện tự động công nghiệp (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật môi trường, - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật hóa dầu - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Xây dựng công trình thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật an toàn hàng hải - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kỹ thuật cầu đường - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế Hàng hải - A01 ; D01 ; D07 ; D15
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế vận tải biển - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Logistics và chuỗi cung ứng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế vận tải thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Kinh tế vận tải biển (CLC) - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Điều khiển tàu biển - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Khai thác máy tàu biển - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Luật hàng hải - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hàng hải Việt Nam - Quản lý kinh doanh và Marketing - A01 ; D01 ; D07 ; D15
Học viện Hàng không Việt Nam - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Học viện Hàng không Việt Nam - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D90
Học viện Hàng không Việt Nam - Quản lý hoạt động bay - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Học viện Hàng không Việt Nam - Kỹ thuật hàng không - A00 ; A01 ; D90
Đại học Hà Tĩnh - Giáo dục Tiểu học - C00 ; C01 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Giáo dục Chính trị - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Toán học - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; C01 ; D11
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D09 ; D14
Đại học Hà Tĩnh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hà Tĩnh - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04 ; D14 ; D15
Đại học Hà Tĩnh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; C00 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Luật - A00 ; C00 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Hà Tĩnh - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Hạ Long - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D10 ; D78
Đại học Hạ Long - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D10
Đại học Hạ Long - Ngôn ngữ Nhật - A01 ; D01 ; D06 ; D10
Đại học Hạ Long - Quản lý văn hóa - C00 ; D01 ; D14 ; D78
Đại học Hạ Long - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Hạ Long - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Hạ Long - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Hạ Long - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D01 ; D90
Đại học Hạ Long - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thủ đô Hà Nội - Quản lý giáo dục - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Giáo dục Tiểu học - D01 ; D72 ; D96
Đại học Thủ đô Hà Nội - Giáo dục Công dân - C00 ; C19 ; D66 ; D72
Đại học Thủ đô Hà Nội - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; A02 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19 ; D14 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D66 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội - Toán ứng dụng - A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Chính trị học - C00 ; C19 ; D14 ; D66
Đại học Thủ đô Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; D01 ; D78 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Luật - C00 ; D66 ; D78 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội - Giáo dục Đặc biệt - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Giới và Phát triển* - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Truyền thông đa phương tiện - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Phụ nữ Việt Nam - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Học viện Ngoại giao - Ngôn ngữ Anh - D01
Học viện Ngoại giao - Kinh tế quốc tế - A00 ; A01 ; D01
Học viện Ngoại giao - Quan hệ quốc tế - A01 ; D01 ; D03
Học viện Ngoại giao - Truyền thông quốc tế - A01 ; D01 ; D03
Học viện Ngoại giao - Luật quốc tế - A01 ; D01
Học viện Tài chính - Ngôn ngữ Anh - D01
Học viện Tài chính - Kinh tế - A01 ; D01
Học viện Tài chính - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Học viện Tài chính - Tài chính ngân hàng - D01
Học viện Tài chính - Kế toán - D01
Học viện Tài chính - Hệ thống thông tin quản lý - D01
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - A00 ; C00 ; C04 ; D01
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Công tác xã hội - C00 ; C04 ; D01 ; D15
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Công tác thanh thiếu niên - A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Thiết kế thời trang - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Marketing - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị khách sạn - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh quốc tế - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Thương mại điện tử - A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Luật quốc tế - A00 ; C00 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15
Học viện Cán bộ thành phố HCM - Công tác xã hội - C00 ; C14 ; D01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D07
Học viện Quản lý Giáo dục - Kinh tế giáo dục* - A00 ; A01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Quản trị kinh doanh - A01 ; C01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Kế toán - A00 ; C01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ thông tin - A00 ; C01 ; D01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế quốc tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Marketing - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Luật - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Bất động sản - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Bảo hiểm - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Thống kê kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Toán ứng dụng trong kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế phát triển* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế tài nguyên - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quốc dân - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01
Đại học Kinh tế Quốc dân - Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) - A01 ; D01 ; D07
Học viện Kỹ thuật Mật mã - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D90
Học viện Kỹ thuật Mật mã - An toàn thông tin - A00 ; A01 ; D90
Học viện Kỹ thuật Mật mã - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D90
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Gồm các ngành: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh QT, Kinh doanh thương mại, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Tài chính-Ngân hàng, Kế toán.(Chỉ tiêu chung,điểm trúng tuyển chung) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D96
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Luật - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trị - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh - Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Thương mại điện tử* - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Marketing - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quan hệ công chúng. - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Luật quốc tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Quan hệ quốc tế - A00 ; C01 ; D01 ; D15
Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nhật - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Sĩ quan Chính trị (hệ quân sự) - Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - A00 ; C00 ; D01
Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Quan hệ lao động - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công Đoàn - Xã hội học - A01 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công Đoàn - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công Đoàn - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công Đoàn - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công Đoàn - Luật - A01 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; D01
Đại học Công Đoàn - Bảo hộ lao động - A00 ; A01 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ sinh học (chất lượng cao) - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) - A00 ; A16 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm nghiệp (Tiếng Anh) - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Khoa học môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý tài nguyên và Môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Bảo vệ thực vật - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ sinh học - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Thú y - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Chăn nuôi - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý đất đai - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Khoa học cây trồng - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Khuyến nông - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kế toán - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kinh tế - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản trị kinh doanh - A00 ; A16 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Hệ thống thông tin - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công tác xã hội - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm sinh - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm nghiệp - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công thôn - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Thiết kế công nghiệp - A00 ; A17 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Thiết kế nội thất - A00 ; A17 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Kiến trúc cảnh quan - A00 ; A17 ; C15 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm nghiệp đô thị - A00 ; A17 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ vật liệu - A00 ; A16 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ chế biến lâm sản - A00 ; A16 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 2 - Thiết kế nội thất - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 3 - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 4 - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 5 - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 6 - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 7 - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 8 - Công nghệ chế biến lâm sản - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 9 - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 10 - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 11 - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 12 - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 13 - Lâm sinh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 14 - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 15 - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 16 - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 17 - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Luật Hà Nội - Luật thương mại quốc tế - A01A01CCD01D01CC
Đại học Luật Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - A01A01CCD01D01CC
Đại học Luật Hà Nội - Luật - A00A01A01CCC00D01D01CC
Đại học Luật Hà Nội - Luật kinh tế - A00A01A01CCC00D01D01CC
Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh - Luật - A00A01C00D01D03D06
Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh - Luật Thương mại quốc tế - A01D01D03D06D66D69D70D84D87D88
Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh - Quản trị - Luật - A00A01D01D03D06D84D87D88
Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00A01D01D03D06D84D87D88
Đại học Luật tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - D01D14D66D84
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - A01D01D14D78
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) - A01D01D14D78
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nhật - D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Đông Nam Á học - A01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Xã hội học - A01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) - A01D01D07D96
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh quốc tế - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A01D01D07D96
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Kế toán (CT chất lượng cao) - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Kiểm toán - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Quản trị nhân lực - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Hệ thống thông tin quản lý - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Luật - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - A00A01C00D01D03D05D06
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế (CT chất lượng cao) - A00A01C00D01D03D05D06
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00B00D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Khoa học máy tính - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Quản lý xây dựng - A00A01D01D07
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Công tác xã hội - A01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D81D82D83
Đại học Mỏ - Địa chất - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Quản trị kinh doanh; Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất - Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến - A00 ; A01 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Luật - A00 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Luật kinh tế - A00 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Luật quốc tế - A00 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07
Viện Đại học Mở Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật Cấp thoát nước - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kế toán - A00 ; A01 ; C00 ; D15
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Bắc Ninh) - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Bắc Ninh) - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Đức - D01 ; D05
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Tây Ban Nha - D01
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Bồ Đào Nha - D01
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Italia - D01
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Nhật - D01 ; D06
Đại học Hà Nội - Ngôn ngữ Hàn Quốc - D01
Đại học Hà Nội - Quốc tế học - D01
Đại học Hà Nội - Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) - D01 ; D03
Đại học Hà Nội - Quản trị kinh doanh - D01
Đại học Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - D01
Đại học Hà Nội - Tài chính – Ngân hàng - D01
Đại học Hà Nội - Kế toán - D01
Đại học Hà Nội - Công nghệ thông tin - A01 ; D01
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D07 ; D09
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Kinh doanh quốc tế - A01 ; D01 ; D07 ; D09
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Hà Nội) - Luật kinh tế - A00 ; C00 ; D01 ; D09
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Phú Yên) - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Học viện Ngân hàng (Cơ sở Phú Yên) - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh - Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh - Chương trình đào tạo chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh - Luật kinh tế - D01 ; D96
Đại học Ngân hàng tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D96
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Nông học - A00 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; D07
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Nông học - A00 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Thương mại quốc tế (LK QT) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Bản đồ học - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh (CL Cao) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh quốc tế (LK QT) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học (CL Cao) - A01 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học (LK QT) - A01 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi (CL Cao) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm (CL Cao) - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm (CT TT) - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến lâm sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Nông học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Phát triển nông thôn - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Thú y (CT TT) - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; D07
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) - Ngôn ngữ Anh - D01
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự) - Quan hệ quốc tế - D01
Đại học Ngoại thương - Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; Luật - A00A01D01D02D03D04D06D07
Đại học Ngoại thương - Nhóm ngành Quản trị kinh doanh; Kinh doanh quốc tế - A00A01D01D06D07
Đại học Ngoại thương - Nhóm ngành Kế toán; Tài chính-Ngân hàng - A00A01D01D07
Đại học Ngoại thương - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Ngoại thương - Ngôn ngữ Pháp - D03
Đại học Ngoại thương - Ngôn ngữ Trung - D01D04
Đại học Ngoại thương - Ngôn ngữ Nhật - D01D06
Đại học Ngoại thương - Nhóm ngành Kế toán; Kinh doanh quốc tế (học tại Quảng Ninh) - A00A01D01D07
Đại học Ngoại thương - Cơ sở phía Nam - Nhóm ngành: Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Kế toán - Tài chính Ngân hàng - A00A01D01D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nguyễn Tất Thành - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15
Đại học Nguyễn Tất Thành - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D14 ; D15
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Nguyễn Tất Thành - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Dược học - A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Điều dưỡng - A00 ; B00 ; D08
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Trãi - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A07 ; D01
Đại học Nguyễn Trãi - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Trãi - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nguyễn Trãi - Quan hệ công chúng. - C00 ; C07 ; D01 ; D14
Đại học Nguyễn Trãi - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kinh tế quốc tế CLC (TT23) - D90 ; D96
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị kinh doanh CLC (TT23) - D90 ; D96
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Tài chính - Ngân hàng CLC (TT23) - D90 ; D96
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Tiếng Anh - D01 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Tiếng Nga - D01 ; D02 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Tiếng Pháp - D01 ; D03 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Tiếng Trung Quốc - D01 ; D04 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Tiếng Nhật - D01 ; D06 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm tiếng Hàn Quốc - D01 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Đức - D01 ; D05 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Nhật - D01 ; D06 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Hàn Quốc - D01 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ Ảrập - D01 ; D78 ; D90
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học Máy tính (CLC) - A01 ; D07 ; D08
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) - A01 ; D07 ; D08
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội - Luật - C00 ; D01 ; D02 ; D03
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội - Luật kinh doanh* - A00 ; D01 ; D02 ; D03
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kinh doanh quốc tế - A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kế toán, phân tích và kiểm toán* - A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hệ thống thông tin quản lý - A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Toán học - A00A16D90D91D92D93D94D95
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Vật lý - A00A01C01D26D27D28D29D30
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Hóa học - A00C02D07D21D22D23D24D25
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Sinh học - B00B03D08D31D32D33D34D35
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Ngữ văn - C00C14D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Lịch sử - C00C03C19D14D61D62D63D64D65
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sinh học - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ sinh học* - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Địa chất học - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khí tượng học - A00 ; A01 ; A14 ; D10
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Thủy văn - A00 ; A01 ; A14 ; D10
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hải dương học - A00 ; A01 ; A14 ; D10
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học đất - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Toán học - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Toán cơ - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Máy tính và khoa học thông tin - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hoá học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Kỹ thuật địa chất - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hóa dược - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Toán - Tin ứng dụng* - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hán Nôm - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Việt Nam học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quốc tế học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Đông phương học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D84
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Triết học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D85
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Tôn giáo học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D86
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Lịch sử - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D87
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Ngôn ngữ học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D88
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Văn học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D89
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Chính trị học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D90
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Xã hội học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D91
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Nhân học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D92
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Tâm lý học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D93
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Báo chí - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D94
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Thông tin học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D95
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học thư viện - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D96
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Lưu trữ học - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D97
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D98
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị khách sạn - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D99
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học quản lý - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D100
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản trị văn phòng - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D101
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quan hệ công chúng. - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D102
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công tác xã hội - A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D103
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản lý Công nghiệp; - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Vật liệu; - A00 ; A01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Hoá học(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản lý Tài nguyên và Môi (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Môi (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Truyền thông và mạng máy tính chương trình chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật phần mềm chương trình chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hệ thống thông tin chương trình chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - An toàn thông tin* - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - An toàn thông tin chương trình chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật máy tính - A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật máy tính chương trình chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh tế học - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh tế và Quản lý công - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh tế đối ngoại - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh tế đối ngoại chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (407) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Marketing (410) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Marketing chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh doanh quốc tế (408) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh doanh quốc tế chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tài chính - Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kế toán (405) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kế toán chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kiểm toán (409) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kiểm toán chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hệ thống thông tin quản lý (406) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Thương mại điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Thương mại điện tử chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật dân sự - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật dân sự chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật Tài chính - Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật kinh doanh chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật thương mại quốc tế - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM - Luật thương mại quốc tế chất lượng cao - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (Nottingham) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (West of England) (2+2) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (AUT) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (New South Wales) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh (Houston) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học (Nottingham) - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học (West of England) - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* - A00 ; A01 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản lý nguồn lợi thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Sinh học - B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Khoa học vật liệu - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Vật lý học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hóa học - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hoá học (Việt - Pháp) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Địa chất học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hải dương học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Toán học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ thông tin (Tiên tiến) - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) - A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật hạt nhân - A00 ; A01 ; A02 ; D90
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Giáo dục học - B00 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Đức - D01 ; D05
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Tây Ban Nha - D01 ; D03 ; D05
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ Italia - D01 ; D03 ; D05
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Đông phương học - D01 ; D04 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Nhật Bản học - D01 ; D06 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hàn Quốc học - D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Triết học - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Lịch sử - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Ngôn ngữ học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Văn học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Văn hóa học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quan hệ quốc tế - D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Xã hội học - A00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Nhân học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Địa lý học - A01 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Báo chí - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Thông tin học - A01 ; C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Lưu trữ học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Đô thị học - A00 ; A01 ; D01 ; D14
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D14
Đại học Sài Gòn - Quản lý giáo dục - C04 ; D01
Đại học Sài Gòn - Giáo dục Tiểu học - D01
Đại học Sài Gòn - Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) - C03 ; D01
Đại học Sài Gòn - Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) - C03 ; D01
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) - D01
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) - D01
Đại học Sài Gòn - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Sài Gòn - Quốc tế học - D01
Đại học Sài Gòn - Tâm lý học - D01
Đại học Sài Gòn - Khoa học thư viện - C04 ; D01
Đại học Sài Gòn - Quản trị kinh doanh - A01 ; D01
Đại học Sài Gòn - Tài chính – Ngân hàng - C01 ; D01
Đại học Sài Gòn - Kế toán - C01 ; D01
Đại học Sài Gòn - Quản trị văn phòng - C04 ; D01
Đại học Sài Gòn - Luật - C03 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D09 ; D10
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ may - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 3 - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 4 - Giáo dục Công dân - C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm Hà Nội 6 - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 7 - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D01 ; D84
Đại học Sư phạm Hà Nội 8 - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 10 - Sư phạm Hóa học - A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội 11 - Sư phạm Sinh học - B00 ; B02 ; B03 ; D08
Đại học Sư phạm Hà Nội 12 - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 13 - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D65
Đại học Sư phạm Hà Nội 14 - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D11 ; D12
Đại học Sư phạm Hà Nội 15 - Việt Nam học - C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 16 - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D11 ; D12
Đại học Sư phạm Hà Nội 17 - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D11
Đại học Sư phạm Hà Nội 18 - Văn học - C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 19 - Hóa học - A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội 20 - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Quản lý giáo dục - C00 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Giáo dục Tiểu học - C01 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C19 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Địa lý - C00 ; C04 ; D10
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Tiếng Anh - D01 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp - Việt Nam học - C00 ; C19 ; C20 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp - Ngôn ngữ Trung Quốc - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp - Quản lý văn hóa - C00 ; C19 ; C20 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Đồng Tháp - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Nông học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Công tác xã hội - C00 ; C19 ; C20 ; D14
Đại học Đồng Tháp - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội - Quản lí giáo dục - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Tiểu học - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Tiểu học - D11 ; D52 ; D54
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh - D11
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh - D01
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Đặc biệt - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục công dân - D66 ; D68 ; D70
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục công dân - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục chính trị - D66 ; D68 ; D70
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục chính trị - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) - D01
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) - D07
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) - D08
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) - D07
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Ngữ văn - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Lịch sử - D14 ; D62 ; D64
Đại học Sư phạm Hà Nội - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Tiếng Pháp - D15 ; D42 ; D44
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Tiếng Pháp - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Việt Nam học - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Sư phạm Hà Nội - Văn học - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) - D84 ; D86 ; D87
Đại học Sư phạm Hà Nội - Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học (Tâm lý học học) - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học giáo dục... - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội - Toán học - D01
Đại học Sư phạm Hà Nội - Công tác xã hội - D14 ; D62 ; D64
Đại học Sư phạm Hà Nội - Công tác xã hội - D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) - D01 ; D96
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) - D01 ; D96
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Thương mại điện tử (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kế toán (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ in (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ may (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật dữ liệu (hệ đại trà) - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Quản lý giáo dục - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Đặc biệt - C00 ; D01 ; D08 ; M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C03 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; D09 ; D14
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Địa lý - C00 ; C04 ; D10 ; D15
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Tiếng Nga - D01 ; D02 ; D78 ; D80
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Tiếng Pháp - D01 ; D03
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Tiếng Trung Quốc - D01 ; D03 ; D04 ; D06
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nga - D01 ; D02 ; D78 ; D80
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D03 ; D04 ; D06
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Nhật - D01 ; D03 ; D04 ; D06
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Ngôn ngữ Hàn Quốc - D01 ; D78 ; D96
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Quốc tế học - D01 ; D14 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Văn học - C00 ; C03 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học giáo dục - A00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Địa lý học - D10 ; D15
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D90
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Công tác xã hội - A00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học An Giang - Giáo dục Chính trị - C00 ; D01
Đại học An Giang - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học An Giang - Việt Nam học - A01 ; C00 ; D01
Đại học An Giang - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học An Giang - Kinh tế quốc tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học An Giang - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học An Giang - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học An Giang - Tài chính Doanh nghiệp - A00 ; A01 ; D01
Đại học An Giang - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học An Giang - Luật - C00 ; D01
Đại học An Giang - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; D01
Đại học An Giang - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thái Bình Dương - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D66 ; D84
Đại học Cần Thơ - Giáo dục Tiểu học - A00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Tiếng Pháp - D01 ; D03
Đại học Cần Thơ - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Marketing - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kiểm toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Luật - A00 ; C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Việt Nam học - C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Cần Thơ - Ngôn ngữ Pháp - D01 ; D03
Đại học Cần Thơ - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Xã hội học - A01 ; C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Thông tin học - A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Việt Nam học (Đào tạo tại Khu Hòa An) - C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) - D01
Đại học Cần Thơ - Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Khu Hòa An) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Luật (Đào tạo tại Khu Hòa An) - A00 ; C00 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Cần Thơ - Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) - A01 ; D07 ; D08
Đại học Cần Thơ - Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình tiên tiến) - A01 ; D07 ; D08
Đại học Cần Thơ - Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) - A01 ; D01 ; D07
Đại học Cần Thơ - Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) - A01 ; D01 ; D07
Đại học Cần Thơ - Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) - A01 ; D07 ; D08
Đại học Thông tin liên lạc - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thông tin liên lạc - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thành Đô - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thành Đô - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thành Đô - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Đô - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D15
Đại học Thành Đô - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Thành Đô - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Thành Đô - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Đô - Quản trị văn phòng - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Thành Đô - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; D26 ; D27
Đại học Thành Đô - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D26 ; D27
Đại học Thành Đô - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Thành Đô - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Hóa học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Lịch sử - C00 ; D14 ; D78
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Tiếng Anh - D01 ; D96
Đại học Đà Lạt - Việt Nam học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D96
Đại học Đà Lạt - Quốc tế học - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Đông phương học - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Lịch sử - C00 ; D14 ; D78
Đại học Đà Lạt - Văn học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Văn hóa học - C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt - Xã hội học - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Đà Lạt - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; D01 ; D78
Đại học Đà Lạt - Kế toán - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Luật - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Đà Lạt - Sinh học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công nghệ sinh học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Vật lý học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Hóa học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Toán học - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Kỹ thuật hạt nhân - A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Nông học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công tác xã hội - C00 ; D01 ; D78 ; D96
Đại học Thủ Dầu Một - Giáo dục học - C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A16 ; C00 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Thủ Dầu Một - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D15 ; D78
Đại học Thủ Dầu Một - Ngôn ngữ Trung Quốc - A01 ; D01 ; D04 ; D78
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý nhà nước - A16 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Luật - A16 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Hóa học - A00 ; A16 ; B00 ; D07
Đại học Thủ Dầu Một - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; B05 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Toán học - A00 ; A01 ; A16 ; D07
Đại học Thủ Dầu Một - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Công tác xã hội - C00 ; C14 ; D14 ; D78
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; B05 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; B05 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Địa lý học - A07 ; C00 ; C24 ; D15
Đại học Vinh - Quản lý giáo dục - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Giáo dục Chính trị - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Ngữ văn - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Lịch sử - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Địa lý - A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Vinh - Việt Nam học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Vinh - Quản lý văn hóa - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Chính trị học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Chính trị học (chuyên ngành Chính sách) - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Báo chí - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng thương mại) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Luật - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật công trình thủy - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Khuyến nông - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Nông học - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; D01
Đại học Vinh - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công tác xã hội - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; D01
Đại học Hải Phòng - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Địa lý - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D02 ; D03 ; D04
Đại học Hải Phòng - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Kế toán - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Toán học - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công tác xã hội - C00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam - Phục hồi chức năng - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Tiếng Anh - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Địa lý - C00 ; C04 ; C20 ; D15
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Hùng Vương - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - Thú y - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hùng Vương - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hùng Vương - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hùng Vương - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Đại học Hướng dẫn viên du lịch - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Công tác xã hội - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Việt Nam học - C00 ; C20 ; D01 ; D15
Đại học Hùng Vương - Ngôn ngữ Trung Quốc - D01 ; D04 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D11 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương - Kinh tế - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiên Giang - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; D01
Đại học Kiên Giang - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D14 ; D15
Đại học Kiên Giang - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Kiên Giang - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật tài nguyên nước - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật hạ tầng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kinh tế - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kế toán - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam - Kỹ thuật tài nguyên nước - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam - Kế toán - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Cơ sở 2 ở phía Nam - Cấp thoát nước - A00 ; A01 ; D07
Đại học Thương mại - Kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Quản trị nhân lực - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Thương mại điện tử* - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) - A00 ; A01 ; D03
Đại học Thương mại - Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) - A00 ; A01 ; D04
Đại học Thương mại - Quản trị khách sạn - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Marketing (Marketing thương mại) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Marketing (Quản trị thương hiệu) - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Kinh doanh quốc tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Kinh tế quốc tế - A00 ; A01 ; D01
Đại học Thương mại - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Tân Trào - Giáo dục Tiểu học - A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Tân Trào - Văn học - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tân Trào - Quản lý văn hóa - C00 ; C15 ; C19 ; D01
Đại học Tân Trào - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tân Trào - Kế toán - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tân Trào - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Tân Trào - Công tác xã hội - C00 ; C15 ; C19 ; D01
Đại học Nha Trang - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Nha Trang - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D97
Đại học Nha Trang - Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) - D03 ; D64 ; D70 ; D97
Đại học Nha Trang - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; D01 ; D97
Đại học Nha Trang - Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) - D03 ; D64 ; D70 ; D97
Đại học Nha Trang - Marketing - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Nha Trang - Kinh doanh thương mại - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Nha Trang - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Nha Trang - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Nha Trang - Hệ thống thông tin quản lý - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Nha Trang - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Nha Trang - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D90
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Nha Trang - Kỹ thuật tàu thủy - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ chế biến thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; D01 ; D96
Đại học Nha Trang - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Bệnh học thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Kỹ thuật khai thác thủy sản - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Quản lý nguồn lợi thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Quản lý thuỷ sản - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Nha Trang - Khoa học hàng hải - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Tây Bắc - Giáo dục Tiểu học - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tây Bắc - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Lịch sử - C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Địa lý - C00 ; C20 ; D10 ; D15
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Tiếng Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Tây Bắc - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc - Kế toán - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc - Chăn nuôi - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Nông học - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Bảo vệ thực vật - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Lâm sinh - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tiền Giang - Văn học - C00 ; D01 ; D14
Đại học Tiền Giang - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01
Đại học Tiền Giang - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01
Đại học Tiền Giang - Kế toán - A00 ; A01 ; D01
Đại học Tiền Giang - Toán ứng dụng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tiền Giang - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tiền Giang - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tiền Giang - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tiền Giang - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tiền Giang - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tiền Giang - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; D07
Đại học Tây Nguyên - Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai - C00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Giáo dục Chính trị - C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Tây Nguyên - Sư phạm Tiếng Anh - D01
Đại học Tây Nguyên - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Tây Nguyên - Triết học - C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Kinh tế - A00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Quản trị kinh doanh - A00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Kế toán - A00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Tây Nguyên - Chăn nuôi - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Khoa học cây trồng - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Bảo vệ thực vật - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; D01
Đại học Tây Nguyên - Lâm sinh - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Quản lý tài nguyên rừng - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Thú y - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn - Ngôn ngữ Anh - D01 ; D15 ; D72 ; D78
Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn - Khoa học máy tính - A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Kinh Bắc - Quản lý nhà nước - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; A04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Kế toán - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Luật kinh tế - A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Kinh Bắc - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Ngữ văn - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà - Việt Nam học - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà - Sinh học ứng dụng - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Việt Đức - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Việt Đức - Tài chính và Kế toán* - A00 ; A01 ; D01 ; D03
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Kinh tế - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 - D78
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 - D78
Đại học Văn hoá Hà Nội - Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Việt Nam học D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Việt Nam học D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Gia đình học D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Gia đình học D78 - D78
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 - D78
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Quản lý văn hóa D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Báo chí D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Báo chí D78 - D78
Đại học Văn hoá Hà Nội - Thông tin học D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Thông tin học D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Khoa học thư viện D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Khoa học thư viện D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Khoa học thư viện D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Liên thông Khoa học thư viện D96 - D96
Đại học Văn hoá Hà Nội - Bảo tàng học D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Kinh doanh xuất bản phẩm D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Luật D01 - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Luật D78 - D78
Đại học Văn hoá Hà Nội - Ngôn ngữ Anh - D01
Đại học Văn hoá Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 - D01
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam học - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) - C00 ; D01 ; D02 ; R05
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Khoa học thư viện - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Bảo tàng học - A00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh - Kinh doanh xuất bản phẩm - C00 ; D01 ; D09 ; D15
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ sinh học - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật giao thông - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật nhiệt - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ thực phẩm - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Thú y - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công tác xã hội - A01 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Võ Toản - Văn học - C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Võ Toản - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Võ Toản - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Võ Toản - Kế toán - A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Võ Toản - Y đa khoa - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Võ Toản - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Ngôn ngữ Anh - A01 ; D01 ; D07 ; D14
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Cấp thoát nước - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật công trình biển - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng - Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). - A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Kinh tế xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Xây dựng miền Trung - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Điều dưỡng Nam Định - Y tế công cộng - B00 ; D07 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định - Điều dưỡng - B00 ; D07 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định - Hộ sinh* - B00 ; D07 ; D08
Đại học Y tế Công cộng - Y tế công cộng - A00 ; B00 ; D01
Đại học Y tế Công cộng - Xét nghiệm Y học dự phòng* - A00 ; B00 ; D08
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự) - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; A01 ; D01
 
  • Chủ đề
    2017 2018 2019 2020 dai hoc khoi d tuyển sinh
  • Top