Danh sách tất cả các môn thi của các khối A, B, C, D, năng khiếu mới nhất hiện nay
Bắt đầu từ kỳ tuyển sinh năm 2017 có thêm rất nhiều tổ hợp môn mới khác nhau đặc biệt là khối D có thêm khoảng vài chục tổ hợp môn mới rất khó để các bạn nhớ hết khối đó gồm những môn gì thì trong bài viết này mình sẽ tổng hợp hết tất cả các tổ hợp môn trong đó có thể chia ra làm 4 khối chính là A, B, C, D và khối năng khiếu. Các bạn có thể tham khảo danh sách cụ thể từng khối và các tổ hợp môn tương ứng ở phía dưới đây theo đó chúng ta có tất cả khoảng 95 khối khác nhau.
Tuy nhiên lưu ý là không phải khối nào cũng có ngành tuyển và có nhiều khối tuyển rất ít, các bạn có thể tìm kiếm trong mục tư vấn chọn trường chọn ngành của vfo.vn để tìm ra các trường và các ngành có đào tạo khối mà bạn cần nộp hồ sơ nếu có điểm cao.
Bắt đầu từ kỳ tuyển sinh năm 2017 có thêm rất nhiều tổ hợp môn mới khác nhau đặc biệt là khối D có thêm khoảng vài chục tổ hợp môn mới rất khó để các bạn nhớ hết khối đó gồm những môn gì thì trong bài viết này mình sẽ tổng hợp hết tất cả các tổ hợp môn trong đó có thể chia ra làm 4 khối chính là A, B, C, D và khối năng khiếu. Các bạn có thể tham khảo danh sách cụ thể từng khối và các tổ hợp môn tương ứng ở phía dưới đây theo đó chúng ta có tất cả khoảng 95 khối khác nhau.
Tuy nhiên lưu ý là không phải khối nào cũng có ngành tuyển và có nhiều khối tuyển rất ít, các bạn có thể tìm kiếm trong mục tư vấn chọn trường chọn ngành của vfo.vn để tìm ra các trường và các ngành có đào tạo khối mà bạn cần nộp hồ sơ nếu có điểm cao.
STT | Khối | Tổ hợp môn |
Khối A | ||
1 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa Học |
2 | A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
3 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
4 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử |
5 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí |
6 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử |
7 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí |
8 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí |
9 | A15 | Toán, Văn, Khoa học xã hội |
10 | A16 | Toán, Văn, Khoa học tự nhiên |
11 | A17 | Toán, Vật lý, Khoa học tự nhiên |
Khối B | ||
12 | B00 | Toán, Hóa Học, Sinh học |
13 | B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử |
14 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí |
15 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
16 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học tự nhiên |
Khối C | ||
17 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
18 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
19 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
20 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
21 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
22 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
23 | C06 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học |
24 | C07 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử |
25 | C08 | Ngữ Văn, Hóa học, Sinh học |
26 | C09 | Ngữ Văn, Vật lí, Địa lí |
27 | C10 | Ngữ Văn, Hóa học, Lịch sử |
28 | C11 | Ngữ Văn, Hóa học, Địa lí |
29 | C12 | Ngữ Văn, Sinh học, Lịch sử |
30 | C13 | Ngữ Văn, Sinh học, Địa lí |
31 | C14 | Toán, Văn, GDCD |
32 | C15 | Toán, Văn, KHXH |
Khối D | ||
33 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
34 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
35 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
36 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
37 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
38 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
39 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
40 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
41 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
42 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
43 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
44 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
45 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
46 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
47 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
48 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
49 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
50 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
51 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
52 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
53 | D21 | Toán, Hóa Học, Tiếng Đức |
54 | D22 | Toán, Hóa Học, Tiếng Nga |
55 | D23 | Toán, Hóa Học, Tiếng Nhật |
56 | D24 | Toán, Hóa Học, Tiếng Pháp |
57 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
58 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
59 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
60 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
61 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
62 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
63 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
64 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
65 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
66 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
67 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
68 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức |
69 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga |
70 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật |
71 | D39 | Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp |
72 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung |
73 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
74 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
75 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
76 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
77 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
78 | D46 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức |
79 | D47 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga |
80 | D48 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật |
81 | D49 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp |
82 | D72 | Văn, Anh, Khoa học tự nhiên |
83 | D78 | Ngữ Văn, Tiếng Anh, Khoa học xã hội |
84 | D90 | Toán, Tiếng Anh, Khoa học tự nhiên |
85 | D96 | Toán, ANh, Khoa học xã hội |
Khối năng khiếu |