Trong chương trình học tiếng Anh các em có thể sẽ phải làm quen với rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh khác nhau trong các dạng đề kể tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết, học kỳ, thi cuối kỳ và các môn thi khác. Những dạng bài tập kiểm tra 15 phút cũng có rất nhiều dạng câu hỏi khác nhau và đánh vào những phần ngữ pháp khác nhau. vfo.vn sẽ gửi tới các bạn một số dạng đề kiểm tra 15 phút môn tiếng Anh các khối lớp, trong đây là đề tiếng Anh
I. Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa. (3đ)
1. fine/ I/ thanks/ am.
……………………………………………………………………………………
2. my/ is/ Hoa/ name/ Hello.
……………………………………………………………………………………
3. old/ you/ are/ How?
……………………………………………………………………………………
II. Viết thành từ cho các số sau. (2đ)
13 ………………… 26……………….
7………………….. 34……………….
51………………… 19……………….
74……………….. 82……………….
11……………….. 98………………..
III. Điền các dạng (am, is, are ) vào chỗ trống thích hợp. (4đ)
1. This …………………. Mary.
2. How …………………. you ?
3. My name …………………. Nga.
4. I ……………… fine, thanks.
IV. Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa. (1đ)
1.normign ………………………....
2.eabrkasft ……………………..
3.leloh …………………………………
4.ewletv ………………………………
Đáp án
I.
1.I am fine, thanks.
Dịch: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
2. Hello. My name is Hoa.
Dịch: Xin chào. Ten mình là Hoa.
3.How old are you?
Dịch: Bạn bao nhiêu tuổi?
II.
13: thirteen 26: twenty-six
7: seven 34: thirty-four
51:fifty-one 19: nineteen
74: seventy-four 82: eighty-two
11: eleven 98: ninety-eight
III.
1. is
2. are
3. is
4. am
IV.
1.morning
2. breakfast
3. hello
4.twelve
I. Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa. (3đ)
1. fine/ I/ thanks/ am.
……………………………………………………………………………………
2. my/ is/ Hoa/ name/ Hello.
……………………………………………………………………………………
3. old/ you/ are/ How?
……………………………………………………………………………………
II. Viết thành từ cho các số sau. (2đ)
13 ………………… 26……………….
7………………….. 34……………….
51………………… 19……………….
74……………….. 82……………….
11……………….. 98………………..
III. Điền các dạng (am, is, are ) vào chỗ trống thích hợp. (4đ)
1. This …………………. Mary.
2. How …………………. you ?
3. My name …………………. Nga.
4. I ……………… fine, thanks.
IV. Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa. (1đ)
1.normign ………………………....
2.eabrkasft ……………………..
3.leloh …………………………………
4.ewletv ………………………………
Đáp án
I.
1.I am fine, thanks.
Dịch: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
2. Hello. My name is Hoa.
Dịch: Xin chào. Ten mình là Hoa.
3.How old are you?
Dịch: Bạn bao nhiêu tuổi?
II.
13: thirteen 26: twenty-six
7: seven 34: thirty-four
51:fifty-one 19: nineteen
74: seventy-four 82: eighty-two
11: eleven 98: ninety-eight
III.
1. is
2. are
3. is
4. am
IV.
1.morning
2. breakfast
3. hello
4.twelve
- Chủ đề
- kiểm tra 15 phút tiếng anh 6