Điểm chuẩn vào lớp 10 TPHCM năm học 2018 - 2019 chính thức mới nhất

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2017 - 2018 tại TPHCM chính thức từ sở Giáo dục và Đào tạo TPHCM

Điểm chuẩn lớp 10 năm học 2018 - 2019 mới nhất

Vào chiều nay 4/7/2018 thì điểm chuẩn vào lớp 10 THPT ở TPHCM đã chính thức được công bố

diem-chuan-lop-10-1.jpg

diem-chuan-lop-10-2.jpg

diem-chuan-lop-10-3.jpg


Điểm chuẩn lớp 10 năm học 2017 -2018(năm học trước)
Vào chiều hôm nay ngày 3/7/2017 sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã chính thức công bố điểm chuẩn vào lớp 10 tại TPHCM bao gồm 3 nguyện vọng 1, nguyện vọng 2 và nguyện vọng 3 với tất cả 102 trường trung học phổ thông, công lập, dân lập và trường chuyên. Nhìn chung hầu đa số các trường đều có điểm chuẩn giảm hơn so với năm ngoái đúng với dự đoán trước đó của đa số mọi người vì điểm thi môn toán không cao. Có những trường giảm hơn chục điểm như trường THPT Nguyễn Trãi.

Danh sách điểm chuẩn dưới đây được sắp xếp theo tên trường nên các bạn tìm trường nào thì dò theo cột tên trường nhé. không thì dùng chức năng search của Google Chrome

STTTên TrườngQuận/huyệnNV1NV2NV3
1THPT An LạcBình Tân2323.2523.25
2THPT An NghĩaCần Giờ151515
3THPT An Nhơn TâyCủ Chi17.517.518
4THPT Bà ĐiểmHóc Môn28.528.7529.75
5THPT Bình ChánhBình Chánh16.51718
6THPT Bình Hưng HòaBình Tân2626.7527.5
7THPT Bình KhánhCần Giờ151515
8THPT Bình Phú631.253233
9THPT Bình TânBình Tân2222.2523
10THPT Bùi Thị Xuân137.7538.7539.75
11THPT Cần ThạnhCần Giờ1616.517.5
12THPT Củ ChiCủ Chi20.521.2522.25
13THPT Đa PhướcBình Chánh19.2519.7520
14THPT Đào Sơn TâyThủ Đức2222.2522.25
15THPT Diên Hồng1023.524.2525
16THPT Dương Văn DươngNhà Bè2121.7522
17THPT Gia ĐịnhBình Thạnh37.538.539.5
18THPT Giồng Ông Tố22727.7528.75
19THPT Gò VấpGò Vấp28.7529.7530.5
20THPT Hàn ThuyênPhú Nhuận23.7524.2524.75
21THPT Hiệp BìnhThủ Đức2323.2524
22THPT Hoàng Hoa ThámBình Thạnh29.2529.530.25
23THPT Hùng Vương530.2530.7531.75
24THPT Lê Minh XuânBình Chánh21.7521.7522.5
25THPT Lê Quý Đôn3373839
26THPT Lê Thánh Tôn7262728
27THPT Lê Thị Hồng Gấm323.7524.525.25
28THPT Lê Trọng TấnTân Phú25.7526.526.5
29THPT Long ThớiNhà Bè18.2518.2518.75
30THPT Long Trường920.252121.75
31THPT Lương Thế Vinh133.7534.7535.75
32THPT Lương Văn Can822.52323.25
33THPT Lý Thường KiệtHóc Môn29.7530.7531.75
34THPT Mạc Đĩnh Chi636.2537.2538.25
35THPT Marie Curie332.532.7533
36THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa1124.525.2526
37THPT Nam Sài Gòn732.533.534.5
38THPT Năng khiếu TDTT118.51919.5
39THPT Năng khiếu TDTT Bình ChánhBình Chánh151515
40THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định816.517.518.5
41THPT Ngô Gia Tự819.252020.75
42THPT Ngô Quyền730.253132
43THPT Nguyễn An Ninh102525.2526.25
44THPT Nguyễn Chí ThanhTân Bình33.2533.7534
45THPT Nguyễn Công TrứGò Vấp353637
46THPT Nguyễn Du1030.7531.2532.25
47THPT Nguyễn Hiền1127.528.529
48THPT Nguyễn Huệ925.526.2527.25
49THPT Nguyễn Hữu CảnhBình Tân25.525.7526
50THPT Nguyễn Hữu CầuHóc Môn34.7535.7536.75
51THPT Nguyễn Hữu HuânThủ Đức34.53536
52THPT Nguyễn Hữu Thọ425.2525.7526
53THPT Nguyễn Hữu TiếnHóc Môn2727.527.5
54THPT Nguyễn Khuyến1033.2533.2533.25
55THPT Nguyễn Tất Thành626.252727.75
56THPT Nguyễn Thái BìnhTân Bình2929.2529.5
57THPT Nguyễn Thị Diệu326.52728
58THPT Nguyễn Thị Minh Khai336.7537.7538.75
59THPT Nguyễn Thượng HiềnTân Bình404142
60THPT Nguyễn Trãi4151515
61THPT Nguyễn Trung TrựcGò Vấp26.527.528
62THPT Nguyễn Văn CừHóc Môn23.524.2524.5
63THPT Nguyễn Văn Linh818.2519.2520.25
64THPT Nguyễn Văn Tăng919.519.519.75
65THPT Phạm Phú Thứ621.2521.7522.75
66THPT Phạm Văn SángHóc Môn25.2525.7525.75
67THPT Phan Đăng LưuBình Thạnh24.525.526.5
68THPT Phú HòaCủ Chi18.7519.520
69THPT Phú NhuậnPhú Nhuận36.2536.2537
70THPT Phước KiểnNhà Bè1717.7518.5
71THPT Phước Long925.2525.7526.75
72THPT Quang TrungCủ Chi18.251919.25
73THPT Sương Nguyệt Anh1023.2523.7524.5
74THPT Tạ Quang Bửu821.7522.7523.75
75THPT Tam PhúThủ Đức27.52829
76THPT Tân BìnhTân Phú3333.2533.25
77THPT Tân Phong720.521.521.75
78THPT Tân Thông HộiCủ Chi2121.522.5
79THPT Tân TúcBình Chánh18.518.519.25
80THPT Tây ThạnhTân Phú32.53333.5
81THPT Ten Lơ Man129.753030.75
82THPT Thanh ĐaBình Thạnh23.523.7524.75
83THPT Thạnh Lộc1224.7525.2525.75
84THPT Thủ ĐứcThủ Đức30.7531.532.25
85THPT Thủ Thiêm2222222.75
86THPT Trần Hưng ĐạoGò Vấp32.532.7533
87THPT Trần Hữu Trang523.7524.524.75
88THPT Trần Khai Nguyên533.534.535.5
89THPT Trần PhúTân Phú37.53839
90THPT Trần Quang Khải1126.526.526.5
91THPT Trần Văn GiàuBình Thạnh25.52627
92THPT Trung LậpCủ Chi16.7517.518
93THPT Trung PhúCủ Chi23.7524.525.5
94THPT Trưng Vương134.2535.2536.25
95THPT Trường Chinh1229.2530.2530.5
96THPT Vĩnh LộcBình Tân24.2524.7525.25
97THPT Vĩnh Lộc BBình Chánh2020.2521
98THPT Võ Thị SáuBình Thạnh3232.2533
99THPT Võ Trường Toản123333.2534.25
100THPT Võ Văn Kiệt826.52728
101Trung học thực hành ĐHSP539.2540.2541.25
102Trung học thực hành Sài Gòn52424.7525.25




Trong đó top 20 trường có điểm chuẩn cao nhất vẫn là những cái tên quen thuộc như Nguyễn Thượng Hiền, Thực hành sư phạm, Bùi Thị Xuân, Gia Định, Trần phú, các bạn có thể tham khảo danh sách 20 trường THPT có điểm tuyển sinh vào lớp 10 cao nhất TPHCM năm nay, năm học 2017 - 2018

STTTên TrườngQuận/HuyệnNV1NV2NV3
1THPT Nguyễn Thượng HiềnTân Bình404142
2Trung học thực hành ĐHSP539.2540.2541.25
3THPT Bùi Thị Xuân137.7538.7539.75
4THPT Gia ĐịnhBình Thạnh37.538.539.5
5THPT Trần PhúTân Phú37.53839
6THPT Lê Quý Đôn3373839
7THPT Nguyễn Thị Minh Khai336.7537.7538.75
8THPT Mạc Đĩnh Chi636.2537.2538.25
9THPT Phú NhuậnPhú Nhuận36.2536.2537
10THPT Nguyễn Công TrứGò Vấp353637
11THPT Nguyễn Hữu CầuHóc Môn34.7535.7536.75
12THPT Nguyễn Hữu HuânThủ Đức34.53536
13THPT Trưng Vương134.2535.2536.25
14THPT Lương Thế Vinh133.7534.7535.75
15THPT Trần Khai Nguyên533.534.535.5
16THPT Nguyễn Khuyến1033.2533.2533.25
17THPT Nguyễn Chí ThanhTân Bình33.2533.7534
18THPT Võ Trường Toản123333.2534.25
19THPT Tân BìnhTân Phú3333.2533.25
20THPT Marie Curie332.532.7533






Xem thêm: Danh sách các trường đại học công lập và dân lập tại TPHCM các bạn có thể nộp hồ sơ tuyển sinh
 
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:
  • Chủ đề
    diem chuan lop 10 tphcm
  • Top