BlackBerry Z10 có những những thuật ngữ “bản 01, 02, 03, 04”, hay cụ thể hơn là STL100-01, STL100-02,… Trong đó STL100-01 là hàng chính hãng còn các phiên bản khác là hàng xách tay. Hãy cùng So sánh sự khác biệt giữa BlachBerry Z10 chính hãng và xách tay này.
1. BlackBerry Z10 STL100-1 London (hay còn gọi là R072): Model này không có 4G LTE và dành cho các thị trường tiềm năng như Indonesia, Mexico, khu vực châu Phi....
Băng tần:
Quad Band EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
Quad-Band HSPA+ 1, 2, 5/6, 8 (850/900/1900/2100 MHz) hỗ trợ tốc độ 21Mbps với HSPA+
Khối lượng: Khoảng 135.4g đã bao gồm pin
Bộ xử lý: TI OMAP 4470
Đồ họa: PowerVR SGX 544
Đánh giá SAR: 0.97, 0.84, 1.39
Bluetooth Class: 2.0
2. BlackBerry Z10 STL100-2 Liverpool (hay còn gọi là R086):
Phiên bản GSM dành cho thị trường UK và một vài nhà mạng khác hỗ trợ LTE
Băng tần:
Quad Band EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
Tri Band HSPA+ 1, 5/6, 8 (2100/850/900 MHz)
Quad Band LTE 3, 7, 8, 20 (1800/2600/900/700 MHz)
Khối lượng: Khoảng136 g đã bao gồm pin (lithium-ion)
Bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960
Đồ họa: Adreno 225
Đánh giá SAR: 1.07, 1.07, 1.26
Bluetooth Class: 1.5
3. BlackBerry Z10 STL100-3 Lisbon (hay còn gọi là R070):
Được phân phối bởi AT&T, Rogers và nhiều nhà mạng khác ở khu vực Bắc Mỹ
Băng tần:
Quad Band EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
Quad-band HSPA+ support: UMTS 800/850, UMTS 1700, UMTS 1900, UMTS 2100 MHz band (800/850/1700/1900/2100)
Quad Band LTE 2, 5, 4, 17 (700/850/1900/1700 MHz)
Khối lượng: Khoảng 136.3 g đã bao gồm pin (lithium-ion)
Bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960
Đồ họa: Adreno 225
Đánh giá SAR: 0.97. 0.96, 1.50
Bluetooth Class: 2.0
4. BlackBerry Z10 STL100-4 Laguna (hay còn gọi là R069):
Phân phối cho các nhà mạng CDMA như Verizon Wireless.
Băng tần:
CDMA/PCS (850/1900 MHz)
WCDMA Band 1 & 8 (900/2100 MHz)
Quad Band GSM/EDGE (850/900/1900/1800 MHz)
LTE Band-13 (700MHz)
Khối lượng: Khoảng 137.5 g đã bao gồm pin (lithium-ion)Bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960
Đồ họa: Adreno 225
Đánh giá SAR: 1.42, 1.20, 0.91
Bluetooth Class: 1.5

1. BlackBerry Z10 STL100-1 London (hay còn gọi là R072): Model này không có 4G LTE và dành cho các thị trường tiềm năng như Indonesia, Mexico, khu vực châu Phi....
Băng tần:
Quad Band EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
Quad-Band HSPA+ 1, 2, 5/6, 8 (850/900/1900/2100 MHz) hỗ trợ tốc độ 21Mbps với HSPA+
Khối lượng: Khoảng 135.4g đã bao gồm pin
Bộ xử lý: TI OMAP 4470
Đồ họa: PowerVR SGX 544
Đánh giá SAR: 0.97, 0.84, 1.39
Bluetooth Class: 2.0
2. BlackBerry Z10 STL100-2 Liverpool (hay còn gọi là R086):
Phiên bản GSM dành cho thị trường UK và một vài nhà mạng khác hỗ trợ LTE
Băng tần:
Quad Band EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
Tri Band HSPA+ 1, 5/6, 8 (2100/850/900 MHz)
Quad Band LTE 3, 7, 8, 20 (1800/2600/900/700 MHz)
Khối lượng: Khoảng136 g đã bao gồm pin (lithium-ion)
Bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960
Đồ họa: Adreno 225
Đánh giá SAR: 1.07, 1.07, 1.26
Bluetooth Class: 1.5
3. BlackBerry Z10 STL100-3 Lisbon (hay còn gọi là R070):
Được phân phối bởi AT&T, Rogers và nhiều nhà mạng khác ở khu vực Bắc Mỹ
Băng tần:
Quad Band EDGE (850/900/1800/1900 MHz)
Quad-band HSPA+ support: UMTS 800/850, UMTS 1700, UMTS 1900, UMTS 2100 MHz band (800/850/1700/1900/2100)
Quad Band LTE 2, 5, 4, 17 (700/850/1900/1700 MHz)
Khối lượng: Khoảng 136.3 g đã bao gồm pin (lithium-ion)
Bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960
Đồ họa: Adreno 225
Đánh giá SAR: 0.97. 0.96, 1.50
Bluetooth Class: 2.0
4. BlackBerry Z10 STL100-4 Laguna (hay còn gọi là R069):
Phân phối cho các nhà mạng CDMA như Verizon Wireless.
Băng tần:
CDMA/PCS (850/1900 MHz)
WCDMA Band 1 & 8 (900/2100 MHz)
Quad Band GSM/EDGE (850/900/1900/1800 MHz)
LTE Band-13 (700MHz)
Khối lượng: Khoảng 137.5 g đã bao gồm pin (lithium-ion)Bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960
Đồ họa: Adreno 225
Đánh giá SAR: 1.42, 1.20, 0.91
Bluetooth Class: 1.5