Khối A gồm những ngành nào ở Đà Nẵng và điểm chuẩn

Nếu bạn đang ở Đà Nẵng hoặc các tỉnh gần Đà Nẵng và muốn đăng ký học các trường đại học tại đây thì rất có thể sẽ thắc mắc rằng khối A ở Đà Nẵng gồm những trường gì, nếu search từng trường sẽ khá lâu thì bạn có thể tham khảo danh sách các trường đại học dưới đây xét tuyển khối A. Nếu mức điểm khối A của bạn phù hợp với điểm chuẩn của trường thì có thể xem xét. Một số ngành điểm chuẩn đã đươc nhân hệ số

Tên TrườngNgànhKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngChương trình đào tạo kỹ sư Việt-Pháp PFIEVA00; A0140
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A0123.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0123.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật cơ - điện tửA00; A0123.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điện, điện tửA00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thực phẩmA00; B00; D0722.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điện tử và viễn thôngA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật cơ khíA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ chế tạo máyA00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh)A00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ sinh họcA00; B00; D0722
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật xây dựngA00; A0121.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao)A00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật nhiệtA00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật)A00; A01; D2821.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật công trình xây dựngA00; A0121.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)A00; A0121.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngQuản lý công nghiệpA00; A0121.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A0121.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật hóa họcA00; D0720.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao)A00; D0720.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật môi trườngA00; D0720.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKinh tế xây dựngA00; A0120
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao)A00; A0119.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; D0719.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật công trình thủyA00; A0119.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngSư phạm Kỹ thuật công nghiệpA00; A0119.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thực phẩm (Chất lượng cao)A00; B00; D0718
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao)A00; A0118
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật tàu thủyA00; A0110.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngKinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D9021.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngLuật kinh tếA00; A01; D01; D9621.25
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản trị khách sạnA00; A01; D01; D9021
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngKế toánA00; A01; D01; D9020.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngMarketingA00; A01; D01; D9020.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngLuậtA00; A01; D01; D9620.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngKinh tếA00; A01; D01; D9020.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9020.25
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D9020
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D9020
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngKiểm toánA00; A01; D01; D9019.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngThống kêA00; A01; D01; D9019.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngQuản lý nhà nướcA00; A01; D01; D9619.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngHệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D9019.25
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngKinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D9019
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà NẵngTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D9018.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngSư phạm Toán họcA00; A0122.5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngSư phạm Hóa họcA00; D0720.75
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngSư phạm Vật lýA00; A0120.75
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A0119
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngSư phạm Tin họcA00; A0117.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tin (CLC)A00; A0116.5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngĐịa lý tự nhiênA00; B0216.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngHóa họcA00; D0716.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngToán ứng dụngA00; A0116
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngKhoa học môi trườngA00; D0716
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà NẵngVật lý họcA00; A0116
Đại Học Đông ÁCông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D0815
Đại Học Đông ÁCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A16; B0015
Đại Học Đông ÁCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A16; B0015
Đại Học Đông ÁCông nghệ thông tinA00; A01; A16; B0015
Đại Học Đông ÁLuật kinh tếA00; A01; C00; D0115
Đại Học Đông ÁQuản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0115
Đại Học Đông ÁKế toánA00; A01; A16; D0115
Đại Học Đông ÁTài chính – Ngân hàngA00; A01; A16; D0115
Đại Học Đông ÁQuản trị kinh doanhA00; A01; A16; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânDược họcA00; A16; B00; B0316.5
Đại Học Dân Lập Duy TânQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A16; B00; C1515
Đại Học Dân Lập Duy TânĐiều dưỡngA00; A16; B00; B0315
Đại Học Dân Lập Duy TânKỹ thuật công trình xây dựngA00; A16; C01; C0215
Đại Học Dân Lập Duy TânCông nghệ thực phẩm*A00; A16; B00; C0115
Đại Học Dân Lập Duy TânCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A16; B00; C0215
Đại Học Dân Lập Duy TânCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A16; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A16; C01; C0215
Đại Học Dân Lập Duy TânKỹ thuật phần mềmA00; A16; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânLuật kinh tếA00; C00; C15; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânHệ thống thông tin quản lýA00; A16; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânKế toánA00; A16; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânTài chính – Ngân hàngA00; A16; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C15; D0115
Đại Học Dân Lập Duy TânQuản trị kinh doanhA00; A16; C01; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản lý xây dựngA00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng)A00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường)A00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)A00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKế toánA00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngTài chính – Ngân hàngA00; A01; B00; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0115
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà NẵngQuản trị kinh doanh (Cử nhân)A00; A01; D01; D9011.25
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)A00; A01; D01; D9010.5
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà NẵngCông nghệ thông tin (Kỹ sư)A00; A01; D01; D9010.25
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A16; D01; D9012.5
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)A00; A16; D01; D9010.75
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử)A00; A16; D01; D9010.25
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)A00; A16; D01; D9010
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A16; D01; D90----
Khoa Y Dược – Đại Học Đà NẵngDược họcA00; B00----

Xem thêm: Khối A gồm những ngành nào? Danh sách ngành tuyển sinh khối A
 
  • Chủ đề
    2017 2018 2019 2020 da nang dai hoc dai hoc da nang khối a nganh tuyển sinh
  • Thống kê

    Chủ đề
    101,748
    Bài viết
    469,063
    Thành viên
    340,213
    Thành viên mới nhất
    bconshomesvn
    Top