Khối A gồm những ngành nào ở TPHCM và điểm chuẩn các trường đại học

TPHCM là 1 trong những tỉnh có số lượng trường đại học nhiều nhất cả nước cùng với Hà Nội. Khối A cũng được rất nhiều trường tuyển, thực tế thì đa số các trường đều tuyển khối A chủ yếu trừ 1 số trường đào tạo đặc thù các ngành khối C hoặc B. Nếu bạn đang thắc mắc rằng bạn đang muốn học khối A thì có thể tuyển sinh vào ngành nào ở TPHCM vì bạn muốn học tại đây. Thì trong bài viết này mình sẽ liệt kê danh sách những trường đại học cùng với các ngành của trường đó có xét tuyển khối A để bạn tham khảo. Nhưng lưu ý là một số trường điểm đã được nhân hệ số. Các bạn sau khi chọn được trường có thể tìm kiếm lại cụ thể trường đó để biết chi tiết.

Tên TrườngTên ngànhKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Bắc)A0027.5
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)Phòng cháy chữa cháy (Nữ phía Nam)A0026.5
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Bắc)A0025.25
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)Phòng cháy chữa cháy (Nam phía Nam)A0023.75
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)Kinh tếA0026.5
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)Quản trị kinh doanhA0026
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)Kế toánA0025.75
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)Tài chính - Ngân hàngA0025.75
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tửA00; A01; D01; D9025
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanhA00; A01; D01; D9025
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanhA00; A01; D01; D9025
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chínhA00; A01; D01; D9025
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh việnA00; A01; D01; D9021
Đại Học Kinh Tế TPHCMLuậtA00; A01; D01; D9621
Đại Học Kinh Tế TPHCMGồm các ngành: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh QT, Kinh doanh thương mại, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Tài chính-Ngân hàng, Kế toánA00; A01; D01; D9021
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trịA00; A01; D01; D9618
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D9618
Đại Học Kinh Tế TPHCMNgành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụngA00; A01; D01; D9618
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh doanh quốc tế (408)A00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKiểm toán (409)A00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (407)A00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh tế đối ngoại chất lượng caoA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh tế đối ngoạiA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật thương mại quốc tếA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật kinh doanhA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKế toán (405)A00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMMarketing (410)A00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh doanh quốc tế chất lượng caoA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật dân sựA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMTài chính - Ngân hàngA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật thương mại quốc tế chất lượng caoA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMThương mại điện tửA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật Tài chính - Ngân hàngA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKiểm toán chất lượng caoA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh tế họcA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMHệ thống thông tin quản lý (406)A00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh chất lượng caoA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh tế và Quản lý côngA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMTài chính - Ngân hàng chất lượng caoA00----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật kinh doanh chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMLuật dân sự chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMHệ thống thông tin quản lý chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKế toán chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMMarketing chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKinh tế và Quản lý công chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMThương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến)A00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMKế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến)A00; A01; D01; D90----
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCMTài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật hạt nhânA00; A01; A02; D9023
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D07; D0823
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ sinh họcA00; B00; D9023
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D9022
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tin (Tiên tiến): Chương trình tiên tiến hợp tác với trường ĐH Portland, Hoa KỳA00; A01; D07; D0822
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9021.75
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học môi trườngA00; B00; D07; D9020.75
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QAA00; A01; D07; D0820
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMToán họcA00; A01; D9020
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMVật lý họcA00; A01; D9020
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học vật liệuA00; A01; B00; D9020
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao)A00; B00; D07; D9019.25
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMĐịa chất họcA00; B00; D9019
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tin (Việt - Pháp): Chương trình đào tạo hợp tác đại học Claude Bernard Lyon 1, PhápA00; A01; D07; D0817
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCMHoá học (Việt - Pháp): hợp tác đại học Maine, PhápA00; B00; D07; D90----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaChỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Bắc (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học)A0023.75
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaChỉ huy tham mưu Lục quân Nam miền Nam (Sĩ quan Kỹ thuật trình độ đại học)A0022.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9023
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9023
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9023
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà)A00; B00; D07; D9022.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Thông Tin (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMQuản lý Công nghiệp (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMThương mại điện tử (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ may (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKế toán (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ in (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ vật liệu (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9020.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; B00; D07; D9019.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMQuản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.75
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.5
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKinh tế gia đình (hệ Đại trà)A00; B00; D01; D0718.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.25
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; B00; D07; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90----
Đại Học Mở TPHCMCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0723.25
Đại Học Mở TPHCMQuản lý xây dựngA00; A01; D01; D0722.25
Đại Học Mở TPHCMLuật kinh tếA00; A01; C00; D01; D03; D05; D06;20.5
Đại Học Mở TPHCMKhoa học máy tínhA00; A01; D01; D0720
Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0719.5
Đại Học Mở TPHCMLuậtA00; A01; C00; D01; D03; D05; D06;19
Đại Học Mở TPHCMKế toánA00; A01; D01; D0718
Đại Học Mở TPHCMTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0718
Đại Học Mở TPHCMKinh tếA00; A01; D01; D0718
Đại Học Mở TPHCMCông nghệ sinh họcA00; B00; D01; D0716
Đại Học Mở TPHCMHệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0715
Đại Học Mở TPHCMQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D07----
Đại Học Mở TPHCMKiểm toánA00; A01; D01; D07----
Đại Học Mở TPHCMKinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D07----
Đại Học Luật TPHCMQuản trị - LuậtA00; A01; D01; D03; D06; D84; D87; D8823
Đại Học Luật TPHCMLuậtA0021.5
Đại Học Luật TPHCMQuản trị kinh doanhA0021
Đại Học Ngân Hàng TPHCMHệ thống thông tin quản lý (Hệ đại học chính quy)A00; A01; D01; D9020.5
Đại Học Ngân Hàng TPHCMNhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh A00; A01; D01; D9020.5
Đại Học Ngân Hàng TPHCMChương trình đào tạo chất lượng caoA00; A01; D01; D90----
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật phần mềmA00; A01; D0124
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D0123
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMAn toàn thông tin*A00; A01; D0122.25
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học máy tínhA00; A01; D0122.25
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật máy tínhA00; A01; D0121.75
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMHệ thống thông tin (Thương mại điện tử)A00; A01; D0121.75
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMHệ thống thông tinA00; A01; D0121.75
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMTruyền thông và mạng máy tínhA00; A01; D0121.75
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật phần mềm chương trình chất lượng caoA00; A01; D0121
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật máy tính chương trình chất lượng caoA00; A01; D0120.25
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMHệ thống thông tin chương trình chất lượng caoA00; A01; D0120
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMHệ thống thông tin chương trình tiên tiếnA00; A01; D0120
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMAn toàn thông tin chương trình chất lượng caoA00; A01; D01----
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMTruyền thông và mạng máy tính chương trình chất lượng caoA00; A01; D01----
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học máy tính chương trình chất lượng caoA00; A01; D01----
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)Quản lí nhà nướcA0019.75
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật cơ khíA0020.75
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0020.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điện - điện tửA0020.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Công nghệ thông tinA0020.25
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật xây dựngA0019.75
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kinh tế xây dựngA0019.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điện tử, truyền thôngA0019.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kế toánA0019.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Quản trị kinh doanhA0019.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kinh tế vận tảiA0019.25
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Khai thác vận tảiA0019
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kinh tếA0018.75
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật môi trườngA0018.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0018
Đại Học Sài GònSư phạm Toán học (đào tạo GV THPT)A00; A0131.75
Đại Học Sài GònSư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT)A0030.25
Đại Học Sài GònSư phạm Toán học (đào tạo GV THCS)A00; A0129.75
Đại Học Sài GònSư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT)A0029.5
Đại Học Sài GònSư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS)A0028.5
Đại Học Sài GònSư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS)A0026.5
Đại Học Sài GònCông nghệ thông tinA0025.5
Đại Học Sài GònToán ứng dụngA0022.75
Đại Học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0020.25
Đại Học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA0020
Đại Học Sài GònKỹ thuật điện tử, truyền thôngA0019.25
Đại Học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA0019.25
Đại Học Sài GònCông nghệ kỹ thuật môi trườngA0018
Đại Học Sài GònKhoa học môi trườngA00; B0016.25
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Công nghệ thông tinA00; A0120.5
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)An toàn thông tin*A00; A0120
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Công nghệ đa phương tiệnA00; A01; D0119.75
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)MarketingA00; A01; D0119.75
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Quản trị kinh doanhA00; A01; D0119.75
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Kế toánA00; A01; D0119.25
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A0119
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0119
Đại Học Nông Lâm TPHCMThú y (CT TT)A00; A01; B0022
Đại Học Nông Lâm TPHCMThú yA00; A01; B0022
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ sinh họcA00; A02; B0021.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0121
Đại Học Nông Lâm TPHCMBảo vệ thực vậtA00; B0020.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMNông họcA00; B0020.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ thực phẩm (CT TT)A00; A01; B0020.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ thực phẩm (CL Cao)A00; A01; B0020.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ thực phẩmA00; A01; B0020.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B0020.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0120.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B0020
Đại Học Nông Lâm TPHCMChăn nuôiA00; A01; B0020
Đại Học Nông Lâm TPHCMKỹ thuật môi trường (CL Cao)A00; A01; B0020
Đại Học Nông Lâm TPHCMKỹ thuật môi trườngA00; A01; B0020
Đại Học Nông Lâm TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0120
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao)A00; A0120
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0120
Đại Học Nông Lâm TPHCMKhoa học môi trườngA00; A01; B0020
Đại Học Nông Lâm TPHCMBản đồ họcA00; A0120
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ chế biến thủy sảnA00; B00; D0719.75
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0119.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ thông tinA00; A0119.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMKế toánA00; A01; D0119.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanh (CL Cao)A00; A01; D0119.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D0119.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản lý đất đaiA00; A0119
Đại Học Nông Lâm TPHCMKinh doanh nông nghiệpA00; A01; D0119
Đại Học Nông Lâm TPHCMKinh tếA00; A01; D0119
Đại Học Nông Lâm TPHCMNuôi trồng thủy sảnA00; B0018.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMKinh doanh quốc tế (LK QT)A00; A01; D0118.5
Đại Học Nông Lâm TPHCMLâm nghiệpA00; A01; B0018
Đại Học Nông Lâm TPHCMPhát triển nông thônA00; A01; D0118
Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT)A00; A01; D0118
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B0018
Đại Học Nông Lâm TPHCMCông nghệ chế biến lâm sảnA00; A01; B0018
Đại Học Nông Lâm TPHCMThương mại quốc tế (LK QT)A00; A01; D0118
Đại Học Nông Lâm TPHCMSư phạm Kỹ thuật nông nghiệpA00; A01; B0018
Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản lý tài nguyên rừngA00; A01; B00; D08----
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tínhA00; A0125.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tínhA00; A0125.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A0124.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A0124.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0124
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh họcA00; B00; D0724
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0124
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh họcA00; B00; D0724
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật NhiệtA00; A0123.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật NhiệtA00; A0123.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý Công nghiệp;A00; A01; D01; D0723.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý Công nghiệp;A00; A01; D01; D0723.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0123.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0723.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKhoa học Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0123.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0723.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCơ Kỹ thuật;A00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMVật lý Kỹ thuật;A00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứngA00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCơ Kỹ thuật;A00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMVật lý Kỹ thuật;A00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứngA00; A0123
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Hoá học(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; B00; D0722.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầngA00; A0122.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Hoá học(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; B00; D0722.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầngA00; A0122.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Dệt; Công nghệ mayA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Dệt; Công nghệ mayA00; A0122.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0122.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng;A00; A0122
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Vật liệu;A00; A01; D0722
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng;A00; A0122
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Vật liệu;A00; A01; D0722
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; B00; D0721
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; B00; D0721
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Trắc địa - Bản đồ;A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Trắc địa - Bản đồ;A00; A0120.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khíA00; A0120
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khíA00; A0120
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; B00; D0719.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; D01; D0719.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; B00; D0719.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; D01; D0719.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; B00; D0719.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; B00; D0719.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0119
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0119
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0119
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0119
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0119
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0119
Đại Học Tài Chính MarketingKinh doanh quốc tếA00; A01; A16; D0121.75
Đại Học Tài Chính MarketingMarketingA00; A01; A16; D0121
Đại Học Tài Chính MarketingKế toánA00; A01; A16; D0120.75
Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A16; D0120.75
Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị kinh doanhA00; A01; A16; D0120.75
Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị khách sạnA00; A01; A16; D0120.5
Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; A16; D0120
Đại Học Tài Chính MarketingTài chính – Ngân hàngA00; A01; A16; D0119.25
Đại Học Tài Chính MarketingHệ thống thông tin quản lýA00; A01; A16; D0118.5
Đại Học Tài Chính MarketingBất động sảnA00; A01; A16; D0118.5
Đại học Công Nghệ TPHCMDược họcA00; B00; C08; D07----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật môi trườngA00; B00; C08; D07----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMTâm lý họcA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMLuật kinh tếA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMMarketingA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMQuản lý xây dựngA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKinh tế xây dựngA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ mayA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ thực phẩm*A00; B00; C08; D07----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMCông nghệ sinh họcA00; B00; C08; D07----
Đại học Công Nghệ TPHCMKế toánA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị khách sạnA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật y sinh*A00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMHệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D01----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D9021
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D9020.75
Đại Học Công Nghiệp TPHCMLuật kinh tếA00; C00; D01; D9620.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D9020.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D9020.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMKế toánA00; C01; D01; D9620.25
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9020.25
Đại Học Công Nghiệp TPHCMTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D9620
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ mayA00; C01; D01; D9020
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ sinh họcA00; B00; D07; D9019.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ thông tinA00; C01; D01; D9019.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C01; D9019.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9019
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; D9019
Đại Học Công Nghiệp TPHCMKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D9019
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D9019
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D9018.75
Đại Học Công Nghiệp TPHCMLuật quốc tếA00; C00; D01; D9618
Đại Học Công Nghiệp TPHCMNgành Tài chính ngân hàng tuyển sinh 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệpA00; A01; D01; D96----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMKế toánA00; C01; D01; D96----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Môi trường tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D07; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ sinh họcA00; B00; D07; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Công nghệ thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật phần mềmA00; C01; D01; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMThiết kế thời trangA00; C01; D01; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C01; D90----
Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Công nghệ Điện tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D90----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMLogistics và quản lý chuỗi cung ứng*A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật y sinh*A00; A01; B00----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMHóa họcA00; A01; B00----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ sinh họcA00; A01; B00; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thực phẩm*A00; A01; B00----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMToán ứng dụngA00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật xây dựngA00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00; A01; B00; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ Thuật Không GianA00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật môi trườngA00; A01; B00----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ sinh học (West of England)A00; A01; B00; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ sinh học (Nottingham)A00; A01; B00; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (Houston)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (New South Wales)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (AUT)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (West of England)(4+0)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (West of England)(3+1)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (West of England) (2+2)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMQuản trị kinh doanh (Nottingham)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật máy tính (Binghamton)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật máy tính (Rutgers)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông nghệ thông tin (West of England)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMCông Nghệ Thông Tin (Nottingham)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers)A00; A01; D01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England)A00; A01----
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham)A00; A01----
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)Quản trị nhân lựcA00; A01; D0117.25
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)Quản trị kinh doanhA00L A01; D0117.25
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)Kế toánA00; A01; D0117
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)Công tác xã hộiA00; A01; D0116
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)Bảo hiểmA00; A01; D0115.25
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0125.7
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMKhí tượng họcA00; A01; B00; D0122.5
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMThủy vănA00; A01; B00; D0121.6
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0119.25
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; A02; B0019.25
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMQuản lý đất đaiA00; A01; B00; D0118.5
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A02; B0018.25
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMCấp thoát nướcA00; A01; A02; B0017.75
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMKinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; B00; D0117.5
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMĐịa chất họcA00; A01; A02; B0017.5
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMHệ thống thông tinA00; A01; B00; D0117.25
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMKỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; A02; B0017
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMKỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; A02; B0016.5
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMBiến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; A01; B00; D0116
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trường biển đảo*A00; A01; A14; B0015
Đại Học Tôn Đức ThắngDược họcA0023
Đại Học Tôn Đức ThắngKinh doanh quốc tếA0021.75
Đại Học Tôn Đức ThắngKinh doanh quốc tếC0121.5
Đại Học Tôn Đức ThắngCông nghệ sinh họcA0021.25
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanhA0021.25
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn)A00; C0121
Đại Học Tôn Đức ThắngLuậtA0020.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKế toánA00; C0120.5
Đại Học Tôn Đức ThắngTài chính – Ngân hàngA00; C0120.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật hóa họcA0020
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0020
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện, điện tửA0020
Đại Học Tôn Đức ThắngKhoa học máy tínhA00; A01; C0119.75
Đại Học Tôn Đức ThắngKinh doanh quốc tế (Chất lượng cao)A00; C0119.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật công trình xây dựngA0019.5
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Chất lượng cao)A00; A01; C01; D0119
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing) (Chất lượng cao)A00; A01; C01; D0119
Đại Học Tôn Đức ThắngTài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao)A00; C0118.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKế toán (Chất lượng cao)A00; C0118.25
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C0118
Đại Học Tôn Đức ThắngKhoa học môi trườngA00; B00; C0218
Đại Học Tôn Đức ThắngKhoa học máy tính (Chất lượng cao)A00; A01; C0117.5
Đại Học Tôn Đức ThắngLuật (Chất lượng cao)A00; A01; D0117.5
Đại Học Tôn Đức ThắngQuy hoạch vùng và đô thịA00; A01; V00; V0117.5
Đại Học Tôn Đức ThắngCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B0017.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng caoA00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điều khiển và tự động hóa Chất lượng caoA00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện tử, truyền thông (Chất lượng cao)A00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao)A00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngCông nghệ sinh học (Chất lượng cao)A00; B0017
Đại Học Tôn Đức ThắngBảo hộ lao độngA00; B00; C0217
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngThống kêA00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngToán ứng dụngA00; A01; C0117
Đại Học Tôn Đức ThắngQuan hệ lao độngA00; A01; C01; D0117
Đại Học Tôn Đức ThắngLuật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang)A00; C0116
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang)A00; C0116
Đại Học Tôn Đức ThắngKhoa học môi trường (Chất lượng cao)A0016
Đại Học Tôn Đức ThắngKế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang)A00; C0115
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau)A00; A01; C01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện, điện tử (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau)A00; A01; C01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau)A00; A01; C01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKhoa học môi trường (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau)A00; B00; C02----
Đại Học Tôn Đức ThắngKế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau)A00; A01; C01; D01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao)A00; A01; C01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc)A00; A01; C01----
Đại Học Tôn Đức ThắngCông nghệ sinh học (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc)A00; B00; D08----
Đại Học Tôn Đức ThắngLuật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc)A00; A01; C01; D01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc)A00; A01; C01; D01----
Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc)A00; A01; C01; D01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật phần mềmA00; A01; C01----
Đại Học Tôn Đức ThắngTruyền thông và mạng máy tínhA00; A01; C01----
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistic và vận tải đa phương thức)A00; A01; D0121.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển)A00; A01; D0120
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp)A00; A0120
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật công trình xây dựng A00; A0119.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động)A00; A0119.25
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng)A00; A01; D0119
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật điện, điện tử A00; A0119
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMCông nghệ thông tinA00; A0119
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A0118
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết bị năng lượng tàu thủy)A00; A0117
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển (Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy tàu biển)A00; A0117
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển (Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển)A00; A0117
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông)A00; A0117
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hảiA00; A0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKinh tế vận tải (Hệ Đại học chất lượng cao)A00; A01; D0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Hệ Đại học chất lượng cao)A00; A0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật công trình xây dựng (Hệ Đại học chất lượng cao)A00; A0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật môi trườngA00; A01; B0016
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật tàu thủyA00; A0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô (Hệ Đại học CLC)A00; A0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMTruyền thông và mạng máy tínhA00; A0116
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển (Hệ Đại học chất lượng cao)A00; A01----
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKhai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức (Hệ Đại học chất lượng cao)A00; A01; D01----
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKinh tế xây dựng (Hệ Đại học chất lượng cao)A00; A01; D01----
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông (Hệ Đại học chất lượng caoA00; A01----
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0120.25
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMĐảm bảo Chất lượng & An toàn Thực phẩmA00; A01; B00; D0119
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0119
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ sinh họcA00; A01; B00; D0119
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMQuản trị kinh doanhA00; A01; A16; D0119
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMKế toánA00; A01; A16; D0118.75
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMTài chính – Ngân hàngA00; A01; A16; D0118.25
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0118
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A16; D0118
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ thông tinA00; A01; A16; D0118
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D0117.75
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ chế tạo máyA00; A01; A16; D0117.25
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ mayA00; A01; A16; D0117
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0116
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A16; D0116
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMKhoa học dinh dưỡng và Ẩm thực*A00; A01; B00; D0115.5
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ vật liệuA00; A01; B00; D0115
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia ĐịnhKỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; B0015
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia ĐịnhTruyền thông và mạng máy tínhA00; A01; A02; D0115
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia ĐịnhTài chính – Ngân hàngA00; A01; A03; A0715
Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; A06; C1315
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0715
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0715
Đại Học Công Nghệ Sài GònKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ thực phẩm*A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
Đại Học Hoa SenToán ứng dụngA00; A01; D01; D03; D0718
Đại Học Hoa SenKinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D0917
Đại Học Hoa SenNhóm ngành Môi trườngA00; B00; D07; D0815
Đại Học Hoa SenNhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thôngA00; A01; D01; D03; D0715
Đại Học Hoa SenQuản trị công nghệ truyền thông*A00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenKế toánA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenMarketingA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenQuản trị khách sạnA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Hoa SenNhóm ngành Quản trị - Quản lýA00; A01; D01; D03; D0915
Đại Học Văn HiếnKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C01; D0115
Đại Học Văn HiếnCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0115
Đại Học Văn HiếnQuản trị khách sạnA00; C00; C04; D0115
Đại Học Văn HiếnQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C04; D0115
Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0115
Đại Học Văn HiếnTâm lý họcA00; B00; C00; D0115
Đại Học Văn HiếnXã hội họcA00; C00; C04; D0115
Đại Học Dân Lập Văn LangKỹ thuật công trình xây dựngA00; A0115
Đại Học Dân Lập Văn LangKỹ thuật nhiệtA00; A01; D0715
Đại Học Dân Lập Văn LangCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D0815
Đại Học Dân Lập Văn LangKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D1015
Đại Học Dân Lập Văn LangCông nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0815
Đại Học Dân Lập Văn LangLuật kinh tếA00; A01; C00; D0115
Đại Học Dân Lập Văn LangQuan hệ công chúng.A00; A01; C00; D0115
Đại Học Dân Lập Văn LangKế toánA00; A01; D01; D1015
Đại Học Dân Lập Văn LangTài chính – Ngân hàngA00; A01; C04; D0115
Đại Học Dân Lập Văn LangKinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D1015
Đại Học Dân Lập Văn LangQuản trị khách sạnA00; A01; D01; D0315
Đại Học Dân Lập Văn LangQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0315
Đại Học Dân Lập Văn LangQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0115
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngPhục hồi chức năngA00; B00; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngĐiều dưỡngA00; B00; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngDược họcA00; B00; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngXét nghiệm y họcA00; B00; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKhoa học môi trườngA00; A01; B00; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngLuật kinh tếA00; A01; C00; D0115
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0115
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuan hệ quốc tếA00; A01; C00; D0115
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKinh tếA00; A01; D01; D9015
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMThương mại điện tử*A00; A01; C01; D0117
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMLuật kinh tếA00; A01; C00; D0116
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMQuan hệ công chúng.A00; A01; C00; D0116
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMQuản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0116
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMKinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0116
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMQuản trị khách sạnA00; A01; C00; D0116
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0115.5
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMKế toánA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMMarketingA00; A01; C00; D0115
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D01----
Đại Học Kiến Trúc TPHCMKỹ Thuật Xây DựngA00; A0120
Đại Học Kiến Trúc TPHCMKỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A0117
Đại Học Kiến Trúc TPHCMKỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)A00; A0115.5
Đại Học Kiến Trúc TPHCMKỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)A00; A0115
Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhĐiều dưỡngA00; B00; D0815
Đại Học Nguyễn Tất ThànhKỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ thực phẩm*A00; A01; B00; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ thông tinA00; A01; D0115
Đại Học Nguyễn Tất ThànhCông nghệ sinh họcA00; B00; D07; D0815
Đại Học Nguyễn Tất ThànhLuật kinh tếA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị nhân lựcA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhKế toánA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0715
Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0115
Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115
Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0715
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )Kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D0716
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )Cấp thoát nướcA00; A01; D0715
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D0715
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D0715
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )Kế toánA00; A01; D07----
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )Công nghệ thông tin (Gồm các ngành: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm.)A00; A01; D07----
Đại Học Quốc Tế Sài GònKhoa học máy tính (gồm các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm)A00; A01; D01; D9015
Đại Học Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0115
Đại Học Văn Hóa TPHCMBảo tàng họcA00; C00; D01; D1515
Học Viện Hàng Không Việt NamQuản lý hoạt động bayA00; A01; D01; D9022
Học Viện Hàng Không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9618
Học Viện Hàng Không Việt NamCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D9017.5
Học Viện Hàng Không Việt NamKỹ thuật hàng khôngA00; A01; D90----
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCMXã hội họcA00; D01; D1419.5
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCMĐô thị họcA00; A01; D01; D14----
Đại Học Sư Phạm TPHCMSư phạm Toán họcA00; A0133
Đại Học Sư Phạm TPHCMSư phạm Vật lýA00; A01; C0131.5
Đại Học Sư Phạm TPHCMSư phạm Hóa họcA00; B00; D0731
Đại Học Sư Phạm TPHCMHóa họcA00; B00; D0728
Đại Học Sư Phạm TPHCMVật lý họcA00; A0126
Đại Học Sư Phạm TPHCMGiáo dục Tiểu họcA00; A01; D01; D7221.5
Đại Học Sư Phạm TPHCMCông nghệ thông tinA00; A01; D9019.75
Đại Học Sư Phạm TPHCMQuản lý giáo dụcA00; A01; C00; D0119.5
Đại Học Sư Phạm TPHCMSư phạm Tin họcA00; A01; D9019
Đại Học Sư Phạm TPHCMTâm lý học giáo dụcA00; C00; D01; D7817
Đại Học Sư Phạm TPHCMCông tác xã hộiA00; C00; D01; D78----
Đại Học Sư Phạm TPHCMGiáo dục Quốc phòng - An ninhA00; A01; C00; D01----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaKỹ thuật cơ khíA00; A01----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaKhoa học máy tínhA00; A01----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại NghĩaGiáo dục Quốc phòng - An ninhA00; A01; D01----

Ngoài ra bạn có thể xem thông tin về các ngành khác của khối A của tất cả các trường đại học trên cả nước: Khối A gồm những ngành nào? Danh sách ngành tuyển sinh khối A
 
  • Chủ đề
    2017 2018 2019 2020 dai hoc diem chuan khối a khoi a gom nganh gi thành phố hồ chí minh tphcm tuyển sinh
  • Khu vực phía nam thì bktphcm, spkt tphcm, công nghiệp tphcm, khtn tphcm là những trường top về đào tạo kỹ sư kỹ thuật, gần đây có tôn đức thắng nhưng chưa mạnh lắm… các doanh nghiệp tuyển dụng luôn ưu tiên các trường này vs bkhn, bkdn

    Xem bảng so sánh điểm chuẩn đầu vào 3 năm gần nhất nhé 2015/2016/2017
    Hy vọng giúp ích cho mọi người

    1) khoa hoc tu nhien tphcm
    Dien dien tu/electrical and electronics na
    Dien tu vien thong/electrical & telecome 22.5/22/23.25
    Co dien tu na
    Co khi o to na
    Co khi che tao may na
    Cong nghe may na
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep na
    Xay dung na
    Cong nghe thong tin 23.5/23/26
    Ky thuat hoa hoc 23.25/23.75/25
    Ky thuat moi truong 22/21.75/22.5
    Logistic na

    2) bk tphcm
    Dien dien tu 24.75/24.25/26.25
    Dien tu vien thong na/24.25/26.25
    Co dien tu 24.5/23.75/25.75
    Co khi o to na/23.75/26.25
    Co khi che tao may 24.5/23.75/25.75
    Cong nghe may 22.5/22.5/24
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep 23.5/23.5/25.25
    Xay dung 23/22.75/24
    Cong nghe thong tin 25.25/25.5/28
    Ky thuat hoa hoc 24.5/24/26.5
    Ky thuat moi truong 22.5/23.25/24.25
    Logistic na/na/25.75

    3) spkt tphcm
    Dien dien tu 23.06/23/25
    Dien tu vien thong 22.12/21.75/23.75
    Co dien tu 23.62/23.75/25.25
    Co khi o to 23.43/23/25.5
    Co khi che tao may 22.68/22.25/24.25
    Cong nghe may 22.12/21.75/24
    Ky thuat in 21.75/21.25/na
    Quan ly cong nghiep 22.31/22/24
    Xay dung 22.12/22.25/23.5
    Cong nghe thong tin 22.31/22.5/25
    Ky thuat hoa hoc 23.43/22.75/25
    Ky thuat moi truong 22.31/21.25/21.5
    Logistic na/na/24.5

    4) cong nghiep tphcm
    Dien dien tu 20.75/20.75
    Dien tu vien thong 19.25/19.5/17.5
    Co dien tu 20.25/20.5/22
    Co khi o to 20.75/21/22
    Co khi che tao may 20.25/20.5/19.5
    Cong nghe may 20/20/20.75
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep na
    Xay dung na/19/17
    Cong nghe thong tin 19.75/19.5/20.75
    Ky thuat hoa hoc 19.75/19/18
    Ky thuat moi truong 19/19/17
    Logistic na/na

    5) ton duc thang tphcm
    Dien dien tu 20.25/20/20
    Dien tu vien thong 20.25/18/19
    Co dien tu 20.25/20/20
    Co khi o to na/na/19
    Co khi che tao may na
    Cong nghe may na
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep na
    Xay dung 20.25/20/19
    Cong nghe thong tin 20.5/20/21.25
    Ky thuat hoa hoc 20.5/20/19
    Ky thuat moi truong 19.75/18/18
    Logistic na

    6) bk da nang
    Dien dien tu 23.5/23/23.5
    Dien tu vien thong na/22.5/21.5
    Co dien tu 24/23.25/24.25
    Co khi o to na/na/23
    Co khi che tao may 22.5/22.25/21.75
    Cong nghe may na
    Ky thuat in na
    Quan ly cong nghiep 21.25/21.25/19.25
    Xay dung 21.5/21.75/21
    Cong nghe thong tin 24/23.75/26
    Ky thuat hoa hoc 21.25/20.5/21.25
    Ky thuat moi truong 21.25/20.25/17.5
    Logistic na
     
    Top