Mã Bưu điện, địa chỉ, số điện thoại và giờ làm việc của các bưu điện ở TPHCM VNPT các quận huyện Thành phố Hồ Chí Minh
Nếu bạn đang có nhu cầu chuyển hàng hóa, bưu phẩm, thư từ, tiền... thì bưu điện là 1 lựa chọn tốt. Hầu hết các xã hoặc quận ở TPHCM đều có bưu điện. Tuy nhiên mỗi bưu điện có thể có lịch làm việc khác nhau và có thể làm việc cả thứ 7 chủ nhật hoặc không.
Dưới đây là danh sách mã bưu điện cũng như giờ làm việc của bưu điện các quận huyện trên toàn TPHCM bạn có thể tham khảo. hoặc gọi điện tham khảo chính xác các dịch vụ trước khi tới để tránh mất công.
Bưu điện Quận 1:
Bưu điện Quận 2:
Bưu điện Quận 3:
Bưu điện Quận 4:
Bưu điện Quận 5:
Bưu điện Quận 6:
Bưu điện Quận 7:
Bưu điện Quận 8:
Bưu điện Quận 9:
Bưu điện Quận 10:
Bưu điện Quận 11:
Bưu điện Quận 12:
Bưu điện Tân Bình
Bưu điện Thủ Đức
Bưu điện Quận Bình Tân:
Bưu điện quận Phú Nhuận
Bưu điện quận Tân Phú
Bưu điện quận Gò Vấp:
Bưu điện quận Bình Thạnh
Bưu điện huyện Cần Giờ
Bưu điện huyện Củ Chi
Bưu điện huyện Bình Chánh
Bưu điện huyện Hóc Môn
Bưu điện huyện Nhà Bè
Thông tin được lấy trên website chính thức của Bưu điện Thành Phố Hồ Chí Minh, tuy nhiên có thể giờ làm việc được thay đổi đôi chút so với lịch trên. Bạn có thể gọi điện để tham khảo trước khi tới.
Xem thêm: Mã bưu điện và mã Bưu chính Zip/Postal code các tỉnh Việt Nam
Nếu bạn đang có nhu cầu chuyển hàng hóa, bưu phẩm, thư từ, tiền... thì bưu điện là 1 lựa chọn tốt. Hầu hết các xã hoặc quận ở TPHCM đều có bưu điện. Tuy nhiên mỗi bưu điện có thể có lịch làm việc khác nhau và có thể làm việc cả thứ 7 chủ nhật hoặc không.
Dưới đây là danh sách mã bưu điện cũng như giờ làm việc của bưu điện các quận huyện trên toàn TPHCM bạn có thể tham khảo. hoặc gọi điện tham khảo chính xác các dịch vụ trước khi tới để tránh mất công.
Bưu điện Quận 1:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ bưu điện | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
700100 | Giao dịch Quốc tế Sài Gòn | 117-119 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Bưu điện Quận 1 | 38251636 | 38220677 | 07:00 | 18:00 | Thứ bảy, CN: 08h-17h |
700000 | Giao dịch Sài Gòn | 2 Công xã Paris, P. Bến Nghé, Q.1 | 38221677 | 38230511 | 07:00 | 19:00 | Thứ bảy, CN: 07:30h-18:00h |
710400 | Trần Hưng Đạo | 447B Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, Q.1 | 38365440 | 38365441 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: nghĩ |
710880 | Tân Định | 230 Hai bà Trưng, P.Tân Định, Q.1 | 38295879 | 38295879 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: nghĩ |
710200 | Bưu điện Quận 1 | 67 Lê Lợi, P.Bến Nghé, Q.1 | 38214350 | 38214351 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: nghĩ |
710100 | Bến Thành | 50 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1 | 38295536 | 38243209 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: nghĩ |
710700 | Đa Kao | 19 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q.1 | 38483625 | 38483625 | 08:00 13:00 | 12:00 18:00 | Thứ bảy, CN: nghỉ |
710000 | Nguyễn Đình Chiểu | 18 Đinh Tiên Hoàng, P Đa Kao, Q1 | 38230034 | 38230034 | 07:30 13:30 | 12:00 18:00 | T7, CN: nghĩ |
710500 | Nguyễn Du | 01 Nguyễn Văn Bình, P. Bến Nghé, Q1 | 38251638 | 38221421 | 07:30 13:30 | 12:00 16:30 | T7: 08h - 12h, CN: nghĩ |
Bưu điện Quận 2:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
713000 | An Điền | 793 An Điền, P.An Phú, Q.2 | 37406381 | 37470160 | 07:00 13:30 | 11:30 19:00 | CN:07h- 11:30h, 14h - 19h |
713100 | An Khánh | Lương Định Của, P.Bình An, Q.2 | 37405018 | 37403239 | 07:00 13:30 | 11:30 18:00 | CN: nghỉ |
714100 | Cát Lái | Chùa Ông, P.Cát Lái, Q.2 | 37423322 | 37420210 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ |
713200 | Bình Trưng | 42 Nguyễn Duy Trinh, P.Bình Trưng Tây Q2 | 37436076 | 37431308 | 07:00 | 18:00 | CN: nghỉ |
713110 | Tân Lập | 661 Ng Duy Trinh, P.Bình Trưng Đông, Q2 | 37437178 | 37433614 | 07:30 13:00 | 11:30 17:00 | T7, CN: nghĩ |
Bưu điện Quận 3:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
722000 | Bưu điện Quận 3 | 2 Bis Bà Bưu điện Huyện Thanh Quan, P.6, Q.3 | 39302418 | 39303178 | 07:00 13:30 | 12:00 17:00 | T7, CN: nghĩ |
722200 | Bàn Cờ | 49A Cao Thắng, P.3, Q.3 | 38341852 | 38335197 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: nghĩ |
722700 | Tú Xương | 6 Tú Xương, P.7, Q.3 | 39325688 | 39325688 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7, CN: nghĩ |
722100 | Vườn Xoài | 472 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 38468741 | 38439143 | 07:00 13:00 | 12:00 18:00 | T7 & CN: Nghỉ |
722300 | Nguyễn Văn Trỗi | 222 Bis Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 38439118 | 38439118 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: Nghỉ |
700900 | Bưu điện Hệ 1 | Số 6 Tú Xương, P.7, Q.3 | 39327274 | 39326220 | 08:00 | 17:00 |
Bưu điện Quận 4:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
754000 | Bưu điện Quận 4 | 104 Nguyễn Tất Thành , P.13, Q.4 | 38264070 | 39400061 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h - 17h, CN: nghĩ |
754100 | Khánh Hội | 52 Lê Quốc Hưng P12 Q4 | 38266590 | 38264440 | 07:00 | 19:00 | T7, CN: 08h - 17h |
755000 | Tôn Đản | 139 - 141 Vĩnh Hội, P4, Q4 | 38259928 | 38259928 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ |
Bưu điện Quận 5:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
748100 | An Đông | 34-36 Đường An Dương Vương, P9, Q5 | 38354773 | 38354773 | 08:00 | 18:00 | |
748200 | Hòa Bình | 101 Đường Bùi Hữu Nghĩa, P5, Q5 | 39239543 | 39239543 | 07:00 | 18:00 | T7: 07h - 12h, 12h - 17h, CN: nghĩ |
748500 | Hùng Vương | 1 Đường Hùng Vương, P9, Q5 | 38395062 | 38335197 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12h, CN: nghĩ |
750100 | Lê Hồng Phong | 011 Lô nhà B, c/cư Lê Hồng Phong, P2, Q5 | 39231719 | 39231719 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: nghĩ |
748020 | Nguyễn Duy Dương | 5 Đường Nguyễn Duy Dương, P8, Q5 | 39235614 | 39235614 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: nghĩ |
748000 | Nguyễn Trãi | 49 Đường Nguyễn Trãi, P2, Q5 | 39234842 | 39234842 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: nghĩ |
748010 | Nguyễn Tri Phương | 137 Đường Nguyễn Tri Phương, P8, Q5 | 38536756 | 38536756 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12h, CN: nghĩ |
749000 | Bưu điện Quận 5 | 26 Đường Nguyễn Thi, P13, Q5 | 38551763 | 38538203 | 07:00 | 18:00 | CN: 08h - 17h |
748600 | Bộ phận Giao dịch Quốc Tế | 3 Đường Mạc Cửu, P13, Q5 | 38537505 | 3835485 | 07:00 | 20:00 | T7/CN: 08:00 - 17:00 |
Bưu điện Quận 6:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
746000 | Minh Phụng | 277 Lô nhà 01, c/cư 277 Hậu Giang, P5, Q6 | 39694880 | 39694880 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: nghĩ |
746610 | Phú Lâm | 487 Đường Nguyễn Văn Luông, P12, Q6 | 38760763 | 38760763 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: nghĩ |
747400 | Bưu điện Quận 6 | 88-90 Đường Tháp Mười, P2, Q6 | 39692749 | 39692749 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
Bưu điện Quận 7:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
756100 | Bưu điện Quận 7 | 1441 Huỳnh Tấn Phát , khu phố 1, phường Phú Mỹ, Q7 | 37852456 | 37852567 | 07:30 13:30 | 12:00 17:30 | T7: 07:30h - 12:00, 13:30h - 17:30h, CN: 07:30h - 11:30h |
756700 | Tân Quy Đông | 44 Đường 15, phường Tân Quy, Q7 | 37712888 | 37715566 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h - 12:00, 14:00h - 17:30h, CN: nghỉ |
756000 | Tân Thuận | KE 42-43 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, Q7 | 38728274 | 38723358 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h - 12:00, 14:00h - 17:30h, CN: nghỉ |
756110 | Phú Mỹ | 697 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, Q7 | 38733982 | 38733088 | 07:30 13:30 | 12:00 17:30 | T7: 07:30h - 12:00, 13:30h - 17:30h, CN: nghỉ |
756600 | Tân Phong | 382/8A Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phong, Q7 | 37713222 | 37719177 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h - 12:00, 14:00h - 17:30h, CN: nghỉ |
756200 | Tân Thuận Đông | Khu chế xuất Tân thuận, phường Tân Thuận Đông, Q7 | 37701701 | 37700011 | 07:00 13:00 | 11:00 17:00 | CN: nghỉ |
Bưu điện Quận 8:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
752600 | Bùi Minh Trực | 188 Đường Bùi Minh Trực, P5, Q8 | 39810073 | 39810073 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ |
752800 | Chánh Hưng | Lô nhà A, c/cư Phạm Thế Hiển, P4, Q8 | 38568921 | 38568921 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
751100 | Dã Tượng | 1B Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, P10, Q8 | 38548381 | 38548381 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ |
751500 | Bưu điện Quận 8 | 428 Đường Tùng Thiện Vương, P13, Q8 | 38557986 | 38557986 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
751000 | Rạch Ông | 60 Đường Nguyễn Thị Tần, P2, Q8 | 38568920 | 38568920 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: nghĩ |
Bưu điện Quận 9:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
715000 | Cây Dầu | Đường 400, Giãn Dân, P.Tân Phú, Q.9 | 37251844 | 37335053 | 07:30 | 18:00 | T7,CN: 07:30h - 17h |
715100 | Chợ Nhỏ | Man Thiện, KP 5, P.Hiệp Phú, Q.9 | 37360517 | 38966027 | 07:00 | 18:30 | |
715400 | Long Hòa | Nguyễn Xiễn, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 37331265 | 37330472 | 07:30 | 11:00 | CN: nghỉ |
716040 | Phước Bình | 45 Đại lộ II, P.Phước Bình, Q.9 | 37281646 | 37314025 | 07:00 | 18:00 | |
715300 | Phước Long | 62 Nam Hòa, P.Phước Long A, Q.9 | 37241687 | 37313066 | 07:00 14:00 | 11:30 18:00 | CN: nghỉ |
Bưu điện Quận 10:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
742000 | Bà Hạt | 196 Đường Bà Hạt, P9, Q10 | 38345882 | 38345882 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ |
740200 | Hòa Hưng | 411 Đường Cách Mạng Tháng Tám, P13, Q10 | 38640665 | 38640665 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
740300 | Ngã Sáu Dân Chủ | 1E Đường 3 Tháng 2, P11, Q10 | 38357585 | 38357585 | 07:00 | 18:00 | T7,CN: nghĩ |
740100 | Ngô Quyền | 237 Đường Ngô Quyền, P6, Q10 | 38567598 | 38567598 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
740500 | Bưu điện Quận 10 | 157 Đường Lý Thái Tổ, P9, Q10 | 38358072 | 39270072 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
740310 | Sư Vạn Hạnh | 784 Đường Sư Vạn Hạnh, P12, Q10 | 38642282 | 38642282 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12h, CN: nghĩ |
740400 | Tô Hiến Thành | 353 Đường Tô Hiến Thành, P12, Q10 | 38657345 | 38657345 | 07:00 | 19:00 | Tạm ngưng |
740030 | Phú Thọ | 270 Lý Thường Kiệt, Q10 | 38655665 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 17h, CN: Nghỉ | |
740020 | Bưu chính ủy thác | 270 bis Lý Thường Kiệt, P14, Q10 | 38655512 | 7:00 | 18:00 | T7: 08H00-16H00, CN Nghỉ |
Bưu điện Quận 11:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
743010 | Đầm Sen | 260B Đường Lạc Long Quân, P10, Q11 | 39635077 | 39635077 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12h, CN: nghĩ |
743000 | Lữ Gia | 2/12 Hẻm 2, Đường Lữ Gia, P15, Q11 | 38647601 | 38647601 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
744910 | Phó Cơ Điều | 150 Đường Phó Cơ Điều, P6, Q11 | 39550318 | 39550318 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12h, CN: nghĩ |
743800 | Bưu điện Quận 11 | 244 Đường Minh Phụng, P16, Q11 | 39693983 | 39691006 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h - 12g, 13h - 17h,CN: 08h - 12h |
743500 | Tôn Thất Hiệp | 34-36 Đường Tôn Thất Hiệp, P13, Q11 | 39620775 | 39620775 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ |
743100 | Lạc Long Quân | 509 Lạc Long Quân, P5, Q11 | 38603448 | 38063774 | 8:00 | 19:00 | T7: 08H00-18H00; CN Nghỉ |
Bưu điện Quận 12:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
729700 | Ngã Tư Ga | KP3 Thạnh Lộc Bưu điện Quận 12 | 37163627 | 38919253 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h - 11:30h, 13:30h - 17:30h |
729400 | Tân Thới Hiệp | TL16 KP1 Tân Thới Hiệp Q12 | 37174920 | 38911999 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h - 11:30h, 13:30h - 17:30h |
729100 | Bàu Nai | 90/5 KP7 Đông Hưng Thuận Q12 | 38832709 | 38917999 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h - 11:30h, 13:30h - 17:30h |
729430 | Hiệp Thành | KP3 Hiệp Thành Bưu điện Quận 12 | 37174921 | 35974543 | 07:30 | 18:30 | T7: nghỉ, CN: 07:30h - 11:30h, 13:30h - 16:30h |
729930 | Tân Thới Nhất | 44/6 KP3 Tân Thới Nhất Q12 | 38832710 | 38832674 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h - 11:30h, 13:30h - 17:30h |
729209 | Công Viên Phần mềm Quang Trung | Số 3 Công Viên Phần mềm Quang Trung, p. Tân Chánh Hiện, Q.12 | 08:00 13:00 | 12:00 16:00 | T7: 8h - 12h, CN: nghĩ từ 08:00 đến 12:00; Chủ nhật : nghỉ |
Bưu điện Tân Bình
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
736090 | Tân Bình | 288A, Hoàng Văn Thụ, P. 04, Q. Tân Bình | 38440544 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 08h00 - 12h00, 13h00 - 17h00, CN: Nghỉ | |
736000 | Chí Hòa | 695-697, CM Tháng Tám, P. 06, Q. Tân Bình | 39703413 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 08h00 - 12h00, CN: Nghỉ | |
736100 | Bà Quẹo | 32/8, Trường Chinh, P. 15, Q. Tân Bình | 38102799 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 08h00 - 12h00, CN: Nghỉ | |
736300 | Bàu Cát | K43-46-47, Nguyễn Hồng Đào, P. 14, Q. Tân Bình | 39491960 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
737300 | Bảy Hiền | 32A, Lạc Long Quân, P. 08, Q. Tân Bình | 39717406 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
736400 | Phạm Văn Hai | 130/C10, Ngô Thị Thu Minh, P. 02, Q. Tân Bình | 39912885 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
736600 | Tân Sơn Nhất | 2B/2, Bạch Đằng, P. 02, Q. Tân Bình | 35470051 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện Thủ Đức
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
721400 | Thủ Đức | 128A, Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ, Q. Thủ Đức | 38968703 | 7:00 | 19:00 | T7: 08h00 - 12h00, 13h00 - 17h00, CN: 08h00 - 12h00 | |
721000 | Bình Chiểu | 936, Tỉnh lộ 43, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức | 37294289 | 07:00 14:00 | 11:00 18:00 | T7: Nghỉ, CN: 07h00 - 11h00, 14h00 - 18h30 | |
720100 | Bình Thọ | 378, Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức | 37222110 | 07:00 13:30 | 11:30 18:30 | T7, CN: Nghỉ | |
720300 | Bình Triệu | 178, Quốc lộ 13, KP 2, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức | 37262566 | 07:00 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
720400 | Linh Trung | 16, Đường số 4, KP 4, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức | 37245116 | 07:00 14:00 | 11:00 18:30 | T7: 07h00 - 11h00, 14h00 - 18h30, CN: 07h00 - 11h00, 14h00 - 15h30 | |
720700 | Tam Bình | 705, Tô Ngọc Vân, KP 4, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức | 37294285 | 07:00 13:30 | 11:30 18:00 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện Quận Bình Tân:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
763700 | An Lạc | 164 Kinh Dương Vương An Lạc, Q Bình Tân | 37560120 | 37560120 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h - 12h, 13h - 16:30h, CN: nghỉ |
762800 | Bình Trị Đông | C12/14 Bà Hom KP 16 Bình Trị Đông Q. Bình Tân | 38756000 | 38756000 | 07:00 13:30 | 12:00 16:30 | T7, CN: nghỉ |
763300 | Tân Tạo | Khu dân cư Bắc Kênh Lương Bèo Tân Tạo A, Q Bình Tân | 38761881 | 38761881 | 07:00 13:30 | 11:30 19:00 | |
763710 | Mũi Tàu | 98 An Dương Vương An Lạc A, Q Bình Tân | 37509111 | 37509111 | 07:00 | 19:00 | CN: 07:30h - 12h, 13h - 16:30h |
763310 | Tân Kiên | A1/7 Trần Đại Nghĩa Tân Tạo A, Q Bình Tân | 37560096 | 37560096 | 07:00 14:00 | 12:00 19:00 | CN: nghỉ |
762300 | Bưu điện Bốn Xã | Lê Văn Quới KP 17 Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân | 39783314 | 39783314 | 07:00 14:00 | 12:00 18:00 | CN: 07:30h - 12h, 13h - 16:30h |
763100 | Hồ Học Lãm | E2/9 Hồ Học Lãm KP 5 Bình Trị Đông B, Q Bình Tân | 37520444 | 37520444 | 07:00 14:00 | 12:00 19:00 | CN: 07:30h - 12h, 13h - 16:30h |
763220 | Ghi sê 2 Bình An | 3 Đường 40 Tân Tạo, Q Bình Tân | 37543155 | 37543155 | 06:30 | 19:30 | |
762000 | Bình Hưng Hoà | 1026 Tân Kỳ Tân Quý Bình Hưng Hoà, Q Bình Tân | 37503222 | 37503222 | 07:00 | 18:00 | CN: 07:30h - 12h, 13h - 16:30h |
763200 | Bưu điện Bà Hom | Trần Thanh Mại KP 3, Tân Tạo A, Q Bình Tân | 37541444 | 7541444 | 07:30 13:30 | 11:30 16:30 |
Bưu điện quận Phú Nhuận
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
725060 | Phú Nhuận | 241, Phan Đình Phùng, P. 15, Q. Phú Nhuận | 38444721 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 08h00 - 12h00, CN: Nghỉ | |
725600 | Đông Ba | 105B, Phan Đăng Lưu, P. 07, Q. Phú Nhuận | 38441605 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
725000 | Lê Văn Sỹ | 245bis, Lê Văn Sỹ, P. 14, Q. Phú Nhuận | 39911560 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện quận Tân Phú
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
760000 | Tân Phú | 90, Nguyễn Sơn, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú | 38648419 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 08h00 - 12h00, 13h00 - 17h00, CN: Nghỉ | |
760820 | Phú Thọ Hòa | 174 D1, Thạch Lam, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú | 38648747 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
760310 | Tây Thạnh | 51/20, Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú | 38164710 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
760400 | Gò Dầu | 023, Lô A, Chung cư Gò dầu 2, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú | 38125916 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
760320 | Khu CN Tân Bình | 0102 Lô I, C/c KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú | 38159063 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện quận Gò Vấp:
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
727010 | Gò Vấp | 555, Lê Quang Định, P. 01, Q. Gò Vấp | 38956013 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 08h00 - 12h00, CN: Nghỉ | |
727000 | Thông Tây Hội | 2/1 A, Quang Trung, P. 11, Q. Gò Vấp | 38941428 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
727400 | Xóm Mới | 1/8, Thống Nhất, P. 15, Q. Gò Vấp | 39165035 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
727900 | Trưng Nữ Vương | 01, Trưng Nữ Vương, P. 04, Q. Gò Vấp | 35886293 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
727700 | An Hội | 38/4C, Quang Trung, P. 08, Q. Gò Vấp | 39872281 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
728100 | Lê Văn Thọ | 56 Cây Trâm, P.09, Q. Gò Vấp | 35899882 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện quận Bình Thạnh
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
717066 | Bình Thạnh | 03, Phan Đăng Lưu, P. 03, Q. Bình Thạnh | 38410646 | 07:30 13:00 | 12:00 18:00 | T7: 08h00 - 12h00, 13h00 - 17h00, CN: 08h00 - 12h00 | |
717000 | Thị Nghè | 23, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 17, Q. Bình Thạnh | 38992243 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
717400 | Thanh Đa | 138A, Bình Quới, P. 27, Q. Bình Thạnh | 35566698 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ | |
718500 | Hàng Xanh | 283, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 15, Q. Bình Thạnh | 38996837 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện huyện Cần Giờ
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
759000 | Cần Giờ | Đường Lương Văn Nho - KP Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, H. Cần Giờ | 38740233 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 07h30 - 11h30, CN: Nghỉ | |
759600 | Bình Khánh | Đường Rừng Sát, ấp Bình Phước, X. Bình Khánh, H. Cần Giờ | 38742952 | 07:00 13:30 | 11:00 17:30 | T7: 07h00 - 11h00, CN: Nghỉ | |
759010 | Cần Thạnh | Đường Duyên Hải, Ấp Phong Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, H. Cần Giờ | 38740003 | 07:30 13:00 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
759120 | Bưu Cục 30/4 | Đường Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, X. Long Hòa, H. Cần Giờ | 38743099 | 8:00 | 12:00 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện huyện Củ Chi
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
733000 | Củ Chi | 174 đường Tỉnh Lộ 8, Khu phố 2, Thị Trấn Củ Chi, H. Củ Chi | 38920519 | 07:00 13:30 | 11:30 18:00 | T7, CN: 07h00 - 11h30, 13h30 - 18h00 | |
734800 | Tân Phú Trung | Đường Quốc Lộ 22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, H. Củ Chi | 38922185 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: 07h00 - 11h30, 13h30 - 17h00 | |
734900 | Tân Trung | Đường Tỉnh lộ 8, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi | 37956600 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: 07h00 - 11h30, 13h30 - 17h00 | |
733600 | Phạm Văn Cội | Đường Bùi Thị Điệt, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, H. Củ Chi | 37949841 | 13:00 | 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
733530 | Phú Hòa Đông | Đường Tỉnh lộ 15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H. Củ Chi | 35845600 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: Nghỉ | |
733800 | An Nhơn Tây | Đường Tỉnh lộ 7, Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây, H. Củ Chi | 37946440 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7: 07h00 - 11h30, 13h30 - 17h00, CN: Nghỉ | |
733900 | An Phú | Đường Tỉnh Lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, H. Củ Chi | 37941100 | 7:00 | 11:00 | T7, CN: Nghỉ | |
734200 | Trung Lập | Đường Trung Lập, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, H. Củ Chi | 38926642 | 7:30 | 11:30 | T7, CN: Nghỉ | |
734300 | Phước Thạnh | Đường Quốc lộ 22 , Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, H. Củ Chi | 38929385 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7, CN: 07h00 - 11h30, 13h30 - 17h00 |
Bưu điện huyện Bình Chánh
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
738000 | Trung Tâm Bình Chánh | 13 Lê Văn Quới, Thị Trấn Tân Túc, H. Bình Chánh | 38756882 | 07:00 13:30 | 11:30 17:30 | T7: 07h00 - 11h30, 13h30 - 17h30, CN: Nghỉ | |
738300 | Lê Minh Xuân | F7/8A, Tỉnh lộ 10, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh | 37660318 | 07:30 13:00 | 12:00 16:30 | T7, CN: Nghỉ | |
738800 | Chợ Bình Chánh | A1/70, Trần Đại Nghĩa, Xã Bình Chánh, H. Bình Chánh | 38758453 | 07:00 13:00 | 11:30 17:00 | T7: 07h00 - 11h30, 13h00 - 17h00, CN: Nghỉ | |
739100 | Hưng Long | Đường Đoàn Nguyễn Tuân, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh | 37691177 | 07:30 13:00 | 12:00 16:30 | T7, CN: Nghỉ | |
738400 | Cầu Xáng | Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh | 38772040 | 07:00 13:00 | 11:30 16:30 | T7: 07h00 - 11h30, 13h00 - 16h30, CN: Nghỉ | |
738010 | Chợ Đệm | A13/1D, Nguyễn Hữu Trí, Khu Phố 1, Thị Trấn Tân Túc, H. Bình Chánh | 37600000 | 7:30 | 11:30 | T7, CN: Nghỉ | |
738100 | Vĩnh Lộc | 2300, Ấp 4, Lê Trọng Tấn, Xã Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh | 37650333 | 7:00 | 18:00 | T7: 07h00 - 18h00, CN: 07h30 - 12h00, 13h00 - 16h30 | |
739400 | Phong Phú | D11/314C, Trịnh Quang Nghị, Ấp 4, Xã Phong Phú, H. Bình Chánh | 38757112 | 7:30 | 11:30 | T7, CN: Nghỉ | |
739500 | Bình Hưng | B17/13 Quốc lộ 50, Ấp 3, Xã Bình Hưng, H. Bình Chánh | 37582775 | 07:30 13:00 | 12:00 17:30 | T7: 07h30 - 12h00, 13h00 - 17h30, CN: Nghỉ | |
738600 | Láng Le | A6/177B, Trần Đại Nghĩa, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, H. Bình Chánh | 37662144 | 07:30 13:00 | 12:00 16:30 | T7: 07h30 - 12h00, 13h00 - 16h30, CN: Nghỉ |
Bưu điện huyện Hóc Môn
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
731000 | Hóc Môn | 57/7, Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, H. Hóc Môn | 37103666 | 07:00 13:30 | 12:00 18:30 | T7, CN: 07h30 - 11h30, 13h00 - 16h30 | |
731900 | Bà Điểm | 12/4, Trung Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn | 37128368 | 7:00 | 18:30 | T7, CN: 07h30 - 11h30, 13h00 - 16h30 | |
729700 | Ngã Tư Ga | Hà Huy Giáp, tổ 2, KP 3, Xã Thạnh Lộc, H. Hóc Môn | 37163627 | 7:00 | 18:30 | T7, CN: 07h30 - 11h30, 13h00 - 16h30 | |
732110 | Trung Chánh | 159/6B, Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh, H. Hóc Môn | 37182565 | 7:00 | 18:30 | T7, CN: 07h30 - 11h30, 13h00 - 16h30 | |
731910 | An Sương | Quốc lộ 22, ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, H. Hóc Môn | 38831123 | 07:30 13:00 | 11:30 16:30 | T7: 07h30 - 11h30, 13h30 - 16h30, CN: Nghỉ | |
731200 | Đông Thạnh | Ấp 7, Xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn | 37112627 | 7:00 | 18:30 | T7, CN: 07h30 - 11h30, 13h00 - 16h30 | |
731700 | Nhị Xuân | Tỉnh Lộ 9, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn | 37138416 | 07:30 13:30 | 11:30 16:30 | T7: 07h30 - 11h30, 13h30 - 16h30, CN: Nghỉ | |
731500 | Tân Thới Nhì | 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, H. Hóc Môn | 37131489 | 07:30 13:00 | 11:30 16:30 | T7: 07h30 - 11h30, 13h00 - 16h30, CN: Nghỉ | |
731100 | Ngã Ba Bầu | 7/3, Tô Ký, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, H. Hóc Môn | 38839556 | 07:30 13:00 | 11:30 16:30 | T7, CN: 07h30 - 11h30, 13h30 - 16h30 |
Bưu điện huyện Nhà Bè
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú |
758100 | Phước Kiểng | 96A Lê Văn Lương ấp 2, P. Phước Kiểng, H. Nhà Bè | 37815815 | 07:00 13:00 | 11:00 17:00 | T7: 07h00 - 11h00, CN: Nghỉ | |
758000 | Thị trấn Nhà Bè | 462 Huỳnh Tấn Phát KP4, Thị trấn Nhà Bè, H. Nhà Bè | 38738212 | 07:00 13:30 | 12:00 17:30 | T7: 07h00 - 12h00, 13h30 - 17h30, CN: Nghỉ | |
758500 | Hiệp Phước | 376/5 Nguyễn Văn Tạo ấp 1, P. Hiệp Phước, H. Nhà Bè | 38734734 | 07:00 13:30 | 12:00 17:30 | T7: 07h00 - 12h00, 13h30 - 17h30, CN: Nghỉ |
Thông tin được lấy trên website chính thức của Bưu điện Thành Phố Hồ Chí Minh, tuy nhiên có thể giờ làm việc được thay đổi đôi chút so với lịch trên. Bạn có thể gọi điện để tham khảo trước khi tới.
Xem thêm: Mã bưu điện và mã Bưu chính Zip/Postal code các tỉnh Việt Nam
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: