Một số quy tắc biến âm trong tiếng Nhật

Mục đích của các biến âm trong tiếng Nhật là để dễ phát âm và tránh đọc nhầm.
Nguồn:Website http://akira.edu.vn/hoc-tieng-nhat-online/
Quy tắc biến âm
(1) Từ ghép hay từ lặp: Hàng “ha” (ha hi fu he ho) thành hàng “ba” (ba bi bu be bo) vốn là âm đục của hàng “ha”.


は ひ ふ へ ほ → ば び ぶ べ ぼ


(2) Hàng “ka” thì thành hàng “ga”


か き く け こ → が ぎ ぐ げ ご


(3) Hàng “sa” thành hàng “za”


さ し す せ そ → ざ じ ず ぜ ぞ


(4) Hàng “ka” mà được tiếp nối bởi một âm hàng “ka” tiếp thì biến thành âm lặp (tsu nhỏ)


(5) Hàng “ha” mà đi theo sau chữ “tsu” つ thì chữ “tsu” biến thành âm lặp (tsu nhỏ) còn hàng “ha” sẽ thành hàng “pa”


は ひ ふ へ ほ → ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ


(6) Hàng “ka” mà đi sau “n” (ん) thì thành hàng “ga”


(7) Hàng “ha” đi sau “n” (ん) thì thường thành hàng “pa” (phần lớn) hoặc hàng “ba” (ít hơn)


(8) Âm “n” (ん) ở ngay trước hàng “pa” hay hàng “ba” hay hàng “ma” thì phải đọc là “m” thay vì “n”


Một số ví dụ:
恋 koi + 人 hito = こいびと koibito (người yêu)


手 te + 紙 kami = てがみ tegami (lá thư)


国 koku + 家 ka = こっか kokka (quốc gia)


脱 datsu + 出 shutsu = だっふつ dasshutsu (thoát ra)


つけっ放し tsukeppanashi (bật máy móc, điện,… rồi để đó không dùng)


日々: hibi (ngày ngày), chữ 々 là để chỉ lặp lại chữ trước đó, “hi” biến thành “bi”


人々: hitobito (người người), chữ “hito” thứ hai biến thành “bito”


国々: kuniguni (các nước), “kuni” thành “guni”


近頃: chika (gần) và koro (dạo) thành chikagoro = “dạo này” (koro thành goro)


賃金: chin (tiền công) và kin (tiền) thành chingin (tiền công), “kin” thành “gin”


順風満帆: “thuận phong mãn phàn” (thuận lợi như được gió căng buồm), các chữ riêng là “jun + fuu + man + han” thành jumpuumampan


それぞれ: sorezore (lần lượt là, từng cái là)


青空=あおぞら: ao + sora = aozora (bầu trời xanh)


Chúc mọi người học tiếng Nhật thật tốt nha :D
 
Top