Những tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Những tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Mỗi cung hoàng đạo sẽ có những tính cách riêng đặc trưng riêng và có thể khó lẫn với các chòm sao khác, dưới đây là tổng hợp những nét đặc trưng đó cả tiếng ANh và tiếng Việt, các bạn có thể vừa đọc lại vừa có thể học thêm tiếng Anh

vforum.vn-148535-ma-ket.jpg

1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)


  • responsible: có trách nhiệm
  • persistent: kiên trì
  • disciplined: có kỉ luật
  • calm: bình tĩnh
  • pessimistic: bi quan
  • conservative: bảo thủ
  • shy: nhút nhát


vforum.vn-148535-bao-binh.jpg

2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)


  • inventive: sáng tạo
  • clever: thông minh
  • humanitarian: nhân đạo
  • friendly: thân thiện
  • aloof: xa cách, lạnh lùng
  • unpredictable: khó đoán
  • rebellious: nổi loạn



vforum.vn-148535-song-ngu.jpg

3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)


  • romantic: lãng mạn
  • devoted: hy sinh
  • compassionate: đồng cảm, từ bi
  • indecisive: hay do dự
  • escapist: trốn tránh
  • idealistic: thích lí tưởng hóa


vforum.vn-148535-bach-duong.jpg

4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)


  • generous: hào phóng
  • enthusiastic: nhiệt tình
  • efficient: làm việc hiệu quả
  • quick-tempered: nóng tính
  • selfish: ích kỉ
  • arrogant: ngạo mạn

vforum.vn-148535-kim-nguu.jpg

5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)


  • reliable: đáng tin cậy
  • stable: ổn định
  • determined : quyết tâm
  • possessive: có tính sở hữu
  • greedy: tham lam
  • materialistic: thực dụng


vforum.vn-148535-song-tu.jpg

6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)


  • witty: hóm hỉnh
  • creative: sáng tạo
  • eloquent: có tài hùng biện
  • curious: tò mò
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • restless: không ngơi nghỉ
  • tense: căng thẳng



vforum.vn-148535-cu-giai.jpg

7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)


  • intuitive: bản năng, trực giác
  • nurturing: ân cần
  • frugal: giản dị
  • cautious: cẩn thận
  • moody: u sầu, ảm đạm
  • self-pitying: tự thương hại
  • jealous: ghen tuông


vforum.vn-148535-su-tu.jpg

8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)


  • confident: tự tin
  • independent: độc lập
  • ambitious: tham vọng
  • bossy: hống hách
  • vain: hão huyền
  • dogmatic: độc đoán



vforum.vn-148535-xu-nu.jpg

9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)


  • analytical: thích phân tích
  • practical: thực tế
  • precise: tỉ mỉ
  • picky: khó tính
  • inflexible: cứng nhắc
  • perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo


vforum.vn-148535-thien-binh.jpg

10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)


  • diplomatic: dân chủ
  • easygoing: dễ tính. Dễ chịu
  • sociable: hòa đồng
  • changeable: hay thay đổi
  • unreliable: không đáng tin cậy
  • superficial: hời hợt



vforum.vn-148535-bo-cap.jpg

11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)


  • passionate: đam mê
  • resourceful: tháo vát
  • focused: tập trung
  • narcissistic: tự mãn
  • manipulative: tích điều khiển người khác
  • suspicious: hay nghi ngờ


vforum.vn-148535-nhan-ma.jpg

12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)


  • optimistic: lạc quan
  • adventurous: thích phiêu lưu
  • straightforward: thẳng thắn
  • careless: bất cẩn
  • reckless: không ngơi nghỉ
  • irresponsible: vô trách nhiệm
 
  • Chủ đề
    12 chom sao 12 cung hoang dao dac trung 12 chom sao tinh cach dac trung
  • Top