Mỗi người có thể có rất nhiều những tính cách khác nhau tùy độ tuổi cũng như trường hợp cụ thể. Dưới đây là bộ hơn 70 tính cách con người phổ biến thường gặp nhất các bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm của trình duyệt để tra từ nhé.
- Bad-tempered: Nóng tính
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả
- Cheerful: Vui vẻ
- Crazy: Điên khùng
- Easy going: Dễ gần
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện
- Funny: Vui vẻ
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ
- Impolite: Bất lịch sự
- Kind: Tốt bụng
- Lazy: Lười biếng
- Mean: Keo kiệt
- Out going: Cởi mở
- Polite: Lịch sự
- Quiet: Ít nói
- Serious: Nghiêm túc
- Shy: Nhút nhát
- Smart = intelligent: Thông minh
- Sociable: Hòa đồng
- Soft: Dịu dàng
- Strict: Nghiêm khắc
- Stupid: Ngu ngốc
- Talented: Tài năng, có tài
- Talkative: Nói nhiều
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin cậy
- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted: hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Pessimistic: Bi quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Reckless: Hấp Tấp
- Sincere: Thành thật
- Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Understantding: hiểu biết
- Wise: Thông thái uyên bác
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: hài hước
- Honest: trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Selfish: Ích kỷ
- Hot-temper: Nóng tính
- Cold: Lạnh lùng
- Mad: điên, khùng
- Aggressive: Xấu bụng
- Unkind: Xấu bụng, không tốt
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độcc ác
- Gruff: Thô lỗ cục cằn
- insolent: Láo xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang
- Modest: Khiêm tốn
- Keen: Say mê
- Headstrong: Cứng đầu
- Naughty: nghịch ngợm