Những tính từ thường gặp trong tiếng Anh - Adjectives
Học từ vựng có rất nhiều cách khác nhau để ghi nhớ nhanh và lâu hơn như: Chia thành các chủ đề, học các từ thông dụng, đọc văn bản song ngữ,... Ở trong bài này vfo.vn tổng hợp gần 400 tính từ thường gặp nhất trong tiếng anh được sắp xếp theo độ phổ biến từ trên xuống dưới các bạn có thể học dần dần để dễ nhớ hơn thay vì học hàng đống từ nhưng có một số từ rất ít xuất hiện.
Do nghĩa được dịch tạm nên có thể nghĩa chưa sát lắm
<tbody>
</tbody>
Học từ vựng có rất nhiều cách khác nhau để ghi nhớ nhanh và lâu hơn như: Chia thành các chủ đề, học các từ thông dụng, đọc văn bản song ngữ,... Ở trong bài này vfo.vn tổng hợp gần 400 tính từ thường gặp nhất trong tiếng anh được sắp xếp theo độ phổ biến từ trên xuống dưới các bạn có thể học dần dần để dễ nhớ hơn thay vì học hàng đống từ nhưng có một số từ rất ít xuất hiện.
Do nghĩa được dịch tạm nên có thể nghĩa chưa sát lắm
1 | different | khác nhau |
2 | used | được sử dụng |
3 | important | quan trọng |
4 | every | mỗi |
5 | large | lớn |
6 | available | có sẵn |
7 | popular | phổ biến |
8 | able | thể |
9 | basic | cơ bản |
10 | known | được biết đến |
11 | various | khác nhau |
12 | difficult | khó khăn |
13 | several | nhiều |
14 | united | thống nhất |
15 | historical | lịch sử |
16 | hot | nóng |
17 | useful | hữu ích |
18 | mental | tinh thần |
19 | scared | sợ hãi |
20 | additional | thêm |
21 | emotional | cảm xúc |
22 | old | cũ |
23 | political | chính trị |
24 | similar | tương tự |
25 | healthy | khỏe mạnh |
26 | financial | tài chính |
27 | medical | y tế |
28 | traditional | truyền thống |
29 | federal | liên bang |
30 | entire | toàn bộ |
31 | strong | mạnh mẽ |
32 | actual | thực tế |
33 | significant | đáng kể |
34 | successful | thành công |
35 | electrical | điện |
36 | expensive | đắt |
37 | pregnant | mang thai |
38 | intelligent | thông minh |
39 | interesting | thú vị |
40 | poor | người nghèo |
41 | happy | hạnh phúc |
42 | responsible | chịu trách nhiệm |
43 | cute | dễ thương |
44 | helpful | hữu ích |
45 | recent | gần đây |
46 | willing | sẵn sàng |
47 | nice | đẹp |
48 | wonderful | tuyệt vời |
49 | impossible | không thể |
50 | serious | nghiêm trọng |
51 | huge | lớn |
52 | rare | hiếm |
53 | technical | kỹ thuật |
54 | typical | điển hình |
55 | competitive | cạnh tranh |
56 | critical | quan trọng |
57 | electronic | điện tử |
58 | immediate | ngay lập tức |
59 | aware | nhận thức |
60 | educational | giáo dục |
61 | environmental | môi trường |
62 | global | toàn cầu |
63 | legal | pháp lý |
64 | relevant | có liên quan |
65 | accurate | chính xác |
66 | capable | có khả năng |
67 | dangerous | nguy hiểm |
68 | dramatic | ấn tượng |
69 | efficient | hiệu quả |
70 | powerful | mạnh mẽ |
71 | foreign | nước ngoài |
72 | hungry | đói |
73 | practical | thực tế |
74 | psychological | tâm lý |
75 | severe | nghiêm trọng |
76 | suitable | phù hợp |
77 | numerous | nhiều |
78 | sufficient | đủ |
79 | unusual | bất thường |
80 | consistent | phù hợp |
81 | cultural | văn hóa |
82 | existing | hiện |
83 | famous | nổi tiếng |
84 | pure | tinh khiết |
85 | afraid | sợ |
86 | obvious | rõ ràng |
87 | careful | cẩn thận |
88 | latter | thứ hai |
89 | obviously | rõ ràng |
90 | unhappy | không hài lòng |
91 | acceptable | chấp nhận được |
92 | aggressive | tích cực |
93 | distinct | biệt |
94 | eastern | đông |
95 | logical | hợp lý |
96 | reasonable | hợp lý |
97 | strict | nghiêm ngặt |
98 | successfully | thành công |
99 | administrative | hành chính |
100 | automatic | tự động |
101 | civil | dân sự |
102 | former | cựu |
103 | massive | lớn |
104 | southern | Nam |
105 | unfair | không công bằng |
106 | visible | có thể nhìn thấy |
107 | alive | sống |
108 | angry | tức giận |
109 | desperate | tuyệt vọng |
110 | exciting | thú vị |
111 | friendly | thân thiện |
112 | lucky | may mắn |
113 | realistic | thực tế |
114 | sorry | xin lỗi |
115 | ugly | xấu xí |
116 | unlikely | không |
117 | anxious | lo lắng |
118 | comprehensive | toàn diện |
119 | curious | tò mò |
120 | impressive | ấn tượng |
121 | informal | chính thức |
122 | inner | bên trong |
123 | pleasant | vừa ý |
124 | sexual | tình dục |
125 | sudden | đột ngột |
126 | terrible | khủng khiếp |
127 | unable | không thể |
128 | weak | yếu |
129 | wooden | gỗ |
130 | asleep | ngủ |
131 | confident | tự tin |
132 | conscious | có ý thức |
133 | decent | phong nha |
134 | embarrassed | xấu hổ |
135 | guilty | tội |
136 | lonely | cô đơn |
137 | mad | điên |
138 | nervous | thần kinh |
139 | odd | lẻ |
140 | remarkable | đáng chú ý |
141 | substantial | đáng kể |
142 | suspicious | đáng ngờ |
143 | tall | cao |
144 | tiny | nhỏ |
145 | more | hơn |
146 | some | một số |
147 | one | một |
148 | all | tất cả |
149 | many | nhiều |
150 | most | nhất |
151 | other | khác |
152 | such | như vậy |
153 | even | thậm chí |
154 | new | mới |
155 | just | chỉ |
156 | good | tốt |
157 | any | bất kỳ |
158 | each | mỗi |
159 | much | nhiều |
160 | own | riêng |
161 | great | tuyệt vời |
162 | another | khác |
163 | same | cùng |
164 | few | số |
165 | free | miễn phí |
166 | right | đúng |
167 | still | vẫn |
168 | best | tốt nhất |
169 | public | công cộng |
170 | human | con người |
171 | both | cả hai |
172 | local | địa phương |
173 | sure | chắc chắn |
174 | better | tốt hơn |
175 | general | chung |
176 | specific | cụ thể |
177 | enough | đủ |
178 | long | dài |
179 | small | nhỏ |
180 | less | ít |
181 | high | cao |
182 | certain | nhất định |
183 | little | ít |
184 | common | phổ biến |
185 | next | tiếp theo |
186 | simple | đơn giản |
187 | hard | cứng |
188 | past | qua |
189 | big | lớn |
190 | possible | có thể |
191 | particular | đặc biệt |
192 | real | thực |
193 | major | chính |
194 | personal | cá nhân |
195 | current | hiện tại |
196 | left | còn lại |
197 | national | quốc gia |
198 | least | ít nhất |
199 | natural | tự nhiên |
200 | physical | vật lý |
201 | short | ngắn |
202 | last | cuối cùng |
203 | single | đơn |
204 | individual | cá nhân |
205 | main | chính |
206 | potential | tiềm năng |
207 | professional | chuyên nghiệp |
208 | international | quốc tế |
209 | lower | thấp hơn |
210 | open | mở |
211 | according | theo |
212 | alternative | thay thế |
213 | special | đặc biệt |
214 | working | làm việc |
215 | TRUE | TRUE |
216 | whole | toàn bộ |
217 | clear | rõ ràng |
218 | dry | khô |
219 | easy | dễ dàng |
220 | cold | lạnh |
221 | commercial | thương mại |
222 | full | đầy đủ |
223 | low | thấp |
224 | primary | chính |
225 | worth | giá trị |
226 | necessary | cần thiết |
227 | positive | tích cực |
228 | present | hiện nay |
229 | close | gần |
230 | creative | sáng tạo |
231 | green | màu xanh lá cây |
232 | late | cuối |
233 | fit | phù hợp với |
234 | glad | vui |
235 | proper | thích hợp |
236 | complex | phức tạp |
237 | content | nội dung |
238 | due | do |
239 | effective | hiệu quả |
240 | middle | trung |
241 | regular | thường xuyên |
242 | fast | nhanh chóng |
243 | independent | độc lập |
244 | original | ban đầu |
245 | wide | rộng |
246 | beautiful | đẹp |
247 | complete | hoàn thành |
248 | active | hoạt động |
249 | negative | tiêu cực |
250 | safe | an toàn |
251 | visual | hình ảnh |
252 | wrong | sai |
253 | ago | trước |
254 | quick | nhanh chóng |
255 | ready | sẵn sàng |
256 | straight | thẳng |
257 | white | trắng |
258 | direct | trực tiếp |
259 | excellent | tuyệt vời |
260 | extra | thêm |
261 | junior | cơ sở |
262 | pretty | khá |
263 | unique | độc đáo |
264 | classic | cổ điển |
265 | final | thức |
266 | overall | tổng thể |
267 | private | tin |
268 | separate | riêng |
269 | western | tây |
270 | alone | một mình |
271 | familiar | quen thuộc |
272 | official | chính thức |
273 | perfect | hoàn hảo |
274 | bright | sáng |
275 | broad | rộng |
276 | comfortable | thoải mái |
277 | flat | phẳng |
278 | rich | giàu |
279 | warm | ấm áp |
280 | young | trẻ |
281 | heavy | nặng |
282 | valuable | có giá trị |
283 | correct | chính xác |
284 | leading | hàng đầu |
285 | slow | chậm |
286 | clean | sạch |
287 | fresh | tươi |
288 | normal | bình thường |
289 | secret | bí mật |
290 | tough | khó khăn |
291 | brown | nâu |
292 | cheap | giá rẻ |
293 | deep | sâu |
294 | objective | mục tiêu |
295 | secure | đảm bảo |
296 | thin | mỏng |
297 | chemical | hóa học |
298 | cool | mát mẻ |
299 | extreme | cực |
300 | exact | chính xác |
301 | fair | công bằng |
302 | fine | tốt |
303 | formal | chính thức |
304 | opposite | ngược lại |
305 | remote | từ xa |
306 | total | tổng số |
307 | vast | lớn |
308 | lost | bị mất |
309 | smooth | mịn |
310 | dark | tối |
311 | double | đôi |
312 | equal | bằng |
313 | firm | vững chắc |
314 | frequent | thường xuyên |
315 | internal | nội bộ |
316 | sensitive | nhạy cảm |
317 | constant | liên tục |
318 | minor | trẻ vị thành niên |
319 | previous | trước |
320 | raw | liệu |
321 | soft | mềm |
322 | solid | rắn |
323 | weird | lạ |
324 | amazing | tuyệt vời |
325 | annual | hàng năm |
326 | busy | bận rộn |
327 | dead | chết |
328 | FALSE | FALSE |
329 | round | vòng |
330 | sharp | sắc nét |
331 | thick | dày |
332 | wise | khôn ngoan |
333 | equivalent | tương đương |
334 | initial | ban đầu |
335 | narrow | hẹp |
336 | nearby | lân cận |
337 | proud | tự hào |
338 | spiritual | tinh thần |
339 | wild | hoang dã |
340 | adult | người lớn |
341 | apart | ngoài |
342 | brief | ngắn gọn |
343 | crazy | điên |
344 | prior | trước |
345 | rough | thô |
346 | sad | buồn |
347 | sick | bệnh |
348 | strange | lạ |
349 | external | bên ngoài |
350 | illegal | bất hợp pháp |
351 | loud | lớn |
352 | mobile | điện thoại di động |
353 | nasty | khó chịu |
354 | ordinary | bình thường |
355 | royal | hoàng gia |
356 | senior | cao cấp |
357 | super | siêu |
358 | tight | chặt chẽ |
359 | upper | trên |
360 | yellow | vàng |
361 | dependent | phụ thuộc |
362 | funny | vui |
363 | gross | tổng |
364 | ill | bệnh |
365 | spare | phụ tùng |
366 | sweet | ngọt ngào |
367 | upstairs | trên lầu |
368 | usual | thông thường |
369 | brave | dũng cảm |
370 | calm | bình tĩnh |
371 | dirty | bẩn |
372 | downtown | trung tâm thành phố |
373 | grand | lớn |
374 | honest | trung thực |
375 | loose | lỏng lẻo |
376 | male | nam |
377 | quiet | yên tĩnh |
378 | brilliant | rực rỡ |
379 | dear | thân yêu |
380 | drunk | say rượu |
381 | empty | rỗng |
382 | female | nữ |
383 | inevitable | không thể tránh khỏi |
384 | neat | gọn gàng |
385 | ok | ok |
386 | representative | đại diện |
387 | silly | ngớ ngẩn |
388 | slight | nhẹ |
389 | smart | thông minh |
390 | stupid | ngu ngốc |
391 | temporary | tạm thời |
392 | weekly | hàng tuần |
<tbody>
</tbody>