Phân biệt sự khác nhau giữa for và since, cách sử dụng For và Since trong tiếng Anh
Since và for là 2 giới từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh và đặc biệt trong các bài thi về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Vậy làm sao để phân biệt 2 giới từ này và sử dụng trong các trường hợp nào các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây
I. Cách sử dụng For
Chúng ta sử dụng For khi nói đến một khoảng thời gian, để trả lời cho câu hỏi hành động đó kéo dài được bao lâu (How long?)
Để đề cập tới một khoảng thời gian bắt đầu từ trong quá khứ đến hiện tại thì nhớ sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) chứ không dùng Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cấu trúc: For + một khoảng thời gian
Ex: I have learned English for 7 years ==> Đúng
I learn English for 7 years ==> Sai
(Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm) Tính đến thời điểm hiện tại
She has lived in Los Angeles for 3 months
(Cô ấy đã sống Los Angeles được 3 tháng)
Trên thực tế, chúng ta có thể sử dụng For cho tất cả các thì của động từ
Ex: I do exercise for 30 minutes every day
(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày) ==> Thì hiện tại đơn (Simple Present)
I am looking for my keys for a hour today
(Hôm nay tôi đã tìm chìa khóa hết một tiếng đồng hồ) ==> Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
I have just learned Spanish for a week
(Tôi chỉ mới học tiếng Tây Ban Nha khoảng 1 một tuần) ==> Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have been learning Spanish for 3 years
(Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha được 3 năm) ==> Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
I worked for her factory for 4 years
(Tôi đã làm việc cho nhà xưởng của cô ấy 4 năm) ==> Thì quá khứ (Simple Past)
I will be in Moccoro for at least 6 months
(Tôi sẽ ở Ma Rốc ít nhất là 6 tháng nữa) ==> Thì tương lai (Future tense)
Chú ý: Chúng ta không sử dụng For cho “all day” hoặc “all the time”
Ex: I did my homework for all day ==> Sai
I did my homework all day ==> Đúng
(Tôi đã làm bài tập về nhà cả ngày)
II. Cách sử dụng Since
Chúng ta sử dụng Since khi nói đến thời gian cụ thể mà hành động, sự kiện đó bắt đầu, trả lời cho câu hỏi hành động, sự kiện đó bắt đầu khi nào (When?)
Cấu trúc:
1. Since + thời điểm trong quá khứ (since 1990, since 80s,…)
Ex: She has lived here since 1990
(Cô ấy sống ở đây kể từ năm 1990)
My sister has been pregnant since March
(Chị tôi bắt đầu mang thai từ tháng Ba)
2. Since + simple past (since I was a child,…)
Ex: I have dreamed to be a pilot since I was a child
(Tôi đã mơ ước trở thành phi công kể từ khi tôi còn bé)
Since my roomate moved, I’ve been so lonely
(Kể từ khi bạn cùng phòng của tôi dọn đi, tôi cảm thấy rất cô đơn)
3. Since there (kể từ đó)
Ex: Since there, we have never met each other again
(Kể từ đó, chúng tôi không gặp nhau lần nào nữa)
Ngoài ra, Since có thể được dùng trong cấu trúc: It has been + khoảng thời gian + since + …
Ex: It has been a long time since we’ve last met
(Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau)
It has been 4 years since they graduated from high school
(Đã 4 năm kể từ khi họ tốt nghiệp trung học phổ thông)
Chúng ta không dùng Since trong câu Hiện tại và câu Quá khứ, chỉ dùng trong câu Hiện tại hoàn thành
Ex: I move to Paris since 2014 ==> Sai
I moved to Paris since 2014 ==> Sai
I have moved to Paris since 2014 ==> Đúng
(Tôi đã chuyển đến Pari từ năm 2014)
Since và for là 2 giới từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh và đặc biệt trong các bài thi về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Vậy làm sao để phân biệt 2 giới từ này và sử dụng trong các trường hợp nào các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây
I. Cách sử dụng For
Chúng ta sử dụng For khi nói đến một khoảng thời gian, để trả lời cho câu hỏi hành động đó kéo dài được bao lâu (How long?)
Để đề cập tới một khoảng thời gian bắt đầu từ trong quá khứ đến hiện tại thì nhớ sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) chứ không dùng Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Cấu trúc: For + một khoảng thời gian
Ex: I have learned English for 7 years ==> Đúng
I learn English for 7 years ==> Sai
(Tôi đã học tiếng Anh được 7 năm) Tính đến thời điểm hiện tại
She has lived in Los Angeles for 3 months
(Cô ấy đã sống Los Angeles được 3 tháng)
Trên thực tế, chúng ta có thể sử dụng For cho tất cả các thì của động từ
Ex: I do exercise for 30 minutes every day
(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày) ==> Thì hiện tại đơn (Simple Present)
I am looking for my keys for a hour today
(Hôm nay tôi đã tìm chìa khóa hết một tiếng đồng hồ) ==> Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
I have just learned Spanish for a week
(Tôi chỉ mới học tiếng Tây Ban Nha khoảng 1 một tuần) ==> Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have been learning Spanish for 3 years
(Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha được 3 năm) ==> Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
I worked for her factory for 4 years
(Tôi đã làm việc cho nhà xưởng của cô ấy 4 năm) ==> Thì quá khứ (Simple Past)
I will be in Moccoro for at least 6 months
(Tôi sẽ ở Ma Rốc ít nhất là 6 tháng nữa) ==> Thì tương lai (Future tense)
Chú ý: Chúng ta không sử dụng For cho “all day” hoặc “all the time”
Ex: I did my homework for all day ==> Sai
I did my homework all day ==> Đúng
(Tôi đã làm bài tập về nhà cả ngày)
II. Cách sử dụng Since
Chúng ta sử dụng Since khi nói đến thời gian cụ thể mà hành động, sự kiện đó bắt đầu, trả lời cho câu hỏi hành động, sự kiện đó bắt đầu khi nào (When?)
Cấu trúc:
1. Since + thời điểm trong quá khứ (since 1990, since 80s,…)
Ex: She has lived here since 1990
(Cô ấy sống ở đây kể từ năm 1990)
My sister has been pregnant since March
(Chị tôi bắt đầu mang thai từ tháng Ba)
2. Since + simple past (since I was a child,…)
Ex: I have dreamed to be a pilot since I was a child
(Tôi đã mơ ước trở thành phi công kể từ khi tôi còn bé)
Since my roomate moved, I’ve been so lonely
(Kể từ khi bạn cùng phòng của tôi dọn đi, tôi cảm thấy rất cô đơn)
3. Since there (kể từ đó)
Ex: Since there, we have never met each other again
(Kể từ đó, chúng tôi không gặp nhau lần nào nữa)
Ngoài ra, Since có thể được dùng trong cấu trúc: It has been + khoảng thời gian + since + …
Ex: It has been a long time since we’ve last met
(Đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau)
It has been 4 years since they graduated from high school
(Đã 4 năm kể từ khi họ tốt nghiệp trung học phổ thông)
Chúng ta không dùng Since trong câu Hiện tại và câu Quá khứ, chỉ dùng trong câu Hiện tại hoàn thành
Ex: I move to Paris since 2014 ==> Sai
I moved to Paris since 2014 ==> Sai
I have moved to Paris since 2014 ==> Đúng
(Tôi đã chuyển đến Pari từ năm 2014)