Tên các màu trong tiếng Anh thường gặp, bảng tên các loại màu sắc tiếng Anh có dịch nghĩa
Với hệ màu RGB thì chúng ta có rất nhiều loại màu sắc khác nhau, trong đó có một số tên màu rất phổ biến đặc trưng trong 1 khoảng màu nào đó. Dưới đây là những tên màu thường gặp tiếng Anh và tiếng Việt tương ứng
<tbody>
</tbody>
Tên một số màu phổ biến thường gặp
Các màu mặc định trong PHP
Danh sách các tên màu được sắp xếp theo thứ tự ABC trong tiếng Anh
Ngoài ra có rất rất nhiều màu khác nhau tương ứng với các mã khác nhau
Với hệ màu RGB thì chúng ta có rất nhiều loại màu sắc khác nhau, trong đó có một số tên màu rất phổ biến đặc trưng trong 1 khoảng màu nào đó. Dưới đây là những tên màu thường gặp tiếng Anh và tiếng Việt tương ứng
Tên màu tiếng Anh | Phiên âm | Tên màu tiếng Việt |
beige | /beɪʒ/ | Màu be |
black | /blæk/ | Đen |
blue | /bluː/ | Xanh da trời |
brown | /braʊn/ | Nâu |
darkgreen | /dɑːk griːn/ | Xanh lá cây đậm |
gray | /greɪ/ | Xám |
green | /griːn/ | Xanh lá cây |
lightblue | /laɪt bluː/ | Xanh nhạt |
magenta | /məˈdʒen.tə/ | Đỏ tím |
maroon / | /məˈruːn/ | Nâu sẫm |
navy | /ˈneɪ.vi/ | Xanh da trời đậm |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
pink | /pɪŋk/ | Hồng |
purple | /ˈpɜː.pļ/ | Màu tía |
red | /red/ | Đỏ |
turquoise | /ˈtɜː.kwɔɪz/ | Màu lam |
violet | /ˈvaɪə.lət/ | Tím |
white | /waɪt/ | trắng |
yellow vàng | /ˈjel.əʊ/ | Vàng |
<tbody>
</tbody>
Tên một số màu phổ biến thường gặp
Các màu mặc định trong PHP
Danh sách các tên màu được sắp xếp theo thứ tự ABC trong tiếng Anh
Ngoài ra có rất rất nhiều màu khác nhau tương ứng với các mã khác nhau
Sửa lần cuối bởi điều hành viên: