Thi đại học được 18 19 20 điểm khối D nên học trường nào, ngành nào tốt

Thi đại học được 18 19 20 điểm khối D nên học trường nào, ngành nào tốt tuyển sinh đại học nv1 nguyện vọng 2

Khối A và D là những khối có số lượng tuyển sinh rất cao với nhiều ngành nghề khác nhau. Riêng khối D cũng có rất nhiều khối D khác nhau và tùy vào chuyên môn của từng ngành nghề. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân trong việc chọn trường khi thi khối D với điểm khoảng 18 19 hoặc 20 điểm thì có thể tham khảo một số ngành với một số điểm chuẩn 2015 từ 17 tới 21 điểm.

Xem thêm: Khối D1, D2, D3, D4, D5, D6 gồm những ngành nào? Thi môn gì?

Tuy nhiên điểm này chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu đã chọn được trường các bạn nên tìm hiểu kỹ các thông tin cơ bản trước khi nộp hồ sơ dự tuyển vào trường đó và ngành đó

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinD1, A118
MHNViện Đại học Mở Hà NộiKế toánD1, A1, A18.5
MHNViện Đại học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhD118.75
MHNViện Đại học Mở Hà NộiHướng dẫn du lịchD118
MHNViện Đại học Mở Hà NộiTài chính - Ngân hàngD117
MHNViện Đại học Mở Hà NộiLuật kinh tếD1, A19.25
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếKinh tếA, A1, D1, D1017.550
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA, A1, D1, D1018200
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C, D1019.25300
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tếA, A1, D1, C119280
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA, A1, D1, C120.75260
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếMarketingA, A1, D1, C119.580
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doanh thương mạiA, A1, D1, C119.25170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếTài chính - Ngân hàngA, A1, D1, D319.5150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA, A1, D1, C120.75160
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị nhân lựcA, A1, D1, C118.7570
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếHệ thống thông tin quản lýA, A1, D1, C118150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tế nông nghiệpA, A1, D1, C117.25150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh (liên thông)A, A1, D1, C120.7510
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếPhát triển nông thônA, A1, C,D117170
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếGiáo dục chính trịC,D1, D1418.7550
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Địa lýB, C, D15, D1019.75150
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếBáo chíC, D1, D1418.75180
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ sinh họcA, B, D819.75100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếKhoa học môi trườngA, B, D718.5100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếQuản lý tài nguyên và môi trườngA, B, D817.25100
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiHướng dẫn du lịch quốc tếD118.75
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa truyền thôngD118.5
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiSáng tác văn họcD118.5
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa du lịchD118.5
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiLữ hành, HDDHD119
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamChăn nuôiA, A1, B, D117.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ rau - hoa - quả và cảnh quanA, A1, B, D117.5
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamKế toánA, A1, D1, C117
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA, A1, B, D120
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD1, C, A1, C321140
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD1, C, A120.25180
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiKhoa học thư việnD1, C, A1, C319.5120
DDLĐại học Điện lựcQuản trị doanh nghiệpA, A1, D1, D717.2570
DDLĐại học Điện lựcKế toán doanh nghiệpA, A1, D1, D717.5100
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ phần mềmA, A1, D1, D720.2555
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ chế tạo máyA, A1, D717.2540
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, D72050
DDLĐại học Điện lựcNhiệt điệnA, A1, D71950
DDLĐại học Điện lựcĐiện lạnhA, A1, D718.2535
DDLĐại học Điện lựcĐiện công nghiệp và dân dụngA, A1, D720.2570
DDLĐại học Điện lựcĐiện hạt nhânA, A1, D72035
DDLĐại học Điện lựcKỹ thuật điện tửA, A1, D718.2540
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ tự độngA, A1, D71880
DDLĐại học Điện lựcTự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệpA, A1, D720.7555
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiToán họcD121
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục họcC, D1, B0317.7560
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục Chính trịD1, C, C3, C41970
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Hóa họcA,D720.25120
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Sinh họcA, D7, B, D818.75120
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Ngữ vănC, D14, D120.75180
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Lịch SửC, D14, C320100
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Địa LýC, D10, C420.75100
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD1, A, C20.25
MBSĐại học mở TP HCMKinh tếA, A1, D121150
MBSĐại học mở TP HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D121360
MBSĐại học mở TP HCMTài chính ngân hàngA, A1, D120.75250
MBSĐại học mở TP HCMKế toánA, A1, D120.75300
MBSĐại học mở TP HCMHệ thống thông tin quản lýA, A1, D120100
MBSĐại học mở TP HCMCông nghệ Sinh họcA, A1, B, D118250
MBSĐại học mở TP HCMCNKT Công trình xây dựngA, A1, D118.75150
MBSĐại học mở TP HCMQuản lý xây dựngA, A1, D118.75100
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA, A1, C, D120.580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Đặc biệtD1, M00, B03, C32050
SPSĐại học Sư phạm TP HCMViệt Nam họcC, D120.25150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuốc tế họcC, D1419.75150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ Nga - AnhD14, D6220.25130
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA, A1, D119.2575
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA, A1, B, D117.530
DLXĐại học Lao động - Xã hộiKế toánA, A1, D118.25700
DLXĐại học Lao động - Xã hộiCông tác xã hộiA, A1, D117.75450
DLXĐại học Lao động - Xã hộiQuản trị Kinh doanhA, A1, D117.25350
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKế toánD117.25260
LDAĐại học Công đoànQuan hệ lao độngA, A1, D117.75
LDAĐại học Công đoànBảo hộ lao độngD119.25
LDAĐại học Công đoànQuản trị Kinh doanhA, A1, D119.75
LDAĐại học Công đoànQuản trị nhân lựcA, A1, D119.5
LDAĐại học Công đoànKế toánA, A1, D120.5
LDAĐại học Công đoànTài chính Ngân hàngA, A1, D120
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKế toánA, A1, D120.25720
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA, A1, D119.75780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B, D720.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiTài chính ngân hàngA, A1, D119.25210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA, A1, D118.5780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiViệt Nam họcD1, C, D1418160
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B, D718.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ Kỹ thuật Môi trườngA, B, D718.7580
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị văn phòngA, A1, D118200
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị nhân lựcA, A1, D118.75200
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKiểm toánA, A1, D119
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiThiết kế thời trangA, A1, D119.550
NTHĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA, A1, D117120
NTHĐại học Ngoại thươngKinh doanh quốc tếA, A1, D11780
TMAĐại học Thương mạiTiếng Pháp thương mạiD319.5150
TMAĐại học Thương mạiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD121200
TMAĐại học Thương mạiQuản trị khách sạnD121200
TMAĐại học Thương mạiLuật kinh tếD121200
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị kinh doanhD121100
LPSĐại học Luật Tp. HCMNgôn ngữ AnhD120.2550
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLịch sửD1, D1418.5130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNhân họcD1, D1419.560
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTriết họcD1, D1418.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐịa lý họcD1, D1518120
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcD1, D1420150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMThông tin họcA1, D14, D118.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐông phương họcD420.75140
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMGiáo dục họcD1, D1418.75120
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLưu trữ họcD120.2580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLưu trữ họcD1419.580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn hóa họcD1, D1419.2570
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMCông tác xã hộiD1, D142080
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuy hoạch vùng và đô thịA1, D1, D1418.7580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ NgaD12070
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ NgaD22070
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ PhápD320.590
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Trung QuốcD420130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ ĐứcD52170
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD12150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD32050
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ ItaliaD1, D32050
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh tếA, A1, D121250
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản lý Nhà nướcA, A1, D120.5100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngHệ thống thông tin quản lýA, A1, D120.75210
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngThống kêA, A1, D120.560
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngGiáo dục Tiểu họcD12155
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngGiáo dục Chính trịC, D118.7545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngViệt Nam họcC, D119.2580
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngLịch sửC, D11770
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngVăn họcC, D118110
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngVăn hóa họcC, D117.570
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngĐịa lý họcC, D117.570
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngBáo chíC, D120.25140
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngHóa họcA, D719230
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngCông tác xã hộiC, D118.2570
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngGiáo dục Tiểu họcA, A1, D119.2540
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngSư phạm Toán họcA, A1, D11940
TDLĐại học Đà LạtLuậtC, D118.5210
TDLĐại học Đà LạtNgôn ngữ AnhD117200
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnTriết học Mác - LêninD117.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnChủ nghĩa xã hội khoa họcD117.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKinh tế chính trị Mác - LêninD118.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý kinh tếD120.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnLịch sử Đảng Cộng sản Việt NamD117.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnD118.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaD117.5110
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnChính trị phát triểnD117.555
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý xã hộiD11955
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnTư tưởng Hồ Chí MinhD117.555
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnVăn hóa phát triểnD117.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnChính sách côngC4, C1, D11855
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKhoa học quản lý nhà nướcD1, C11855
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXuất bảnD1, C12150
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXã hội họcC4, C1, D120.7550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiD120.550
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Ngữ vănC, D119.25
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm tiếng AnhA1, D117.25
VHSTrường Đại học Văn hóa TP.HCMViệt Nam họcC, D119.25220
VHSTrường Đại học Văn hóa TP.HCMQuản lý văn hóaC, D1, R0017.5200
VHSTrường Đại học Văn hóa TP.HCMVăn hóa họcC, D118.25110
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Tiếng PhápD3, D11850
TCTĐại học Cần ThơNgôn ngữ PhápD3, D118.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tếA, A1, D12180
TCTĐại học Cần ThơThông tin họcA1, D118.570
TCTĐại học Cần ThơMarketingA, A1, D12190
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA, A1, D120.25100
TCTĐại học Cần ThơKinh tế tài nguyên thiên nhiênA, A1, D12080
TCTĐại học Cần ThơNgôn ngữ AnhD119.2580
TCTĐại học Cần ThơQuản trị kinh doanhA, A1, D118.7570
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh nông nghiệpA, A1, D117.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA, A1, D117.580
DMSĐại học tài chính - MarketingBất động sảnA, A1, D12180
DMSĐại học tài chính - MarketingHệ thống thông tin quản lýA, A1, D121100
SGDĐại học Sài GònViệt Nam họcD1418.75
SGDĐại học Sài GònTâm lí họcD119.75100
SGDĐại học Sài GònTâm lí họcD1418.25
SGDĐại học Sài GònKhoa học thư việnD117.2575
SGDĐại học Sài GònQuản trị văn phòngD119.560
SGDĐại học Sài GònKhoa học môi trườngD718.5
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật môi trườngD718.25
SGDĐại học Sài GònQuản lý giáo dụcD119.530
SGDĐại học Sài GònGiáo dục chính trịD1, C31950
DADĐại học Đông ÁQuản trị văn phòngC, C1, C2, D118
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA, A1, C1, D120.75120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA, A1, C1, D120.75920
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA, A1, C1, D120.570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C1, D120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA, A1, C1, D120210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA, B, D720250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA, A1, C1, D120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA, B, D720
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMNgôn ngữ AnhD119.75400
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKế toánA, A1, C1, D119.75420
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKhoa học máy tínhA, A1, C1, D119.7570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ chế biếnA, A1, C1, D119.75
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B, D719.75500
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, C1, D119.5440
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMThương mại Điện tửA, A1, C1, D119.2570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA, B, D719160
DQUĐại học Quảng NamSư phạm Sinh họcA, D818.2575
DQUĐại học Quảng NamNgôn ngữ AnhD120.33200
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC, D1, A20
TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC, D1, A21
TDVĐại học VinhLuậtC, D1, A, A118.5
TDVĐại học VinhKế toánA, A1, D118.5
TDVĐại học VinhLuật kinh tếC, D1, A, A118
KTDĐại học Kiến trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD1, A1, D14, D1520
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNhân họcD11760
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTriết họcA1, D118100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMXã hội họcD117.5150
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMĐông phương họcD118.5140
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMVăn hóa họcC, D11770
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMCông tác xã hộiD117.580
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTâm lý họcB, C, D120100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC, D121100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNhật Bản họcD121100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNhật Bản họcD619100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMHàn Quốc họcD120100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuan hệ quốc tếD121160
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA, A1, D119.2580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ Sinh họcA, A1, D120.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA, A1, B, D117.530
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Tin họcA, A1, D120.2540
DQNĐại học Quy NhơnGiáo dục chính trịC, D118.540
DQNĐại học Quy NhơnQuản lý nhà nướcA, A1, D118200
DTKĐại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái NguyênKỹ thuật Cơ - Điện tửA, A1, D1, D717140
DTKĐại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái NguyênKỹ thuật Điện, Điện tửA, A1, D1, D717210
DTZĐại học Khoa học - Đại học Thái NguyênLuậtD1, D7, A1, C17250
LDAĐại học Công ĐoànQuan hệ lao độngA, A1, D117.75
LDAĐại học Công ĐoànBảo hộ lao độngD119.25
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA, A1, D119.75
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA, A1, D119.5
LDAĐại học Công ĐoànKế toánA, A1, D120.5
LDAĐại học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA, A1, D120
LDAĐại học Công ĐoànCông tác xã hộiD118.75
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đườngA, A1, D721360
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầuA, A1, D718.560
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng đường bộA, A1, D718.5100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đường sắtA, A1, D71740
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA, A1, D719.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, D720.5200
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT cơ khí máy xây dựngA, A1, D717.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, D719.25100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệpA, A1, D1, D719250
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiQuản trị doanh nghiệpA, A1, D1, D718150
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA, A1, D1, D719140
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiTài chính doanh nghiệpA, A1, D1, D71780
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA, A1, D7, D11990
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiĐiện tử viễn thôngA, A1, D7, D119120
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiTruyền thông và mạng máy tínhA, A1, D7, D117.5100
TGAĐại học An GiangTài chính - Ngân hàngA, A1, D17.5100
TGAĐại học An GiangQuản trị kinh doanhA, A1, D18.75100
TGAĐại học An GiangKinh tế Quốc tếA, A1, D1850
TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA, C, D20.7550
TGAĐại học An GiangSP Ngữ vănC, D20.7540
TGAĐại học An GiangGD Chính trịC, D2040
TGAĐại học An GiangTài chính doanh nghiệpA, A1, D17.25100
TGAĐại học An GiangKế toánA, A1, D18.75100
TGAĐại học An GiangCông nghệ Thông tinA, A1, D1860


Xem thêm: Thi được 15 16 17 điểm khối D nên chọn học trường gì, ngành nào
 
  • Chủ đề
    khoi d nganh hoc trường học tuyen sinh dai hoc
  • Thống kê

    Chủ đề
    102,787
    Bài viết
    470,612
    Thành viên
    340,593
    Thành viên mới nhất
    winspire
    Top