Thi đại học được 22 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt

Thi đại học được 22 điểm 21.5 điểm, 22.5 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt

22 điểm là 1 số điểm khá cao của khối A. bạn có thể xét được vào một số trường dạng khá ở cả Hà Nội và TPHCM. Thông thường sau khi biết điểm các bạn sẽ phải căn nhắc ngành mình thích và ngành mình có thể chọn học và cả trường có thể xét tuyển với mức điểm này dựa trên mức điểm chuẩn của năm 2015. Thay vì tìm từng trường các bạn có thể tham khảo danh sách một số ngành của các trường có mức điểm của khối A A1 A2 với mức điểm từ 20 tới 23 điểm

Xem thêm: Khối A, A1, A2 gồm những ngành nào ? Thi môn gì ?

Lưu ý danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo vì điểm chuẩn có thể lên xuống ít nhiều tùy ngành và tùy trường và cả tùy vào tỉ lệ chọi nữa. Một số trường khác cũng có thể có các ngành với mức điểm chuẩn trong khoảng này nhưng không có trong danh sách vì chưa cập nhật hết

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
LPHĐại học Luật Hà NộiLuậtA231480
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiXây dựng dân dụng và công nghiệpA20.25450
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiKinh tế xây dựngA20150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA21888
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA22.5150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA12150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA21428
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện tử, truyền thôngA21.7594
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện tử, truyền thôngA120.2531
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA2294
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA12031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA22.2590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA12030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA2183
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA21.2545
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA2260
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA120.7520
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA21.571
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA120.2524
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA20.590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA2190
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật môi trườngA20.538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA20.7538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA20.75180
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA, A121.75
MHNViện Đại học Mở Hà NộiQuản trị du lịch, khách sạnA1, A21
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuậtA, A1, C00, D0121.75550
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA, A1, C00, D0122350
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA, A1, D01, C0120.75260
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toánA, A1, D01, C0121.75170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA, A1, D01, C0120.75160
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh (liên thông)A, A1, D01, C0120.7510
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toán (liên thông)A, A1, D01, C0121.7510
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ thực phẩmA, B0020.25150
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếToán ứng dụngA, 10120.4260
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ sinh họcA, A1, B00, D0121.25
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ thực phẩmA, A1, B00, D0121.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA, A1, B00, D0120
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị nhân lựcD01, C00, A1, A22.75260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị văn phòngD01, C00, A1, A21.75240
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD01, C00, A1, A22260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD01, C00, A1, C0321140
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD01, C00, A120.25180
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ phần mềmA, A1, D01, D0720.2555
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, D072050
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điệnA, A1, D0721.5140
DDLĐại học Điện lựcĐiện công nghiệp và dân dụngA, A1, D0720.2570
DDLĐại học Điện lựcĐiện hạt nhânA, A1, D072035
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điện Chất lượng caoA, A1, D072240
DDLĐại học Điện lựcTự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệpA, A1, D0720.7555
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiQuản lí giáo dụcA2135
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Tin họcA22.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Vật lýA121.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Địa lýA22.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA21.25
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Toán họcA, A121.25200
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Vật lýA, A1, C0120.2580
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Hóa họcA,D0720.25120
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD01, A, C0020.25
MBSĐại học mở TP HCMKinh tếA, A1, D0121150
MBSĐại học mở TP HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D0121360
MBSĐại học mở TP HCMTài chính ngân hàngA, A1, D0120.75250
MBSĐại học mở TP HCMKế toánA, A1, D0120.75300
MBSĐại học mở TP HCMHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0120100
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP Tin họcA, A12190
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGD Chính trịC00, A120.7580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA, A1, C00, D0120.580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuản lí Giáo dụcA, A1, C00, D0121.2580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMCông nghệ thông tinA, A120.25150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ Sinh họcA, A1, B0020.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thông tinA, A120.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thực phẩmA, A1, B002075
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMHóa sinhA, A1, B002155
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Y sinhA, A1, B0022.575
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMLogistics & Quản lý chuổi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị Kinh doanhA, A1, D0122.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính Ngân hàngA, A1, D0121.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMToán ứng dụngA, A12040
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Cảng - Đường thủyA121.17
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Thủy lợi - Thủy điệnA122
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật Công trình biểnA122.42
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật Trắc địa - Bản đồA122.75
HTCHọc viện Tài chínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhKinh tếA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhTài chính Ngân hàngA, A1, D0122.51900
HTCHọc viện Tài chínhHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0122.25120
LDAĐại học Công đoànKế toánA, A1, D0120.5
LDAĐại học Công đoànTài chính Ngân hàngA, A1, D0120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBất động sảnA, A1, D01, B0023130
KHAĐại học Kinh tế quốc dânHệ thống thông tin quản lýA, A1, D01, B0022.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế nông nghiệpA, A1, D01, B002390
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA, A121.5450
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A123210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A121360
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA, A121.5450
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA, A120.5490
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKế toánA, A1, D0120.25720
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ mayA, A1, D0121.75250
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B00, D0720.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ điều khiển và tự động hóaA, A122.5210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKỹ thuật phần mềmA, A120240
TLAĐại học Thủy lợiKinh tếA, A120.25100
TLAĐại học Thủy lợiQuản trị kinh doanhA, A120120
TLAĐại học Thủy lợiKế toánA, A120210
TLAĐại học Thủy lợiCông nghệ thông tinA, A120210
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật điện, điện tửA, A120140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình xây dựngA, A120.5290
TMAĐại học Thương mạiKinh tếA22.25300
TMAĐại học Thương mạiKinh tếA121.75300
TMAĐại học Thương mạiQTDN Thương mạiA21.75250
TMAĐại học Thương mạiQTKD Tổng hợpA22250
TMAĐại học Thương mạiTiếng Pháp thương mạiA21150
TMAĐại học Thương mạiMarketing thương mạiA, D0122450
TMAĐại học Thương mạiQuản trị thương hiệuA, D0121.25450
TMAĐại học Thương mạiThương mại điện tửA21.75200
TMAĐại học Thương mạiThương mại điện tửA121.5200
TMAĐại học Thương mạiTài chính - Ngân hàngA, D0121.75300
TMAĐại học Thương mạiKế toánA, A121.75300
TMAĐại học Thương mạiQuản trị nhân lựcA21.5250
TMAĐại học Thương mạiQuản trị nhân lựcA121.25250
TMAĐại học Thương mạiHệ thống thông tin quản lýA21.25200
TMAĐại học Thương mạiHệ thống thông tin quản lýA120.75200
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị - LuậtA122.5100
LPSĐại học Luật Tp. HCMLuậtA1221250
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị kinh doanhA22.5100
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị kinh doanhA121.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcA20.25150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTâm lý họcA, D0123100
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngSư phạm kỹ thuật công nghiệpA, A12145
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ sinh họcA, D0721.7565
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA, A12160
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ chế tạo máyA, A122.5120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngQuản lý công nghiệpA, A121.2560
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật cơ khíA, A122.75120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật nhiệtA, A121.5110
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật tàu thủyA, A121.2550
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật điện tử và viễn thôngA, A122.2595
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật hóa họcA, D0721.570
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật môi trườngA, D0721.2570
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật dầu khíA, D072380
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ thực phẩmA, D0722.580
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trìnhA, A122200
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật công trình thủyA, A120.7565
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA, A121.5120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựngA, A121.5200
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKinh tế xây dựngA, A121.75110
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngQuản lý tài nguyên và môi trườngA, D0721.560
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh tếA, A1, D0121250
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản lý Nhà nướcA, A1, D0120.5100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.25440
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, D0121.75240
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị khách sạnA, A1, D0121.75130
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngMarketingA, A1, D0121.5160
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh thương mạiA, A1, D0122150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.25360
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKế ToánA, A1, D0122320
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKiểm toánA, A1, D0123200
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị nhân lựcA, A1, D0121.25100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0120.75210
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuậtA, A1, D0121.2590
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuật kinh tếA, A1, D0122.25150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngThống kêA, A1, D0120.560
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Tin họcA, A120.2545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Vật lýA2345
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngCông nghệ thông tinA, A120.75210
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Vật lýA, A122.7520
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Hóa họcA2320
BKAĐại học Bách khoa Hà NộiKinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA, A1, D0122.5160
BKAĐại học Bách khoa Hà NộiQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.9880
BKAĐại học Bách khoa Hà NộiKế toán; Tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.7480
BKAĐại học Bách khoa Hà NộiSư phạm kỹ thuật công nghiệpA, A122.550
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trìnhA21888
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA22.5
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA121
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA21428
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật thuật điện tử, truyền thôngA21.7594
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật thuật điện tử, truyền thôngA120.2531
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA2294
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA12031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA2290
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA12030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA2183
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA21.2545
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA2260
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA120.7520
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA21.571
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA120.2524
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA20.590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA2190
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKĩ thuật môi trườngA20.538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA20.7538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA20.75180
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Toán họcA, A120
TCTĐại học Cần ThơGiáo dục Tiểu họcA, D012250
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Vật lýA, A121.7550
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Hóa họcA,, B0022.7550
TCTĐại học Cần ThơKinh tếA, A1, D012180
TCTĐại học Cần ThơXã hội họcA1, C00, D0122.2590
TCTĐại học Cần ThơQuản trị kinh doanhA, A1, D0121.5120
TCTĐại học Cần ThơQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, D0121.25100
TCTĐại học Cần ThơMarketingA, A1, D012190
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.25120
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh thương mạiA, A1, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.25140
TCTĐại học Cần ThơKế toánA, A1, D0122100
TCTĐại học Cần ThơKiểm toánA, A1, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ sinh hocA, B0022.25150
TCTĐại học Cần ThơSinh học ứng dụngA, B0020.2560
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thông tinA, A120.75200
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B0021120
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thực phẩmA21.75170
TCTĐại học Cần ThơCồng nghệ chế biến thủy sảnA20110
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA, A1, D0120.25100
TCTĐại học Cần ThơQuản lý tài nguyên và môi trườngA, A1, B0021.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tế tài nguyên thiên nhiênA, A1, D012080
TCTĐại học Cần ThơQuản lý đất đaiA, A1, B0020.25100
TCTĐại học Cần ThơLuậtA, C00, D01, D0322.7570
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị kinh doanhA, A1, D0122400
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, D0121.75110
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị khách sạnA, A1, D0121.5150
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA, A1, D0121.5100
DMSĐại học tài chính - MarketingMarketingA, A1, D0122.25400
DMSĐại học tài chính - MarketingBất động sảnA, A1, D012180
DMSĐại học tài chính - MarketingKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.5320
DMSĐại học tài chính - MarketingTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.75520
DMSĐại học tài chính - MarketingKế toánA, A1, D0122.25200
DMSĐại học tài chính - MarketingHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0121100
SGDĐại học Sài GònKhoa học môi trườngA2150
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật điện, điện tửA20.535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA20.7535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật môi trườngA20.2535
DQBĐại học Quảng BìnhGiáo dục Tiểu họcA, C00, D0121.25145
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, C0120.75210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA, A1, C01, D0120.75120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA, A1, C01, D0120.75920
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA, A1, C01, D0120.570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA, A1, C0120.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA, A1, C0120.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, C0120.25180
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA, A1, C01, D0120210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA, B00, D0720250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA, A1, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA, B00, D0720
DQUĐại học Quảng NamSư phạm ToánA, A121100
DQUĐại học Quảng NamSư phạm Vật lýA, A120.575
DQUĐại học Quảng NamGiáo dục Tiểu họcA, C00, D0121.5100
TDVĐại học VinhSư phạm toán họcA, A1, B0023
TDVĐại học VinhSư phạm Vật lýA, A1, B0021.5
TDVĐại học VinhSư phạm Hóa họcA, A1, B0022.5
TDVĐại học VinhSư phạm Sinh họcA, A1, B0020.5
TDVĐại học VinhSư phạm Ngữ vănC00, D01, A22.5
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC00, D01, A20
TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC00, D01, A21
TDVĐại học VinhGiáo dục Tiểu họcC00, D01, A23
KTDĐại học Kiến trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01, A1, D14, D1520
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA, B0022120
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMĐịa chấtA21150
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học môi trườngA, B0021.5175
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học vật liệuA21200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA, A122.5200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMToán họcA, A121.75300
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMVật lý họcA, A121200
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA, A12380
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA, A121.570
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Vật liệuA, A1, D0721.75200
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành dệt mayA, A122.570
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành môi trườngA, D07, B0022.5160
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành vật lý kỹ thuật- cơ kỹ thuậtA, A122.75150
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành Xây dựngA, A123530
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thông tinA, A120.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thực phẩmA, A1, B002080
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Y sinhA, A1, B0022.580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMToán ứng dụngA, A12040
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ Sinh họcA, A1, D0120.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMHóa sinhA, A1, B002160
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMKhoa học Máy tínhA, A122.75130
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMTruyền thông và Mạng máy tínhA, A122.5120
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMHệ thống Thông tinA, A122.560
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Máy tínhA, A122.7580
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thông tinA, A122.75120
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMAn toàn thông tinA, A122.75100
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMThương mại điện tửA, A122.2560
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế họcA, A1, D0122.25140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế và quản lý côngA, A1, D0122140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMHệ thống Thông tin Quản lýA, A1, D012290
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMMarketingA, A1, D012370
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMThương mại điện tửA, A1, D0122.2560
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật dân sựA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.25150
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Vật lýA, A122.7565
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Hóa họcA2365
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Tin họcA, A1, D0120.2540
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Địa líA, C0021.2555
NHHHọc viện Ngân hàngTài chính - Ngân hàngA, A122.51500
NHHHọc viện Ngân hàngKế toánA, A122.75800
NHHHọc viện Ngân hàngKinh doanh quốc tếA, A1, D01, D0722.25300
NHHHọc viện Ngân hàngQuản trị kinh doanhA, A122.25450
NHHHọc viện Ngân hàngHệ thống thông tin quản lýA, A122150
NHHHọc viện Ngân hàngNgôn ngữ AnhD01, A1, D0722250
LDAĐại học Công ĐoànKế toánA, A1, D0120.5
LDAĐại học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA, A1, D0120
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đườngA, A1, D0721360
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, D0720.5200
TGAĐại học An GiangGiáo dục Tiểu họcA, A1, C00, D0022.75100
TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA, C00, D0020.7550
TGAĐại học An GiangSP Hóa họcA, A120.2540
TGAĐại học An GiangSP Toán họcA, A12140
TGAĐại học An GiangBảo vệ thực vậtA, A1, B0020103


Xem thêm: Thi được 21 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt
 
  • Chủ đề
    22 diem chọn trường dai hoc khối a tuyển sinh xét tuyen dai hoc
  • Thống kê

    Chủ đề
    101,748
    Bài viết
    469,063
    Thành viên
    340,213
    Thành viên mới nhất
    bconshomesvn
    Top