Thi đại học được 24 25 26 27 điểm nên học trường nào, ngành nào

24 25 26 27 điểm khối A là số điểm rất cao khi thi đại học khối A và bạn có thể nộp hồ sơ vào hầu hết tất cả các trường đại học danh tiếng trên cả nước. Tuy nhiên còn tùy vào sở thích và hoàn cảnh của mỗi người mà bạn có thể chọn cho mình trường và ngành riêng. Nếu bạn vẫn còn phân vân thì có thể tham khảo một số trường dưới đây với khoảng điểm từ 22 tới 27 điểm

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
LPHĐại học Luật Hà NộiLuậtA231480
LPHĐại học Luật Hà NộiLuật Kinh tếA0025300
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA22.5150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA2294
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA22.2590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA2260
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA, A1, C00, D0122350
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Tin họcA00, A0124100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ thông tinA00, A0126250
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếDược họcA0026180
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị nhân lựcD01, C00, A1, A22.75260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD01, C00, A1, A22260
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điện Chất lượng caoA, A1, D072240
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Toán họcA0025.75140
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Tin họcA22.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Vật lýA0025.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Hóa họcA0025.2590
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Sinh họcA0024
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Địa lýA22.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiToán họcA0024.25
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngDược họcB00, A0025100
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Sư phạm Tin họcA00, D0127
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Công nghệ thông tinA00, D0127
MBSĐại học mở TP HCMKhoa học máy tínhA00, A01, D0126.5150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Tiểu họcA00, A01, D0123.25200
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamQuan hệ quốc tếD1, A12490
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamKinh tế quốc tếA1, D12490
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamKinh tế quốc tếA24.590
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamLuật quốc tếD1, A123.2590
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamTruyền thông quốc tếD1, A124.2590
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Y sinhA, A1, B0022.575
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMLogistics & Quản lý chuổi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị Kinh doanhA, A1, D0122.5150
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Cảng - Đường thủyA0026.08
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Thủy lợi - Thủy điệnA0026.33
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật Công trình biểnA0026.83
XDAĐại học Xậy dựngCơ giới hóa xây dựngA0027
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật Trắc địa - Bản đồA0026.58
XDAĐại học Xậy dựngHệ thống kỹ thuật công trìnhA0125.92
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Thủy lợi - Thủy điệnA122
XDAĐại học Xậy dựngTin học Xây dựngA0125.17
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật xây dựng công trình Giao thôngA0125.33
XDAĐại học Xậy dựngCấp thoát nướcA0124.92
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật Công trình biểnA122.42
XDAĐại học Xậy dựngCông nghệ thông tinA0126.42
XDAĐại học Xậy dựngMáy xây dựngA0123.17
XDAĐại học Xậy dựngCơ giới hóa xây dựngA0123.92
XDAĐại học Xậy dựngKỹ thuật Trắc địa - Bản đồA122.75
XDAĐại học Xậy dựngKinh tế và quản lý đô thịA0126.5
XDAĐại học Xậy dựngKinh tế và quản lý bất động sảnA0126.08
HTCHọc viện Tài chínhKế toánA00, A0123.51300
HTCHọc viện Tài chínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhKinh tếA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhTài chính Ngân hàngA, A1, D0122.51900
HTCHọc viện Tài chínhHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0122.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânThống kê kinh tếA00, A01, D01, B0023.5120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânToán ứng dụng trong kinh têA00, A01, D01, B0023.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế tài nguyênA00, A01, D01, B0023.7570
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tếA00, A01, D01, B0024.25750
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế quốc tếA00, A01, D01, B0025.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, B0025330
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, B0023.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị khách sạnA00, A01, D01, B002470
KHAĐại học Kinh tế quốc dânMarketingA00, A01, D01, B0023.75200
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBất động sảnA, A1, D01, B0023130
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh doanh quốc tếA00, A01, D01, B0025140
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh doanh thương mạiA00, A01, D01, B0024.25170
KHAĐại học Kinh tế quốc dânTài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, B0025.25520
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBảo hiểmA00, A01, D01, B0023.25140
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKế toánA00, A01, D01, B0026400
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị nhân lựcA00, A01, D01, B0024.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânHệ thống thông tin quản lýA, A1, D01, B0022.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânLuậtA00, A01, D01, B0024120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKhoa học máy tínhA00, A01, D01, B0023.25100
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế nông nghiệpA, A1, D01, B002390
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngDược họcA00, B0025100
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A123210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ điều khiển và tự động hóaA, A122.5210
NTHĐại học Ngoại thươngKinh tế quốc tếA0026.5340
NTHĐại học Ngoại thươngKinh tế quốc tếA01, D01, D0325340
NTHĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA0026.5390
NTHĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA01, D0125390
NTHĐại học Ngoại thươngKinh doanh quốc tếA0027140
NTHĐại học Ngoại thươngKinh doanh quốc tếA01, D0125.5140
NTHĐại học Ngoại thươngTài chính - Ngân hàngA0026.25340
NTHĐại học Ngoại thươngTài chính - Ngân hàngA01, D0124.75340
NTHĐại học Ngoại thươngLuậtA0026120
NTHĐại học Ngoại thươngLuậtA01, D0124.5120
NTSĐại học Ngoại thươngKinh tếA0027500
NTSĐại học Ngoại thươngKinh tếA01, D01, D0625.5500
NTSĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA0026.75250
NTSĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA01, D0125.25250
NTSĐại học Ngoại thươngTài chính -Ngân hàngA0026.5150
NTSĐại học Ngoại thươngTài chính -Ngân hàngA01, D0125150
TMAĐại học Thương mạiKinh tếA22.25300
TMAĐại học Thương mạiQTKD Tổng hợpA22250
TMAĐại học Thương mạiMarketing thương mạiA, D0122450
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị - LuậtA0023.7100
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị - LuậtA122.5100
LPSĐại học Luật Tp. HCMLuậtA0023.61250
LPSĐại học Luật Tp. HCMLuậtA1221250
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị kinh doanhA22.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTâm lý họcA, D0123100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTâm lý họcA0124.5100
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ thông tinA00, A0124170
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ chế tạo máyA, A122.5120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật cơ khíA, A122.75120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật cơ điện tửA00, A0124120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật điện, điện tửA00, A0123.5125
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật điện tử và viễn thôngA, A122.2595
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A0123.7595
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật dầu khíA, D072380
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ thực phẩmA, D0722.580
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trìnhA, A122200
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.25440
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh quốc tếA00, A01, D0123.75240
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh thương mạiA, A1, D0122150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKế ToánA, A1, D0122320
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKiểm toánA, A1, D0123200
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuật kinh tếA, A1, D0122.25150
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Toán họcA00, A0124.2545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Vật lýA2345
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Hóa họcA0023.2545
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngNgôn ngữ NgaA0125.1770
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngQuốc tế họcA01, D0125.83140
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngĐông phương họcA01, D0125.3390
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Toán họcA00, A0123.7520
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Vật lýA, A122.7520
TDLĐại học Đà LạtKỹ thuật hạt nhânA00, A012440
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Hóa họcA2320
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A0124300
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tinA00, A0124.75400
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩmA00, B00, D0723.49
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA, A1, D0122.5160
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.9880
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKế toán; Tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.7480
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật cơ điện tửA00, A0125.23200
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủyA00, A0124.18750
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật nhiệtA00, A0123.73150
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loạiA00, A0123.37180
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinhA00, A0125.5
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tinA00, A0126.1400
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhToán - TinA00, A0124.24150
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0723.37750
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhHóa họcA00, B00, D0723.7350
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật in và truyền thôngA00, B00, D0723.150
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầyA00, A0123.25170
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhSư phạm kỹ thuật công nghiệpA, A122.550
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhVật lý kỹ thuậtA00, A0123.25120
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật hạt nhânA00, A0123.73100
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA22.5
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA2294
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA2290
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA2260
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKinh tếA00, A01, D0123.25150
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanhA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhMarketingA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tếA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKế toánA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0123.25150
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhLuậtA00, A01, D0123.25
TCTĐại học Cần ThơGiáo dục Tiểu họcA, D012250
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Toán họcA00, A0123.2550
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Hóa họcA,, B0022.7550
TCTĐại học Cần ThơXã hội họcA1, C00, D0122.2590
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.25120
TCTĐại học Cần ThơKế toánA, A1, D0122100
TCTĐại học Cần ThơLuậtA00, C00, D01, D0324.25260
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ sinh hocA, B0022.25150
TCTĐại học Cần ThơHóa họcA00, B0023.25120
TCTĐại học Cần ThơLuậtA, C00, D01, D0322.7570
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị kinh doanhA, A1, D0122400
DMSĐại học tài chính - MarketingMarketingA, A1, D0122.25400
DMSĐại học tài chính - MarketingKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.5320
DMSĐại học tài chính - MarketingKế toánA, A1, D0122.25200
SGDĐại học Sài GònToán ứng dụngA0125.7535
SPKĐại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCMKinh tế gia đìnhA00, A01, B00, D0726.550
HYDHọc viện Y Dược học cổ truyền Việt NamDược họcA0024.75150
TDVĐại học VinhSư phạm toán họcA, A1, B0023
TDVĐại học VinhSư phạm Hóa họcA, A1, B0022.5
TDVĐại học VinhSư phạm Ngữ vănC00, D01, A22.5
TDVĐại học VinhGiáo dục Tiểu họcC00, D01, A23
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA, B0022120
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMCông nghệ sinh họcA00, B0023.75200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMHóa họcA0023.25225
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA, A122.5200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKỹ thuật hạt nhânA0023.7550
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMNhóm ngành công nghệ thông tinA00, A0123.5600
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA, A12380
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D0723.5160
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành dệt mayA, A122.570
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành cơ khí- cơ điện tửA00, A0124.5500
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khíA00, A0124.5150
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành điện, điện tửA00, A0124.75810
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành kỹ thuật giao thôngA00, A0124180
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh họcA00, D07, B0025.5430
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành môi trườngA, D07, B0022.5160
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành máy tính và công nghệ thông tinA00, A0125.25330
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành vật lý kỹ thuật- cơ kỹ thuậtA, A122.75150
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành Xây dựngA, A123530
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Y sinhA, A1, B0022.580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.5150
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMKhoa học Máy tínhA, A122.75130
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMTruyền thông và Mạng máy tínhA, A122.5120
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Phần mềmA00, A0124.25100
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMHệ thống Thông tinA, A122.560
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Máy tínhA, A122.7580
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thông tinA, A122.75120
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMAn toàn thông tinA, A122.75100
QSCĐH Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCMThương mại điện tửA, A122.2560
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế họcA, A1, D0122.25140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế đối ngoạiA00, A01, D0125.5120
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế và quản lý côngA, A1, D0122140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKế toánA00, A01, D0123.25100
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMHệ thống Thông tin Quản lýA, A1, D012290
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D0123.75120
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKiểm toánA00, A01, D0124.25100
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMMarketingA, A1, D012370
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMThương mại điện tửA, A1, D0122.2560
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật kinh doanhA00, A01, D0123.75200
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật thương mại quốc tếA00, A01, D0124200
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật dân sựA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.25150
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm toán họcA0023.7565
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Vật lýA, A122.7565
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Hóa họcA2365
DQNĐại học Quy NhơnGiáo dục Tiểu họcA00, C0023.2580
DTYĐại học Y Dược - Đại học Thái NguyênDược họcA0025120
NHHHọc viện Ngân hàngTài chính - Ngân hàngA, A122.51500
NHHHọc viện Ngân hàngKế toánA, A122.75800
NHHHọc viện Ngân hàngKinh doanh quốc tếA, A1, D01, D0722.25300
NHHHọc viện Ngân hàngQuản trị kinh doanhA, A122.25450
NHHHọc viện Ngân hàngHệ thống thông tin quản lýA, A122150
NHHHọc viện Ngân hàngNgôn ngữ AnhD01, A1, D0722250
HQTHọc viện Ngoại giaoQuan hệ quốc tếD01, A012490
HQTHọc viện Ngoại giaoKinh tế Quốc tếA01, D012490
HQTHọc viện Ngoại giaoKinh tế Quốc tếA0024.590
HQTHọc viện Ngoại giaoLuật quốc tếD01, A0123.2590
HQTHọc viện Ngoại giaoTruyền thông quốc tếD01, A0124.2590
TGAĐại học An GiangGiáo dục Tiểu họcA, A1, C00, D0022.75100
 
  • Chủ đề
    xét tuyen dai hoc
  • Thống kê

    Chủ đề
    102,787
    Bài viết
    470,612
    Thành viên
    340,593
    Thành viên mới nhất
    winspire
    Top