Thi được 21 22 23 điểm khối D xét tuyển học trường nào, ngành nào tốt

Nếu trong kỳ thi THPT Quốc gia 2016 vừa qua các bạn thi được 21 22 hoặc 23 điểm thì sẽ có rất nhiều cơ hội xét tuyển vào nhiều ngành học khác nhau với nhiều trường đại học trên khắp cả nước. Các ngành xét khối D cũng khá đa dạng. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân không biết nên học trường nào và ngành nào thì có tham khảo một số ngành của một số trường có mức điểm từ 20 - 24 điểm của năm 2015

Xem thêm: Khối D1, D2, D3, D4, D5, D6 gồm những ngành nào? Thi môn gì?

TUy nhiên danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo, mức điểm chuẩn của 2016 có thể thay đổi tùy vào ngành và trường.

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
LPHĐại học Luật Hà NộiLuậtD0121.251480
LPHĐại học Luật Hà NộiLuật Kinh tếD0123.5300
MHNViện Đại học Mở Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD0422
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuậtA, A1, C00, D0121.75550
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA, A1, C00, D0122350
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếSư phạm tiếng PhápD03, D0122.9230
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếSư phạm tiếng Trung QuốcD04, D0123.7530
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếViệt Nam họcD0123.3350
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ NgaD02,.D0122.8340
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ PhápD03, D0123.550
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếQuốc tế họcD012450
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA, A1, D01, C0120.75260
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toánA, A1, D01, C0121.75170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA, A1, D01, C0120.75160
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh (liên thông)A, A1, D01, C0120.7510
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toán (liên thông)A, A1, D01, C0121.7510
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Lịch sửC00, D1423.92150
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếGiáo dục Tiểu họcC00, D0123.25180
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ sinh họcA, A1, B00, D0121.25
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ thực phẩmA, A1, B00, D0121.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA, A1, B00, D0120
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị nhân lựcD01, C00, A1, A22.75260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị văn phòngD01, C00, A1, A21.75240
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD01, C00, A1, A22260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD01, C00, A1, C0321140
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD01, C00, A120.25180
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ phần mềmA, A1, D01, D0720.2555
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, D072050
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điệnA, A1, D0721.5140
DDLĐại học Điện lựcĐiện công nghiệp và dân dụngA, A1, D0720.2570
DDLĐại học Điện lựcĐiện hạt nhânA, A1, D072035
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điện Chất lượng caoA, A1, D072240
DDLĐại học Điện lựcTự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệpA, A1, D0720.7555
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiToán họcD0121
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục Tiểu họcD01, C010, C0221.25120
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Hóa họcA,D0720.25120
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Ngữ vănC00, D14, D0120.75180
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Lịch SửC00, D14, C0320100
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Địa LýC00, D10, C0420.75100
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Công dânC00, D01,, C03, C0421.25
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD01, A, C0020.25
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ Trung QuốcD04, D0123
MBSĐại học mở TP HCMKinh tếA, A1, D0121150
MBSĐại học mở TP HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D0121360
MBSĐại học mở TP HCMTài chính ngân hàngA, A1, D0120.75250
MBSĐại học mở TP HCMKế toánA, A1, D0120.75300
MBSĐại học mở TP HCMHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0120100
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA, A1, C00, D0120.580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSư phạm Tiếng PhápD14, D6421.4240
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP tiếng Trung QuốcD14, D652440
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Tiểu họcA00, A01, D0123.25200
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Đặc biệtD01, M00, B03, C032050
SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuản lí Giáo dụcA, A1, C00, D0121.2580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMViệt Nam họcC00, D0120.25150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMTâm lý họcB00, C00, D0121.25120
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ Nga - AnhD14, D6220.25130
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ PhápD14, D6424130
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ Trung QuốcD14, D6522180
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamQuan hệ quốc tếD1, A12490
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamQuan hệ quốc tếD32390
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamKinh tế quốc tếA1, D12490
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamLuật quốc tếD1, A123.2590
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamTruyền thông quốc tếD323.2590
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMLogistics & Quản lý chuổi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị Kinh doanhA, A1, D0122.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính Ngân hàngA, A1, D0121.5100
NHFĐại học Hà NộiCông nghệ thông tinD0121.25200
HTCHọc viện Tài chínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhKinh tếA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhTài chính Ngân hàngA, A1, D0122.51900
HTCHọc viện Tài chínhHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0122.25120
LDAĐại học Công đoànKế toánA, A1, D0120.5
LDAĐại học Công đoànTài chính Ngân hàngA, A1, D0120
LDAĐại học Công đoànXã hội họcD0121.5
LDAĐại học Công đoànLuậtD0123
KHAĐại học Kinh tế quốc dânThống kê kinh tếA00, A01, D01, B0023.5120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânToán ứng dụng trong kinh têA00, A01, D01, B0023.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế tài nguyênA00, A01, D01, B0023.7570
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, B0023.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị khách sạnA00, A01, D01, B002470
KHAĐại học Kinh tế quốc dânMarketingA00, A01, D01, B0023.75200
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBất động sảnA, A1, D01, B0023130
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBảo hiểmA00, A01, D01, B0023.25140
KHAĐại học Kinh tế quốc dânHệ thống thông tin quản lýA, A1, D01, B0022.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânLuậtA00, A01, D01, B0024120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKhoa học máy tínhA00, A01, D01, B0023.25100
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế nông nghiệpA, A1, D01, B002390
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKế toánA, A1, D0120.25720
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ mayA, A1, D0121.75250
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B00, D0720.25280
NTHĐại học Ngoại thươngKinh tếD0323.75890
TMAĐại học Thương mạiQTDN Thương mạiD0121.5250
TMAĐại học Thương mạiQTKD Tổng hợpD0121.75250
TMAĐại học Thương mạiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0121200
TMAĐại học Thương mạiQuản trị khách sạnD0121200
TMAĐại học Thương mạiMarketing thương mạiA, D0122450
TMAĐại học Thương mạiQuản trị thương hiệuA, D0121.25450
TMAĐại học Thương mạiKinh doanh quốc tếD0121.75300
TMAĐại học Thương mạiTài chính - Ngân hàngA, D0121.75300
TMAĐại học Thương mạiLuật kinh tếD0121200
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị - LuậtD0122.75100
LPSĐại học Luật Tp. HCMLuậtD0121.51250
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị kinh doanhD0121100
LPSĐại học Luật Tp. HCMNgôn ngữ AnhD0120.2550
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn họcD0121.75100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn họcD1421.75100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ họcD0121.25100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ họcD1421.25100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMBáo chíD0123.75130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMBáo chíD1423.75130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcD01, D1420150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐông phương họcD01, D1421.75140
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐông phương họcD0420.75140
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLưu trữ họcD0120.2580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMCông tác xã hộiD01, D142080
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTâm lý họcA, D0123100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01, D1423100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNhật Bản họcD01, D1423.75100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNhật Bản họcD0621.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMHàn Quốc họcD01, D1423100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ AnhD0124270
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ NgaD012070
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ NgaD022070
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ PhápD0121.3890
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ PhápD0320.590
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Trung QuốcD0121.69130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Trung QuốcD0420130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ ĐứcD012270
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ ĐứcD052170
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuan hệ Quốc tếD01, D1423.5160
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD012150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD032050
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ ItaliaD01, D032050
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ sinh họcA, D0721.7565
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật hóa họcA, D0721.570
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật môi trườngA, D0721.2570
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật dầu khíA, D072380
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ thực phẩmA, D0722.580
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngQuản lý tài nguyên và môi trườngA, D0721.560
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh tếA, A1, D0121250
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản lý Nhà nướcA, A1, D0120.5100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.25440
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, D0121.75240
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị khách sạnA, A1, D0121.75130
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngMarketingA, A1, D0121.5160
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh quốc tếA00, A01, D0123.75240
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh thương mạiA, A1, D0122150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.25360
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKế ToánA, A1, D0122320
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKiểm toánA, A1, D0123200
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị nhân lựcA, A1, D0121.25100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0120.75210
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuậtA, A1, D0121.2590
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuật kinh tếA, A1, D0122.25150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngThống kêA, A1, D0120.560
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngGiáo dục Tiểu họcD012155
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngBáo chíC00, D0120.25140
TDLĐại học Đà LạtSư phạm tiếng AnhD0122.7520
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý kinh tếD0120.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXuất bảnD01, C012150
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXã hội họcC04, C01, D0120.7550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiD0120.550
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩmA00, B00, D0723.49
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA, A1, D0122.5160
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.9880
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKế toán; Tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.7480
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0723.37750
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhHóa họcA00, B00, D0723.7350
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật in và truyền thôngA00, B00, D0723.150
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhTiếng Anh KHKT và công nghệD0123.04200
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhTiếng Anh chuyên nghiệp quốc tếD0122.41200
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKinh tếA00, A01, D0123.25150
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanhA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhMarketingA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tếA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKế toánA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0123.25150
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhLuậtA00, A01, D0123.25
TCTĐại học Cần ThơGiáo dục Tiểu họcA, D012250
TCTĐại học Cần ThơSư phạm tiếng AnhD0122.2550
TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC00, D0123.2590
TCTĐại học Cần ThơNgôn ngữ AnhD0122160
TCTĐại học Cần ThơKinh tếA, A1, D012180
TCTĐại học Cần ThơXã hội họcA1, C00, D0122.2590
TCTĐại học Cần ThơQuản trị kinh doanhA, A1, D0121.5120
TCTĐại học Cần ThơQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, D0121.25100
TCTĐại học Cần ThơMarketingA, A1, D012190
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.25120
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh thương mạiA, A1, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.25140
TCTĐại học Cần ThơKế toánA, A1, D0122100
TCTĐại học Cần ThơKiểm toánA, A1, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA, A1, D0120.25100
TCTĐại học Cần ThơKinh tế tài nguyên thiên nhiênA, A1, D012080
TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC00, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơLuậtA, C00, D01, D0322.7570
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị kinh doanhA, A1, D0122400
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, D0121.75110
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị khách sạnA, A1, D0121.5150
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA, A1, D0121.5100
DMSĐại học tài chính - MarketingMarketingA, A1, D0122.25400
DMSĐại học tài chính - MarketingBất động sảnA, A1, D012180
DMSĐại học tài chính - MarketingKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.5320
DMSĐại học tài chính - MarketingTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.75520
DMSĐại học tài chính - MarketingKế toánA, A1, D0122.25200
DMSĐại học tài chính - MarketingHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0121100
SGDĐại học Sài GònGiáo dục Tiểu họcD0121.5150
DQBĐại học Quảng BìnhGiáo dục Tiểu họcA, C00, D0121.25145
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA, A1, C01, D0120.75120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA, A1, C01, D0120.75920
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA, A1, C01, D0120.570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA, A1, C01, D0120210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA, B00, D0720250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA, A1, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA, B00, D0720
DQUĐại học Quảng NamGiáo dục Tiểu họcA, C00, D0121.5100
DQUĐại học Quảng NamNgôn ngữ AnhD0120.33200
TDVĐại học VinhSư phạm Ngữ vănC00, D01, A22.5
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC00, D01, A20
TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC00, D01, A21
TDVĐại học VinhGiáo dục Tiểu họcC00, D01, A23
TDVĐại học VinhNgôn ngữ AnhD0122
KTDĐại học Kiến trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01, A1, D14, D1520
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMVăn họcC00, D0124100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ họcC00, D0124100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMBáo chíC00, D0122130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTâm lý họcB00, C00, D0120100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, D0121100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNhật Bản họcD0121100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMHàn Quốc họcD0120100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ NgaD0123.570
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ PhápD032490
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Trung QuốcD0124130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Trung QuốcD0423.5130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuan hệ quốc tếD0121160
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD0122.550
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ ItaliaD012250
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D0723.5160
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Vật liệuA, A1, D0721.75200
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành môi trườngA, D07, B0022.5160
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, D0121.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ Sinh họcA, A1, D0120.5150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế họcA, A1, D0122.25140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế và quản lý côngA, A1, D0122140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKế toánA00, A01, D0123.25100
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMHệ thống Thông tin Quản lýA, A1, D012290
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D0123.75120
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMMarketingA, A1, D012370
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMThương mại điện tửA, A1, D0122.2560
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật kinh doanhA00, A01, D0123.75200
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật thương mại quốc tếA00, A01, D0124200
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật dân sựA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.25150
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Tin họcA, A1, D0120.2540
DQNĐại học Quy NhơnNgôn ngữ AnhD0124280
NHHHọc viện Ngân hàngTài chính - Ngân hàngD01, D0722.251500
NHHHọc viện Ngân hàngKế toánD01, D0722.25800
NHHHọc viện Ngân hàngKinh doanh quốc tếA, A1, D01, D0722.25300
NHHHọc viện Ngân hàngQuản trị kinh doanhD01, D0721.75450
NHHHọc viện Ngân hàngHệ thống thông tin quản lýD01, D0721.5150
NHHHọc viện Ngân hàngNgôn ngữ AnhD01, A1, D0722250
HQTHọc viện Ngoại giaoQuan hệ quốc tếD01, A012490
HQTHọc viện Ngoại giaoQuan hệ quốc tếD032390
HQTHọc viện Ngoại giaoKinh tế Quốc tếA01, D012490
HQTHọc viện Ngoại giaoLuật quốc tếD01, A0123.2590
HQTHọc viện Ngoại giaoTruyền thông quốc tếD0323.2590
LDAĐại học Công ĐoànKế toánA, A1, D0120.5
LDAĐại học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA, A1, D0120
LDAĐại học Công ĐoànXã hội họcD0121.5
LDAĐại học Công ĐoànLuậtD0123
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đườngA, A1, D0721360
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, D0720.5200
TGAĐại học An GiangGiáo dục Tiểu họcA, A1, C00, D0022.75100
TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA, C00, D0020.7550
TGAĐại học An GiangSP Ngữ vănC00, D0020.7540
TGAĐại học An GiangGD Chính trịC00, D002040
 
  • Chủ đề
    chọn ngành chọn trường tuyen sinh dai hoc
  • Thống kê

    Chủ đề
    102,787
    Bài viết
    470,612
    Thành viên
    340,593
    Thành viên mới nhất
    winspire
    Top