Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn là 2 thì khá dễ gây nhầm lẫn về cách sử dụng nên trong các bài thi 2 thì này luôn được đưa vào cùng nhau để chọn đáp án đúng sai, tuy nhiên nếu nắm vững thì này và các dấu hiệu nhận biết thì các bạn có thể dễ dàng chọn được đáp án đúng 1 cách nhanh chóng. Tiếp tục loạt bài giới thiệu các thì hôm nay VFO.VN tiếp tục giới thiệu tới các bạn thì Hiện tại hoàn thành - Present Pefect
1. Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành mô tả một hành động tại một thời điểm không xác định trong quá khứ (Nếu có thời gian cụ thể, thì dùng quá khứ đơn)
+ Mô tả một điều gì đó xảy ra (hoặc chưa xảy ra) ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ex: They have moved into a new apartment
(Họ đã dời vào một căn hộ mới)
I have talked to parent about my job in TP Bank
(Tôi đã nói với bố mẹ mình về công việc ở TP Bank)
She has done all her homework
(Cô ấy đã hoàn thành hết bài tập về nhà)
+ Hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại, thường đi kèm với các từ như : Several times/hours/days/weeks/months/years.
Ex: I have flown on an airplane many times.
(Tôi đã bay nhiều lần trên một chiếc máy bay)
She has listened “You belong with me” several times.
(Cô ấy đã nghe bài hát “You belong with me” nhiều lần)
We have studied about this lesson several hours.
(Chúng tôi đã học bài này nhiều giờ đồng hồ)
Các sự việc chỉ vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ex: She has lost her keys so she can’t get her house
(Cô ấy đã làm mất chìa khóa nên cô không thể vào nhà được)
I have broken her heart so I don’t know what to do
(Tôi đã làm tan nát trái tim cô ấy nên tôi chẳng biết phải làm gì)
They have cancelled the appointment
(Bọn họ đã hủy toàn bộ các cuộc hẹn)
Các sự việc diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại, thường đi kèm với các từ since(từ khi nào) , for(trong khoảng bao lâu), ever, never, up to now, so far,…
Ex: I have met many people since I came here in June
(Tôi đã gặp rất nhiều người từ khi tôi đến đây vào tháng sáu)
I have never seen her for a long time
(Tôi đã không gặp cô ấy trong một khoảng thời gian dài)
He has had this same pair of shoes for three years.
(Anh ấy đã mang cùng một đôi giày trong vòng ba năm nay)
Thì hiện tại hoàn thành còn dùng để mô tả về các trải nghiệm và kinh nghiệm đã từng trải qua, thường đi với các từ như ever, never.
Ex: Have you ever heard about that story?
(Anh đã bao giờ nghe về câu chuyện đó chưa?)
I have never sing another song before
(Tôi chưa bao giờ hát một bài hát nào trước đây)
My last birthday was the happiest day I've ever had
(Sinh nhật vửa rồi là ngày hạnh phúc nhất từ trước đến giờ của tôi)
2. Một số từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành
- Since + một mốc thời gian: kể từ khi (since 2012, since September, since I came here)
Ex: I have studied in Bui Thi Xuan high school since 2012
(Tôi đã học ở trường trung học phổ thông Bùi Thị Xuân từ năm 2012)
- For + một khoảng thời gian: trong khoảng(for 2 weeks, for a long time, for many years)
Ex: I have studied in Bui Thi Xuan high school for many years
(Tôi đã học ở trường trung học phổ thông Bùi Thị Xuân nhiều năm)
- Already: đã. Dùng trong câu khẳng định hay câu hỏi, có thể đứng sau have hoặc đứng cuối câu
Ex: I have already done all my homework
(Tôi đã hoàn thành hết bài tập về nhà)
Have you done all your homework already?
(Bạn đã hoàn thành hết bài tập về nhà chưa?)
- Yet: chưa. Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vẫn, thường đứng cuối câu.
Ex: I haven’t done all my homework yet.
(Tôi chưa hoàn thành hết bài tập về nhà)
Have you learn some new vocabularies yet?
(Bạn đã học một số từ vựng mới chưa?)
- Just: vừa mới. Chỉ một hành động vừa mới xảy ra
Ex: I have jut bought a new car
(Tôi vừa mới mua xe hơi)
- Recently, lately: Gần đây
Ex: They have recently married
(Bọn họ mới kết hôn gần đây)
- So far: cho đến bây giờ
Ex: I haven’t had a girlfriend so far
(Tôi không có một người bạn gái nào cho đến nay)
- Up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time: đến bây giờ.
Ex: We haven’t met up to now
(Chúng tôi đã không gặp nhau cho đến tận bây giờ)
- Ever: đã từng bao giờ chưa. Dùng trong câu nghi vẫn hoặc trong cấu trúc so sánh nhất.
Ex: Have you ever kiss another boys except your boyfriend?
(Bạn đã từng hôn chàng trai nào khác trừ bạn trai của bạn chưa?)
- Never….before: chưa bao giờ trước đây.
Ex: I never kiss anyone before
(Tôi chưa từng hôn ai trước đây)
- In/ Over/ During/ For + the + past/last + time: trong thời gian qua
Ex: It has rained in the past month.
(Trời đã mưa suốt một tháng qua)
She hasn’t talked to me over the last 10 days.
(Cô ấy không nói chuyện với tôi suốt 10 ngày liền)
- Gone to: Đi (chưa về)
Ex: Martha has gone to Bangkok (Martha went and is in Bangkok now)
(Martha đã đi Băng Cốc) (Martha đã đi và hiện giờ đang ở Băng Cốc)
- Been to: Đi (về rồi)
Ex: Martha has been to Bangkok (Martha went and came back)
(Martha đã đi Băng Cốc) (Martha đã đi và quay về rồi)
3. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
a. Câu khẳng định:

1. Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành mô tả một hành động tại một thời điểm không xác định trong quá khứ (Nếu có thời gian cụ thể, thì dùng quá khứ đơn)
+ Mô tả một điều gì đó xảy ra (hoặc chưa xảy ra) ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ex: They have moved into a new apartment
(Họ đã dời vào một căn hộ mới)
I have talked to parent about my job in TP Bank
(Tôi đã nói với bố mẹ mình về công việc ở TP Bank)
She has done all her homework
(Cô ấy đã hoàn thành hết bài tập về nhà)
+ Hành động lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại, thường đi kèm với các từ như : Several times/hours/days/weeks/months/years.
Ex: I have flown on an airplane many times.
(Tôi đã bay nhiều lần trên một chiếc máy bay)
She has listened “You belong with me” several times.
(Cô ấy đã nghe bài hát “You belong with me” nhiều lần)
We have studied about this lesson several hours.
(Chúng tôi đã học bài này nhiều giờ đồng hồ)
Các sự việc chỉ vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ex: She has lost her keys so she can’t get her house
(Cô ấy đã làm mất chìa khóa nên cô không thể vào nhà được)
I have broken her heart so I don’t know what to do
(Tôi đã làm tan nát trái tim cô ấy nên tôi chẳng biết phải làm gì)
They have cancelled the appointment
(Bọn họ đã hủy toàn bộ các cuộc hẹn)
Các sự việc diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại, thường đi kèm với các từ since(từ khi nào) , for(trong khoảng bao lâu), ever, never, up to now, so far,…
Ex: I have met many people since I came here in June
(Tôi đã gặp rất nhiều người từ khi tôi đến đây vào tháng sáu)
I have never seen her for a long time
(Tôi đã không gặp cô ấy trong một khoảng thời gian dài)
He has had this same pair of shoes for three years.
(Anh ấy đã mang cùng một đôi giày trong vòng ba năm nay)
Thì hiện tại hoàn thành còn dùng để mô tả về các trải nghiệm và kinh nghiệm đã từng trải qua, thường đi với các từ như ever, never.
Ex: Have you ever heard about that story?
(Anh đã bao giờ nghe về câu chuyện đó chưa?)
I have never sing another song before
(Tôi chưa bao giờ hát một bài hát nào trước đây)
My last birthday was the happiest day I've ever had
(Sinh nhật vửa rồi là ngày hạnh phúc nhất từ trước đến giờ của tôi)
2. Một số từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành
- Since + một mốc thời gian: kể từ khi (since 2012, since September, since I came here)
Ex: I have studied in Bui Thi Xuan high school since 2012
(Tôi đã học ở trường trung học phổ thông Bùi Thị Xuân từ năm 2012)
- For + một khoảng thời gian: trong khoảng(for 2 weeks, for a long time, for many years)
Ex: I have studied in Bui Thi Xuan high school for many years
(Tôi đã học ở trường trung học phổ thông Bùi Thị Xuân nhiều năm)
- Already: đã. Dùng trong câu khẳng định hay câu hỏi, có thể đứng sau have hoặc đứng cuối câu
Ex: I have already done all my homework
(Tôi đã hoàn thành hết bài tập về nhà)
Have you done all your homework already?
(Bạn đã hoàn thành hết bài tập về nhà chưa?)
- Yet: chưa. Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vẫn, thường đứng cuối câu.
Ex: I haven’t done all my homework yet.
(Tôi chưa hoàn thành hết bài tập về nhà)
Have you learn some new vocabularies yet?
(Bạn đã học một số từ vựng mới chưa?)
- Just: vừa mới. Chỉ một hành động vừa mới xảy ra
Ex: I have jut bought a new car
(Tôi vừa mới mua xe hơi)
- Recently, lately: Gần đây
Ex: They have recently married
(Bọn họ mới kết hôn gần đây)
- So far: cho đến bây giờ
Ex: I haven’t had a girlfriend so far
(Tôi không có một người bạn gái nào cho đến nay)
- Up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time: đến bây giờ.
Ex: We haven’t met up to now
(Chúng tôi đã không gặp nhau cho đến tận bây giờ)
- Ever: đã từng bao giờ chưa. Dùng trong câu nghi vẫn hoặc trong cấu trúc so sánh nhất.
Ex: Have you ever kiss another boys except your boyfriend?
(Bạn đã từng hôn chàng trai nào khác trừ bạn trai của bạn chưa?)
- Never….before: chưa bao giờ trước đây.
Ex: I never kiss anyone before
(Tôi chưa từng hôn ai trước đây)
- In/ Over/ During/ For + the + past/last + time: trong thời gian qua
Ex: It has rained in the past month.
(Trời đã mưa suốt một tháng qua)
She hasn’t talked to me over the last 10 days.
(Cô ấy không nói chuyện với tôi suốt 10 ngày liền)
- Gone to: Đi (chưa về)
Ex: Martha has gone to Bangkok (Martha went and is in Bangkok now)
(Martha đã đi Băng Cốc) (Martha đã đi và hiện giờ đang ở Băng Cốc)
- Been to: Đi (về rồi)
Ex: Martha has been to Bangkok (Martha went and came back)
(Martha đã đi Băng Cốc) (Martha đã đi và quay về rồi)
3. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
a. Câu khẳng định: