Thì Hiện Tại Tiếp Diễn(Present Contiunous): Công thức, các dùng, dấu hiệu nhận biết

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn(Present Contiunous): Công thức, các dùng, dấu hiệu nhận biết
hien-tai-tiep-dien.jpg
Tiếp tục series các bài viết về thì trong tiếng Anh hôm nay VFO.VN giới thiệu tới các bạn thì hiện tại tiếp diễn 1 trong những thì cũng khá phổ biến trong tiếng Anh.

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTIUNOUS)

1) Cách dùng:

a. Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hoạt động diễn ra ngay lúc đang nói. Nó bắt đầu ở quá khứ gần, tiếp tục trong hiện tại và sẽ có thể kết thúc vào một thời điểm nào đó trong tương lai.

Ex:
Marry is sleeping right now. Please call later.
(Marry hiện đang ngủ. Vui lòng gọi lại sau)
I need a raincoat because it is raining

(Tôi cần một cái áo mưa vì trời đang mưa)

Luke and Steve are talking on Skype
(Luke and Steve đang nói chuyện trên Skype)

b. Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc một sự việc chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ex:
She is writing another book this year
(Cô ấy đang viết một cuốn sách khác trong năm nay) è Lúc nói câu này có thể cô ấy không cầm bút viết sách, đây chỉ là một hoạt động chung chung đang diễn ra trong năm nay.

I am taking 4 courses this semester
(Tôi đang theo học 4 khóa học trong học kì này)

I’m very busy. I’m doing my project
(Tôi rất bận. Tôi đang làm dự án)

c. Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một sự việc đúng ở hiện tại nhưng có thể không còn đúng ở tương lai

Ex:
I am looking for a new apartment
(Tôi đang tìm một căn hộ) è Trong tương lai khi tôi đã có một căn hộ rồi thì tôi sẽ không tìm nữa.

My mom is thinking about leaving her job
(Mẹ tôi đang nghĩ đến việc bỏ việc)

We're considering making an appeal against the leaders.
(Chúng tôi đang cân nhắc sẽ kêu gọi chống lại những người lãnh đạo)

d. Thì hiện tại tiếp diễn khi mô tả một hoạt động sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, nghĩa là sự việc đó đã được lên kế hoạch và sắp xếp sẵn thì ta gọi đó là “Thì tương lai gần”.
Ex: I’m meeting him at 8 o’clock
(Tôi sẽ gặp anh ta vào 8 giờ)

We are having a special dinner at “Sammy” restaurant for all our new students.
(Chúng tôi có một buổi tối đặc biệt ở khách sạn Sammy dành cho tất cả các học sinh mới)

I am flying to Singapore tomorrow.
(Tôi sẽ bay đến Singapore vào ngày mai)

e. Thì hiện tại tiếp diễn giúp người nói thể hiện sự bực mình khi có một hành động cứ lặp đi lặp lại nhiều lần gây sự khó chịu cho người khác với “always”.
Ex: He is always losing money
(Anh ấy lúc nào cũng quên mang theo tiền)

My wife is always coming home late after work.
(Vợ tôi lúc nào cũng đi làm về trễ hết)

My neighbour is always singing Karaoke after midnight
(Hàng xóm của tôi hay hát Karaoke sau nửa đêm)

f. Thì hiện tại tiếp diễn mô tả sự thay đổi của sự vật. Thường dùng với từ Get
Ex: I’m getting older and older
(Tôi ngày càng già đi)

She is getting change her personality
(Cô ấy từ từ thay đổi nhân cách của mình)

The climate is changing
(Khí hậu đang thay đổi)

2) Một số dấu hiệu nhận biết thường gặp của thì hiện tại tiếp diễn
Khi trong câu có sự xuất hiện của một số từ sau đây thì ta nên cân nhắc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: Now, right now, at the present, at the moment, at this time, Look!, Listen!, Be careful!, Hurry up!

3) Ngữ pháp công thức của thì hiện tại tiếp diễn

(+) Câu khẳng định:

Subject + be(am/is/are) + Verb-ing + (Object)

<tbody>
</tbody>



Ex:I’m working for SM Company
(Tôi đang làm việc cho công ty SM)

She is chatting with her boyfriend right now
(Cô ấy đang chat với bạn trai ngay lúc này)

They are repairing for the journey
(Họ đang chuẩn bị cho cuộc hành trình)

(-) Câu phủ định:

Subject + be not(am not/ isn’t/aren’t) + Verb-ing + (Object)

<tbody>
</tbody>



Ex:I am not working for SM Company
(Tôi không làm việc cho công ty SM)

She isn’t chatting with her boyfriend right now
(Cô ấy không chat với bạn trai lúc này)
They aren’t arriving until Tuesday.
(Bọn họ không quay về cho đến thứ ba)

(?) Câu nghi vấn:

(Từ để hỏi) + Be(am/is/are) + S + Verb-ing + (Object)

<tbody>
</tbody>


Ex:What are you talking about?
(Cậu nói đang nói cái gì thế?)
What is going on?
(Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
Is he quarrelling with his wife?
(Ông ta đang cãi nhau với vợ à?)

(!) Câu trả lời ngắn:

Yes, I am
Yes, you/they/we are
Yes, he/she/it is
No, I am not
No, you/they/we aren’t
No, he/she/it isn’t

<tbody>
</tbody>

4) Cách thêm –ing vào sau động từ:


  • Thêm đuôi –ing vào sau động từ không khó, chúng ta chỉ cần tuân thủ một số quy tắc sau đây thôi:
  • Động từ kết thúc bởi e, ta bỏ e thêm ing: come-coming, have-having, make-making,..
  • Động từ kết thúc bởi ee, ta thêm ing mà không bỏ e: see-seeing, agree-agreeing,…
  • Động từ kết thúc bởi ie, ta đổi ie thành y rồi thêm ing: lie-lying, die-dying,…
  • Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa một nguyên âm + một phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ing: chatting, run-running, permit-permitting,…
  • Đối với các động từ còn lại ta cứ thêm ing sau động từ là xong, không thêm , không bớt: listening, playing, cooking, dicussing,…

5) Các động từ không có dạng tiếp diễn:

Một số động từ không có dạng tiếp diễn (nghĩa là ngay cả khi dùng thì tiếp diễn ta cũng không được thêm –ing vào sau động từ)

Mental State (Trạng thái tinh thần): know, believe, imagine, want, realize, fell, doubt, need, understand, suppose, remember, prefer, recognize, think, forget, mean

Emotional State (Trạng thái cảm xúc): love, hate, fear, mind, like, dislike, envy, care, appreciate
Possession (Sở hữu): possess, have, own, belong

Sense Perceptions (Tri giác): taste, hear, see, smell, feel
Other Existing State (Các trạng thái tồn tại khác): seem, cost, be, consist of, look, owe, exist, contain, appear, weigh, include

Note: các từ in nghiêng đậm ở trên vẫn có hình thức tiếp diễn nhưng với một nghĩa khác

Ex:
I think he is a kind man (Tôi nghĩ anh ấy là người tốt)
I am thinking about this grammar (Tôi đang nghĩ về bài ngữ pháp này)
This food tastes good (Món ăn này ngon ghê)
The chef is tasting the sause (Đầu bếp đang nêm nước sốt)

6)Đoạn hội thoại ngắn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

Kate:
Hey, Lannie. What are you doing?
(Này, Lannie. Cậu đang làm gì vậy?)

Lannie:
Hi Kate, I’m doing my homework
(Chào Kate, tớ đang làm bài tập về nhà)

Kate:
Oh, come on. Don’t be silly. Today is Sunday. Why don’t we go out for dinner?
(Ôi, thôi nào. Đừng ngớ ngẩn như thế. Hôm nay là chủ nhật mà. Tại sao chúng ta không ra ngoài ăn tối đi?)

Lannie:
What about my homework?
(Còn bài tập của tớ thì sao?)

Kate:
You can complete it later. Maybe I can help you, I’m very good at Math.
(Cậu có thể hoàn thành nó sau. Có thể tớ sẽ giúp được cậu. Tớ rất giỏi Toán)

Lanie:
Okay. Stress so much. I’m taking 6 courses this semester. But you are taking only
one. Why?
(Ừ. Nhiều áp lực quá. Tớ đang tham gia 6 khóa học trong học kì này. Còn cậu chỉ có một. Tại sao?)

Kate:
Wait a minute. I’m booking table for 2 people in restaurant. Okay. Done. What are you asking about?
(Đợi một chút. Tớ đang đặt bàn 2 người ở nhà hàng. Ok. Xong. Cậu đang hỏi gì nhỉ?)

Lanie:
No, nothing. I will take a coat
(Không, không có gì. Tớ đi lấy áo khoác đây)
Kate: Okay.
Alissa Bradley(VFO.VN)​
 
  • Chủ đề
    hien tai tiep dien present contiunous thi hien tai tiep dien
  • Top