Thi khối A được 20 điểm nên chọn học trường nào, ngành nào

Thi khối A A1 A2 được 20 điểm THPT Quốc Gia nên chọn học trường nào, ngành nào 2016 tốt nhất

Nếu bạn thi được 20 điểm khối A trong kỳ thi THPT Quốc Gia 2016 thì bạn có thể chọn rất nhiều trường và ngành khác nhau, duwois đây là một số danh sách ngành và trường điểm chuẩn từ 17 tới 21 điểm để các bạn tham khảo, tuy nhiên dữ liệu này không đầy đủ còn rất nhiều trường đại học khác nhau không có trong danh sách này

Xem thêm: Khối A, A1, A2 gồm những ngành nào ? Thi môn gì ?
Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnCHỉ tiêu 2015Điểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00501850
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiXây dựng dân dụng và công nghiệpA0045020.25450
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiXây dựng công trình ngầm đô thịA005018.550
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiKỹ thuật hạ tầng đô thịA0010018.25100
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiKinh tế xây dựngA0015020150
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiQuản lý xây dựngA0015018.75150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00101321888
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0133718297
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA01502150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0042821428
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0114218.25142
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện tử, truyền thôngA013120.2531
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA01312031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA01302030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA00832183
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA012719.527
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA011519.7515
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA013020.7520
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA013020.2524
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA009020.590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA013017.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA00902190
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA013019.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật môi trườngA003820.538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật môi trườngA01121812
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA003820.7538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA011217.7512
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA0019520.75180
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA016517.7560
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinD01, A0118
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA0017.75
MHNViện Đại học Mở Hà NộiKế toánD01, A01, A0018.5
MHNViện Đại học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA01, A0018.25
MHNViện Đại học Mở Hà NộiQuản trị du lịch, khách sạnA01, A0021
MHNViện Đại học Mở Hà NộiHướng dẫn du lịchA01, A0019
MHNViện Đại học Mở Hà NộiTài chính - Ngân hàngA0018.5
MHNViện Đại học Mở Hà NộiLuật kinh tếD01, A0019.25
MHNViện Đại học Mở Hà NộiLuật quốc tếA0018
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếKinh tếA00, A01, D01, D105017.550
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, D1025018200
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C00, D1030019.25300
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tếA00, A01, D01, C0126019280
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, C0125020.75260
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếMarketingA00, A01, D01, C018019.580
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doanh thương mạiA00, A01, D01, C0115019.25170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếTài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, D0315019.5150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA00, A01, D01, C0115020.75160
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị nhân lựcA00, A01, D01, C017018.7570
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, C0115018150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tế nông nghiệpA00, A01, D01, C0115017.25150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh (liên thông)A00, A01, D01, C011020.7510
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A0118.7560
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếKỹ thuật cơ - điện tửA00, A0118.7550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ thực phẩmA00, B0020.25150
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ sau thu hoạchA00, B0018.2550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếNông họcA00, B0017.2550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếBảo vệ thực vậtA00, B0017.25100
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếChăn nuôiA00, B0019160
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếThú yA00, B0019.75200
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếNuôi trồng thủy sảnA00, B0017.75220
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, B0017.2550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếChăn nuôi (liên thông)A00, B0019
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếNuôi trồng thủy sản (liên thông)A00, B0017.75
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Vật lýA00, A0115019.08120
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ sinh họcA00, B00, D088019.75100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếKhoa học môi trườngA00, B00, D077018.5100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A017018.75100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếQuản lý tài nguyên và môi trườngA00, B00, D088017.25100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếToán họcA00, A0118.560
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếToán ứng dụngA00, 10120.4260
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamChăn nuôiA00, A01, B00, D0117.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ rau - hoa - quả và cảnh quanA00, A01, B00, D0117.5
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA00, A01, B00, D0120
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD01, C00, A01, C0315021140
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD01, C00, A0125020.25180
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiKhoa học thư việnD01, C00, A01, C0310019.5120
DDLĐại học Điện lựcQuản trị doanh nghiệpA00, A01, D01, D0717.2570
DDLĐại học Điện lựcKế toán doanh nghiệpA00, A01, D01, D0717.5100
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ phần mềmA00, A01, D01, D0720.2555
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D0717.2540
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D072050
DDLĐại học Điện lựcNhiệt điệnA00, A01, D071950
DDLĐại học Điện lựcĐiện lạnhA00, A01, D0718.2535
DDLĐại học Điện lựcĐiện công nghiệp và dân dụngA00, A01, D0720.2570
DDLĐại học Điện lựcĐiện hạt nhânA00, A01, D072035
DDLĐại học Điện lựcKỹ thuật điện tửA00, A01, D0718.2540
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ tự độngA00, A01, D071880
DDLĐại học Điện lựcTự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệpA00, A01, D0720.7555
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiQuản lí giáo dụcA00152135
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Tin họcA011017.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Kĩ thuật công nghiệpA005017.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiChính trị họcA002419.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSinh họcA002019.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiToán họcA011019.75
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Tin họcA00, A016017.2560
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Vật lýA00, A01, C018020.2580
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Hóa họcA00,D0712020.25120
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Sinh họcA00, D07, B00, D0812018.75120
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD01, A00, C007020.25
MBSĐại học mở TP HCMKinh tếA00, A01, D0110021150
MBSĐại học mở TP HCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D0140021360
MBSĐại học mở TP HCMTài chính ngân hàngA00, A01, D0130020.75250
MBSĐại học mở TP HCMKế toánA00, A01, D0130020.75300
MBSĐại học mở TP HCMHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0110020100
MBSĐại học mở TP HCMCông nghệ Sinh họcA00, A01, B00, D0120018250
MBSĐại học mở TP HCMCNKT Công trình xây dựngA00, A01, D0120018.75150
MBSĐại học mở TP HCMQuản lý xây dựngA00, A01, D0110018.75100
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP Tin họcA00, A01902190
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGD Chính trịC00, A018020.7580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA00, A01, C00, D018020.580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMCông nghệ thông tinA00, A0115020.25150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ Sinh họcA00, A01, B0020.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thông tinA00, A0120.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thực phẩmA00, A01, B002075
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMHóa sinhA00, A01, B002155
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A011855
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật điều khiển & Tự động hóaA00, A0118.7545
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA00, A01, D0119.2575
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, A01, B00, D0117.530
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMToán ứng dụngA00, A012040
DLXĐại học Lao động - Xã hộiKế toánA00, A01, D0170018.25700
DLXĐại học Lao động - Xã hộiCông tác xã hộiA00, A01, D0140017.75450
DLXĐại học Lao động - Xã hộiQuản trị nhân lựcA00, A0165017.25680
DLXĐại học Lao động - Xã hộiQuản trị Kinh doanhA00, A01, D0130017.25350
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật dầu khíA0026017.75230
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật dầu khíA0126017.25230
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật địa vật lýA006017.7560
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật địa vật lýA016017.2560
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtCông nghệ kỹ thuật hóa họcA0010018100
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A0111017.5180
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtCông nghệ kỹ thuật hóa họcA004017.75
LDAĐại học Công đoànQuan hệ lao độngA00, A01, D0110017.75
LDAĐại học Công đoànBảo hộ lao độngA00, A0115018
LDAĐại học Công đoànQuản trị Kinh doanhA00, A01, D0135019.75
LDAĐại học Công đoànQuản trị nhân lựcA00, A01, D0120019.5
LDAĐại học Công đoànKế toánA00, A01, D0135020.5
LDAĐại học Công đoànTài chính Ngân hàngA00, A01, D0135020
LDAĐại học Công đoànLuậtA0120018.75
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A0121360
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0120.5490
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKhoa học máy tínhA00, A0119.5140
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKế toánA00, A01, D0120.25720
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A0119.5160
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, D0119.75780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0720.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiHệ thống thông tinA00, A0119.25140
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiTài chính ngân hàngA00, A01, D0119.25210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, D0118.5780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKỹ thuật phần mềmA00, A0120240
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0718.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00, B00, D0718.7580
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị văn phòngA00, A01, D0118200
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị nhân lựcA00, A01, D0118.75200
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKiểm toánA00, A01, D0119
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiThiết kế thời trangA00, A01, D0119.550
TLAĐại học Thủy lợiCấp thoát nướcA00, A017018.25120
TLAĐại học Thủy lợiKinh tếA00, A0110020.25100
TLAĐại học Thủy lợiQuản trị kinh doanhA00, A0110020120
TLAĐại học Thủy lợiKế toánA00, A0119020210
TLAĐại học Thủy lợiThủy vănA00, A0114017.570
TLAĐại học Thủy lợiCông nghệ thông tinA00, A0121020210
TLAĐại học Thủy lợiCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00, A0114018.75120
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật cơ khíA00, A0114019.25210
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật điện, điện tửA00, A017020140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật môi trườngA00, A0114019140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật trắc địa - bản đồA00, A017017.550
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình xây dựngA00, A0121020.5290
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình thủyA00, A0142019300
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình biểnA00, A0114017.7570
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0114019.75190
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật cơ sở hạ tầngA00, A017018.2570
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật tài nguyên nướcA00, A0128018.25210
TLAĐại học Thủy lợiQuản lý xây dựngA00, A0114019140
TMAĐại học Thương mạiTiếng Pháp thương mạiA0065021150
TMAĐại học Thương mạiHệ thống thông tin quản lýA0120020.75200
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTriết họcA0110018.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐịa lý họcA0113018120
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcA0016020.25150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMThông tin họcA01, D14, D0110018.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuy hoạch vùng và đô thịA008018.2580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuy hoạch vùng và đô thịA01, D01, D0148018.7580
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngSư phạm kỹ thuật công nghiệpA00, A01502145
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00, A01602160
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật công trình thủyA00, A016020.7565
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh tếA00, A01, D0119021250
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản lý Nhà nướcA00, A01, D017520.5100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0112020.75210
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngThống kêA00, A01, D014020.560
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Tin họcA00, A015020.2545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngVật lý họcA00, A016518.570
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngHóa họcA00, D0720019230
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngĐịa lý tự nhiênA00, B007017.2570
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngKhoa học môi trườngA00701970
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngToán ứng dụngA00, A0113018.75130
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngCông nghệ thông tinA00, A0112020.75210
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngGiáo dục Tiểu họcA00, A01, D016019.2540
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngSư phạm Toán họcA00, A01, D01401940
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trìnhA00101321888
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trìnhA0133718297
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA015021
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0042821428
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0114218.25142
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật thuật điện tử, truyền thôngA013120.2531
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA01312031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA01302030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA00832183
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA012719.527
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA011519.7515
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA013020.7520
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA013020.2524
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA009020.590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA013017.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA00902190
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA013019.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKĩ thuật môi trườngA003820.538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKĩ thuật môi trườngA01121812
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA003820.7538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA011217.7512
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA0019520.75180
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA016517.7560
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Toán họcA00, A0120
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm tiếng AnhA01, D0117.25
TCTĐại học Cần ThơKinh tếA00, A01, D011002180
TCTĐại học Cần ThơThông tin họcA01, D018018.570
TCTĐại học Cần ThơMarketingA00, A01, D011002190
TCTĐại học Cần ThơSinh học ứng dụngA00, B006020.2560
TCTĐại học Cần ThơKhoa học môi trườngA00, B0012019.5110
TCTĐại học Cần ThơToán ứng dụngA006019.560
TCTĐại học Cần ThơKhoa học máy tínhA00, A011001890
TCTĐại học Cần ThơTruyền thông và mạng máy tínhA00, A0110019100
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00, A0110019.75100
TCTĐại học Cần ThơHệ thống thông tinA00, A0110018.25100
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thông tinA00, A0120020.75200
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B0012021120
TCTĐại học Cần ThơQuản lý công nghiêpA00, A0112019.5120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật cơ khíA00, A0124019.75240
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật Cơ - Điện tửA00, A0112019.5120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật điện, điện tửA00, A0112018.75120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0112018.25110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật máy tínhA00, A0112018.25110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật điều khiển tự động hóaA00, A0112018.75120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật môi trườngA00, B0012019.25120
TCTĐại học Cần ThơVật lý kỹ thuậtA00, A016018.2550
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ sau thu hoạchA00, B0019.7580
TCTĐại học Cần ThơCồng nghệ chế biến thủy sảnA0012020110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật công trình xây dựngA00, A0130019.75280
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật tài nguyên nướcA00, A018018.2560
TCTĐại học Cần ThơChăn nuôiA00, B0012019.25110
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA00, A01, D0112020.25100
TCTĐại học Cần ThơPhát triển nông thônA00, A01, B0012018.75100
TCTĐại học Cần ThơLâm sinhA00, A01, B008017.7560
TCTĐại học Cần ThơQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, B006018.560
TCTĐại học Cần ThơKinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, D01802080
TCTĐại học Cần ThơQuản lý đất đaiA00, A01, B0012020.25100
TCTĐại học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00, A01, D018018.7570
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thông tinA00, A0116019.7580
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật công trình xây dựngA00, A018017.7580
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh nông nghiệpA00, A01, D018017.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA00, A01, D018017.580
DMSĐại học tài chính - MarketingBất động sảnA00, A01, D012180
DMSĐại học tài chính - MarketingHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0121100
SGDĐại học Sài GònKhoa học môi trườngA00252150
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật điện, điện tửA003520.535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật điện, điện tửA013518.2535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA003520.7535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA01351935
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật môi trườngA002520.2535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA003519.535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA013518.2535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện tử truyền thôngA00351935
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện tử truyền thôngA013518.2535
DQBĐại học Quảng BìnhSư phạm Toán họcA00, A016019.6960
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, C0120.75210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA00, A01, C01, D0120.75120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA00, A01, C01, D01110020.75920
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA00, A01, C01, D019020.570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, C0145020.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, C0155020.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, C0135020.25180
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C01, D019020
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA00, A01, C01, D0135020210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA00, B00, D0750020250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA00, A01, C01, D0113520
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA00, B00, D0713520
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKế toánA00, A01, C01, D0185019.75420
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKhoa học máy tínhA00, A01, C01, D0150019.7570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ chế biếnA00, A01, C01, D0113519.75
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0750019.75500
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMTài chính - Ngân hàngA00, A01, C01, D0165019.5440
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMThương mại Điện tửA00, A01, C01, D0125019.2570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, C0130019150
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0745019160
DQUĐại học Quảng NamSư phạm ToánA00, A0110021100
DQUĐại học Quảng NamSư phạm Vật lýA00, A017520.575
DQUĐại học Quảng NamSư phạm Sinh họcA00, D087518.2575
TDVĐại học VinhSư phạm Sinh họcA00, A01, B0020.5
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC00, D01, A0020
TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC00, D01, A0021
TDVĐại học VinhLuậtC00, D01, A00, A0118.5
TDVĐại học VinhKế toánA00, A01, D0118.5
TDVĐại học VinhLuật kinh tếC00, D01, A00, A0118
KTDĐại học Kiến trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01, A001, D14, D1520
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMĐịa chấtA0015021150
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMHải dương họcA008019.580
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học vật liệuA0020021200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMVật lý họcA00, A0120021200
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTriết họcA01, D0110018100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMXã hội họcA00, A0116018.5150
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuy hoạch Vùng và Đô thịA018017.580
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Trắc địa - bản đồA00, A017019.7570
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thông tinA00, A0120.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thực phẩmA00, A01, B002080
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Điện tử và Truyền thôngA00, A011860
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA00, A01, D0119.2580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00, A0118.7550
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMToán ứng dụngA00, A012040
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ Sinh họcA00, A01, D0120.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMHóa sinhA00, A01, B002160
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, A01, B00, D0117.530
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Tin họcA00, A01, D014020.2540
DQNĐại học Quy NhơnQuản lý nhà nướcA00, A01, D0116018200
LDAĐại học Công ĐoànQuan hệ lao độngA00, A01, D0110017.75
LDAĐại học Công ĐoànBảo hộ lao độngA00, A0115018
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA00, A01, D0135019.75
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA00, A01, D0120019.5
LDAĐại học Công ĐoànKế toánA00, A01, D0135020.5
LDAĐại học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0135020
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đườngA00, A01, D0725021360
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầuA00, A01, D075018.560
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng đường bộA00, A01, D075018.5100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA00, A01, D0710019.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D0710020.5200
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT cơ khí máy xây dựngA00, A01, D075017.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D0719.25100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệpA00, A01, D01, D0720019250
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiQuản trị doanh nghiệpA00, A01, D01, D075018150
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0710019140
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA00, A01, D07, D011001990
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiĐiện tử viễn thôngA00, A01, D07, D0119120
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiTruyền thông và mạng máy tínhA00, A01, D07, D0117.5100
TGAĐại học An GiangTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0017.5100
TGAĐại học An GiangQuản trị kinh doanhA00, A01, D0010018.75100
TGAĐại học An GiangKinh tế Quốc tếA00, A01, D00501850
TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA00, C00, D005020.7550
TGAĐại học An GiangSP Hóa họcA00, A014020.2540
TGAĐại học An GiangSP Vật lýA00, A01401940
TGAĐại học An GiangSP Toán họcA00, A01402140
TGAĐại học An GiangTài chính doanh nghiệpA00, A01, D0010017.25100
TGAĐại học An GiangKế toánA00, A01, D0010018.75100
TGAĐại học An GiangCông nghệ Sinh họcA00, A01, B0010018.572
TGAĐại học An GiangCông nghệ Thông tinA00, A01, D001001860
TGAĐại học An GiangCông nghệ thực phẩmA00, A01, B0010019100
TGAĐại học An GiangKhoa học cây trồngA00, A01, B0010018.2570
TGAĐại học An GiangBảo vệ thực vậtA00, A01, B0015020103
TGAĐại học An GiangPhát triển nông thônA00, A01, B0010017.570
TGAĐại học An GiangNuôi trồng thủy sảnA00, A01, B005017.2540
TGAĐại học An GiangQuản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, A01, B0010017.5100

Ngoài ra còn rất nhiều các trường đại học khác có trong tầm điểm này các bạn có thể tham khảo:
  • Đại học Quốc gia
  • Đại học Tôn Đức Thắng
  • Đại học Hoa Sen
  • Đại học Sư PHạm Kỹ Thuật....
 
  • Chủ đề
    20 diem chọn trường nganh nao truong nao
  • Thống kê

    Chủ đề
    101,748
    Bài viết
    469,063
    Thành viên
    340,213
    Thành viên mới nhất
    bconshomesvn
    Top