Tổng quan về Thì Quá Khứ Hoàn Thành(Past Perfect): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Hôm trước chúng ta đã học xong bài về thì quá khứ tiếp diễn rồi. Đơn giản thôi mà phải không nào? Chỉ cần nắm vững công thức và cách sử dụng của nó, cũng như học thuộc các ví dụ là chúng ta đã sử dụng một cách thành thục tất cả các thì rồi. Hôm nay chúng ta sẽ cùng bước qua bài học về một thì tiếng Anh mới nằm trong chuỗi các thì về quá khứ, đó là Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect). Bắt đầu thôi!
1. Cách dùng
a) Khi có một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ
- Trong câu thường có 2 vế, hành động nào xảy ra trước thì dùng quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì dùng quá khứ đơn
- Chúng ta thường sử dụng các từ nối như before, after, just, when, as soon as, by the time, until,…
Ex: He had gone to school before Sarah came
(Cậu ấy đã tới trường trước khi Sarah đến)
After I had cleaned the room, my mom called
(Sau khi tôi dọn xong phòng thì mẹ gọi)
The police came when the robber had gone away
(Cảnh sát tới sau khi tên trộm kịp bỏ trốn)
By the time I met you, I had worked for Google for 10 years
(Vào thời gian tôi gặp bạn, tôi đã làm việc cho Google khoảng 10 năm.)
b) Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời gian khác
Ex: I had lived abroad for two years when I received the letter from my best friend
(Tôi đã sống ở nước ngoài được hai năm trước khi nhận được thư từ bạn thân)
Jane had studied in Japan before she did her master’s at Oxford.
(Jane đã học ở Nhật trước khi cô ấy tốt nghiệp trường Oxford)
We had had dinner when she arrived
(Chúng tôi đã ăn tối khi cô ấy đến)
c) Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác
Ex: I had prepared for the exams and was ready to do well.
(Tôi đã chuẩn bị kĩ càng cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt)
Henry had lost fifty pounds and could begin anew.
(Henry đã mất 50 bảng Anh và có thể phải bắt đầu lại từ đầu)
I had had a girl friend and would marriage to her
(Tôi có một người bạn gái và tôi sẽ cưới cô ấy) è in past
2. Một số cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Câu điều kiện loại 3: nhằm diễn tả điều kiện không có thực
Ex: If I had known that, I would have acted differently.
(Nếu biết trước tôi sẽ không làm vậy)
She would have come to the party if she had been invited.
(Cô ấy sẽ đến buổi tiệc nếu như được mời)
If Lannie had had a rich husband, she would have by everything
(Nếu Lannie có một người chồng giàu có, cô ta sẽ mua hết tất cả mọi thứ)
Câu Wish: nhằm diễn tả ước muốn trong quá khứ
Ex: I wish I had told her about the accident
(Ước gì tôi đã nói với cô ta về vụ tai nạn)
She wishes she had know about his problem
(Cô ta ước mình được biết về rắc rối của anh)
They wishes they had studied hard
(Họ ước mình đã học hành chăm chỉ)
3. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
(+) Câu khẳng định:

Hôm trước chúng ta đã học xong bài về thì quá khứ tiếp diễn rồi. Đơn giản thôi mà phải không nào? Chỉ cần nắm vững công thức và cách sử dụng của nó, cũng như học thuộc các ví dụ là chúng ta đã sử dụng một cách thành thục tất cả các thì rồi. Hôm nay chúng ta sẽ cùng bước qua bài học về một thì tiếng Anh mới nằm trong chuỗi các thì về quá khứ, đó là Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect). Bắt đầu thôi!
1. Cách dùng
a) Khi có một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ
- Trong câu thường có 2 vế, hành động nào xảy ra trước thì dùng quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì dùng quá khứ đơn
- Chúng ta thường sử dụng các từ nối như before, after, just, when, as soon as, by the time, until,…
Ex: He had gone to school before Sarah came
(Cậu ấy đã tới trường trước khi Sarah đến)
After I had cleaned the room, my mom called
(Sau khi tôi dọn xong phòng thì mẹ gọi)
The police came when the robber had gone away
(Cảnh sát tới sau khi tên trộm kịp bỏ trốn)
By the time I met you, I had worked for Google for 10 years
(Vào thời gian tôi gặp bạn, tôi đã làm việc cho Google khoảng 10 năm.)
b) Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời gian khác
Ex: I had lived abroad for two years when I received the letter from my best friend
(Tôi đã sống ở nước ngoài được hai năm trước khi nhận được thư từ bạn thân)
Jane had studied in Japan before she did her master’s at Oxford.
(Jane đã học ở Nhật trước khi cô ấy tốt nghiệp trường Oxford)
We had had dinner when she arrived
(Chúng tôi đã ăn tối khi cô ấy đến)
c) Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác
Ex: I had prepared for the exams and was ready to do well.
(Tôi đã chuẩn bị kĩ càng cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt)
Henry had lost fifty pounds and could begin anew.
(Henry đã mất 50 bảng Anh và có thể phải bắt đầu lại từ đầu)
I had had a girl friend and would marriage to her
(Tôi có một người bạn gái và tôi sẽ cưới cô ấy) è in past
2. Một số cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Câu điều kiện loại 3: nhằm diễn tả điều kiện không có thực
Ex: If I had known that, I would have acted differently.
(Nếu biết trước tôi sẽ không làm vậy)
She would have come to the party if she had been invited.
(Cô ấy sẽ đến buổi tiệc nếu như được mời)
If Lannie had had a rich husband, she would have by everything
(Nếu Lannie có một người chồng giàu có, cô ta sẽ mua hết tất cả mọi thứ)
Câu Wish: nhằm diễn tả ước muốn trong quá khứ
Ex: I wish I had told her about the accident
(Ước gì tôi đã nói với cô ta về vụ tai nạn)
She wishes she had know about his problem
(Cô ta ước mình được biết về rắc rối của anh)
They wishes they had studied hard
(Họ ước mình đã học hành chăm chỉ)
3. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
(+) Câu khẳng định: