Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần(Present Continuous): Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần(Simple Future): Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết

Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần(Simple Future): Cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết


thi-tuong-lai-don-simple-future.jpg

Hello. Chào mừng tất cả các bạn đang đến với “Tương lai”. Có vẻ như chúng ta đã khá mệt mỏi khi phải vượt qua những thì tiếng Anh khó nhằn về Hiện tại và Quá khứ đúng không nào? Tin tốt là những thì về Tương lai mà chúng ta sắp tìm hiểu đơn giản hơn các thì về Hiện tại và Quá khứ nhiều nên các bạn sẽ thấy các bài viết sau này ngắn gọn, súc tích hơn, còn tin xấu là bài đầu tiên về thì Simple Future còn khá là dài đây. Hihi. Vì thì tương lai đơn này có 2 cách sử dụng một là thì tương lai với WILL và hai là thì tương lai với BE GOING TO hay còn gọi là tương lai gần(chúng ta đã từng học sơ qua về tương lai gần trong bài Present Continuous rồi). Và bây giờ không làm mất thời gian nữa. HERE WE GO ~~

A. Tương lai với WILL
1. Cách dùng
a. Diễn tả một quyết định tại thời điểm nói
Ex: She will buy a new dress
(Cô ấy sẽ mua một cái đầm mới)

OK. I will go with you tomorrow
(Được rồi. Ngày mai tôi sẽ đi với cậu)

They will answer that
(Họ sẽ trả lời vấn đề đó)

b. Một sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai
Ex: The sun will rise over there tomorrow morning
(Mặt trời sẽ mọc ở hướng đó vào sáng mai)

Next year, I’ll be 19
(Sang năm, tôi sẽ 19 tuổi)

The train will be late. It always is.
(Chuyến tàu đó sẽ tới trễ. Nó luôn như vậy)

- Để giảm đi sự chắc chắn của sự việc, chúng ta thường dùng các từ: perhaps, maybe, probably, possibly…
Ex: I will probably talk to you later
(Có lẽ tôi sẽ nói chuyện với bạn sau)

He’ll possibly find out when he sees Tory
(Có thể anh ấy sẽ tìm ra sự thật khi gặp Tory)

May be it will be okay
(Có thể mọi việc sẽ tốt đẹp)

c. Diễn tả một sự việc chủ quan, không có căn cứ
Ex: People will not go to live in Moon before 23[SUP]rd[/SUP] century
(Con người sẽ không thể sống trên Mặt Trăng trước thế kỷ 23)
It will rain soon
(Trời sẽ mưa sớm thôi)

Everybody will not like him
(Mọi người sẽ không yêu mến anh ta đâu)

d. Đưa ra lời yêu cầu, lời đề nghị, lời mời
Ex: Will you open the window?
(Bạn có thể mở cửa sổ không?)

Will you come to dinner with us?
(Bạn sẽ đến ăn tối với chúng tôi chứ?)

e. Ngoài ra tương lai với “Will”, chúng ta còn dùng cùng với các từ như I think, I hope
Ex: I think I’ll go to take a shower right now
(Tôi nghĩ là tôi sẽ đi tắm ngay bây giờ)

I hope you’ll be back
(Tôi hi vọng bạn sẽ quay lại)

She think the thief will kill her husband
(Cô ấy nghĩ tên trộm sẽ giết chồng cô ấy)

2. Một số dấu hiệu nhận biết thường gặp
- Trong câu sử dụng thì tương lai với WILL thường sẽ xuất hiện một số từ để nhận biết như: think, believe, suppose, perhaps, probably, promise,…
Ex: I believe I’ll be a winner
(Tôi tin rằng mình sẽ là người chiến thắng)

She promises she won’t do that anymore
(Cô ấy hứa sẽ không làm như vậy nữa)

- Trong câu điều kiện loại 1 chúng ta cũng sử dụng thì tương lai với WILL nhằm diễn tả điều kiện xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Ex: If I study hard, I will pass the final exam
(Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra cuối kì)

Hurry up or you’ll be late
(Nhanh lên hoặc bạn sẽ trễ)

Unless you apologize to her, she’ll call the police
(Nếu bạn không xin lỗi cô ta, cô ta sẽ gọi cảnh sát)

3. Cấu trúc của thì tương lai với WILL
(+) Câu khẳng định:

Subject + Will + Verb (nguyên thể)

<tbody>
</tbody>

Ex: I will see you later
(Tôi sẽ gặp lại bạn sau)

He will be a doctor one day
(Anh ấy sẽ trở thành bác sĩ vào một ngày nào đó)

They will come to my birthday party
(Họ sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi)

(-) Câu phủ định:

Subject + will not(won’t) + Verb (nguyên thể)

<tbody>
</tbody>

Ex: I won’t love you anymore
(Tôi sẽ không yêu anh nữa)

They won’t come to my birthday party
(Họ sẽ không đến sinh nhật của tôi)

Ryan will not say anything
(Ryan sẽ không nói thêm bất cứ điều gì nữa)

(?) Câu nghi vấn:

Will + Subject +Verb (nguyên thể)

<tbody>
</tbody>


Ex: Will you go shopping with me tomorrow?
(Bạn sẽ đi mua sắm với tôi vào ngày mai chứ?)

Will he pass the next exam?
(Cậu ta sẽ vượt qua bài kiểm tra tiếp theo chứ?)

Will they come to your birthday party?
(Họ có đến bữa tiệc sinh nhật của bạn không?)

(!) Câu trả lời ngắn:

Yes, I will No, I won’t
Yes, you/they/we will No, you/they/we won’t
Yes, he/she/it will No, he/she/it won’t

<tbody>
</tbody>

B. Tương lai với BE GOING TO (Thì tương lai gần)
1. Cách dùng
a) Diễn tả một dự định, một kế hoạch đã có từ trước
Ex: They are going to build a new house this year
(Họ sẽ xây một căn nhà mới vào năm nay)

I am going to visit Paris next summer
(Tôi sẽ đi thăm Paris vào mùa hè tới)

She is going to work for Apple company on Tuesday
(Cô ấy sẽ tới làm việc cho công ty Apple vào thứ ba)

- Chú ý: kế hoạch, dự định này không nhất định phải ở tương lai gần
Ex: When I retire I’m going to back to Vietnam to live
(Khi tôi về hưu tôi sẽ quay về Việt Nam sống)

In ten years time, I’m going to be boss of Samsung
(Trong vòng mười năm, tôi sẽ trở thành ông chủ của Samsung)

b) Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có dẫn chứng cụ thể
Ex: Look at the dark clound! It’s going to rain soon
(Nhìn đám mây đen kia đi, trời sẽ mưa sớm thôi)

Look out! That cup is going to fall off
(Coi chừng, cái cúp kia sắp rơi rồi)

You look very tired. You’re going to need to relax
(Nhìn anh thật mệt mỏi. Anh sẽ cần phải thư giãn)

c) Chú ý: be going to go = be going
Ex: I’m going to go out later = I’m going out later
(Tôi sẽ ra ngoài sau)

She is going to go to the exhibition tomorrow = She is going to the exhibition tomorrow
(Cô ấy sẽ đến buổi triễn lãm vào ngày mai)

2. Cấu trúc của thì tương lai với BE GOING TO
(+) Câu khẳng định:

Subject + be(am/is/are) + going to + Verb (nguyên thể)

<tbody>
</tbody>

Ex: I am going to travel with my friend next summer
(Tôi sẽ đi du lịch với bạn bè vào mùa hè năm sau)

She is going to visit her parent this week
(Cô ấy sẽ đi thăm bố mẹ vào tuần này)

They are going to go to the cinema on Saturday
(Họ sẽ đến rạp chiếu phim vào thứ bảy)

(-) Câu phủ định:

Subject + be not(am not/ isn’t/aren’t) + going to + Verb (nguyên thể)

<tbody>
</tbody>

Ex: I am not going to visit Paris next summer
(Tôi sẽ không đi thăm Paris vào mùa hè tới)

She isn’t going to shopping tomorrow
(Cô ấy sẽ không đi mua sắm vào ngày mai)

They aren’t going to build a new house this year
(Họ sẽ không xây nhà mới trong năm nay)

(?) Câu nghi vấn:

Be(am/is/are) + Subject + going to + Verb (nguyên thể)

<tbody>
</tbody>

Ex: Are you going to shopping tomorrow?
(Ngày mai bạn sẽ đi mua sắm chứ?)

Are you going to sell your apartment?
(Bạn sẽ bán căn hộ à?)

Is he going to build a new house this year?
(Anh ta sẽ xây một căn nhà mới trong năm nay sao?)

(!) Câu trả lời ngắn:

Yes, I am No, I am not
Yes, you/they/we are No, you/they/we aren’t
Yes, he/she/it is No, he/she/it isn’t

<tbody>
</tbody>

Theo: Alissa Bradley(VFO.VN)​
 
  • Chủ đề
    present continuous thi tuong lai don thi tuong lai gan tuong lai don voi go being tuong lai don voi will tuong lai gan
  • Top