Thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt ABC
1. Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh(alphabet) gồm có 26 ký tự được kế thừa từ bảng chữ cái Latin gồm 24 ký tự
Bảng chữ cái tiếng Anh viết hoa
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Bảng chữ cái tiếng ANh viết thường
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
Phiên âm cách đọc bảng chữ cái
2. Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
Bảng chữ cái tiếng Việt viết hoa
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Bảng chữ cái tiếng Việt viết thường
a ă â b c d đ e ê g h i k l m n o ô ơ p q r s t u ư v x y

1. Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh(alphabet) gồm có 26 ký tự được kế thừa từ bảng chữ cái Latin gồm 24 ký tự
Bảng chữ cái tiếng Anh viết hoa
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Bảng chữ cái tiếng ANh viết thường
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
Phiên âm cách đọc bảng chữ cái

2. Thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt viết hoa
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Bảng chữ cái tiếng Việt viết thường
a ă â b c d đ e ê g h i k l m n o ô ơ p q r s t u ư v x y
- Chủ đề
- bang chu cai thu tu tiếng anh tiếng việt