Tổng hợp 148 lệnh CMD cơ bản thông dụng hữu ích trên windows 7 8 8.1 10
Không phải chức năng nào trong windows các bạn cũng có thể dùng được giao diện trực quan để mở, hoặc mở thì khá phức tạp. Thay vì thế với lệnh CMD bạn chỉ cần nhập và đợi khoảng vài giây xử lý sẽ cho kết quả. Trong windows cũng rất nhiều các lệnh Run khác nhau cần thiết trong nhiều trường hợp. Trong bài này sẽ tổng hợp tất cả 148 lệnh Run phổ biến nhất các bạn có thể tham khảo.
Lưu ý rằng một số lệnh cần phải viết hoa như bảng dưới. Tất cả các lệnh này đều có thể nhập vào hộp thoại Run trong nút Start win 7 và hộp thoại tìm kiếm trên win 8 trở lên. Nhưng lệnh có dấu * thì phải thực hiện trong hộp thoại Run. Hầu hết các lệnh này đều có thể tương thích với windows 7 8 8.1 10.
Không phải chức năng nào trong windows các bạn cũng có thể dùng được giao diện trực quan để mở, hoặc mở thì khá phức tạp. Thay vì thế với lệnh CMD bạn chỉ cần nhập và đợi khoảng vài giây xử lý sẽ cho kết quả. Trong windows cũng rất nhiều các lệnh Run khác nhau cần thiết trong nhiều trường hợp. Trong bài này sẽ tổng hợp tất cả 148 lệnh Run phổ biến nhất các bạn có thể tham khảo.
STT | Lệnh CMD | Chức năng của lệnh |
1 | winver | Xem thông tin về windows |
2 | devicepairingwizard | Thêm 1 thiết bị Device |
3 | hdwwiz | Thêm Hardware Wizard |
4 | netplwiz | Thiết lập thông tin tài khoản Windows |
5 | azman | Quản lý Authorization Manager |
6 | sdclt | Backup resoter Restore |
7 | fsquirt | Chuyển file Bluetooth |
8 | calc | Máy tính Calculator |
9 | certmgr | Quản lý Certificates |
10 | systempropertiesperformance | Thay đổi các thiết lập hiển thị của windows |
11 | systempropertiesdataexecutionprevention | Change Data Execution Prevention Settings |
12 | printui | Thay đổi thiết lập máy in |
13 | charmap | Character Map |
14 | cttune | ClearType Tuner |
15 | colorcpl | Quản lý màu sắc |
16 | cmd | Cửa sổ dòng lệnh CMD |
17 | comexp | Component Services |
18 | dcomcnfg | Component Services |
19 | compmgmt | Computer Management |
20 | compmgmtlauncher | Computer Management |
21 | netproj | Connect to a Network Projector |
22 | displayswitch | Connect to a Projector |
23 | control | Control Panel |
24 | shrpubw | Create A Shared Folder Wizard |
25 | recdisc | Create a System Repair Disc |
26 | credwiz | Credential Backup and Restore Wizard |
27 | systempropertiesdataexecutionprevention | Data Execution Prevention |
28 | locationnotifications | Default Location |
29 | devmgmt | Device Manager |
30 | devicepairingwizard | Device Pairing Wizard |
31 | msdt | Diagnostics Troubleshooting Wizard |
32 | tabcal | Digitizer Calibration Tool |
33 | dxdiag | DirectX Diagnostic Tool |
34 | cleanmgr | Disk Cleanup |
35 | dfrgui | Disk Defragmenter |
36 | diskmgmt | Disk Management |
37 | dpiscaling | Display |
38 | dccw | Display Color Calibration |
39 | displayswitch | Display Switch |
40 | dpapimig | DPAPI Key Migration Wizard |
41 | verifier | Driver Verifier Manager |
42 | utilman | Ease of Access Center |
43 | rekeywiz | Encrypting File System Wizard |
44 | eventvwr | Event Viewer |
45 | fxscover | Fax Cover Page Editor |
46 | sigverif | File Signature Verification |
47 | gettingstarted | Getting Started |
48 | iexpress | IExpress Wizard |
49 | wabmig* | Import to Windows Contacts |
50 | iscsicpl | iSCSI Initiator Configuration Tool |
51 | iscsicpl | iSCSI Initiator Properties |
52 | lpksetup | Language Pack Installer |
53 | gpedit | Local Group Policy Editor |
54 | secpol | Local Security Policy |
55 | lusrmgr | Local Users and Groups |
56 | locationnotifications | Location Activity |
57 | magnify | Magnifier |
58 | mrt | Malicious Software Removal Tool |
59 | rekeywiz | Manage Your File Encryption Certificates |
60 | mip* | Math Input Panel |
61 | mmc | Microsoft Management Console |
62 | msdt | Microsoft Support Diagnostic Tool |
63 | napclcfg | NAP Client Configuration |
64 | narrator | Narrator |
65 | wiaacmgr | New Scan Wizard |
66 | notepad | Mở Notepad |
67 | odbcad32 | ODBC Data Source Administrator |
68 | odbcconf | ODBC Driver Configuration |
69 | osk | On-Screen Keyboard |
70 | mspaint | Paint |
71 | perfmon | Performance Monitor |
72 | systempropertiesperformance | Performance Options |
73 | dialer | Phone Dialer |
74 | presentationsettings | Presentation Settings |
75 | printmanagement | Print Management |
76 | printbrmui | Printer Migration |
77 | printui | Printer User Interface |
78 | eudcedit | Private Character Editor |
79 | psr | Problem Steps Recorder |
80 | dpapimig | Protected Content Migration |
81 | regedit | Registry Editor |
82 | rasphone | Remote Access Phonebook |
83 | mstsc | Remote Desktop Connection |
84 | resmon | Resource Monitor |
85 | rsop | Resultant Set of Policy |
86 | syskey | Securing the Windows Account Database |
87 | services | Services |
88 | computerdefaults | Set Program Access and Computer Defaults |
89 | shrpubw | Share Creation Wizard |
90 | fsmgmt | Shared Folders |
91 | snippingtool | Snipping Tool |
92 | soundrecorder | Sound Recorder |
93 | cliconfg | SQL Server Client Network Utility |
94 | stikynot | Sticky Notes |
95 | credwiz | Stored User Names and Passwords |
96 | mobsync | Sync Center |
97 | msconfig | System Configuration |
98 | sysedit (This command doesn't work in the 64-bit version of Windows.) | System Configuration Editor |
99 | msinfo32 | System Information |
100 | systempropertiesadvanced | System Properties (Advanced Tab) |
101 | systempropertiescomputername | System Properties (Computer Name Tab) |
102 | systempropertieshardware | System Properties (Hardware Tab) |
103 | systempropertiesremote | System Properties (Remote Tab) |
104 | systempropertiesprotection | System Properties (System Protection Tab) |
105 | rstrui | System Restore |
106 | tabtip* | Tablet PC Input Panel |
107 | taskmgr | Task Manager |
108 | taskschd | Task Scheduler |
109 | tpm | Trusted Platform Module (TPM) Management |
110 | useraccountcontrolsettings | User Account Control Settings |
111 | utilman | Utility Manager |
112 | winver | Version Reporter Applet |
113 | sndvol | Volume Mixer |
114 | slui | Windows Activation Client |
115 | windowsanytimeupgraderesults | Windows Anytime Upgrade Results |
116 | wab* | Windows Contacts |
117 | isoburn | Windows Disc Image Burning Tool |
118 | dvdmaker* | Windows DVD Maker |
119 | migwiz* | Windows Easy Transfer |
120 | explorer | Windows Explorer |
121 | wfs | Windows Fax and Scan |
122 | optionalfeatures | Windows Features |
123 | wf | Windows Firewall with Advanced Security |
124 | winhlp32 | Windows Help and Support |
125 | journal* | Windows Journal |
126 | wmplayer* | Windows Media Player |
127 | mdsched | Windows Memory Diagnostic Scheduler |
128 | mblctr | Windows Mobility Center |
129 | wiaacmgr | Windows Picture Acquisition Wizard |
130 | powershell* | Windows PowerShell |
131 | powershell_ise* | Windows PowerShell ISE |
132 | msra | Windows Remote Assistance |
133 | recdisc | Windows Repair Disc |
134 | wscript | Windows Script Host |
135 | wuapp | Windows Update |
136 | wusa | Windows Update Standalone Installer |
137 | wmimgmt | WMI Management |
138 | wbemtest | WMI Tester |
139 | write | Mở WordPad |
140 | xpsrchvw | Mở XPS Viewer |
141 | desk.cpl | Truy cập vào trang Screen Resolution |
142 | main.cpl | Truy cập vào Mouse properties |
143 | wscui.cpl | Truy cập vào Windows Action Center |
144 | ncpa.cpl | Truy cập vào Network Adapters |
145 | powercfg.cpl | Truy cập vào Power Option |
146 | appwiz.cpl | Truy cập vào Programs and Features Window |
147 | sysdm.cpl | Access the System Properties |
148 | firewall.cpl | Truy cập vào Windows Firewall |
Theo: maketecheasier.com