Xu hướng đặt tên tiếng Anh ở nhà cho con khá phổ biến tại Việt Nam, nhiều người thích đặt những cái tên thuần việt như: xu, bông, bắp, cún, sóc, thỏ...Cũng có rất nhiều tên tiếng Anh hay phổ biến ở Việt Nam nhưng đa số bị trùng lặp. Bạn có biết những tên cho bé phổ biến được yêu thích nhất hiện nay 2016 là gì ở nước ngoài không. Có thể tham khảo danh sách những cái tên sau đây.
Tuy nhiên thực tế những tên này phổ biến ở nước ngoài, nhiều tên có thể khá xa lạ ở Việt Nam tuy theo sở thích các bạ cũng có thể tự nghĩ ra những cái tên tiếng anh hay đặc trưng dành riêng cho con bạn. Những tên dưới đây là tên tiếng Anh dành cho bé gái nhé
Xem thêm: Đặt tên ở nhà hay nhất cho bé trai bé gái dễ thương
Tên tiếng ANh dành cho bé trai sẽ được cập nhật ở bài viết sau
Xem thêm: Đặt tên ở nhà hay nhất cho bé trai bé gái dễ thương
STT | Tên đẹp |
1 | Emma |
2 | Olivia |
3 | Sophia |
4 | Isabella |
5 | Ava |
6 | Mia |
7 | Emily |
8 | Abigail |
9 | Madison |
10 | Charlotte |
11 | Harper |
12 | Sofia |
13 | Avery |
14 | Elizabeth |
15 | Amelia |
16 | Evelyn |
17 | Ella |
18 | Chloe |
19 | Victoria |
20 | Aubrey |
21 | Grace |
22 | Zoey |
23 | Natalie |
24 | Addison |
25 | Lillian |
26 | Brooklyn |
27 | Lily |
28 | Hannah |
29 | Layla |
30 | Scarlett |
31 | Aria |
32 | Zoe |
33 | Samantha |
34 | Anna |
35 | Leah |
36 | Audrey |
37 | Ariana |
38 | Allison |
39 | Savannah |
40 | Arianna |
41 | Camila |
42 | Penelope |
43 | Gabriella |
44 | Claire |
45 | Aaliyah |
46 | Sadie |
47 | Riley |
48 | Skylar |
49 | Nora |
50 | Sarah |
51 | Hailey |
52 | Kaylee |
53 | Paisley |
54 | Kennedy |
55 | Ellie |
56 | Peyton |
57 | Annabelle |
58 | Caroline |
59 | Madelyn |
60 | Serenity |
61 | Aubree |
62 | Lucy |
63 | Alexa |
64 | Alexis |
65 | Nevaeh |
66 | Stella |
67 | Violet |
68 | Genesis |
69 | Mackenzie |
70 | Bella |
71 | Autumn |
72 | Mila |
73 | Kylie |
74 | Maya |
75 | Piper |
76 | Alyssa |
77 | Taylor |
78 | Eleanor |
79 | Melanie |
80 | Naomi |
81 | Faith |
82 | Eva |
83 | Katherine |
84 | Lydia |
85 | Brianna |
86 | Julia |
87 | Ashley |
88 | Khloe |
89 | Madeline |
90 | Ruby |
91 | Sophie |
92 | Alexandra |
93 | London |
94 | Lauren |
95 | Gianna |
96 | Isabelle |
97 | Alice |
98 | Vivian |
99 | Hadley |
100 | Jasmine |
Tên tiếng ANh dành cho bé trai sẽ được cập nhật ở bài viết sau