Điện, điện tử là ngành yêu thích của rất nhiều bạn nam. Học ngành này bạn cũng có thể tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau như robot, máy móc, hay các thiết bị IOT... tham gia các cuộc thi robocon chẳng hạn. Tuy nhiên bạn cũng cần phải tìm hiểu kỹ về ngành này về nhu cầu việc làm cũng như sở thích của bản thân.
Tất nhiên các trường đại học hàng đầu như Đại học BK TPHCM, Hà Nội là những trường đào tạo ngành này tốt nhất ngoài ra còn có các trường Đại học sư phạm kỹ thuật... Tùy theo mức điểm chuẩn mà bạn có thể tham khảo danh sách các trường sau đây và chọn cho mình trường tốt nhất nhé
Danh sách các trường đào tạo ngành Điện, điện tử, cơ điện tử
Xem thêm: Các trường đào tạo ngành Ô tô, cơ khí, chế tạo, công nghệ may và điểm chuẩn
Tất nhiên các trường đại học hàng đầu như Đại học BK TPHCM, Hà Nội là những trường đào tạo ngành này tốt nhất ngoài ra còn có các trường Đại học sư phạm kỹ thuật... Tùy theo mức điểm chuẩn mà bạn có thể tham khảo danh sách các trường sau đây và chọn cho mình trường tốt nhất nhé
Tên trường | Ngành | khối | Điểm chuẩn |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 23 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 22.75 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.55 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.75 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.25 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.25 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00; A01 | 21.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00; A01 | 21.5 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 21.25 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 20 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.71 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 21.99 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 20.88 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.86 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D90 | 20.75 |
Đại Học Điện Lực | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00, A01, D07 | 20.25 |
Đại Học Điện Lực | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, D07 | 19.5 |
Đại Học Điện Lực | Điện lạnh | A00, A01, D07 | 19.25 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 18.25 |
Đại Học Điện Lực | Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 18 |
Đại Học Điện Lực | Hệ thống điện | A00, A01, D07 | 17.75 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 17 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15.75 |
Đại Học Điện Lực | Nhiệt điện | A00, A01, D07 | 15.75 |
Đại Học Điện Lực | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Hệ thống điện Chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Quảng Bình | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | ---- |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) | A00; A01 | 20 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | Kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) | A00; A01 | 19 |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | ---- |
Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 20 |
Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20 |
Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | 19.5 |
Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 19.5 |
Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19 |
Đại Học Tôn Đức Thắng | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 20.5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | Kỹ thuật điện - điện tử | A00 | 20.5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19.25 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | Kỹ thuật điện - điện tử | A01 | 18.5 |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 19 |
Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện) | A00; A01 | 20 |
Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 18.5 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A16; D01 | 18 |
Đại Học Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20.25 |
Đại Học Sài Gòn | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20 |
Đại Học Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18.25 |
Đại Học Sài Gòn | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 18 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Quy Nhơn | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D07 | 15.5 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 16.5 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | 15.5 |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A00; A04; C01; D01 | 15 |
Đại Học Đông Á | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A16; B00 | 15 |
Đại Học Bình Dương | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Cửu Long | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Cửu Long | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại học Công nghiệp Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Công nghiệp Vinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Dân Lập Duy Tân | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 15 |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 |
Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại Học Hải Dương | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15 |
Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 |
Đại Học Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 15 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Tây Đô | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 15 |
Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | ---- |
Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | ---- |
Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; B00 | 15 |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Nguyễn Tất Thành | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Sao Đỏ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Sao Đỏ | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27 | 15 |
Đại học Thủ Dầu Một | Kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01; C01; D90 | 15 |
Đại Học Vinh | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Vinh | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành: Kỹ sư Điện Tự động Công nghiệp, Kỹ sư Tự động Hệ thống điện) | A00; B00; C02; D01 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
ĐH Tân Tạo | Kỹ thuật điện, điện tử | 0 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); | A00; A01 | 8.53 |
Đại Học Chu Văn An | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C04 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; D01 | ---- |
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) | A00; A16; D01; D90 | 10.25 |
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A16; D01; D90 | ---- |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Việt Bắc | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 20 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 | ---- |
Đại Học Tiền Giang | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Danh sách các trường đào tạo ngành Điện, điện tử, cơ điện tử
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ điện tử-----A00 A01
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----CTTT Cơ điện tử-----A00A01
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Điện tử - Viễn thông-----A00A01
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----CTTT Điện tử - Viễn thông-----A00A01
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Điện - Điều khiển và Tự động hóa-----A00A01
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản)-----A00A01D07
- Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức)-----A00A01D07
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông-----Kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01
- Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2-----Kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01
- Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A04 ; C01 ; D01
- Đại học Đông Á-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
- Đại học Bình Dương-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
- Đại học Quốc tế Bắc Hà-----Kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01 ; A02 ; A10
- Đại học Chu Văn An-----Kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; D01
- Đại học Công nghệ Đồng Nai-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; C01 ; C04
- Đại học Cửu Long-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử-----A00 ; A01
- Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01
- Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01
- Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; A16 ; D01
- Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A16 ; D01
- Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Công nghệ Đông Á Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D01
- Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A16 ; D01 ; D90
- Đại học Dân lập Đông Đô Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
- Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) A00 ; A01
- Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00 ; A01
- Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) A00 ; A01
- Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông A01 ; D07
- Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
- Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D07
- Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D07
- Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D07
- Đại học Duy Tân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A16 ; C01 ; D01
- Đại học Nông lâm - Đại học Huế Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
- Đại học Dân lập Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00A01B00D01
- Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hải Dương Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Phan Châu Trinh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Dân lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0
- Đại học Dân lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 0
- Đại học Dân lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 0
- Đại học Phạm Văn Đồng Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; D90
- Đại học Dân lập Phú Xuân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Dân lập Phú Xuân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Quảng Bình Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D07
- Học viên Kỹ thuật Quân sự (hệ Dân sự) Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
- Học viên Kỹ thuật Quân sự (hệ Dân sự) Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A03 ; A10 ; D01
- Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A10 ; D01
- Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Sân khấu, Điện ảnh tp. Hồ Chí Minh Diễn viên kịch - điện ảnh S2
- Đại học Sân khấu, Điện ảnh tp. Hồ Chí Minh Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S4
- Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
- Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
- Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
- Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; B00 ; C14 ; D01
- Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Thương mại điện tử* A00 ; C00 ; C04 ; D01
- Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; C01 ; C04 ; D01
- Đại học Tây Đô Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; C01
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01
- Đại học Việt bắc Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01
- Đại học Văn Hiến Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Quốc tế miền Đông Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Quốc tế miền Đông Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Hòa Bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 ; A10 ; A15 ; D90
- Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Diễn viên kịch - điện ảnh S00
- Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông A00 ; A01
- Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in, Báo phát thanh, Báo truyền hình, Báo mạng điện tử M14 ; M15 ; M16 ; M17
- Đại học Quốc tế Hồng Bàng Công nghệ điện ảnh - truyền hình H00 ; H01 ; V00 ; V01
- Đại học Quốc tế Hồng Bàng Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Quốc tế Hồng Bàng Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; B00
- Đại học Hàng hải Việt Nam Kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tử viễn thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tự động tàu thủy A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tự động công nghiệp A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hàng hải Việt Nam Tự động hóa hệ thống điện A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tự động công nghiệp (CLC) A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Học viện Hàng không Việt Nam Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
- Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01
- Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử A01 ; C01 ; D01
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; A02
- Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02
- Học viện Kỹ thuật Mật mã Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
- Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử* A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; A16 ; D01
- Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01
- Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01
- Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
- Đại học Nguyễn Tất Thành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Nguyễn Tất Thành Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A02
- Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A02
- Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) A01 ; D07 ; D08
- Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00 ; A01
- Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt A00 ; A01
- Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00 ; A01
- Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00 ; A01
- Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) A00 ; A01 ; D01
- Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM Thương mại điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM Thương mại điện tử chất lượng cao A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) A00 ; A01
- Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) A00 ; A01
- Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) A00 ; A01
- Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) A00 ; A01
- Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) A00 ; A01
- Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
- Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 85
- Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 25
- Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình S00
- Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Biên kịch điện ảnh - truyền hình S00
- Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Diễn viên kịch - điện ảnh S00
- Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00
- Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Công nghệ điện ảnh - truyền hình S01
- Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh S00
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D07
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
- Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
- Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
- Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
- Đại học Thông tin liên lạc Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Thành Đô Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D02
- Đại học Thành Đô Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D26 ; D27
- Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
- Đại học Thủ Dầu Một Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D90
- Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Vinh Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Hùng Vương Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
- Đại học Thuỷ lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D07
- Đại học Thương mại Thương mại điện tử* A00 ; A01 ; D01
- Đại học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D07
- Đại học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D07
- Đại học Tiền Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
- Đại học Tân Tạo Kỹ thuật điện, điện tử 0
- Đại học Kinh Bắc Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C04 ; D01
- Đại học Việt Đức Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin A00 ; A01
- Đại học Công nghiệp Việt - Hung Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C04 ; D01
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C04 ; D01
- Đại học Công nghiệp Việt Trì Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
- Đại học Xây dựng Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00 ; A01 ; D29
Xem thêm: Các trường đào tạo ngành Ô tô, cơ khí, chế tạo, công nghệ may và điểm chuẩn
- Chủ đề
- dai hoc dien dien tu nganh dien tuyển sinh