Top các trường đào tạo ngành Điện - Điện tử, kỹ thuật điều khiển tự động hóa và điểm chuẩn

Điện, điện tử là ngành yêu thích của rất nhiều bạn nam. Học ngành này bạn cũng có thể tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau như robot, máy móc, hay các thiết bị IOT... tham gia các cuộc thi robocon chẳng hạn. Tuy nhiên bạn cũng cần phải tìm hiểu kỹ về ngành này về nhu cầu việc làm cũng như sở thích của bản thân.

Tất nhiên các trường đại học hàng đầu như Đại học BK TPHCM, Hà Nội là những trường đào tạo ngành này tốt nhất ngoài ra còn có các trường Đại học sư phạm kỹ thuật... Tùy theo mức điểm chuẩn mà bạn có thể tham khảo danh sách các trường sau đây và chọn cho mình trường tốt nhất nhé

Tên trườngNgànhkhốiĐiểm chuẩn
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0123.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà NẵngKỹ thuật điện, điện tửA00; A0123
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0122.75
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0121.55
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0121.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A0124.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A0124.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.5
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0121.25
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật điện, điện tửA00; A0120
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0022.71
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật điện, điện tửA0021.99
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0120.88
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật điện, điện tửA0119.86
Đại Học Công Nghiệp TPHCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D9020.75
Đại Học Điện LựcTự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệpA00, A01, D0720.25
Đại Học Điện LựcĐiện công nghiệp và dân dụngA00, A01, D0719.5
Đại Học Điện LựcĐiện lạnhA00, A01, D0719.25
Đại Học Điện LựcCông nghệ tự độngA00, A01, D0718.25
Đại Học Điện LựcĐiện công nghiệp và dân dụng chất lượng caoA00, A01, D0718
Đại Học Điện LựcHệ thống điệnA00, A01, D0717.75
Đại Học Điện LựcCông nghệ chế tạo thiết bị điệnA00, A01, D0717
Đại Học Điện LựcCông nghệ tự động chất lượng caoA00, A01, D0715.75
Đại Học Điện LựcNhiệt điệnA00, A01, D0715.75
Đại Học Điện LựcNăng lượng tái tạoA00, A01, D0715
Đại Học Điện LựcHệ thống điện Chất lượng caoA00, A01, D0715
Đại Học Quảng BìnhKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; D07----
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp)A00; A0120
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCMKỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông)A00; A0119
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01----
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0020
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện, điện tửA0020
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaC0119.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện, điện tửC0119.5
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0119
Đại Học Tôn Đức ThắngKỹ thuật điện, điện tửA0119
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0020.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điện - điện tửA0020.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0119.25
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)Kỹ thuật điện - điện tửA0118.5
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0119
Đại Học Cần ThơKỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)A00; A0120
Đại Học Cần ThơKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0118.5
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A16; D0118
Đại Học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0020.25
Đại Học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA0020
Đại Học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0118.25
Đại Học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA0118
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0717
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0717
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Quy NhơnKỹ thuật điện, điện tửA00; A01----
Đại Học Nha TrangCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D07----
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; D0715.5
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0116.5
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0115.5
Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ kỹ thuật điện. điện tửA00; A04; C01; D0115
Đại Học Đông ÁCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A16; B0015
Đại Học Bình DươngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Cửu LongCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại Học Cửu LongCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0715
Đại học Công nghiệp VinhCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0715
Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Dân Lập Duy TânCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A16; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Hải PhòngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng TrịKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C0115
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D01----
Đại học Công Nghệ TPHCMKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D01----
Đại Học Hải DươngKỹ thuật điện, điện tửA00; A0115
Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0115
Đại Học Lạc HồngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật điện. điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A10; D0115
Đại Học Công Nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
Đại Học Thái BìnhCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; B00; C14; D0115
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái NguyênCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0115
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái NguyênCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại Học Tây ĐôKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0115
Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01----
Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC01----
Đại Học Trà VinhCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01----
Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0115
Đại Học Quốc Tế Miền ĐôngKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9015
Đại Học Hồng ĐứcKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; B0015
Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
Đại Học Nguyễn Tất ThànhKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại học Sao ĐỏKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D0715
Đại học Sao ĐỏCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0115
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D26; D2715
Đại học Thủ Dầu MộtKỹ thuật điện. điện tửA00; A01; C01; D9015
Đại Học VinhKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0115
Đại Học VinhCông nghệ kỹ thuật điện. điện tửA00; A01; B00; D0115
Đại Học Hải PhòngCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành: Kỹ sư Điện Tự động Công nghiệp, Kỹ sư Tự động Hệ thống điện)A00; B00; C02; D0115
Đại Học Hải PhòngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
Đại Học Hùng VươngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115
ĐH Tân TạoKỹ thuật điện, điện tử015
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C0115
Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0115
Đại Học Công Nghiệp Việt TrìCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; B00; D0115
Đại Học Bách Khoa Hà NộiĐiện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN);A00; A018.53
Đại Học Chu Văn AnKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01----
Đại Học Công Nghệ Đồng NaiCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; C04----
Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; D01----
Đại Học Công Nghệ Đông ÁCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; D01----
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử)A00; A16; D01; D9010.25
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A16; D01; D90----
Đại Học Dân Lập Phú XuânCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D01----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D07----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái NguyênKỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07----
Đại Học Việt BắcKỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01----
Đại Học Nông Lâm TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0120
Đại Học Nông Lâm TPHCMKỹ thuật điều khiển và tự động hóaD07----
Đại Học Tiền GiangCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D90----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C04; D01----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C04; D01----

Danh sách các trường đào tạo ngành Điện, điện tử, cơ điện tử

  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ điện tử-----A00 A01
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----CTTT Cơ điện tử-----A00A01
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Điện tử - Viễn thông-----A00A01
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----CTTT Điện tử - Viễn thông-----A00A01
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Điện - Điều khiển và Tự động hóa-----A00A01
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản)-----A00A01D07
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức)-----A00A01D07
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông-----Kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01
  • Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông - Cơ sở 2-----Kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01
  • Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A04 ; C01 ; D01
  • Đại học Đông Á-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
  • Đại học Bình Dương-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
  • Đại học Quốc tế Bắc Hà-----Kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01 ; A02 ; A10
  • Đại học Chu Văn An-----Kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; D01
  • Đại học Công nghệ Đồng Nai-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; C01 ; C04
  • Đại học Cửu Long-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử-----A00 ; A01
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử-----A00 ; A01
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông-----A00 ; A01
  • Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; A16 ; D01
  • Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A16 ; D01
  • Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Công nghệ Đông Á Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D01
  • Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A16 ; D01 ; D90
  • Đại học Dân lập Đông Đô Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
  • Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) A00 ; A01
  • Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00 ; A01
  • Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) A00 ; A01
  • Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông A01 ; D07
  • Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
  • Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D07
  • Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D07
  • Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D07
  • Đại học Duy Tân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A16 ; C01 ; D01
  • Đại học Nông lâm - Đại học Huế Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
  • Đại học Dân lập Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00A01B00D01
  • Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hải Dương Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Phan Châu Trinh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Dân lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0
  • Đại học Dân lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 0
  • Đại học Dân lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 0
  • Đại học Phạm Văn Đồng Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; D90
  • Đại học Dân lập Phú Xuân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Dân lập Phú Xuân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Quảng Bình Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; D07
  • Học viên Kỹ thuật Quân sự (hệ Dân sự) Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
  • Học viên Kỹ thuật Quân sự (hệ Dân sự) Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A03 ; A10 ; D01
  • Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A10 ; D01
  • Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Quy Nhơn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Sân khấu, Điện ảnh tp. Hồ Chí Minh Diễn viên kịch - điện ảnh S2
  • Đại học Sân khấu, Điện ảnh tp. Hồ Chí Minh Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S4
  • Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
  • Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
  • Đại học Công nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
  • Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; B00 ; C14 ; D01
  • Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Thương mại điện tử* A00 ; C00 ; C04 ; D01
  • Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; C01 ; C04 ; D01
  • Đại học Tây Đô Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; C01
  • Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Tôn Đức Thắng Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Việt bắc Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01
  • Đại học Văn Hiến Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Quốc tế miền Đông Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Quốc tế miền Đông Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Hòa Bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 ; A10 ; A15 ; D90
  • Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Diễn viên kịch - điện ảnh S00
  • Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông A00 ; A01
  • Học viện Báo chí và Tuyên truyền Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in, Báo phát thanh, Báo truyền hình, Báo mạng điện tử M14 ; M15 ; M16 ; M17
  • Đại học Quốc tế Hồng Bàng Công nghệ điện ảnh - truyền hình H00 ; H01 ; V00 ; V01
  • Đại học Quốc tế Hồng Bàng Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Quốc tế Hồng Bàng Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Hồng Đức Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02 ; B00
  • Đại học Hàng hải Việt Nam Kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tử viễn thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tự động tàu thủy A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tự động công nghiệp A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hàng hải Việt Nam Tự động hóa hệ thống điện A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hàng hải Việt Nam Điện tự động công nghiệp (CLC) A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Học viện Hàng không Việt Nam Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
  • Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử A01 ; C01 ; D01
  • Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; A02
  • Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; A02
  • Học viện Kỹ thuật Mật mã Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
  • Đại học Kinh tế tp. Hồ Chí Minh Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Kinh tế - Tài chính tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử* A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; A16 ; D01
  • Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01
  • Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
  • Đại học Nguyễn Tất Thành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Nguyễn Tất Thành Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A02
  • Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A02
  • Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) A01 ; D07 ; D08
  • Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00 ; A01
  • Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt A00 ; A01
  • Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00 ; A01
  • Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00 ; A01
  • Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) A00 ; A01 ; D01
  • Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM Thương mại điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM Thương mại điện tử chất lượng cao A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) A00 ; A01
  • Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) A00 ; A01
  • Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) A00 ; A01
  • Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) A00 ; A01
  • Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) A00 ; A01
  • Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
  • Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 85
  • Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 25
  • Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình S00
  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Biên kịch điện ảnh - truyền hình S00
  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Diễn viên kịch - điện ảnh S00
  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00
  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Công nghệ điện ảnh - truyền hình S01
  • Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh S00
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D01 ; D07
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D07
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00 ; A01 ; D01 ; D90
  • Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ - điện tử A00 ; A01
  • Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01
  • Đại học Cần Thơ Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01
  • Đại học Thông tin liên lạc Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Thành Đô Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D01 ; D02
  • Đại học Thành Đô Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D26 ; D27
  • Đại học Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; D90
  • Đại học Thủ Dầu Một Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D90
  • Đại học Vinh Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Vinh Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Hùng Vương Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D01
  • Đại học Thuỷ lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; D07
  • Đại học Thương mại Thương mại điện tử* A00 ; A01 ; D01
  • Đại học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D07
  • Đại học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01 ; D07
  • Đại học Tiền Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; D07
  • Đại học Tân Tạo Kỹ thuật điện, điện tử 0
  • Đại học Kinh Bắc Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 ; A01 ; C04 ; D01
  • Đại học Việt Đức Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin A00 ; A01
  • Đại học Công nghiệp Việt - Hung Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C01
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 ; A01 ; C04 ; D01
  • Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; C04 ; D01
  • Đại học Công nghiệp Việt Trì Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 ; A01 ; B00 ; D01
  • Đại học Xây dựng Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00 ; A01 ; D29

Xem thêm: Các trường đào tạo ngành Ô tô, cơ khí, chế tạo, công nghệ may và điểm chuẩn
 
  • Chủ đề
    dai hoc dien dien tu nganh dien tuyển sinh
  • moi nguoi tham khao ban so sanh diem chuan mot so truong khoi ky thuat khu vuc phia nam vn trong 3 nam gan nhat 2015/2016/2017
    ca truong top la bktphcm, spkt tphcm, cong nghiep tphcm, khtn tphcm, ton duc thang tphcm... ngoai da nang thi co bk da nang

    @BK_TPHCM
    Nganh dao tao
    BK_TPHCM
    Dien dien tu24.75/24.25/26.25
    Dien tu vien thong
    na/24.25/26.25
    Co dien tu
    24.5/23.75/25.75
    Co khi o tona/23.75/26.25
    Co khi che tao may24.5/23.75/25.75
    Cong nghe may22.5/22.5/24
    Ky thuat inna
    Quan ly cong nghiep
    23.5/23.5/25.25
    Xay dung23/22.75/24
    Cong nghe thong tin25.25/25.5/28
    Ky thuat hoa hoc24.5/24/26.5
    Ky thuat moi truong
    22.5/23.25/24.25
    Logistic
    na/na/25.75

    @ SPKT_TPHCM
    Nganh dao tao
    SPKT_TPHCM
    Dien dien tu23.06/23/25
    Dien tu vien thong
    22.12/21.75/23.75
    Co dien tu
    23.62/23.75/25.25
    Co khi o to23.43/23/25.5
    Co khi che tao may22.68/22.25/24.25
    Cong nghe may22.12/21.75/24
    Ky thuat in21.75/21.25/na
    Quan ly cong nghiep
    22.31/22/24
    Xay dung22.12/22.25/23.5
    Cong nghe thong tin22.31/22.5/25
    Ky thuat hoa hoc23.43/22.75/25
    Ky thuat moi truong
    22.31/21.25/21.5
    Logistic
    na/na/24.5

    @ Cong nghiep tphcm
    Nganh dao taoCN_TPHCM
    Dien dien tu20.75/20.75
    Dien tu vien thong
    19.25/19.5/17.5
    Co dien tu
    20.25/20.5/22
    Co khi o to20.75/21/22
    Co khi che tao may20.25/20.5/19.5
    Cong nghe may20/20/20.75
    Ky thuat inna
    Quan ly cong nghiep
    na
    Xay dungna/19/17
    Cong nghe thong tin19.75/19.5/20.75
    Ky thuat hoa hoc19.75/19/18
    Ky thuat moi truong
    19/19/17
    Logistic
    na/na

    @ Bach khoa da nang
    Nganh dao taoBK_DN
    Dien dien tu23.5/23/23.5
    Dien tu vien thong
    na/22.5/21.5
    Co dien tu
    24/23.25/24.25
    Co khi o tona/na/23
    Co khi che tao may22.5/22.25/21.75
    Cong nghe mayna
    Ky thuat inna
    Quan ly cong nghiep
    21.25/21.25/19.25
    Xay dung21.5/21.75/21
    Cong nghe thong tin24/23.75/26
    Ky thuat hoa hoc21.25/20.5/21.25
    Ky thuat moi truong
    21.25/20.25/17.5
    Logistic
    na

    @ Ton duc thang tphcm
    Nganh dao taoTDT_TPHCM
    Dien dien tu20.25/20/20
    Dien tu vien thong
    20.25/18/19
    Co dien tu
    20.25/20/20
    Co khi o tona/na/19
    Co khi che tao mayna
    Cong nghe mayna
    Ky thuat inna
    Quan ly cong nghiep
    na
    Xay dung20.25/20/19
    Cong nghe thong tin20.5/20/21.25
    Ky thuat hoa hoc20.5/20/19
    Ky thuat moi truong
    19.75/18/18
    Logistic
    na

    @ Khoa hoc tu nhien tphcm
    Nganh dao taoKHTN_TPHCM
    Dien dien tuna
    Dien tu vien thong
    22.5/22/23.25
    Co dien tu
    na
    Co khi o tona
    Co khi che tao mayna
    Cong nghe mayna
    Ky thuat inna
    Quan ly cong nghiep
    na
    Xay dungna
    Cong nghe thong tin23.5/23/26
    Ky thuat hoa hoc23.25/23.75/25
    Ky thuat moi truong
    22/21.75/22.5
    Logistic
    na
     
    Top