Top những trường đào tạo ngành Giáo dục, Sư phạm tiếng anh, sư phạm mầm non và điểm chuẩn ở Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng
Sư phạm là ngành mong ước của rất nhiều các bạn trẻ nhất là từ hòi bé mong ước thành thầy giáo, cô giáo để dậy dỗ học sinh. Mặc dù khi lớn lên đa số mọi người đều thay đổi ước mơ nhưng cũng rất nhiều bạn yêu thích ngành sư phạm. Không nhưng thế khi học các ngành sư phạm bạn còn được hỗ trợ hoặc miễn học phí. Mặc dù thực tế khi học ngành sư phạm ra bạn cũng khó kiếm được việc và lương cũng không quá cao như một số ngành khác nhưng khá ổn định hợp với nữ giới hơn.
Dưới đây là một số trường tuyển sinh các ngành sư phạm và điểm chuẩn trong đó các trường top như đại học sư phạm hà nội, đại học sư phạm TPHCM, đại học sư phạm đà nẵng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành giáo dục, sư phạm trong năm 2017:
Học viện Biên phòng-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Sư phạm kỹ thuật-----A00A01
Đại học Bình Dương-----Giáo dục Thể chất-----B00 ; T00
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum-----Giáo dục Tiểu học-----B03 ; C00 ; C13 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Mầm non-----M00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C20
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Sinh học-----B00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Địa lý-----C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế-----Giáo dục Thể chất-----T00
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----T00
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D15 ; D44
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D15 ; D45
Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Tiểu học-----C00 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00 ; C19
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Địa lý-----B00 ; C00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Tâm lý học giáo dục-----C00 ; D01
Đại học Hoa Lư-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Hoa Lư-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hoa Lư-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; D08
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M05
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D14
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Mầm non.-----M00 ; M05
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Tiểu học.-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Thể chất.-----T00 ; T04
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Hóa học.-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Địa lý.-----C00 ; D15
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Âm nhạc.-----N00 ; N03
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Tiếng Anh.-----A01 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D78
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D72 ; D96
Đại học Dân lập Phú Xuân-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Dân lập Phú Xuân-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Phú Yên-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Phú Yên-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; D08
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D14
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D09 ; D14
Đại học Quy Nhơn-----Quản lý giáo dục-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T02
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; D07
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19 ; D14
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; C00 ; D15
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Quy Nhơn-----Tâm lý học giáo dục-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Nam-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Quảng Nam-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Nam-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Quảng Nam-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02 ; A04
Đại học Quảng Nam-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B02 ; D08
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D15 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Nga-----A01 ; D01 ; D02 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----A01 ; D01 ; D04 ; D66
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục học-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục học-----C04
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục học-----C20
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Mầm non-----M01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----D09
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----D11
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C19
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C20
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00)-----0
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00)-----0
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00)-----0
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Toán học-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Toán học-----A01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tin học-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tin học-----A01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tin học-----D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Vật Lý-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Vật Lý-----A01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Hoá học-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Hoá học-----D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Sinh học-----D08
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Ngữ Văn-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Ngữ Văn-----D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Ngữ Văn-----D14
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Lịch Sử-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Lịch Sử-----C03
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Địa Lý-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Địa Lý-----C04
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Địa Lý-----D10
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Trà Vinh-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01 ; M02
Đại học Trà Vinh-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; D84 ; D90
Đại học Trà Vinh-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Hồng Đức-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Hồng Đức-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; D01 ; M00
Đại học Hồng Đức-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D07
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C10 ; C12 ; D01
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; C00 ; C04 ; C20
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D90 ; D96
Đại học Hà Tĩnh-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Hà Tĩnh-----Giáo dục Tiểu học-----C00 ; C01 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh-----Giáo dục Chính trị-----A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Toán học-----A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; C01 ; D11
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D09 ; D14
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Quản lý giáo dục-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Mầm non-----M01 ; M02 ; M03
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học-----D01 ; D72 ; D96
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Công dân-----C00 ; C19 ; D66 ; D72
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19 ; D14 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Học viện Nông nghiệp Việt Nam-----Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp-----A00 ; A01 ; B00
Học viện Quản lý Giáo dục-----Giáo dục học-----A00 ; B00 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục-----Quản lý giáo dục-----A00 ; A01 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục-----Kinh tế giáo dục*-----A00 ; A01 ; D01
Học viện Quản lý Giáo dục-----Tâm lý học giáo dục-----A00 ; B00 ; C00
Đại học Trần Quốc Tuấn-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00
Đại học Nguyễn Huệ-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; C00
Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Mỹ thuật Việt Nam-----Sư phạm Mỹ thuật-----H01
Đại học mỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Mỹ thuật-----20
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp-----A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Nga-----D01 ; D02 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Nhật-----D01 ; D06 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm tiếng Hàn Quốc-----D01 ; D78 ; D90
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Toán học-----A00A16D90D91D92D93D94D95
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Vật lý-----A00A01C01D26D27D28D29D30
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Hóa học-----A00C02D07D21D22D23D24D25
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Sinh học-----B00B03D08D31D32D33D34D35
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Ngữ văn-----C00C14D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Lịch sử-----C00C03C19D14D61D62D63D64D65
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Giáo dục học-----B00 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Quản lý giáo dục-----C04 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục Mầm non-----M01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT)-----C03 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS)-----C03 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT)-----A00 ; A01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS)-----A00 ; A01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT)-----B00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS)-----B00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT)-----C00 ; C04
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS)-----C00 ; C04
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Âm nhạc-----N01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT)-----D01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS)-----D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 2-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M10 ; M11 ; M13
Đại học Sư phạm Hà Nội 3-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 4-----Giáo dục Công dân-----C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm Hà Nội 5-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T02 ; T03 ; T05
Đại học Sư phạm Hà Nội 6-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 7-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D01 ; D84
Đại học Sư phạm Hà Nội 8-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 9-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A04 ; C01
Đại học Sư phạm Hà Nội 10-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội 11-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; B02 ; B03 ; D08
Đại học Sư phạm Hà Nội 12-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 13-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; C19 ; D65
Đại học Sư phạm Hà Nội 14-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D11 ; D12
Đại học Đồng Tháp-----Quản lý giáo dục-----C00 ; D01
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Tiểu học-----C01 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; D08
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19 ; D14
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C04 ; D10
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D14 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Quản lí giáo dục-----A00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Quản lí giáo dục-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Quản lí giáo dục-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh-----M01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh-----M02
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học-----D11 ; D52 ; D54
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh-----D11
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh-----D01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----B03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----C14
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----D66 ; D68 ; D70
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị.-----C14
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị-----D66 ; D68 ; D70
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Thể chất-----T01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Quốc phòng – An ninh-----A00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Quốc phòng – An ninh-----C01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Quốc phòng – An ninh-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học - Giáo dục-----C03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học Giáo dục.-----B00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học giáo dục..-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học giáo dục...-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà)-----D01 ; D96
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Quản lý giáo dục-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Đặc biệt-----C00 ; D01 ; D08 ; M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C03 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; D09 ; D14
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C04 ; D10 ; D15
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Nga-----D01 ; D02 ; D78 ; D80
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D03 ; D04 ; D06
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Tâm lý học giáo dục-----A00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học An Giang-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00
Đại học An Giang-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; D01
Đại học An Giang-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học An Giang-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học An Giang-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00
Đại học An Giang-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học An Giang-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Đại học An Giang-----Sư phạm Lịch sử-----C00
Đại học An Giang-----Sư phạm Địa lý-----C00
Đại học An Giang-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học An Giang-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Cần Thơ-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; D01
Đại học Cần Thơ-----Giáo dục Công dân-----C00
Đại học Cần Thơ-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Lịch sử-----C00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Địa lý-----C00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03
Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D14 ; D78
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D96
Đại học Thủ Dầu Một-----Giáo dục học-----C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Thủ Dầu Một-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A16 ; C00 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Thủ Dầu Một-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học Vinh-----Quản lý giáo dục-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Vinh-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Giáo dục Chính trị-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Vinh-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Sinh học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Ngữ văn-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Lịch sử-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01 ; M02
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Chính trị-----A00 ; B00 ; C14 ; C15
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D11 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; B00 ; C01
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C04 ; C20 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Hùng Vương-----Giáo dục Mầm non-----0
Đại học Hùng Vương-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Âm nhạc-----0
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Mỹ thuật-----0
Đại học Kiên Giang-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Tân Trào-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Tân Trào-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Tân Trào-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Tân Trào-----Sư phạm Sinh học-----A00 ; A16 ; B00 ; B04
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Mầm non-----M01 ; M01 ; M02 ; M03
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01 ; T02 ; T03
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A10 ; C01
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C20 ; D10 ; D15
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T02
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C03
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01 ; T02 ; T03
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Toán học-----A00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Vật lý-----A00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Hóa học-----A00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)-----C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự)-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; A01 ; C00
Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội-----Sư phạm Âm nhạc-----N02
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; A01 ; D01
Xem thêm: Top những trường đào tạo ngành Du lịch ở TPHCM, Hà Nội và điểm chuẩn
Sư phạm là ngành mong ước của rất nhiều các bạn trẻ nhất là từ hòi bé mong ước thành thầy giáo, cô giáo để dậy dỗ học sinh. Mặc dù khi lớn lên đa số mọi người đều thay đổi ước mơ nhưng cũng rất nhiều bạn yêu thích ngành sư phạm. Không nhưng thế khi học các ngành sư phạm bạn còn được hỗ trợ hoặc miễn học phí. Mặc dù thực tế khi học ngành sư phạm ra bạn cũng khó kiếm được việc và lương cũng không quá cao như một số ngành khác nhưng khá ổn định hợp với nữ giới hơn.
Dưới đây là một số trường tuyển sinh các ngành sư phạm và điểm chuẩn trong đó các trường top như đại học sư phạm hà nội, đại học sư phạm TPHCM, đại học sư phạm đà nẵng
Tên Trường | Ngành | Khối xét tuyển | Điểm chuẩn |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Toán học | A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 95 |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 83 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 30.5 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 20.75 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Sinh học | B00 | 20.25 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 30 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D11; D12 | 29 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C04; D01 | 28.75 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D15 | 28.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A01; C01 | 28.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 28 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D65 | 27 |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 26.5 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Giáo dục Tiểu học ( Trong ngân sach) | D01; D72; D96 | 30 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học (Trong ngân sách) | A00; A01; D07; D90 | 29.25 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D14; D15; D78 | 27.5 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 27 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D14; D15; D78 | 25.25 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; A02; D90 | 24.25 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Địa lý. | A19; C00; D15; D78 | 22 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) | A00; A01; D07; D90 | 20 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | ---- |
Đại Học Vinh | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 |
Đại Học Vinh | Sư phạm Hóa học | A00; A01; B00 | 17 |
Đại Học Vinh | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00 | 17 |
Đại Học Vinh | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 17 |
Đại Học Vinh | Giáo dục Chính trị | A00; C00; D01 | 17 |
Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | ---- |
Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Toán học | A00; A01 | ---- |
Đại Học Quy Nhơn | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | ---- |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 20 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 21 |
Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Toán học | A00; A01; D90 | 22 |
Đại Học Đà Lạt | Sư phạm Sinh học | B00; D08; D90 | 18 |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 | 20.5 |
Đại Học Tây Nguyên | Sư phạm Hóa học | A00 | 20.5 |
Đại Học Tây Nguyên | Giáo dục Chính trị | C00 | 17 |
Đại Học Tây Nguyên | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | ---- |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01 | 16 |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 15.5 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 24 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 21 |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 17.25 |
Đại Học Phú Yên | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 16 |
Đại Học Phú Yên | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 15 |
Đại Học Phú Yên | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 |
Đại Học Hạ Long | Sư phạm Âm nhạc | 0 | 15 |
Đại Học Hạ Long | Giáo dục mầm non | 0 | ---- |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học An Giang | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 15.5 |
Đại Học An Giang | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 15.25 |
Đại Học An Giang | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | ---- |
Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 21.25 |
Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Địa lý | C00 | 20.5 |
Đại Học Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học | A00; D01 | 20.25 |
Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Lịch sử | C00 | 19.25 |
Đại Học Cần Thơ | Sư phạm tin học | A00; A01 | ---- |
Đại học Thủ Dầu Một | Giáo dục Tiểu học | A00; A16; C00; D01 | 18 |
Đại học Thủ Dầu Một | Sư phạm Lịch sử | C00; C14; C15; D01 | 15 |
Đại học Thủ Dầu Một | Giáo dục học | C00; C14; C15; D01 | 15 |
Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | ---- |
Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01 | ---- |
Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Âm nhạc. | N00; N03 | ---- |
Đại Học Đồng Nai | Sư phạm Địa lý. | C00; D15 | ---- |
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Nga | A01; D01; D02; D66 | 15 |
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15; D66 | 12 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 24 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 19.75 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 16 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 15.25 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 15.25 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 15 |
Đại Học Đồng Tháp | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | ---- |
Đại Học Trà Vinh | Giáo dục Mầm non | M00 | ---- |
Đại Học Trà Vinh | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | ---- |
Đại Học Trà Vinh | Giáo dục Mầm non | M02 | ---- |
Đại Học Trà Vinh | Giáo dục Mầm non | M01 | ---- |
Đại Học Tây Bắc | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 25.25 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Toán học. | A00; A01; D90 | 13.5 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Sinh học. | B00; D90 | 12.75 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D78 | 11 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D72; D96 | 10.5 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; D90 | 10.25 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Tin học. | A00; A01; D01; D72 | 10 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Địa lý. | C00; D78 | 9.75 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Lịch sử. | C00; D78 | 9.75 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D90 | 9.5 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | ---- |
Đại Học Hải Phòng | Sư phạm Tiếng Anh | C00; D01; D14; D15 | 21.5 |
Đại Học Hải Phòng | Sư phạm Toán học | A00; C01; D01 | 20 |
Đại Học Hải Phòng | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C14; C15 | 18 |
Đại Học Hải Phòng | Sư phạm Ngữ văn | A00; B00; C00; D01 | 17 |
Đại Học Hải Phòng | Giáo dục Mầm non | A00; C01; C02; D01 | 16 |
Đại Học Hải Phòng | Sư phạm Địa lý | A01; D01; D14; D15 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Sư phạm Hóa học | C00; D01; D14; D15 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Sư phạm Vật lý | A00; B00; C02; D01 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Giáo dục Chính trị | T00; T01 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Giáo dục Mầm non. | M00; M01; M02 | 11 |
Đại Học Hải Phòng | Giáo dục Tiểu học. | A00; C01; C02; D01 | 10.5 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 7.11 |
Học Viện Biên Phòng | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Đào tạo giáo viên quốc phòng và an ninh) | C00 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Giáo dục Tiểu học. | A00; A02; C00; D01 | 14.25 |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Giáo dục Mầm non. | A02; C00; C03; D01 | 12 |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D09; D14; D15 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Sư phạm Lịch sử. | C00; C12; C19; D14 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Sư phạm Ngữ văn. | C00; C12; C19; D01 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Sư phạm Sinh học. | B00; C02; C08; D08 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A02; D01 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Giáo dục Tiểu học ( Sư phạm Tiểu học) | A16; C00; C15; D01 | 11 |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Giáo dục Mầm non ( Sư phạm Mầm non) | M00 | 11 |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D72; D90 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Địa lý (CT KHXH) | C00; C03; C14; C15 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Lịch sử (CT Sử - GDCN) | C00; C03; C14; C15 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Vật lý (CT- KTCN) | A0; A1; A16; D90 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Tin học ( DT Tin học- KTCN) | A0; A1; A16; D90 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | Sư phạm Toán học (CT Toán- Lý) | A0; A1; A16; D90 | ---- |
Cao Đẳng Bình Định | Sư phạm Ngữ văn. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Bình Định | Giáo dục Tiểu học. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Bình Định | Giáo dục Mầm non. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Địa lý. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Lịch sử. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Ngữ văn. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Sinh học. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Vật lý. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Sư phạm Toán học. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Cần Thơ | Giáo dục Mầm non. | 0 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Sư phạm Lịch sử. | C00; C19; D14 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Sư phạm Sinh học. | A00; B00; D08 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Giáo dục Tiểu học. | A00;C00; C04 | ---- |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên | Giáo dục Mầm non. | M00 | ---- |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | T00 | ---- |
Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15; D66 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D08 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Giáo dục Chính trị | C0; C19; C20; D66 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Giáo dục Mầm non | M00 | 15 |
Đại Học Hoa Lư | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D14; D15 | ---- |
Đại Học Hoa Lư | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Hoa Lư | Giáo dục Mầm non. | M00 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Giáo dục Mầm non | M00; NK1 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Giáo dục Mầm non. | M00 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C14; D01 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Lịch sử | C00; D09; D14 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B02; D08 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Địa lý. | C00; C20; D01; D10 | ---- |
Đại Học Quảng Bình | Sư phạm Sinh học. | A02; B00; B02; D08 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D90; D96 | 17 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01 | 17 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 17 |
Đại Học Hồng Đức | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Địa lý | A00; C00; C04; C20 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Lịch sử | C00; C10; C12; D01 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Sinh học | B00; B03; D08 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 15 |
Đại Học Hồng Đức | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01 | ---- |
Đại Học Hồng Đức | Giáo dục Tiểu học. | A00; D01; M00 | ---- |
Đại Học Hồng Đức | Giáo dục Mầm non. | M00 | ---- |
Đại học Nguyễn Huệ | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; C00 | ---- |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 | 22.75 |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00 | 21.75 |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | D01 | ---- |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00 | 18 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 | ---- |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | ---- |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | ---- |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D90 | ---- |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D90 | ---- |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D90 | ---- |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Giáo dục học | C00 | 19.5 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Giáo dục học | D01 | 17.5 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Giáo dục học | B00; C01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 33 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32.25 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 31.5 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 31 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D78 | 30.5 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; D15 | 29 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 28 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 26 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02 | 25 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D03 | 22 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 22 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01; D72 | 21.5 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 19.5 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tin học | A00; A01; D90 | 19 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 18.5 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Đặc biệt | D01; M00 | 18.5 |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D06 | ---- |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Tiếng Nga | D78; D80 | ---- |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Sư phạm Lịch sử | C03; D09 | ---- |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | ---- |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Đặc biệt | C00; D08 | ---- |
Đại Học Hùng Vương | Giáo dục Mầm non | 0 | 26 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Mỹ thuật | 0 | 24 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Âm nhạc | 0 | 24 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 20 |
Đại Học Hùng Vương | Giáo dục Tiểu học | A00;C00; C19; D01 | 16 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Địa lý | C00;C04; C20; D15 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; C01 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D07 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C19; D01 | 10 |
Đại Học Hùng Vương | Giáo dục Mầm non. | 0 | ---- |
Đại học Kiên Giang | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Địa lý. | A00; A01; C00; C20 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Lịch sử. | A08; C00; C19; D01 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Ngữ văn. | C00; C19; C20; D01 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | A00; A16; B00; B04 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Sinh học. | A00; A16; B00; B04 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Hóa học. | A00; A16; B00 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; A10; A16 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Tin học. | A00; A01; A16; B00 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A16; B00 | ---- |
Đại học Tân Trào | Giáo dục Công dân. | C00; C03; C19; D01 | ---- |
Đại học Tân Trào | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C15; D01 | ---- |
Đại học Tân Trào | Giáo dục Mầm non. | M00 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Sinh học | A00; A16; B00; B04 | ---- |
Đại học Tân Trào | Sư phạm Toán học | A00; A01; A16; B00 | ---- |
Đại học Tân Trào | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C15; D01 | ---- |
Đại học Tân Trào | Giáo dục Mầm non | M00 | ---- |
Đại Học Tiền Giang | Giáo dục Mầm non. | M00; M01 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D14; D15 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Mỹ thuật. | C00; D01; D14; D15 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Âm nhạc. | C00; D01; D14; D15 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Sinh học. | A00; A01; B00; D07 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Hóa học. | A00; A01; B00; D07 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Tin học. | A00; A01; B00; D07 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Giáo dục Tiểu học. | A00; B00; C00; D01 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; D07 | ---- |
Đại học Khánh Hòa | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D07 | ---- |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; C00 | ---- |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; D01 | ---- |
Danh sách các trường tuyển sinh ngành giáo dục, sư phạm trong năm 2017:
Học viện Biên phòng-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Sư phạm kỹ thuật-----A00A01
Đại học Bình Dương-----Giáo dục Thể chất-----B00 ; T00
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D78 ; D96
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum-----Giáo dục Tiểu học-----B03 ; C00 ; C13 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Mầm non-----M00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C20
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; D07
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Sinh học-----B00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Địa lý-----C00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế-----Giáo dục Thể chất-----T00
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----T00
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D15 ; D44
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D15 ; D45
Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Tiểu học-----C00 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00 ; C19
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D14
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Sư phạm Địa lý-----B00 ; C00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế-----Tâm lý học giáo dục-----C00 ; D01
Đại học Hoa Lư-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Hoa Lư-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Hoa Lư-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D07 ; D08
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; D08
Đại học Hoa Lư-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15 ; D66
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M05
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D14
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Mầm non.-----M00 ; M05
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Tiểu học.-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Đồng Nai-----Giáo dục Thể chất.-----T00 ; T04
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Hóa học.-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Địa lý.-----C00 ; D15
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Âm nhạc.-----N00 ; N03
Đại học Đồng Nai-----Sư phạm Tiếng Anh.-----A01 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D78
Đại học Phạm Văn Đồng-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D72 ; D96
Đại học Dân lập Phú Xuân-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Dân lập Phú Xuân-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Phú Yên-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Phú Yên-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; D08
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14
Đại học Phú Yên-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D14
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C14 ; D01
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; C20 ; D66
Đại học Quảng Bình-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15
Đại học Quảng Bình-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D09 ; D14
Đại học Quy Nhơn-----Quản lý giáo dục-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01
Đại học Quy Nhơn-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T02
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; D07
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19 ; D14
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; C00 ; D15
Đại học Quy Nhơn-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Quy Nhơn-----Tâm lý học giáo dục-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Nam-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Quảng Nam-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Quảng Nam-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Quảng Nam-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02 ; A04
Đại học Quảng Nam-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B02 ; D08
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D15 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Nga-----A01 ; D01 ; D02 ; D66
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----A01 ; D01 ; D04 ; D66
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục học-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục học-----C04
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục học-----C20
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Mầm non-----M01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----D09
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----D11
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C19
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C20
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00)-----0
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00)-----0
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00)-----0
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Toán học-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Toán học-----A01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tin học-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tin học-----A01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tin học-----D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Vật Lý-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Vật Lý-----A01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Hoá học-----A00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Hoá học-----D07
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Sinh học-----D08
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Ngữ Văn-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Ngữ Văn-----D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Ngữ Văn-----D14
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Lịch Sử-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Lịch Sử-----C03
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Địa Lý-----C00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Địa Lý-----C04
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Địa Lý-----D10
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Trà Vinh-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01 ; M02
Đại học Trà Vinh-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; D84 ; D90
Đại học Trà Vinh-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Hồng Đức-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Hồng Đức-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; D01 ; M00
Đại học Hồng Đức-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D07
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02 ; C01
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C10 ; C12 ; D01
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; C00 ; C04 ; C20
Đại học Hồng Đức-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D90 ; D96
Đại học Hà Tĩnh-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Hà Tĩnh-----Giáo dục Tiểu học-----C00 ; C01 ; C03 ; D01
Đại học Hà Tĩnh-----Giáo dục Chính trị-----A00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Toán học-----A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; C01 ; D11
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hà Tĩnh-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D09 ; D14
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Quản lý giáo dục-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Mầm non-----M01 ; M02 ; M03
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học-----D01 ; D72 ; D96
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Công dân-----C00 ; C19 ; D66 ; D72
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D07 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A02 ; D90
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19 ; D14 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Thủ đô Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Học viện Nông nghiệp Việt Nam-----Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp-----A00 ; A01 ; B00
Học viện Quản lý Giáo dục-----Giáo dục học-----A00 ; B00 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục-----Quản lý giáo dục-----A00 ; A01 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục-----Kinh tế giáo dục*-----A00 ; A01 ; D01
Học viện Quản lý Giáo dục-----Tâm lý học giáo dục-----A00 ; B00 ; C00
Đại học Trần Quốc Tuấn-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----C00
Đại học Nguyễn Huệ-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; C00
Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Mỹ thuật Việt Nam-----Sư phạm Mỹ thuật-----H01
Đại học mỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Mỹ thuật-----20
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp-----A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Nga-----D01 ; D02 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D04 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Nhật-----D01 ; D06 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm tiếng Hàn Quốc-----D01 ; D78 ; D90
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Toán học-----A00A16D90D91D92D93D94D95
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Vật lý-----A00A01C01D26D27D28D29D30
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Hóa học-----A00C02D07D21D22D23D24D25
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Sinh học-----B00B03D08D31D32D33D34D35
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Ngữ văn-----C00C14D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội-----Sư phạm Lịch sử-----C00C03C19D14D61D62D63D64D65
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Giáo dục học-----B00 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Quản lý giáo dục-----C04 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục Mầm non-----M01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục Tiểu học-----D01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT)-----C03 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS)-----C03 ; D01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT)-----A00 ; A01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS)-----A00 ; A01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS)-----A00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT)-----B00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS)-----B00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS)-----C00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT)-----C00 ; C04
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS)-----C00 ; C04
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Âm nhạc-----N01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT)-----D01
Đại học Sài Gòn-----Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS)-----D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 2-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M10 ; M11 ; M13
Đại học Sư phạm Hà Nội 3-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 4-----Giáo dục Công dân-----C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm Hà Nội 5-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T02 ; T03 ; T05
Đại học Sư phạm Hà Nội 6-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 7-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D01 ; D84
Đại học Sư phạm Hà Nội 8-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 9-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A04 ; C01
Đại học Sư phạm Hà Nội 10-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội 11-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; B02 ; B03 ; D08
Đại học Sư phạm Hà Nội 12-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C14 ; D01 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội 13-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; C19 ; D65
Đại học Sư phạm Hà Nội 14-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D11 ; D12
Đại học Đồng Tháp-----Quản lý giáo dục-----C00 ; D01
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Tiểu học-----C01 ; C03 ; C04 ; D01
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Đồng Tháp-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; D08
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C19 ; D14
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C04 ; D10
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Đồng Tháp-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D14 ; D15
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Quản lí giáo dục-----A00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Quản lí giáo dục-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Quản lí giáo dục-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh-----M01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh-----M02
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học-----D11 ; D52 ; D54
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh-----D11
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh-----D01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----B03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Đặc biệt-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----C14
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----D66 ; D68 ; D70
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục công dân-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị.-----C14
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị-----D66 ; D68 ; D70
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục chính trị-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Thể chất-----T01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Quốc phòng – An ninh-----A00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Quốc phòng – An ninh-----C01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Giáo dục Quốc phòng – An ninh-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Sư phạm Âm nhạc-----N00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Sư phạm Mỹ thuật-----H00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học - Giáo dục-----C03
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học Giáo dục.-----B00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học giáo dục..-----C00
Đại học Sư phạm Hà Nội-----Tâm lý học giáo dục...-----D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà)-----D01 ; D96
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Quản lý giáo dục-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; D01 ; D72
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Đặc biệt-----C00 ; D01 ; D08 ; M00
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C03 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; D09 ; D14
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C04 ; D10 ; D15
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Nga-----D01 ; D02 ; D78 ; D80
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Sư phạm Tiếng Trung Quốc-----D01 ; D03 ; D04 ; D06
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh-----Tâm lý học giáo dục-----A00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học An Giang-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00
Đại học An Giang-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; D01
Đại học An Giang-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học An Giang-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học An Giang-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00
Đại học An Giang-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học An Giang-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Đại học An Giang-----Sư phạm Lịch sử-----C00
Đại học An Giang-----Sư phạm Địa lý-----C00
Đại học An Giang-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học An Giang-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Cần Thơ-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; D01
Đại học Cần Thơ-----Giáo dục Công dân-----C00
Đại học Cần Thơ-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Lịch sử-----C00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Địa lý-----C00
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Cần Thơ-----Sư phạm Tiếng Pháp-----D01 ; D03
Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Sinh học-----B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D14 ; D15 ; D78
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; D14 ; D78
Đại học Đà Lạt-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D96
Đại học Thủ Dầu Một-----Giáo dục học-----C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Thủ Dầu Một-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A16 ; C00 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C15 ; D01 ; D14
Đại học Thủ Dầu Một-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C14 ; C15 ; D01
Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học Vinh-----Quản lý giáo dục-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Vinh-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Giáo dục Chính trị-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Giáo dục Thể chất-----T00
Đại học Vinh-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Sinh học-----A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh-----Sư phạm Ngữ văn-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Lịch sử-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; C00 ; D01
Đại học Vinh-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01 ; M02
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C01 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Chính trị-----A00 ; B00 ; C14 ; C15
Đại học Hải Phòng-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Địa lý-----A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Hải Phòng-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C19 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01 ; D11 ; D14 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C19 ; D01
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; B00 ; C01
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C04 ; C20 ; D15
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Hùng Vương-----Giáo dục Mầm non-----0
Đại học Hùng Vương-----Giáo dục Thể chất-----0
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Âm nhạc-----0
Đại học Hùng Vương-----Sư phạm Mỹ thuật-----0
Đại học Kiên Giang-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Tân Trào-----Giáo dục Mầm non-----M00
Đại học Tân Trào-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C15 ; D01
Đại học Tân Trào-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Tân Trào-----Sư phạm Sinh học-----A00 ; A16 ; B00 ; B04
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Mầm non-----M01 ; M01 ; M02 ; M03
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; A01 ; C00 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; C20 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01 ; T02 ; T03
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Tin học-----A00 ; A01 ; A02 ; D01
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; A10 ; C01
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Hóa học-----A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Sinh học-----A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; C19 ; D01 ; D14
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Lịch sử-----C00 ; C03 ; C19 ; D14
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Địa lý-----C00 ; C20 ; D10 ; D15
Đại học Tây Bắc-----Sư phạm Tiếng Anh-----A01 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T02
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Mầm non-----M00 ; M01
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Tiểu học-----A00 ; C00 ; C03
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Chính trị-----C00 ; C19 ; D01 ; D66
Đại học Tây Nguyên-----Giáo dục Thể chất-----T00 ; T01 ; T02 ; T03
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Toán học-----A00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Vật lý-----A00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Hóa học-----A00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Sinh học-----B00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Ngữ văn-----C00
Đại học Tây Nguyên-----Sư phạm Tiếng Anh-----D01
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Toán học-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Vật lý-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Ngữ văn-----C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Khánh Hoà-----Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa)-----C00 ; D01 ; D14 ; D15
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự)-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; A01 ; C00
Đại học Văn hoá - Nghệ thuật Quân đội-----Sư phạm Âm nhạc-----N02
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Giáo dục Quốc phòng - An ninh-----A00 ; A01 ; D01
Xem thêm: Top những trường đào tạo ngành Du lịch ở TPHCM, Hà Nội và điểm chuẩn