Từ điển Tiếng Việt

forgetmenot

✩✩✩
ria
danh từ
- rìa, ven
(...) một thị trấn xây dựng ở ria hòn đảo (Nguyên Hồng); ria đất
- râu mép
(...) Ký Phát vẫn chõ mặt vào mụ, bộ ria vểnh lên (Nguyên Hồng)
(Có nhiều
Từ điển Tiếng Việt, 4get hay dùng tratu.coviet.vn) :)
 
Top