mình có tầm 2tr5 thì mua smartphone gì mng tư vấn giúp mình với
NgocDuy67 12/10/15 #2 Reply: tư vấn đt tầm giá này cậu tham khảo Lenovo a2010 đi máy cấu hình mạnh trong tầm giá, pin trâu nữa ^^
Reply: tư vấn đt tầm giá này cậu tham khảo Lenovo a2010 đi máy cấu hình mạnh trong tầm giá, pin trâu nữa ^^
SSK1 12/10/15 #3 Reply: tư vấn đt tầm này tham khảo Lenovo A2010 cấu hình máy khá mạnh nha bạn đáng đồng tiền Màn hình:FWVGA, 4.5", 480 x 854 Pixels Camera sau:5.0 MP, Có Camera trước:2.0 MP CPU:MT6735, 4 nhân, 1 GHz Chip đồ hoạ:Mali T720 RAM:1 GB Bộ nhớ trong:8 GB Hỗ trợ thẻ tối đa:32 GB Số khe SIM:2 SIM 2 sóng Dung lượng pin:2000 mAh
Reply: tư vấn đt tầm này tham khảo Lenovo A2010 cấu hình máy khá mạnh nha bạn đáng đồng tiền Màn hình:FWVGA, 4.5", 480 x 854 Pixels Camera sau:5.0 MP, Có Camera trước:2.0 MP CPU:MT6735, 4 nhân, 1 GHz Chip đồ hoạ:Mali T720 RAM:1 GB Bộ nhớ trong:8 GB Hỗ trợ thẻ tối đa:32 GB Số khe SIM:2 SIM 2 sóng Dung lượng pin:2000 mAh
L latruongthinh Gà nhất Forum 12/10/15 #6 Điện thoại Wiko Rainbow Lite Công nghệ màn hìnhIPS LCD Độ phân giải480 x 854 Pixels Màn hình rộng5.0" Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm Mặt kính cảm ứng - Camera sau Độ phân giải5.0 MP Quay phimQuay phim FullHD 1080p@30fps Đèn FlashCó Chụp ảnh nâng caoAuto focus, HDR, công nghệ OmniBSI™ Camera trước Độ phân giải5 MP Quay phimCó VideocallKhông Thông tin khác Hệ điều hành - CPU Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop) Chipset (hãng SX CPU)MTK 6582 Số nhân của CPU4 nhân Tốc độ CPU1.3 GHz Chip đồ họa (GPU)Mali-400 MP2 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM1 GB Bộ nhớ trong (ROM)8 GB Bộ nhớ khả dụng Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash) Hỗ trợ thẻ tối đa64 GB Kết nối Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3GHSDPA 900/1900/2100 Tốc độ 3GHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps 4GKhông Số khe sim2 SIM 2 sóng Loại SimMicro SIM WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPSA-GPS BluetoothCó NFCKhông Kết nối USBMicro USB Jack tai nghe3.5 mm Kết nối khácKhông Thiết kế & Trọng lượng Thiết kếPin rời Chất liệuNhựa Kích thướcDài 143mm - Ngang 71.1mm - Dày 8.35mm Trọng lượng (g)160 Thông tin pin Dung lượng pin2000 mAh Loại pinPin chuẩn Li-Ion Giải trí & Ứng dụng Xem phimMP4, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạcMP3, WMA, eAAC+, FLAC Ghi âmCó FM radioCó Chức năng khác
Điện thoại Wiko Rainbow Lite Công nghệ màn hìnhIPS LCD Độ phân giải480 x 854 Pixels Màn hình rộng5.0" Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm Mặt kính cảm ứng - Camera sau Độ phân giải5.0 MP Quay phimQuay phim FullHD 1080p@30fps Đèn FlashCó Chụp ảnh nâng caoAuto focus, HDR, công nghệ OmniBSI™ Camera trước Độ phân giải5 MP Quay phimCó VideocallKhông Thông tin khác Hệ điều hành - CPU Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop) Chipset (hãng SX CPU)MTK 6582 Số nhân của CPU4 nhân Tốc độ CPU1.3 GHz Chip đồ họa (GPU)Mali-400 MP2 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM1 GB Bộ nhớ trong (ROM)8 GB Bộ nhớ khả dụng Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash) Hỗ trợ thẻ tối đa64 GB Kết nối Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3GHSDPA 900/1900/2100 Tốc độ 3GHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps 4GKhông Số khe sim2 SIM 2 sóng Loại SimMicro SIM WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPSA-GPS BluetoothCó NFCKhông Kết nối USBMicro USB Jack tai nghe3.5 mm Kết nối khácKhông Thiết kế & Trọng lượng Thiết kếPin rời Chất liệuNhựa Kích thướcDài 143mm - Ngang 71.1mm - Dày 8.35mm Trọng lượng (g)160 Thông tin pin Dung lượng pin2000 mAh Loại pinPin chuẩn Li-Ion Giải trí & Ứng dụng Xem phimMP4, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạcMP3, WMA, eAAC+, FLAC Ghi âmCó FM radioCó Chức năng khác