Từ vựng tên các môn thể thao trong tiếng Anh: Bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ đá cầu
Với quá trình hội nhập quốc tế toàn cầu thì các môn thể thao trên thế giới đa số đều được phổ biến khắp mọi nơi và được nhiều người chơi. Như ở Việt Nam nhiều môn không phải sở trường và ít được biết đến như bóng bầu dục,khúc côn cầu cũng được một số nơi chơi.
Dưới đây là một số môn thể thao phổ biến trên thế giới và ở Việt Nam
Soccer: bóng đá
Tên các môn thể thao minh họa bằng hình ảnh

Với quá trình hội nhập quốc tế toàn cầu thì các môn thể thao trên thế giới đa số đều được phổ biến khắp mọi nơi và được nhiều người chơi. Như ở Việt Nam nhiều môn không phải sở trường và ít được biết đến như bóng bầu dục,khúc côn cầu cũng được một số nơi chơi.
Dưới đây là một số môn thể thao phổ biến trên thế giới và ở Việt Nam
Soccer: bóng đá
- Volleyball: bóng chuyền
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Tennis: quần vợt
- Swimming: bơi lội
- Table tennis: bóng bàn(ping pong)
- Basketball: bóng rổ
- Shuttlecock kicking: Đá cầu
- Rugby: bóng bầu dục
- Regatta: đua thuyền
- Eurythmics: thể dục nhịp điệu
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Marathon race: chạy maratông
- Javelin throw: ném lao
- Pole vault: nhảy sào
- Athletics: điền kinh
- Hurdle rate: nhảy rào
- Horse race: đua ngựa
- Weightliting: cử tạ
- Wrestle: vật
- Ice-skating: trượt băng
- water-skiing: lướt ván nước
- Hockey: khúc côn cầu
- High jumping: nhảy cao
- Snooker: bi da
- Boxing: quyền anh
- Scuba diving: lặn
- Archery: bắn cung
- Windsurfing: lướt sóng
- Polo: đánh bóng trên ngựa
- Cycling: đua xe đạp
- Fencing: đấu kiếm
- Javelin: ném sào
- Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
- Hurdling: chạy nhảy wa sào
- Upstart: uốn dẻo
- Hang: xiếc
Tên các môn thể thao minh họa bằng hình ảnh
Hình ảnh | Tên môn thể thao |
---|---|
![]() | aerobics |
![]() | archery |
![]() | badminton |
![]() | baseball |
![]() | basketball |
![]() | beach volleyball |
![]() | biathlon |
![]() | billiards |
![]() | bowling skittles |
![]() | boxing |
![]() | canoeing |
![]() | car racing |
![]() | chess |
![]() | climbing |
![]() | cricket |
![]() | cross-country skiing (also: langlauf) |
![]() | curling |
![]() | cycling |
![]() | dancing |
![]() | darts |
![]() | diving |
![]() | dog-sledging |
![]() | downhill |
![]() | fencing |
![]() | figure skating |
![]() | figure skating (pairs) |
![]() | fishing |
![]() | fist ball |
![]() | gliding |
![]() | golf |
![]() | gymnastics |
![]() | handball |
![]() | hang gliding |
![]() | high diving |
![]() | high jump |
![]() | hiking |
![]() | hockey |
![]() | hurdle race |
![]() | ice hockey |
![]() | ice skaing |
![]() | in-line skating |
![]() | jogging |
![]() | judo |
![]() | karate |