Từ vựng tên vị trí các cầu thủ bóng đá trong tiếng Anh: Thủ môn, hậu vệ, trung vệ, tiền vệ, tiền đạo
Khi xem bóng đá chắc hẳn các bạn có nghe rất nhiều các vị trí khác nhau ở mỗi tuyến: hậu vệ, trung về, tiền vệ, tiền đạo như: tiền đạo tấn công, tiền đạo phòng ngự, tiền vệ cánh....
Các vị trí phổ biến thường gặp trong bóng đá
Một số tên các vị trí khác
Sơ đồ các vị trí cầu thủ trong 1 trận đấu tại Cup C1 châu Âu năm 1999
Khi xem bóng đá chắc hẳn các bạn có nghe rất nhiều các vị trí khác nhau ở mỗi tuyến: hậu vệ, trung về, tiền vệ, tiền đạo như: tiền đạo tấn công, tiền đạo phòng ngự, tiền vệ cánh....
Các vị trí phổ biến thường gặp trong bóng đá
- Goalkeeper: Thủ môn (GK)
- Left Back: Hậu vệ trái
- Right Back: Hậu vệ phải
- Centre Back/Centre Defender: Trung vệ
- Attacking Midfielder: Tiền vệ tấn công (AM)
- Winger: Tiền vệ chạy cánh nói chung
- Left Midfielder: Tiền vệ trái
- Right Midfielder: Tiền vệ phải
- Striker/Forward/Attacker: Tiền đạo (nói chung)
Một số tên các vị trí khác
- Sweeper/Libero: Trung vệ thòng (đá thấp nhất trong 3 trung vệ, ví dụ trong sơ đồ 3-5-2) (SW)
- (Left/right) Wide (Back/Defender): Hậu vệ chạy cánh trái/Hậu vệ chạy cánh phải (LWB/RWB) (vị trí này có trong sơ đồ 5 hậu vệ như 5-3-2)
- Midfielder: Cầu thủ chơi ở vị trí tiền vệ
- (Left/right) Midfielder: Tiền vệ trái/Tiền vệ phải (LM/RM)
- Centre Midfielder: Tiền vệ trung tâm (CM)
- Centre Defensive Midfielder: Tiền vệ trụ/Tiền vệ phòng ngự
- (CDM) (ví dụ trong sơ đồ 4-2-3-1). Còn trong sơ đồ 4-1-4-1 thì gọi là Defensive Midfielder (DM)
- (Left/right) Wide Midfielder = (Left/right) Winger: Tiền vệ chạy cánh trái/Tiền vệ chạy cánh phải (LWM/RWM) (có trong sơ đồ 4-5-1)
- (Left/right) Forward: Tiền đạo trái/phải (trong sơ đồ 2 hoặc 3 tiền đạo) (LF/RF)
- Centre Forward: Tiền đạo đá ở giữa (CF) (ví dụ trong sơ đồ 4-3-3)
- Striker: Tiền đạo cắm/trung phong (ST) (trong sơ đồ chơi 1 tiền đạo duy nhất, ví dụ 4-3-2-1)
Sơ đồ các vị trí cầu thủ trong 1 trận đấu tại Cup C1 châu Âu năm 1999