Tu Vung toeic 800, Từ vựng tiếng Anh toeic có nghĩ tiếng Việt
Đây là bộ 600 từ vựng toiec được chia theo nhiều chủ đề khác nhau để các bạn có thể dễ dàng tiếp thu, download ở file cuối bài viết.
Danh sách các chủ đề từ Vựng Toiec:
L1 Contracts /'kɔntrækt/ N. hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết 3
L2 Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng) 3
L3 Warranties /wɔrənti/ 4
L4 Business planning. 5
L5 Conferences /'kɔnfərəns/ hội nghị 5
L6 computers. 6
L7 Office Technology. 6
L8 Office Procedures. 7
L9 Electronics (điện tử) 7
L10 Correspondence (quan hệ thư từ, sự phù hợp) 8
L11 Job Advertising and Recruiting. 8
L12 Applying and Interviewing. 9
L13 Hiring and Training. 9
L14 Salaries and benefits. 10
L15 Promotions, Pensions and Awards. 10
L16 Shopping. 11
L17 Ordering Supplies. 11
L18 Shipping. 12
L19 Invoices. 12
L20 Inventory. 13
L21 Banking. 13
L22 Accounting. 14
L23 Investments. 14
L24 Taxes. 15
L26 Property and department 16
L27 Board Meetings and committees. 16
L28 Quality control 17
L29 Product Development 17
L30 Renting and Leasing. 18
L31 Selecting a Restaurant 18
L32 Eating out 19
L 33 Ordering Lunch. 19
L34 Cooking as a career 20
L35 Events. 20
L36 General Travel 21
L37 Airlines. 21
L38 Trains. 22
L39 Hotels. 22
L40 Car Rentals. 23
L41 Movies. 23
L42 Theater 24
L43 Music. 24
L44 Museums. 25
L45 Media. 26
L46 Doctor’s Office. 26
L47 Dentist’s office (Phòng Nha sĩ) 27
L48 Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm) 28
L49 Hospitals tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế. 28
L50 Pharmacy ('fɑ:məsi) dược khoa. 29
[DLLL]file.vfo.vn/download/DienDanBacLieu.Net_TuVungToiec.rar[/DLLL]
Đây là bộ 600 từ vựng toiec được chia theo nhiều chủ đề khác nhau để các bạn có thể dễ dàng tiếp thu, download ở file cuối bài viết.
Danh sách các chủ đề từ Vựng Toiec:
L1 Contracts /'kɔntrækt/ N. hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết 3
L2 Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng) 3
L3 Warranties /wɔrənti/ 4
L4 Business planning. 5
L5 Conferences /'kɔnfərəns/ hội nghị 5
L6 computers. 6
L7 Office Technology. 6
L8 Office Procedures. 7
L9 Electronics (điện tử) 7
L10 Correspondence (quan hệ thư từ, sự phù hợp) 8
L11 Job Advertising and Recruiting. 8
L12 Applying and Interviewing. 9
L13 Hiring and Training. 9
L14 Salaries and benefits. 10
L15 Promotions, Pensions and Awards. 10
L16 Shopping. 11
L17 Ordering Supplies. 11
L18 Shipping. 12
L19 Invoices. 12
L20 Inventory. 13
L21 Banking. 13
L22 Accounting. 14
L23 Investments. 14
L24 Taxes. 15
L26 Property and department 16
L27 Board Meetings and committees. 16
L28 Quality control 17
L29 Product Development 17
L30 Renting and Leasing. 18
L31 Selecting a Restaurant 18
L32 Eating out 19
L 33 Ordering Lunch. 19
L34 Cooking as a career 20
L35 Events. 20
L36 General Travel 21
L37 Airlines. 21
L38 Trains. 22
L39 Hotels. 22
L40 Car Rentals. 23
L41 Movies. 23
L42 Theater 24
L43 Music. 24
L44 Museums. 25
L45 Media. 26
L46 Doctor’s Office. 26
L47 Dentist’s office (Phòng Nha sĩ) 27
L48 Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm) 28
L49 Hospitals tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế. 28
L50 Pharmacy ('fɑ:məsi) dược khoa. 29
[DLLL]file.vfo.vn/download/DienDanBacLieu.Net_TuVungToiec.rar[/DLLL]
Sửa lần cuối: