Kỷ lục mới được xác lập ngay tại đường thử chính thức của Koenigsegg nằm trong một căn cứ không quân cũ ở Ängelholm, Thuỵ Điển. Buổi chạy được thực hiện vào ngày 08/06 với tay lái thử chính thức của Koenigsegg là Robert Serwanski phía sau vô-lăng.
Trong video, các bạn có thể thấy là One:1 vẫn rất ổn định khi chạy đến vận tốc giới hạn. Serwanski thậm chí không giữ tay trên vô-lăng khi tăng tốc chiếc xe đến mức 300 km/h và sau đó bắt đầu phanh, anh chỉ chạm tay lái trong chốc lát để khiến chiếc xe không bị "lạc đường" mà thôi.
Thông số chi tiết của buổi chạy thử được ghi lại bởi thiết bị Vbox như bên dưới:
- 0-300 km/h: 11,922 giây
- 300-0 km/h: 6,032 giây
- 0-300-0 km/h: 17,95 giây
- 0-320 km/h: 14,328 giây
- 320-0 km/h: 6,384 giây
- 0-320-0 km/h: 20,71 giây
Thêm một ít thông tin về Koenigsegg One:1
Koenigsegg One:1 được giới thiệu vào năm 2014 và chỉ lắp ráp 6 chiếc, cùng một bản thử nghiệm trong khoảng năm 2014 và 2015.
Tỉ lệ công suất và trọng lượng của One:1 đạt mức lý tưởng là 1:1 và đó cũng là lý do khiến nó có cái tên One:1.
One:1 là chiếc xe thương mại đầu tiên đạt mức công suất 1 Megawatt (1.341 mã lực).
Thông số kỹ thuật của Koenigsegg One:1
- Động cơ: V8 5.0L
- Công suất: 1 MW (1.341 mã lực) tại 7.500 vòng/phút, tốc độ vòng quay giới hạn ở 8.250 vòng/phút
- Mô-men xoắn: trên 1.000 Nm từ 3.000-8.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 1.371 Nm tại 6.000 vòng/phút
- Hộp số 7 cấp ly hợp kép được thiết kế đặc biệt cho riêng One:1
- Vi sai điện tử
- Tốc độ tối đa: 453 km/h
- Tăng tốc từ 0-400 km/h trong khoảng 20 giây
- Giảm tốc từ 400-0 km/h trong khoảng 10 giây
- Khoảng cách phanh: 28 m (100-0 km/h)
- Kích thước: 4.500 x 2.060 x 1.150 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.662 mm
- Trọng lượng: 1.360 kg (gồm 50% nhiên liệu và 100% dầu bôi trơn)
- Tỉ lệ phân bố trọng lượng: 44% trước và 56% sau.
- Phanh đĩa trước làm bằng gốm, đường kính 397mm, rộng 40mm với 6 piston
- Phanh đĩa sau làm bằng gốm, đường kính 380mm, rộng 34mm với 4 piston
- Hệ thống kiểm soát lực kéo theo kiểu F1 với 5 chế độ lái khác nhau
- Lốp trước: 265/35 - 19"
- Lốp sau: 345/30 - 20"
- Hệ số cản không khí: Cd 0,45-0,50 với cánh gió sau có thể điều chỉnh