forgetmenot
✩✩✩
Qua trang mới 4get sẽ ghi ra những từ các bạn đã đưa lên nhé. Như vậy sẽ kg phải xem lại và cũng kg cho từ đã có.
1. Mắt
2. Mũi
3. Miệng
4. (gò) Má
5. Môi
6. Mày (lông mày)
7. (lông) Mi
8. Mụn
9. Mông
10. Máu
11. Mép
12. Móng (móng tay, móng chân)
13. Mặt
14. Mụt (mụt ruồi, mụt nhọt)
15. Mí mắt
16. Mật
17. Mống mắt
18. Mồm
19. Mủ (có mụt nhọt thì có mủ)
20. Mỡ (mỡ dưới da)
21. Màng nhĩ
22. Màng não
23. Mu (bàn tay, bàn chân)
24. Màng tế bào
25. Màng tai
26. Múi (múi cơ bụng)
27. Men gan
28. Mụn cóc
29. Mao (Hán Việt)
30. Mạch máu
31. Mô (mô thần kinh, mô xương)
32. Mụn nhọt
33. Mao mạch
34. (thân) Mình
35. Mắt cá
36. "Mỏ"
37. Màng tang
38. Mạc (võng mạc của mắt).
39. Mô mỡ
40. Mụn trứng cá
41. Màng óc
42. "Mề"
43. Màu mắt
44. Mồ hôi
45. Mùi
46. Mang tai
47. Mô mỡ
48. Mô xương
49. Mô sụn
50. Màng tim
51. Màng túi
52. MÕM
53. Men răng
54. ... Môn (hiểu ngầm)
55. Màng nhầy (niêm mạc)
56. Mề đay
Mời cho tiếp :welcome:
1. Mắt
2. Mũi
3. Miệng
4. (gò) Má
5. Môi
6. Mày (lông mày)
7. (lông) Mi
8. Mụn
9. Mông
10. Máu
11. Mép
12. Móng (móng tay, móng chân)
13. Mặt
14. Mụt (mụt ruồi, mụt nhọt)
15. Mí mắt
16. Mật
17. Mống mắt
18. Mồm
19. Mủ (có mụt nhọt thì có mủ)
20. Mỡ (mỡ dưới da)
21. Màng nhĩ
22. Màng não
23. Mu (bàn tay, bàn chân)
24. Màng tế bào
25. Màng tai
26. Múi (múi cơ bụng)
27. Men gan
28. Mụn cóc
29. Mao (Hán Việt)
30. Mạch máu
31. Mô (mô thần kinh, mô xương)
32. Mụn nhọt
33. Mao mạch
34. (thân) Mình
35. Mắt cá
36. "Mỏ"
37. Màng tang
38. Mạc (võng mạc của mắt).
39. Mô mỡ
40. Mụn trứng cá
41. Màng óc
42. "Mề"
43. Màu mắt
44. Mồ hôi
45. Mùi
46. Mang tai
47. Mô mỡ
48. Mô xương
49. Mô sụn
50. Màng tim
51. Màng túi
52. MÕM

53. Men răng
54. ... Môn (hiểu ngầm)
55. Màng nhầy (niêm mạc)
56. Mề đay
Mời cho tiếp :welcome: