20 điểm khối A nên chọn trường nào ở Hà Nội, học ngành gì?

Mức điểm 20 của khối A là điểm thi của 3 môn: Toán, Vật Lý, và Hóa học là 1 mức điểm thuộc dạng khá và cũng có thể nộp được vào rất nhiều trường đại hoc khác nhau ở Hà Nội. Tuy nhiên mức điểm này cũng nằm gần gần với các mức điểm tuyển sinh của các trường và nhiều ngành, vì vậy sẽ rất khó cho các bạn thí sinh không biết nộp vào trường nào vừa tốt, học phí rẻ mà lại phù hợp với mức điểm của mình giảm tối thiếu xác xuất không đủ điểm.

Tuy nhiên mỗi trường sẽ có nhiều ngành khác nhau tuyển khối A và mỗi ngành có thể có điểm chuẩn khác nhau chứ không phải ngành nào cũng giống nhau. Một số trường điểm chuẩn đã nhân hệ số và một số trường chưa có điểm chuẩn thì các bạn có thể tìm hiểu thêm xem nhé. Còn danh sách dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo có thể thiếu một số trường khác ở Hà NỘi cũng tuyển khối A trong tầm điểm này. Danh sách này là chỉ những ngành có điểm tuyển từ 20 điểm xuống dưới bạn cũng có thể tham khảo những ngành có điểm chuẩn 21 điểm vì mỗi năm mức điểm có thể sẽ khác nhau

Tên TrườngNgànhKhốiĐiểm chuẩn tham khảo 2016
Đại học Thủ Đô Hà NộiSư phạm Hóa học.A00; B00; D07; D9020
Đại học Thủ Đô Hà NộiSư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội)A00; A01; D07; D9020
Đại học Thủ Đô Hà NộiSư phạm Tin học.A00; A01; D01; D9012
Đại học Thủ Đô Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D90----
Đại học Thủ Đô Hà NộiSư phạm Vật lýA00; A01; A02; D90----
Đại học Thủ Đô Hà NộiSư phạm Toán họcA00; A01; D07; D90----
Viện Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thôngA00; A01; C0120
Viện Đại Học Mở Hà NộiLuật kinh tếA0019.5
Viện Đại Học Mở Hà NộiKế toánA0019.5
Viện Đại Học Mở Hà NộiQuàn trị kinh doanhA0019
Viện Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA0018
Viện Đại Học Mở Hà NộiTài chính – Ngân hàngA0018
Viện Đại Học Mở Hà NộiLuật quốc tếA0017.25
Viện Đại Học Mở Hà NộiLuậtA0016
Viện Đại Học Mở Hà NộiCông nghệ sinh họcA0015
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKhoa học máy tínhA00;A0119.9
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiHệ thống thông tinA00; A0119.73
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0719.7
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; D0119.43
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiTài chính – Ngân hàngA00; A01; D0119.2
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiMarketingA00; A01; D0119.13
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị nhân lựcA00; A01; D0118.83
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị văn phòngA00; A01; D0118.5
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKiểm toánA00; A01; D0117.9
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiTruyền thông và mạng máy tínhA00; A0117.1
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0117.05
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John)A00; A01; D0116.08
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKhoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg )A00; A01----
Đại Học Công Nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanh chất lượng caoA00; A01; D01----
Học Viên Chính Sách và Phát TriểnTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0719.68
Học Viên Chính Sách và Phát TriểnKinh tếA00; A01; C01; D0119.5
Học Viên Chính Sách và Phát TriểnQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0119.44
Học Viên Chính Sách và Phát TriểnQuản lý nhà nướcA00; A01; C0219.05
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )Quản lí nhà nướcA00;A0119.5
Học Viện Phòng Không – Không QuânChỉ huy tham mưu Phòng không phía NamA0019.5
Đại Học Y Tế Công CộngY tế công cộngA00; B00; D01----
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật xây dựngA0019.86
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật môi trườngA0019.8
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Khai thác vận tảiA0019.59
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh)A0019.29
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến)A0019.26
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)A0018.96
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp)A0017.55
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp)A0017.4
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh)A0016.95
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật)A0016.89
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh)A00; A01; D0118
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )Kế toán (tại Quảng Ninh)A00; A01; D0118
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật điện, điện tửA00; A0120
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật cơ - điện tửA0019.75
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sựKỹ thuật xây dựngA00; A0117.5
Học Viện Tài ChínhTài chính – Ngân hàngA00; A0119.5
Học Viện Tài ChínhHệ thống thông tin quản lýA00; A0117.5
Đại Học Sư Phạm Hà NộiSinh họcA0020
Đại Học Sư Phạm Hà NộiGiáo dục Quốc phòng – An ninhA0019.75
Đại Học Sư Phạm Hà NộiSP Tin họcA0018.25
Đại Học Sư Phạm Hà NộiSP Sinh họcA0018
Đại Học Sư Phạm Hà NộiSP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)A0017
Đại Học Sư Phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA0016.75
Đại Học Sư Phạm Hà NộiSP Địa lýA0016.5
Đại Học Sư Phạm Hà NộiSP Kĩ thuật công nghiệpA0016.25
Đại Học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA00; A01; D01----
Đại Học Công ĐoànTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01----
Đại Học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA00; A01; D01----
Đại Học Công ĐoànBảo hộ lao độngA00;A01----
Đại Học Công ĐoànQuan hệ lao độngA00; A01; D01----
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiKĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị)A0019.75
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCông nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựngA0019.5
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCông nghệ thông tinA0019
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiQuản lí xây dựngA0019
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiKỹ thuật môi trường đô thịA0016
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0016
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiKỹ thuật hạ tầng đô thịA0016
Đại Học Kiến Trúc Hà NộiCấp thoát nướcA0016
Đại Học Thăng LongNhóm ngành Kinh tế - Quản lýA00; A01; D01; D03----
Đại Học Điện LựcĐiện công nghiệp và dân dụngA00, A01, D0719.5
Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D0719.5
Đại Học Điện LựcKỹ thuật điện tửA00, A01, D0719.25
Đại Học Điện LựcĐiện lạnhA00, A01, D0719.25
Đại Học Điện LựcCông nghệ phân mềmA00, A01, D01, D0718.5
Đại Học Điện LựcCông nghệ tự độngA00, A01, D0718.25
Đại Học Điện LựcĐiện công nghiệp và dân dụng chất lượng caoA00, A01, D0718
Đại Học Điện LựcCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D0718
Đại Học Điện LựcKế toán doanh nghiệpA00, A01, D01, D0718
Đại Học Điện LựcHệ thống điệnA00, A01, D0717.75
Đại Học Điện LựcThương mại điện tửA00, A01, D01, D0717.75
Đại Học Điện LựcĐiện tử viễn thôngA00, A01, D0717.5
Đại Học Điện LựcQuản trị an ninh mạngA00, A01, D01, D0717.25
Đại Học Điện LựcCông nghệ chế tạo thiết bị điệnA00, A01, D0717
Đại Học Điện LựcTài chính ngân hàngA00, A01, D01, D0717
Đại Học Điện LựcQuản trị doanh nghiệpA00, A01, D01, D0717
Đại Học Điện LựcQuản trị kinh doanh du lịch và khách sạnA00, A01, D01, D0716.75
Đại Học Điện LựcKế toán tài chính và kiểm soátA00, A01, D01, D0716.5
Đại Học Điện LựcKế toán doanh nghiệp chất lượng caoA00, A01, D01, D0716
Đại Học Điện LựcCông nghệ tự động chất lượng caoA00, A01, D0715.75
Đại Học Điện LựcThiết bị điện tử y tếA00, A01, D0715.75
Đại Học Điện LựcNhiệt điệnA00, A01, D0715.75
Đại Học Điện LựcXây dựng công trình điệnA00, A01, D0715.75
Đại Học Điện LựcQuản lý công nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Quản lý năng lượng, Quản lý năng lượng chất lượng cao, Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị)A00; A01; D01; D0715
Đại Học Điện LựcĐiện tử viễn thông chất lượng caoA00, A01, D0715
Đại Học Điện LựcNăng lượng tái tạoA00, A01, D0715
Đại Học Điện LựcHệ thống điện Chất lượng caoA00, A01, D0715
Đại Học Điện LựcQuản lý dự án và công trình điệnA00, A01, D0715
Đại Học Điện LựcXây dựng dân dựng và công nghiệpA00, A01, D0715
Đại Học Điện LựcTài chính ngân hàng chất lượng caoA00, A01, D01, D0715
Đại Học Điện LựcQuản trị doanh nghiệp chất lượng caoA00, A01, D01, D0715
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ mayA00; A01; C01; D0118
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ mayA00; A01; C01; D0118
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpKế toánA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpKế toánA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0116
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thực phẩm*A00; A01; B00; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ thực phẩm*A00; A01; B00; D0115.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; C01; D0115
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0115
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )Công tác xã hộiA00; A01; D0115
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )Quản trị nhân lựcA00; A01; D0115
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )Kế toánA00; A01; D0115
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )Bảo hiểmA00; A01; D0115
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )Quản trị kinh doanhA00; A01; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0120
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0118
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản lý đất đaiA00; A01; B00; D0117
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; B00; D0117
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKế toánA00; A01; B00; D0116.25
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKinh tế tài nguyên thiên nhiênA00; A01; B00; D0116
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D0116
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản lý biển*A00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản lý tài nguyên nước*A00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKỹ thuật địa chấtA00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKhoa học đấtA00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKhí tượng thủy văn biểnA00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiBiến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiThủy vănA00; A01; B00; D0115
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKhí tượng họcA00; A01; B00; D0115
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D3515
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thôngA00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật điện. điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngCông nghệ sinh họcA00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D3515
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngKế toánA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Dân Lập Phương ĐôngViệt Nam họcA00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D3015
Đại Học Thành TâyQuản lý đất đaiA00; A01; B00; D0115
Đại Học Thành TâyĐiều dưỡngA00; B00; D0115
Đại Học Thành TâyDược họcA00; B00. D07. D0815
Đại Học Thành TâyLâm nghiệpA00; A01; B0015
Đại Học Thành TâyKỹ thuật công trình xây dựngA00; A0115
Đại Học Thành TâyCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0115
Đại Học Thành TâyKhoa học máy tínhA00; A01; D0115
Đại Học Thành TâyKhoa học môi trườngA00; A01; B00; D0115
Đại Học Thành TâyCông nghệ sinh họcA00; A001; B0015
Đại Học Thành TâyLuật kinh tếA00; A01; C00; D0115
Đại Học Thành TâyQuản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0115
Đại Học Thành TâyQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115
Đại Học Thành TâyKế toánA00; A01; D0115
Đại Học Thành TâyTài chính – Ngân hàngA00; A01; D0115
Đại Học Thành TâyQuản trị kinh doanhA00; A01; D0115
Đại Học Hòa BìnhCông tác xã hộiA00; B00; C00; D0115
Đại Học Hòa BìnhKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; B00; D0115
Đại Học Hòa BìnhCông nghệ thông tinA00; A10; A15; D9015
Đại Học Hòa BìnhKế toánA00; A01; B00; D0115
Đại Học Hòa BìnhTài chính – Ngân hàngA00; A01; B00; D0115
Đại Học Hòa BìnhQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0115
Học Viện Quản Lý Giáo DụcQuản lý giáo dụcA00; A01; C00; D0117.5
Học Viện Quản Lý Giáo DụcTâm lý học giáo dụcA00; B00; C00; D0117
Học Viện Quản Lý Giáo DụcGiáo dục họcA00; B00; C00; D0116
Học Viện Quản Lý Giáo DụcCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A0415
Học Viện Quản Lý Giáo DụcKinh tế giáo dục*A00; A01; D01; D1015
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A16; D01; D0715
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ vật liệuA00; A16; D01; D0715
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Lâm nghiệp đô thịA00; A17; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kiến trúc cảnh quanA00; A17; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Thiết kế nội thấtA00; A17; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Thiết kế công nghiệpA00; A17; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công thônA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Lâm nghiệpA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Lâm sinhA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; C00; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công tác xã hộiA00; C00; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Hệ thống thông tinA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản trị kinh doanhA00; A16; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kinh tế nông nghiệpA00; A16; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kinh tếA00; A16; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kế toánA00; C16; C15; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Khuyến nôngA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Khoa học cây trồngA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản lý đất đaiA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Chăn nuôiA00; A16; B00; D0815
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Thú yA00; A16; B00; D0815
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ sinh họcA00; A16; B00; D0815
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Bảo vệ thực vậtA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản lý tài nguyên rừngA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Khoa học môi trườngA00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt)A00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Lâm nghiệp (Tiếng Anh)A00; A16; B00; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao)A00; A01; A16; D0115
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao)A00; A16; D01; D0715
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Công nghệ sinh học (chất lượng cao)A00; A16; B00; D0815
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng AnhA00; A16; B00; D0115
Đại Học Nguyễn TrãiKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D0115
Đại Học Nguyễn TrãiKỹ thuật môi trườngA00; A01; B0015
Đại Học Nguyễn TrãiKế toánA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn TrãiTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0715
Đại Học Nguyễn TrãiQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; D0115
Đại học Thành ĐôDược họcA00; B0015
Đại học Thành ĐôKế toánA00; A01; D01; D0215
Đại học Thành ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0215
Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D26; D2715
Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D16; D1715
Đại học Thành ĐôQuản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115
Đại học Thành ĐôQuản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115
Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D01; D0215
Đại học Thành ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0215
Đại học Thành ĐôViệt Nam họcA00; A01; C00; D0115
Đại học Thành ĐôQuản lý đất đaiA00; A01; B00; D0115
Đại học Thành ĐôQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0715
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0715
Đại Học Công Nghiệp Việt HungCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
Đại Học Công Nghiệp Việt HungKinh tếA00; A01; C01; D0115
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCông nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN);A00; A018.82
Đại Học Bách Khoa Hà NộiĐiện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN);A00; A018.53
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN)A00; A018.42
Đại Học Bách Khoa Hà NộiĐiện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN)A00; A018.3
Đại Học Bách Khoa Hà NộiToán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lýA00; A018.03
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN)A00; A018
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệuA00; A017.98
Đại Học Bách Khoa Hà NộiHóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN)A00; B00; D077.93
Đại Học Bách Khoa Hà NộiKỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật inA00; B00; D077.75
Đại Học Bách Khoa Hà NộiKinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàngA00; A01; D017.73
Đại Học Bách Khoa Hà NộiKinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanhA00; A01; D017.73
Đại Học Bách Khoa Hà NộiDệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ mayA00; A017.73
Đại Học Bách Khoa Hà NộiVật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệuA00; A017.66
Đại Học Bách Khoa Hà NộiNhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệtA00; A017.65
Đại Học Bách Khoa Hà NộiVật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhânA00; A017.62
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinhA00; A017.61
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tửA00; A017.58
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thôngA00; A017.55
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh)A00; A017.53
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCông nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc)A00; A01; D077.52
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản)A00; A01; D077.5
Đại Học Bách Khoa Hà NộiKinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA00; A01; D017.47
Đại Học Bách Khoa Hà NộiĐiện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức)A00; A01; D077.28
Đại Học Bách Khoa Hà NộiSư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA00; A017.11
Đại Học Bách Khoa Hà NộiHệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp)A00; A01; D07; D297
Đại Học Bách Khoa Hà NộiKhoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D076.7
Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand)A00; A01; D01; D076.7
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCông nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand)A00; A01; D076.58
Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh)A00; A01; D01; D076.53
Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp)A00; A01; D01; D03; D07; D24; D296.52
Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D076.5
Đại Học Bách Khoa Hà NộiCTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điệnA00; A01----
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kế toánA00; A01; D076.72
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Công nghệ thông tinA00; A01; D076.72
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật điện. điện tửA00; A01; D076.5
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Quản trị kinh doanhA00; A01; D076.47
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kinh tếA00; A01; D076.43
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D076.32
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D076.18
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D076.02
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; D075.9
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Hệ thống thông tinA00; A01; D075.87
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Quản lý xây dựngA00; A01; D075.87
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật công trình biểnA00; A01; D075.72
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật công trình thủyA00; A01; D075.71
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; D075.68
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Thuỷ vănA00; A01; D075.68
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật hóa họcA00; B00; D075.67
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật môi trườngA00;A01; B00; D075.67
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Cấp thoát nướcA00; A01; D075.67
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D075.67
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D075.67
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D075.67
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D075.39
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D075.33
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tửA00; A015.82
Đại Học Mỏ Địa ChấtKế ToánA00; A01; D015.69
Đại Học Mỏ Địa ChấtQuản trị kinh doanhA00; A01; D015.46
Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ thông tinA00; A01; D015.32
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật cơ khíA00; A015.22
Đại Học Mỏ Địa ChấtQuản lý đất đaiA00; A01; B00; D015.21
Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; D015.14
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật dầu khí; Kỹ thuật Địa vật lýA00; A015.11
Đại Học Mỏ Địa ChấtCông nghệ kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D015.04
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử (Học tại Vũng Tàu)A00; A01; D015.04
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật công trình xây dựngA00; A015.02
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoángA00; A01; D015.02
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật môi trườngA00; A01; B005
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật Trắc địa - Bản đồA00; A01; C01; D015
Đại Học Mỏ Địa ChấtKỹ thuật địa chấtA00; A01;A04;A065
Học Viện An Ninh Nhân DânCông nghệ thông tin (hệ dân sự)A00; A01; D0115
Học Viện An Ninh Nhân DânLuật (hệ dân sự)A00; A01; C03; D0115
Học Viện An Ninh Nhân DânAn toàn thông tin (hệ dân sự)A00; A01; D01----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCông nghệ mayA00; A01; B00; D01----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCông nghệ sợi. dệtA00; A01; B00; D01----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiQuản lý công nghiệpA00; A01; B00; D01----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D01----
Học Viện Cảnh Sát Nhân DânLuật (Hệ dân sự)A00; A01; C03; D01----
Đại Học Quốc Tế Bắc HàKinh tế xây dựngA00; A01; A02; A10----
Đại Học Quốc Tế Bắc HàKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; A02; A10----
Đại Học Quốc Tế Bắc HàKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A02; A10----
Đại Học Quốc Tế Bắc HàKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; A02; A10----
Đại Học Quốc Tế Bắc HàCông nghệ thông tinA00; A01; A02; A10----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D90----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D90----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịLuật kinh tếA00; A01; C00; D01----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKế toánA00; A01; D01; D90----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D90----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D01----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D90----
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịQuản lý nhà nướcA00; A01; C00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôThú yA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôĐiều dưỡngA00; A01; B00; C00----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôKỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôKỹ thuật điện tử. truyền thôngA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; A06; B00----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôCông nghệ thông tinA00; A01; A10; C01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôCông nghệ sinh họcA00; A02; C08; D08----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôLuật kinh tếA00; A01; C00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôKế toánA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôTài chính – Ngân hàngA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôQuản trị kinh doanhA00; A01; B00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôThông tin họcA00; A01; C00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôQuản lý nhà nướcA00; A01; C00; D01----
Đại Học Dân Lập Đông ĐôViệt Nam họcA00; A01; C00; D01----
Đại Học Đại NamĐiều dưỡngA00; A01; B00; C00----
Đại Học Đại NamDược họcA00; B00; C02; D07----
Đại Học Đại NamKỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A12; A15----
Đại Học Đại NamCông nghệ thông tinA00; A15; D84; K01----
Đại Học Đại NamQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D01----
Đại Học Đại NamQuản trị kinh doanhA00; C03; D01; D10----
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Công tác xã hộiA00; A01; D0118.25
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Kế toánA00; A01; D0118
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Quản trị kinh doanhA00; A01; D0117
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Quản trị nhân lựcA00; A01; D0116.25
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Bảo hiểmA00; A01; D0115
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Luật kinh tếA00; A01; D01----
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Kinh tếA00; A01; D01----
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )Tâm lý họcC00; A00; A01; D01----
Đại Học Nội VụQuản trị nhân lực (Học tại Hà Nội)A00;A01;D0117
Đại Học Nội VụQuản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội)A00;A01;D0117
Đại Học Nội VụQuản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng NamA00;A01;D0115
Đại Học Nội VụQuản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng NamA00;A01;D0115
Đại Học Nội VụHệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng NamA00; A01; A16; D01----
Đại Học Nội VụHệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội)A00; A01; A16; D01----
Đại Học Nội VụLuật - Phân hiệu Quảng NamA00; A01; C00; D01----
Đại Học Nội VụLuật ( Học tại Hà Nội)A00; A01; C00; D01----
Đại Học Nội VụKhoa học thư viện ( Học tại Hà Nội)A00; D14----
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKỹ thuật công trình xây dựngA00; A06; B01; C0115
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A10; D0115
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A04; A07; A1015
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A03; A10; D0115
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D0815
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKế toánA00; A01; A08; D0115
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiTài chính – Ngân hàngA00; A01; A02; D1015
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKinh doanh quốc tếA00; A04; A09; D0115
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; D6615
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; A08; D0115
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiDược họcA00; A02; B00; B03----
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiY đa khoaA00; A02; B00; B03----
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiKiểm toánA00; A01; C04; D0115
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiKinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D0115
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0115
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiKế toánA00; A01; C04; D0115
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiTài chính – Ngân hàngA00; A01; C04; D0115
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; C04; D01----
Đại Học FPTKiến trúcA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTAn toàn thông tin*A00; A01; D01; D90----
Đại Học FPTKỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D90----
Đại Học FPTKhoa học máy tínhA00; A01; D01; D90----
Đại Học FPTTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTKinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTQuản trị khách sạnA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTNgôn ngữ NhậtA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTNgôn ngữ AnhA00; A01; D01; D96----
Đại Học FPTThiết kế đồ họaA00; A01; D01; D96----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0718.51
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0718.51
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0717.46
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toánA00; A01; D01; D0717.46
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0717.01
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D01; D0716.98
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA00; A01; D01; D0716.98
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiTruyền thông và mạng máy tínhA00; A01; D01; D0716.98
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D0716.59
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0716.59
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0716.25
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715.9
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0715.45
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế vận tảiA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)A00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)A00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toánA00; A01; D01; D07----
Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toánA00; A01; D01; D07----
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựKỹ thuật xây dựngA00----
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựKế toánA00; A01----
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựTài chính – Ngân hàngA00; A01----
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamCông tác thanh thiếu niênA00; C14----
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt NamXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcA00; C04----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiXét nghiệm y họcA00; A02; B00; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thực phẩm*A00; A02; B00; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiNăng lượng tái tạo*A00; A01; A02; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ thông tin - Truyền thông*A00; A01; A02; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiNước – Môi trường – Hải dương họcA00; A02; B00; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiVũ trụ và Hàng khôngA00; A01; A02; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiKhoa học vật liệu tiên tiến và công nghệ NanoA00; A01; A02; D07----
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà NộiCông nghệ Sinh học nông y dượcA00; A02; B00; D07----
Học Viện Kỹ Thuật Mật MãAn toàn thông tinA00; A01; D90----
Học Viện Kỹ Thuật Mật MãCông nghệ thông tinA00; A01; D90----
Học Viện Kỹ Thuật Mật MãKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D90----
Học Viện Ngân HàngLuật kinh tếA00;C00; D01; D09----
Học Viện Ngân HàngQuản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh)A00; A01; D01; D07----
Học Viện Ngân HàngTài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07----
Học Viện Ngân HàngQuản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D07----
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thôngA00; A02----
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiKỹ thuật máy tínhA00; A02----
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật BảnA00; A02----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hoá học- CLCA00; B00; C02; D07----
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà NộiCông nghệ sinh học- CLCA00; B00; B03; D08----
Khoa Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà NộiDược họcA00----
Đại Học Thương MạiKinh tế quốc tếA00; A01; D01----
Đại Học Thương MạiKinh doanh quốc tếA00; A01----
Đại Học Thương MạiLuật kinh tếA00; A01----
Đại Học Thương MạiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01----
Đại Học Thương MạiQuản trị khách sạnA00; A01----
Đại Học Thương MạiQuản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại)A00; A01; D04----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiQuản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản).A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiQuản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị).A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKinh tế xây dựngA00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật công trình biểnA00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiCấp thoát nướcA00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình)A00; A01; D29----
Đại Học Xây Dựng Hà NộiKỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)A00; A01; D29----

Xem thêm: Khối A gồm những ngành nào? Danh sách ngành tuyển sinh khối A
 
  • Chủ đề
    20 diem 2017 2018 2019 2020 dai hoc diem chuan khối a thi dai hoc tuyển sinh
  • Top