Mức điểm 20 của khối A là điểm thi của 3 môn: Toán, Vật Lý, và Hóa học là 1 mức điểm thuộc dạng khá và cũng có thể nộp được vào rất nhiều trường đại hoc khác nhau ở Hà Nội. Tuy nhiên mức điểm này cũng nằm gần gần với các mức điểm tuyển sinh của các trường và nhiều ngành, vì vậy sẽ rất khó cho các bạn thí sinh không biết nộp vào trường nào vừa tốt, học phí rẻ mà lại phù hợp với mức điểm của mình giảm tối thiếu xác xuất không đủ điểm.
Tuy nhiên mỗi trường sẽ có nhiều ngành khác nhau tuyển khối A và mỗi ngành có thể có điểm chuẩn khác nhau chứ không phải ngành nào cũng giống nhau. Một số trường điểm chuẩn đã nhân hệ số và một số trường chưa có điểm chuẩn thì các bạn có thể tìm hiểu thêm xem nhé. Còn danh sách dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo có thể thiếu một số trường khác ở Hà NỘi cũng tuyển khối A trong tầm điểm này. Danh sách này là chỉ những ngành có điểm tuyển từ 20 điểm xuống dưới bạn cũng có thể tham khảo những ngành có điểm chuẩn 21 điểm vì mỗi năm mức điểm có thể sẽ khác nhau
Xem thêm: Khối A gồm những ngành nào? Danh sách ngành tuyển sinh khối A
Tuy nhiên mỗi trường sẽ có nhiều ngành khác nhau tuyển khối A và mỗi ngành có thể có điểm chuẩn khác nhau chứ không phải ngành nào cũng giống nhau. Một số trường điểm chuẩn đã nhân hệ số và một số trường chưa có điểm chuẩn thì các bạn có thể tìm hiểu thêm xem nhé. Còn danh sách dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo có thể thiếu một số trường khác ở Hà NỘi cũng tuyển khối A trong tầm điểm này. Danh sách này là chỉ những ngành có điểm tuyển từ 20 điểm xuống dưới bạn cũng có thể tham khảo những ngành có điểm chuẩn 21 điểm vì mỗi năm mức điểm có thể sẽ khác nhau
Tên Trường | Ngành | Khối | Điểm chuẩn tham khảo 2016 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07; D90 | 20 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) | A00; A01; D07; D90 | 20 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Tin học. | A00; A01; D01; D90 | 12 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | ---- |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | ---- |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông | A00; A01; C01 | 20 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Luật kinh tế | A00 | 19.5 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Kế toán | A00 | 19.5 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Quàn trị kinh doanh | A00 | 19 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 18 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Luật quốc tế | A00 | 17.25 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Luật | A00 | 16 |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | Công nghệ sinh học | A00 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính | A00;A01 | 19.9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 19.73 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19.7 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.43 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.2 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Marketing | A00; A01; D01 | 19.13 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.83 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 18.5 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 17.9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 17.1 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 17.05 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) | A00; A01; D01 | 16.08 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00; A01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | ---- |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.68 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 19.44 |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển | Quản lý nhà nước | A00; A01; C02 | 19.05 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) | Quản lí nhà nước | A00;A01 | 19.5 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam | A00 | 19.5 |
Đại Học Y Tế Công Cộng | Y tế công cộng | A00; B00; D01 | ---- |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 19.86 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật môi trường | A00 | 19.8 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Khai thác vận tải | A00 | 19.59 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A00 | 19.29 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) | A00 | 19.26 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00 | 18.96 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00 | 17.55 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A00 | 17.4 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00 | 16.95 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A00 | 16.89 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh) | A00; A01; D01 | 18 |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) | Kế toán (tại Quảng Ninh) | A00; A01; D01 | 18 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 20 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 19.75 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 17.5 |
Học Viện Tài Chính | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01 | 19.5 |
Học Viện Tài Chính | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 17.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sinh học | A00 | 20 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 19.75 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Tin học | A00 | 18.25 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Sinh học | A00 | 18 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 17 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 16.75 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Địa lý | A00 | 16.5 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 16.25 |
Đại Học Công Đoàn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Công Đoàn | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Công Đoàn | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Công Đoàn | Bảo hộ lao động | A00;A01 | ---- |
Đại Học Công Đoàn | Quan hệ lao động | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00 | 19.75 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 19.5 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00 | 19 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Quản lí xây dựng | A00 | 19 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 16 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 16 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00 | 16 |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Cấp thoát nước | A00 | 16 |
Đại Học Thăng Long | Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý | A00; A01; D01; D03 | ---- |
Đại Học Điện Lực | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, D07 | 19.5 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 19.5 |
Đại Học Điện Lực | Kỹ thuật điện tử | A00, A01, D07 | 19.25 |
Đại Học Điện Lực | Điện lạnh | A00, A01, D07 | 19.25 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ phân mềm | A00, A01, D01, D07 | 18.5 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 18.25 |
Đại Học Điện Lực | Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 18 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 18 |
Đại Học Điện Lực | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 18 |
Đại Học Điện Lực | Hệ thống điện | A00, A01, D07 | 17.75 |
Đại Học Điện Lực | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17.75 |
Đại Học Điện Lực | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07 | 17.5 |
Đại Học Điện Lực | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 17.25 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 17 |
Đại Học Điện Lực | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17 |
Đại Học Điện Lực | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17 |
Đại Học Điện Lực | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 16.75 |
Đại Học Điện Lực | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 16.5 |
Đại Học Điện Lực | Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15.75 |
Đại Học Điện Lực | Thiết bị điện tử y tế | A00, A01, D07 | 15.75 |
Đại Học Điện Lực | Nhiệt điện | A00, A01, D07 | 15.75 |
Đại Học Điện Lực | Xây dựng công trình điện | A00, A01, D07 | 15.75 |
Đại Học Điện Lực | Quản lý công nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Quản lý năng lượng, Quản lý năng lượng chất lượng cao, Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Điện tử viễn thông chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Hệ thống điện Chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Quản lý dự án và công trình điện | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Xây dựng dân dựng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 |
Đại Học Điện Lực | Quản trị doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 20 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.25 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 16 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý biển* | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý tài nguyên nước* | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Khí tượng thủy văn biển | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông | A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Điều dưỡng | A00; B00; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Dược học | A00; B00. D07. D08 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Công nghệ sinh học | A00; A001; B00 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Hòa Bình | Công tác xã hội | A00; B00; C00; D01 | 15 |
Đại Học Hòa Bình | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Hòa Bình | Công nghệ thông tin | A00; A10; A15; D90 | 15 |
Đại Học Hòa Bình | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Hòa Bình | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Hòa Bình | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 17.5 |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01 | 17 |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01 | 16 |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04 | 15 |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Kinh tế giáo dục* | A00; A01; D01; D10 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công thôn | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Lâm nghiệp | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Thú y | A00; A16; B00; D08 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Lâm nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ sinh học (chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng Anh | A00; A16; B00; D01 | 15 |
Đại Học Nguyễn Trãi | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Nguyễn Trãi | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 |
Đại Học Nguyễn Trãi | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Nguyễn Trãi | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Nguyễn Trãi | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Dược học | A00; B00 | 15 |
Đại học Thành Đô | Kế toán | A00; A01; D01; D02 | 15 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02 | 15 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27 | 15 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D16; D17 | 15 |
Đại học Thành Đô | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D02 | 15 |
Đại học Thành Đô | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02 | 15 |
Đại học Thành Đô | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); | A00; A01 | 8.82 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); | A00; A01 | 8.53 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) | A00; A01 | 8.42 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) | A00; A01 | 8.3 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 8.03 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) | A00; A01 | 8 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu | A00; A01 | 7.98 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) | A00; B00; D07 | 7.93 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in | A00; B00; D07 | 7.75 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D01 | 7.73 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 7.73 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may | A00; A01 | 7.73 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu | A00; A01 | 7.66 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 7.65 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01 | 7.62 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh | A00; A01 | 7.61 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | A00; A01 | 7.58 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông | A00; A01 | 7.55 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) | A00; A01 | 7.53 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; D07 | 7.52 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D07 | 7.5 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 7.47 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) | A00; A01; D07 | 7.28 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 7.11 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) | A00; A01; D07; D29 | 7 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 6.7 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) | A00; A01; D01; D07 | 6.7 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) | A00; A01; D07 | 6.58 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 6.53 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) | A00; A01; D01; D03; D07; D24; D29 | 6.52 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 6.5 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện | A00; A01 | ---- |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kế toán | A00; A01; D07 | 6.72 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 6.72 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01; D07 | 6.5 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07 | 6.47 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kinh tế | A00; A01; D07 | 6.43 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 6.32 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D07 | 6.18 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07 | 6.02 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; D07 | 5.9 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07 | 5.87 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Quản lý xây dựng | A00; A01; D07 | 5.87 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D07 | 5.72 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; D07 | 5.71 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D07 | 5.68 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Thuỷ văn | A00; A01; D07 | 5.68 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 5.67 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật môi trường | A00;A01; B00; D07 | 5.67 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Cấp thoát nước | A00; A01; D07 | 5.67 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D07 | 5.67 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 5.67 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D07 | 5.67 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 5.39 |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D07 | 5.33 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01 | 5.82 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kế Toán | A00; A01; D01 | 5.69 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 5.46 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 5.32 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 5.22 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 5.21 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D01 | 5.14 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật dầu khí; Kỹ thuật Địa vật lý | A00; A01 | 5.11 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01 | 5.04 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử (Học tại Vũng Tàu) | A00; A01; D01 | 5.04 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 5.02 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01 | 5.02 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 5 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00; A01; C01; D01 | 5 |
Đại Học Mỏ Địa Chất | Kỹ thuật địa chất | A00; A01;A04;A06 | 5 |
Học Viện An Ninh Nhân Dân | Công nghệ thông tin (hệ dân sự) | A00; A01; D01 | 15 |
Học Viện An Ninh Nhân Dân | Luật (hệ dân sự) | A00; A01; C03; D01 | 15 |
Học Viện An Ninh Nhân Dân | An toàn thông tin (hệ dân sự) | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Công nghệ sợi. dệt | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | Luật (Hệ dân sự) | A00; A01; C03; D01 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A02; A10 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; A10 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; A10 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; A02; A10 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A10 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Thú y | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Kỹ thuật điện tử. truyền thông | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A06; B00 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; C01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Công nghệ sinh học | A00; A02; C08; D08 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Thông tin học | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Đại Nam | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | ---- |
Đại Học Đại Nam | Dược học | A00; B00; C02; D07 | ---- |
Đại Học Đại Nam | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A12; A15 | ---- |
Đại Học Đại Nam | Công nghệ thông tin | A00; A15; D84; K01 | ---- |
Đại Học Đại Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Đại Nam | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | ---- |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 18.25 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 17 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 16.25 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Kinh tế | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) | Tâm lý học | C00; A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Nội Vụ | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 |
Đại Học Nội Vụ | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 |
Đại Học Nội Vụ | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 |
Đại Học Nội Vụ | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 |
Đại Học Nội Vụ | Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; A16; D01 | ---- |
Đại Học Nội Vụ | Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; A16; D01 | ---- |
Đại Học Nội Vụ | Luật - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Nội Vụ | Luật ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; C00; D01 | ---- |
Đại Học Nội Vụ | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | A00; D14 | ---- |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A06; B01; C01 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A04; A07; A10 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A03; A10; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D08 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kế toán | A00; A01; A08; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A02; D10 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Kinh doanh quốc tế | A00; A04; A09; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; D66 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Dược học | A00; A02; B00; B03 | ---- |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Y đa khoa | A00; A02; B00; B03 | ---- |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15 |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Đại Học FPT | Kiến trúc | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | An toàn thông tin* | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học FPT | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học FPT | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | ---- |
Đại Học FPT | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại Học FPT | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D96 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.46 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.46 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.01 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 16.98 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.98 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16.98 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16.25 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.45 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | Kỹ thuật xây dựng | A00 | ---- |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | Kế toán | A00; A01 | ---- |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01 | ---- |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Công tác thanh thiếu niên | A00; C14 | ---- |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C04 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Xét nghiệm y học | A00; A02; B00; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thực phẩm* | A00; A02; B00; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Năng lượng tái tạo* | A00; A01; A02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ thông tin - Truyền thông* | A00; A01; A02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Nước – Môi trường – Hải dương học | A00; A02; B00; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Vũ trụ và Hàng không | A00; A01; A02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano | A00; A01; A02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ Sinh học nông y dược | A00; A02; B00; D07 | ---- |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | ---- |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | ---- |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | ---- |
Học Viện Ngân Hàng | Luật kinh tế | A00;C00; D01; D09 | ---- |
Học Viện Ngân Hàng | Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Học Viện Ngân Hàng | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Học Viện Ngân Hàng | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông | A00; A02 | ---- |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Kỹ thuật máy tính | A00; A02 | ---- |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | A00; A02 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật hoá học- CLC | A00; B00; C02; D07 | ---- |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ sinh học- CLC | A00; B00; B03; D08 | ---- |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | Dược học | A00 | ---- |
Đại Học Thương Mại | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Thương Mại | Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | ---- |
Đại Học Thương Mại | Luật kinh tế | A00; A01 | ---- |
Đại Học Thương Mại | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01 | ---- |
Đại Học Thương Mại | Quản trị khách sạn | A00; A01 | ---- |
Đại Học Thương Mại | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D04 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ thông tin | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Cấp thoát nước | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00; A01; D29 | ---- |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; D29 | ---- |
Xem thêm: Khối A gồm những ngành nào? Danh sách ngành tuyển sinh khối A