63 từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo

Chia sẻ với các bạn video tổng hợp các từ vựng về quần áo cơ bản nhất. Video kèm hình ảnh và phát âm sinh động trực quan, dễ học, dễ nhớ

 
Dress /dres/ (n) Váy liền
Skirt /skə:t/ (n) Chân váy
Miniskirt /'miniskə:t/ (n) Váy ngắn
Blouse /blauz/ (n) Áo sơ mi nữ
Tights /taits/ (n) Quần tất
Leather jacket /'leðə/ /'dʤækit/ (n) Áo khoác da
Vest /vɛst/ (n) Áo lót ba lỗ, áo gi lê
Knickers /'nikəz/ (n) Quần lót nữ
Bra /brɑ:/ (n) Áo lót nữ
Underpants /ˈʌndərˌpænts/ (n) Quần lót nam
Blazer /'bleizə/ (n) Áo khoác nam dạng vét
Suit /sju:t/ (n) Bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
Jeans (a pair of jeans) /dʤein/ (n) quần bò
Shirt /ʃə:t/ (n) Áo sơ mi
T-shirt /'ti:ʃə:t/ (n) áo phông, áo thun
Trousers (a pair of trousers) /'trauzəz/ (n) Quần dài
Swimming costume /'swimiɳ/ /'kɔstju:m/ (n) Quần áo bơi
Pyjamas /pə'dʤɑ:məz/ (n) Bộ đồ ngủ
Nightie (nightdress) /ˈnaɪti/ (n) Váy ngủ
Overcoat /'ouvə'kout/ (n) Áo măng tô
Jacket /'dʤækit/ (n) Áo khoác
Cardigan /'kɑ:digən/ (n) Áo len cài đằng trước
Jumper /'dʤʌmpə/ (n) Áo len
Sweater /'swetə/ (n) Áo len
Pullover /ˈpʊlˌoʊvər/ (n) Áo len chui đầu
Boxer shorts /'bɔksə ʃɔ:ts/ (n) Quần đùi
Dinner jacket /'dinə dʤækit/ (n) Com lê đi dự tiệc
Raincoat /'reinkout/ (n) Áo mưa
Anorak /'ænəræk/ (N) Áo khoác có mũ
Bikini /bɪˈkini/ (n) Áo tắm hai mảnh
Dressing gown /'dresiɳgaun/ (n) Áo choàng tắm
Tie /tai/ (n) Cà vạt
Bow tie /boʊ/ /tai/ (n) Nơ thắt cổ áo nam
Stocking /'stɔkiɳ/ (n) Tất dài
Socks /sɔk/ (n) Tất
Button /ˈbʌtn/ (n) Khuy
Pocket /ˈpɒkɪt/ (n) Túi quần áo
Zip /zɪp/ (n) Khóa kéo
High heels (high-heeled shoes) /hai/ /hi:lz/ (n) Giày cao gót
Shoes /ʃuː/ (n) Giày
Sandal /'sændl/ (n) giày xăng-đan
Stiletto /sti'letou/ (n) Giày gót nhọn
Trainers /treinəz/ (n) Giày thể thao
Wellingtons /'weli t nz/ (n) Ủng cao su
Shoelace /ˈʃuˌleɪs/ (n) Dây giày
Boots /bu:ts/ (n) Bốt
Slipper /'slipə/ (n) Dép đi trong nhà
Gloves /glʌvz/ (n) Găng tay
Hat /hæt/ (n)
Cap /kæp/ (n) Mũ lưỡi trai
Scarf /skɑ:f/ (n) Khăn
Wallet /'wɔlit/ (n) Ví nam
Purse /pə:s/ (n) Ví nữ
Umbrella /ʌm'brelə/ (n) Cái ô
Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/ (n) Kính râm
Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/ (n) Khuyên tai
Ring /riɳ/ (n) Nhẫn
Lipstick /'lipstik/ (n) Son môi
Make-up /'meikʌp/ (n) Đồ trang điểm
Bracelet /'breislit/ (n) Vòng tay
Necklace /'neklis/ (n) Vòng cổ
Watch /wɔtʃ/ (n) Đồng hồ
Belt /bɛlt/ (n) Thắt lưng
 
Top