Bài tập tiếng Anh về danh từ đếm được và không đếm được có đáp án
Danh từ đếm được và không đếm được đòi hỏi các bạn phải nắm rõ nghĩa của các danh từ đó và từ đó suy ra ý nghĩa. Để nắm vững hơn kiến thức danh từ đếm được và không đếm được các bạn có thể thực hành với các dạng bài tập dưới đây
Những danh từ dưới đây đếm được(Uncountable) hay không đếm được(Countable)
Đáp án
[AH]
Bài tập danh từ đếm được và không đếm được phần 2
Đáp án[AH]
Bài tập danh từ 3
Đáp án[AH]
Bài tập danh từ 4:
Đáp án[AH]
Bài tập tiếng ANh về danh từ ghép các danh từ dưới đây với các từ phía dưới
advice, chocolate, jam, lemonade, meat, milk, oil, rice, tea, tennis
Đáp án:
[AH]
Danh từ đếm được và không đếm được đòi hỏi các bạn phải nắm rõ nghĩa của các danh từ đó và từ đó suy ra ý nghĩa. Để nắm vững hơn kiến thức danh từ đếm được và không đếm được các bạn có thể thực hành với các dạng bài tập dưới đây
Những danh từ dưới đây đếm được(Uncountable) hay không đếm được(Countable)
- milk →
- room →
- butter →
- song →
- music →
- minute →
- tea →
- child →
- homework →
- key →
Đáp án
[AH]
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
Bài tập danh từ đếm được và không đếm được phần 2
- rice →
- potato →
- information →
- man →
- bread →
- coffee →
- mile →
- vegetable →
- weather →
- sheep →
Đáp án[AH]
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được[/AH]
Bài tập danh từ 3
- confusion →
- roof →
- traffic →
- pain →
- behaviour →
- knife →
- cutlery →
- freedom →
- mouth →
- peace →
Đáp án[AH]
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Không đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được[/AH]
Bài tập danh từ 4:
- luck →
- permission →
- ox →
- work →
- salmon →
- crisis →
- baggage →
- research →
- aircraft →
- rubbish →
Đáp án[AH]
- Không đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Đếm được
- Không đếm được
- Không đếm được
- Đếm được
- Không đếm được[/AH]
Bài tập tiếng ANh về danh từ ghép các danh từ dưới đây với các từ phía dưới
advice, chocolate, jam, lemonade, meat, milk, oil, rice, tea, tennis
- a piece of .........
- a packet of .........
- a bar of .........
- a glass of .........
- a cup of .........
- a bottle of .........
- a slice of .........
- a barrel of .........
- a game of .........
- a jar of .........
Đáp án:
[AH]
- a piece of advice
- a packet of rice
- a bar of chocolate
- a glass of milk
- a cup of tea
- a bottle of lemonade
- a slice of meat
- a barrel of oil
- a game of tennis
- a jar of jam