Cách hỏi và trả lời tình trạng hôn nhân của một người: Kết hôn, độc thân, ly di bằng tiếng Anh

Cách hỏi và trả lời tình trạng hôn nhân của một người: Kết hôn, độc thân, ly di bằng tiếng Anh

Chúng ta không nên hỏi ngay tình trạng hôn nhân của một người ngay lần gặp đầu tiên, nhưng nếu hai người đã là bạn bè hoặc bạn bè lâu năm gặp lại, thì hỏi về tình trạng hôn nhân của người đó không có vấn đề gì cả. Ngoài ra bạn cũng có thể đoán tình trạng hôn nhân của 1 người thông qua việc nhìn vào nhẫn đen trên ngon tay. Thông thường người đã kết hôn rồi sẽ đeo nhấn vào ngón áp út bên tay trái.

1. A: Hi Bob, long time no see. How are you?
(Chào Bob, long rồi không gặp. Cậu khỏe không?)
B: Hi, Lenny, I’m good. What about you?
(Chào Lenny, tôi khỏe. Còn cậu?)
A: I’m good too, are you married?
(Tôi cũng khỏe, cậu kết hôn chưa?)
B: No, not yet
(Chưa)

2. A: Do you have a girlfriend?
(Cậu có bạn gái không?)
B: Yes, I do. Why?
(Có. Sao vậy?)
A: Nothing special. I just want to ask what should I buy for my girlfriend in Valentine’s day
(Không có gì đặc biệt. Tôi chỉ muốn hỏi tôi nên mua gì tặng cho bạn gái vào ngày lễ tình nhân thôi)
B: I’m thinking about it too
(Tôi cũng đang nghĩ về nó)

3. A: Hey, look at this ring. Are you married?
(Này, nhìn chiếc nhẫn đó xem. Cậu kết hôn rồi à?)
B: Yes, I have been married for a years
(Ừ, tôi kết hôn được một năm rồi)
A: Why didn’t you tell me? It’s a wonderful news
(Sao không nói với tôi? Nó quả thật là một tin tuyệt vời)

4. A: Are you single or married?
(Cậu còn độc thân hãy đã kết hôn?)
B: I am not married yet but I have a boyfriend
(Tôi chưa kết hôn nhưng tôi có bạn trai)
A: Okay, so I will fill in this form you are single now
(Vậy tôi sẽ điền vào trong đơn này là cậu còn độc thân)

5. A: Are you married?
(Anh kết hôn chưa?)
B: Yes, I have been married for 5 years but I want to divorce now
(Rồi, tôi kết hôn được 5 năm nhưng tôi đang muốn li dị)
A: Oh no, be careful. It will be a difficult decision
(Ôi, hãy cẩn thận. Nó sẽ là một quyết định khó khăn lắm đây)
B: Yes, I haven’t made up my mind yet
(Phải, tôi còn chưa quyết định)

6. A: I think your married life is very interesting, right?
(Tôi nghĩ là cậu có một đời sống hôn nhân rất thú vị, phải không?)
B: I have been married for 3 times. Do you think it’s interesting?
(Tôi đã kết hôn 3 lần rồi. Cậu nghĩ nó có thú vị không?)
A: Oh…
(Ồ…)

7. A: I have heard that you have a complicated relationship with some girls, is that true?
(Tôi nghe nói cậu đang có mối quan hệ phức tạp với những cô gái, nó có đúng không?)
B: Yeah. I’m fall in love with Marry but Marry’s best friend told me she loves me. What should I do?
(Tôi đang yêu Marry nhưng bạn thân của Marry lại nói với tôi rằng cô ấy yêu tôi. Tôi nên làm gì đây?)
A: Just say to Marry’s best friend that you love Marry
(Cứ nói với bạn thân của Marry rằng cậu yêu Marry rồi)
B: But I think I have some feelings with her too
(Nhưng tôi nghĩ tôi cũng có một số cảm giác với cô ấy)
A: What? Hmmm. It’s really complicated
(Cái gì? Hmm. Nó phức tạp thật)
 
  • Chủ đề
    doc than hoi tinh trang hon nhan kết hôn tiếng anh tinh trang hon nhan
  • Top